| 2501 |
Thành phố Tân An |
Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú |
Đê bao Tỉnh - đê bao ấp1, 2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2502 |
Thành phố Tân An |
Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú |
Trần Văn Ngàn - sông Vàm Cỏ Tây
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2503 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú |
Đê bao ấp 2 - Công vụ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2504 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú |
Đặng Ngọc Sương - Đỗ Trình Thoại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2505 |
Thành phố Tân An |
Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú |
Đỗ Trình Thoại - Ngọn Rạch Cầu Ngang
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2506 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung) |
ĐT 833 - cầu Đình
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2507 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) |
Trần Công Oanh – Lương Văn Bang
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2508 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) |
ĐT 833 - đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2509 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) |
Đường Bùi Tấn - cầu Ông Thơ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2510 |
Thành phố Tân An |
Đường Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị))- Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2511 |
Thành phố Tân An |
Đường Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) |
ĐT 833 - Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2512 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung – Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) |
ĐT 833 – Nguyễn Văn Nhâm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2513 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) |
Cầu Đình – Lê Minh Xuân
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2514 |
Thành phố Tân An |
Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Trường học Nhơn Thạnh Trung - Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2515 |
Thành phố Tân An |
Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung |
Bùi Tấn (Đường Lộ Đình -Nhơn Thạnh Trung) - Mai Thu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2516 |
Thành phố Tân An |
Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Cầu Ông Thơ - Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2517 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Tỉnh lộ 833 – Nguyễn Văn Nhâm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2518 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung |
Nguyễn Văn Nhâm – Cống 5 Cát
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2519 |
Thành phố Tân An |
Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2520 |
Thành phố Tân An |
Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 (Xã Nhơn Thạnh Trung) |
Nguyễn Văn Bộ - Cống 5 Cát
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2521 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2522 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2523 |
Thành phố Tân An |
Đoạn đường |
Dưới cầu Tân An - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2524 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2525 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2526 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa |
Các xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2527 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường nội thị (1, 2, 3, 4)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2528 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2529 |
Thành phố Tân An |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2530 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 228 Quốc lộ 1A |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2531 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 |
Đường ≥ 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2532 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường ≥ 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2533 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Lương Thực |
Đường < 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2534 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Công ty Xây Lắp |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2535 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2536 |
Thành phố Tân An |
Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) |
Các căn còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2537 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2538 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Phường IV |
Các căn còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2539 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Sương Nguyệt Anh |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2540 |
Thành phố Tân An |
Cư xá Thống Nhất |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2541 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu kinh doanh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2542 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu ưu đãi
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2543 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu tái định cư
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2544 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường song hành khu vực đường vòng tránh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2545 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường số 1 và đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2546 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2547 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2548 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2549 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 1 (liên khu vực)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2550 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 2, 3, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2551 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 4, 6
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2552 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường số 1 (đường đôi)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2553 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường Liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2554 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2555 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2556 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 2 (Giao với đường số 1)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2557 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 3 (Giao với đường số 2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2558 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn |
Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2559 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2560 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2561 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 4 nối dài, đường số 6
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2562 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 2, 3, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2563 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 1 và đường số 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2564 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2565 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2566 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2567 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét )
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2568 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2569 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường Liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2570 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2571 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Đường A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2572 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2573 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2574 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2575 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2576 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2577 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường đôi số 8, 22
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2578 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường Hùng Vương nối dài
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2579 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường tránh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2580 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 07
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2581 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường D3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2582 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường cặp đường QH 1 (đường đôi)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2583 |
Thành phố Tân An |
Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2584 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2585 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2586 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường vành đai thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2587 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường Cù Khắc Kiệm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2588 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường vành đai thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2589 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường Phạm Văn Điền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2590 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường Trần Văn Ngà
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2591 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường N1, N2, N3
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2592 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2593 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thanh Tiến |
Đường số 1, 2, 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2594 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Tấn Đồ |
Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2595 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Tấn Đồ |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2596 |
Thành phố Tân An |
Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2597 |
Thành phố Tân An |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2598 |
Thành phố Tân An |
Các xã - Thành phố Tân An |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2599 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng - Đến Cống Rọc Bùi
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2600 |
Huyện Vĩnh Hưng |
Đường tỉnh 831 - Thị trấn Vĩnh Hưng |
Cống Rọc Bùi - Đến Đường Tuyên Bình
|
5.270.000
|
4.216.000
|
2.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |