20701 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20702 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 10 đường Nguyễn Du |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20703 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 19 (Thanh tra) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20704 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Cầu Dây cũ |
Đê Huỳnh Việt Thanh - Đầu hẻm số 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20705 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 2 Cầu Dây |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20706 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 96 - Quốc lộ 62 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20707 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Võ Tánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20708 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Thiên Hộ Dương |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20709 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Quốc lộ 62 - Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20710 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Bình Hiệp-Thạnh Trị
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20711 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20712 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập I |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20713 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập II |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20714 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20715 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20716 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20717 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) |
Đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20718 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20719 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20720 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20721 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) |
Rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20722 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20723 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20724 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20725 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) |
Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20726 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20727 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20728 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20729 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) |
Kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20730 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20731 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20732 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20733 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20734 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nhà Mồ |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20735 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Rạch Bắc Chan - đến Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20736 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Phía nam
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20737 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20738 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Sồ Đô |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20739 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quận |
Khu dân cư bến xe - đến kênh Cả Gừa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20740 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Từ phường 3 - đến đường tỉnh 819
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20741 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Kênh Ốp - đến xã Thạnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20742 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) |
Kênh Bắc Chan - đến xã Tuyên Bình
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20743 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Trấp Muồng hai bờ |
Kênh Bắc Chan - đến kênh 63
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20744 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 63 (bờ đông) |
Kênh 79 - đến xã Hậu Thạnh Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20745 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Quốc lộ 62 - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20746 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Rạch Rồ - đến kênh 3 xã bờ bắc
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20747 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Quốc lộ 62 - đến rạch ong lễ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20748 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây sông Rồ |
Sông Vàm Cỏ Tây - đến đường liên xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20749 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông sông Rồ |
Rạch Bứa - đến Kênh 61
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20750 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20751 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20752 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Gò Dưa |
Quốc lộ 62 - đến rạch Rồ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20753 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thanh niên |
Đường Quốc phòng - đến rạch Tầm Bích
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20754 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20755 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20756 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường lộ Quốc phòng |
Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị - đến kênh 3 xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20757 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường sư tám |
Rạch Cái Cát - đến kênh Quận
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20758 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường rạch Cái Cát bờ đông |
Kênh Ốp - đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20759 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) |
Tỉnh lộ 831 - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20760 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20761 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20762 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp lộ kênh Ốp |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20763 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quảng Cụt |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20764 |
Thị Xã Kiến Tường |
Lộ cặp kênh Ngân Hàng |
Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20765 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20766 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20767 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20768 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20769 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20770 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20771 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20772 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20773 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20774 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 2 - đến kênh Cửa Đông 3
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20775 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 3 - đến kênh Cửa Đông 4
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20776 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 4 - đến kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20777 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đoạn đường |
Kênh Cửa Đông 1 - đến rạch Ông Sự
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20778 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Quốc lộ 62 - đến Bình Tân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20779 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20780 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Ông Chày |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20781 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ đông) |
Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20782 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ tây) |
Từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20783 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp 2, 3 |
Từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20784 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh quận |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20785 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
QL 62 - Kênh Cửa Đông
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20786 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
Kênh Cửa Đông-Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20787 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các phường
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20788 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20789 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các phường
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20790 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các xã
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20791 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Tôn Đức Thắng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20792 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Lê Anh Xuân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20793 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Trần Văn Trà
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20794 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Dương Văn Dương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20795 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Hoàng Quốc Việt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20796 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Nguyễn Minh Đường
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20797 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Huỳnh Văn Gấm
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20798 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Thị Định |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20799 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Văn Khánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20800 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đất khu vườn ươm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |