STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu tái định cư | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1702 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường song hành khu vực đường vòng tránh | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1703 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường số 1 và đường số 2 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1704 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Các đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1705 | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 1 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1706 | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 2 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1707 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 1 (liên khu vực) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1708 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 2, 3, 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1709 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 4, 6 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1710 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường số 1 (đường đôi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1711 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường Liên khu vực | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1712 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Các đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1713 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1714 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 2 (Giao với đường số 1) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1715 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 3 (Giao với đường số 2) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1716 | Thành phố Tân An | Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn | Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1717 | Thành phố Tân An | Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn | Các đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1718 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1719 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 4 nối dài, đường số 6 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1720 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 2, 3, 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1721 | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 1 và đường số 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1722 | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1723 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 | Các đường nội bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1724 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) | Đường số 1 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1725 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) | Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét ) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1726 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) | Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1727 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) | Đường Liên khu vực | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1728 | Thành phố Tân An | Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1729 | Thành phố Tân An | Khu dân cư ADC | Đường A | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1730 | Thành phố Tân An | Khu dân cư ADC | Các đường còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1731 | Thành phố Tân An | Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1732 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1733 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1734 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1735 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường đôi số 8, 22 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1736 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường Hùng Vương nối dài | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1737 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường tránh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1738 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường số 01, 03, 07 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1739 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường D3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1740 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường cặp đường QH 1 (đường đôi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1741 | Thành phố Tân An | Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 | Đường số 1, 2, 3, 4, 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1742 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1743 | Thành phố Tân An | Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) | Các đường nội bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1744 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1745 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1746 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường vành đai thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1747 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường Phạm Văn Điền | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1748 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường Trần Văn Ngà | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1749 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường N1, N2, N3 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1750 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1751 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thanh Tiến | Đường số 1, 2, 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1752 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Tấn Đồ | Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1753 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Tấn Đồ | Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1754 | Thành phố Tân An | Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) | Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1755 | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1756 | Thành phố Tân An | Các xã - Thành phố Tân An | Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1757 | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1758 | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1759 | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1760 | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1761 | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1762 | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1763 | Thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An | Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1764 | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1765 | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1766 | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1767 | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1768 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1769 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1770 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1771 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1772 | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Nguyễn Văn Rành – Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1773 | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) – Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1774 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1775 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1776 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1777 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1778 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1779 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý | 190.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1780 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An | 190.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1781 | Thành phố Tân An | Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) | Cổng sau Bến xe khách LA – Hùng Vương | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1782 | Thành phố Tân An | Đường Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) | Nguyễn Minh Trường - Trần Văn Hý | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1783 | Thành phố Tân An | Đường Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) | Trần Văn Hý - Nguyễn Thông | 190.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1784 | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Trình Thoại | QL 1A – Hết ranh thành phố | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1785 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1786 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Nguyễn Cửu Vân – Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1787 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) – QL 1A | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1788 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | QL 1A – QL 62 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1789 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Quốc Lộ 62 – Tuyến tránh QL 1A | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1790 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Tuyến tránh QL 1A - Cuối đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1791 | Thành phố Tân An | Đường Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) | QL 62 (phường 6) – QL 1A | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1792 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1793 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1794 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Đường vào nhà công vụ - Hết đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1795 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1796 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1797 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Đường vào nhà công vụ - Hết đường | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1798 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo - Trương Định | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1799 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trương Định – Châu Thị Kim | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1800 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Châu Thị Kim – Nguyễn Văn Rành | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
Bảng Giá Đất Tại Khu Tái Định Cư Hành Chính Tỉnh (Công Ty Cổ Phần Đồng Tâm Long An), Thành Phố Tân An
Ngày 31 tháng 12 năm 2019, UBND tỉnh Long An đã ban hành Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND quy định bảng giá đất cho khu tái định cư hành chính tỉnh do Công Ty Cổ Phần Đồng Tâm Long An quản lý. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại khu vực đoạn từ Đường số 1. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực này:
Vị trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 thuộc khu tái định cư hành chính tỉnh, nằm tại đoạn từ Đường số 1. Mức giá đất trồng cây hàng năm tại vị trí này được quy định là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị của đất nông nghiệp tại khu tái định cư với mức giá hợp lý và có tính cạnh tranh.
Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất nông nghiệp tại khu tái định cư hành chính tỉnh (Công Ty Cổ Phần Đồng Tâm Long An). Điều này hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hiệu quả.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Phường Nội Thành (1, 2, 3, 4) - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất cho khu vực Phường Nội Thành (1, 2, 3, 4), thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:
Vị trí 1: Giá 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ khu vực tiếp giáp sông, kênh và các khu vực còn lại trong Phường Nội Thành (1, 2, 3, 4). Mức giá tại khu vực này là 170.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại các phường nội thành của thành phố Tân An, phản ánh giá trị của đất trong đoạn từ các vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Phường Nội Thành (1, 2, 3, 4).
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất cho khu vực Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và được phân chia theo các vị trí như sau:
Vị trí 1: Giá 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các khu vực tiếp giáp với sông, kênh trong các phường Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu. Mức giá tại khu vực này là 170.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm ở những vị trí gần sông, kênh, phản ánh giá trị của đất trong những khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Các Xã - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại các xã của thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho các khu vực tiếp giáp với sông và kênh, cũng như khu vực còn lại. Mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này được phân chia như sau:
Vị Trí 1: Giá 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các khu vực đất trồng cây hàng năm tiếp giáp với sông và kênh. Mức giá cho khu vực này là 130.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực có điều kiện thuận lợi nhờ vào nguồn nước từ sông và kênh, giúp đất đai có độ màu mỡ cao hơn. Giá trị của đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi trong việc canh tác và phát triển nông nghiệp, phù hợp cho các dự án trồng cây hàng năm với nhu cầu nước cao.
Khu vực còn lại: Giá 130.000 VNĐ/m²
Khu vực còn lại cũng áp dụng mức giá 130.000 VNĐ/m² cho loại đất trồng cây hàng năm. Mặc dù không tiếp giáp với sông và kênh, khu vực này vẫn có mức giá tương tự nhờ vào các yếu tố khác như hạ tầng và điều kiện nông thôn. Mức giá này cung cấp cơ hội cho các dự án nông nghiệp với ngân sách tương đương, tạo điều kiện phát triển các loại cây trồng khác nhau.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại các xã của thành phố Tân An.