Bảng giá đất Long An

Giá đất cao nhất tại Long An là: 2.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Long An là: 30.000
Giá đất trung bình tại Long An là: 1.871.560
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Thành phố Tân An Đê bao ấp 2 - Hướng Thọ Phú Đê bao Tỉnh - đê bao ấp1, 2 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2502 Thành phố Tân An Đường Công Vụ (Cặp cao tốc) - Xã Hướng Thọ Phú Trần Văn Ngàn - sông Vàm Cỏ Tây 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2503 Thành phố Tân An Đường Ngang ấp 2 - Xã Hướng Thọ Phú Đê bao ấp 2 - Công vụ 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2504 Thành phố Tân An Đường kênh 30/4 - Xã Hướng Thọ Phú Đặng Ngọc Sương - Đỗ Trình Thoại 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2505 Thành phố Tân An Đường ngọn Rạch Cầu Ngang - Xã Hướng Thọ Phú Đỗ Trình Thoại - Ngọn Rạch Cầu Ngang 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2506 Thành phố Tân An Đường Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Nhơn Thạnh Trung) ĐT 833 - cầu Đình 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2507 Thành phố Tân An Đường Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) Trần Công Oanh – Lương Văn Bang 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2508 Thành phố Tân An Đường Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) ĐT 833 - đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2509 Thành phố Tân An Đường Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) Đường Bùi Tấn - cầu Ông Thơ 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2510 Thành phố Tân An Đường Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) - Xã Nhơn Thạnh Trung Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị))- Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2511 Thành phố Tân An Đường Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) ĐT 833 - Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2512 Thành phố Tân An Đường Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung – Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) ĐT 833 – Nguyễn Văn Nhâm 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2513 Thành phố Tân An Đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) Cầu Đình – Lê Minh Xuân 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2514 Thành phố Tân An Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung Trường học Nhơn Thạnh Trung - Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2515 Thành phố Tân An Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung Bùi Tấn (Đường Lộ Đình -Nhơn Thạnh Trung) - Mai Thu 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2516 Thành phố Tân An Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung Cầu Ông Thơ - Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2517 Thành phố Tân An Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung Tỉnh lộ 833 – Nguyễn Văn Nhâm 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2518 Thành phố Tân An Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung Nguyễn Văn Nhâm – Cống 5 Cát 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2519 Thành phố Tân An Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2520 Thành phố Tân An Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 (Xã Nhơn Thạnh Trung) Nguyễn Văn Bộ - Cống 5 Cát 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2521 Thành phố Tân An Đoạn đường Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2522 Thành phố Tân An Đoạn đường Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2523 Thành phố Tân An Đoạn đường Dưới cầu Tân An - Hết đường 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2524 Thành phố Tân An Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa Phường nội thị (1, 2, 3, 4) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2525 Thành phố Tân An Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2526 Thành phố Tân An Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa Các xã 130.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2527 Thành phố Tân An Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa Phường nội thị (1, 2, 3, 4) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2528 Thành phố Tân An Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2529 Thành phố Tân An Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa Các xã 130.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2530 Thành phố Tân An Hẻm 228 Quốc lộ 1A Các đường nội bộ 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2531 Thành phố Tân An Cư xá Công ty Giao thông, Phường 5 Đường ≥ 3 m 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2532 Thành phố Tân An Cư xá Công ty Lương Thực Đường ≥ 3 m 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2533 Thành phố Tân An Cư xá Công ty Lương Thực Đường < 3 m 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2534 Thành phố Tân An Cư xá Công ty Xây Lắp 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2535 Thành phố Tân An Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2536 Thành phố Tân An Trần Trung Tam (Cư xá Phường III (A+B)) Các căn còn lại 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2537 Thành phố Tân An Cư xá Phường IV Các căn đầu hồi bên ngoài tiếp giáp đường chính cư xá 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2538 Thành phố Tân An Cư xá Phường IV Các căn còn lại 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2539 Thành phố Tân An Cư xá Sương Nguyệt Anh 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2540 Thành phố Tân An Cư xá Thống Nhất 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2541 Thành phố Tân An Khu dân cư Bình Tâm Khu kinh doanh 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2542 Thành phố Tân An Khu dân cư Bình Tâm Khu ưu đãi 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2543 Thành phố Tân An Khu dân cư Bình Tâm Khu tái định cư 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2544 Thành phố Tân An Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 Đường song hành khu vực đường vòng tránh 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2545 Thành phố Tân An Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 Đường số 1 và đường số 2 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2546 Thành phố Tân An Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 Các đường còn lại 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2547 Thành phố Tân An Khu nhà công vụ Loại 1 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2548 Thành phố Tân An Khu nhà công vụ Loại 2 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2549 Thành phố Tân An Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) Đường số 1 (liên khu vực) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2550 Thành phố Tân An Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) Đường số 2, 3, 5 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2551 Thành phố Tân An Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) Đường số 4, 6 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2552 Thành phố Tân An Khu dân cư Đại Dương phường 6 Đường số 1 (đường đôi) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2553 Thành phố Tân An Khu dân cư Đại Dương phường 6 Đường Liên khu vực 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2554 Thành phố Tân An Khu dân cư Đại Dương phường 6 Các đường còn lại 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2555 Thành phố Tân An Khu dân cư đối diện công viên phường 3 Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2556 Thành phố Tân An Khu dân cư đối diện công viên phường 3 Đường số 2 (Giao với đường số 1) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2557 Thành phố Tân An Khu dân cư đối diện công viên phường 3 Đường số 3 (Giao với đường số 2) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2558 Thành phố Tân An Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2559 Thành phố Tân An Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn Các đường còn lại 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2560 Thành phố Tân An Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2561 Thành phố Tân An Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) Đường số 4 nối dài, đường số 6 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2562 Thành phố Tân An Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) Đường số 2, 3, 5 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2563 Thành phố Tân An Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An Đường số 1 và đường số 3 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2564 Thành phố Tân An Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2565 Thành phố Tân An Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 Các đường nội bộ 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2566 Thành phố Tân An Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) Đường số 1 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2567 Thành phố Tân An Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét ) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2568 Thành phố Tân An Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2569 Thành phố Tân An Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) Đường Liên khu vực 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2570 Thành phố Tân An Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2571 Thành phố Tân An Khu dân cư ADC Đường A 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2572 Thành phố Tân An Khu dân cư ADC Các đường còn lại 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2573 Thành phố Tân An Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2574 Thành phố Tân An Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2575 Thành phố Tân An Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2576 Thành phố Tân An Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2577 Thành phố Tân An Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư Đường đôi số 8, 22 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2578 Thành phố Tân An Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư Đường Hùng Vương nối dài 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2579 Thành phố Tân An Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư Đường tránh thành phố Tân An 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2580 Thành phố Tân An Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư Đường số 01, 03, 07 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2581 Thành phố Tân An Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư Đường D3 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2582 Thành phố Tân An Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư Đường cặp đường QH 1 (đường đôi) 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2583 Thành phố Tân An Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 Đường số 1, 2, 3, 4, 5 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2584 Thành phố Tân An Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2585 Thành phố Tân An Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) Các đường nội bộ 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2586 Thành phố Tân An Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu Đường vành đai thành phố Tân An 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2587 Thành phố Tân An Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu Đường Cù Khắc Kiệm 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2588 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường vành đai thành phố Tân An 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2589 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường Phạm Văn Điền 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2590 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường Trần Văn Ngà 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2591 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường N1, N2, N3 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2592 Thành phố Tân An Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2593 Thành phố Tân An Khu dân cư Thanh Tiến Đường số 1, 2, 3 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2594 Thành phố Tân An Khu dân cư Tấn Đồ Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2595 Thành phố Tân An Khu dân cư Tấn Đồ Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2596 Thành phố Tân An Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2597 Thành phố Tân An Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2598 Thành phố Tân An Các xã - Thành phố Tân An Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2599 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 - Thị trấn Vĩnh Hưng Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng - Đến Cống Rọc Bùi 3.000.000 2.400.000 1.500.000 - - Đất ở đô thị
2600 Huyện Vĩnh Hưng Đường tỉnh 831 - Thị trấn Vĩnh Hưng Cống Rọc Bùi - Đến Đường Tuyên Bình 5.270.000 4.216.000 2.635.000 - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Tỉnh 831

Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 831, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng đến Cống Rọc Bùi.

Vị trí 1: Giá 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 831, đoạn từ Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng đến Cống Rọc Bùi, với mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.

Vị trí 2: Giá 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 831, đoạn từ Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng đến Cống Rọc Bùi, với mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị trí 3: Giá 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 831, đoạn từ Ranh Thị trấn Vĩnh Hưng đến Cống Rọc Bùi, với mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Tỉnh 831, huyện Vĩnh Hưng.


Bảng Giá Đất Long An - Huyện Vĩnh Hưng, Đường Tỉnh 831 - Thị Trấn Vĩnh Hưng

Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 831, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Cống Rọc Bùi đến Đường Tuyên Bình.

Vị Trí 1: Giá 5.270.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Tỉnh 831, đoạn từ Cống Rọc Bùi đến Đường Tuyên Bình, với mức giá 5.270.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị tại khu vực có điều kiện phát triển tốt. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và các hoạt động xây dựng nhà ở đô thị với ngân sách cao, mang lại cơ hội phát triển mạnh mẽ.

Vị Trí 2: Giá 4.216.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm trên Đường Tỉnh 831, đoạn từ Cống Rọc Bùi đến Đường Tuyên Bình, với mức giá 4.216.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn rất hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở đô thị tầm trung. Khu vực này có điều kiện phát triển khá tốt và phù hợp cho các hoạt động xây dựng và đầu tư với quy mô vừa.

Vị Trí 3: Giá 2.635.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên Đường Tỉnh 831, đoạn từ Cống Rọc Bùi đến Đường Tuyên Bình, với mức giá 2.635.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng hai vị trí còn lại. Mức giá này phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc các hoạt động xây dựng nhà ở đô thị với ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 831 - Thị Trấn Vĩnh Hưng cung cấp thông tin chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn vị trí phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở đô thị tại Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An.