| 1701 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Bình Tâm |
Khu tái định cư
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1702 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường song hành khu vực đường vòng tránh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1703 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Đường số 1 và đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1704 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1705 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1706 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà công vụ |
Loại 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1707 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 1 (liên khu vực)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1708 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 2, 3, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1709 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) |
Đường số 4, 6
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1710 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường số 1 (đường đôi)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1711 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Đường Liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1712 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Đại Dương phường 6 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1713 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1714 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 2 (Giao với đường số 1)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1715 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đối diện công viên phường 3 |
Đường số 3 (Giao với đường số 2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1716 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn |
Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1717 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1718 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1719 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 4 nối dài, đường số 6
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1720 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) |
Đường số 2, 3, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1721 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 1 và đường số 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1722 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An |
Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1723 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1724 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1725 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét )
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1726 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1727 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đồng Tâm Long An) |
Đường Liên khu vực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1728 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1729 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Đường A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1730 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư ADC |
Các đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1731 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1732 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1733 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1734 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1735 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường đôi số 8, 22
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1736 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường Hùng Vương nối dài
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1737 |
Thành phố Tân An |
Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
Đường tránh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1738 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường số 01, 03, 07
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1739 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường D3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1740 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư |
Đường cặp đường QH 1 (đường đôi)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1741 |
Thành phố Tân An |
Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1742 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1743 |
Thành phố Tân An |
Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) |
Các đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1744 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường vành đai thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1745 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu |
Đường Cù Khắc Kiệm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1746 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường vành đai thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1747 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường Phạm Văn Điền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1748 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường Trần Văn Ngà
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1749 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường N1, N2, N3
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1750 |
Thành phố Tân An |
Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi |
Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1751 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Thanh Tiến |
Đường số 1, 2, 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1752 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Tấn Đồ |
Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1753 |
Thành phố Tân An |
Khu dân cư Tấn Đồ |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1754 |
Thành phố Tân An |
Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1755 |
Thành phố Tân An |
Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1756 |
Thành phố Tân An |
Các xã - Thành phố Tân An |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh và khu vực còn lại
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1757 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1758 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1759 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Ranh phường 5 – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1760 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1761 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1762 |
Thành phố Tân An |
QL 1A |
Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1763 |
Thành phố Tân An |
Đường tránh thành phố Tân An |
Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1764 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1765 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1766 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1767 |
Thành phố Tân An |
QL 62 |
Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1768 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
QL 1A - Cầu Tổng Uẩn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1769 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1770 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1771 |
Thành phố Tân An |
ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) |
QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1772 |
Thành phố Tân An |
ĐT 827 |
Nguyễn Văn Rành – Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1773 |
Thành phố Tân An |
ĐT 827 |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) – Hết ranh thành phố Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1774 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1775 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1776 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1777 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1778 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1779 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1780 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Thị Kim |
Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1781 |
Thành phố Tân An |
Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) |
Cổng sau Bến xe khách LA – Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1782 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) |
Nguyễn Minh Trường - Trần Văn Hý
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1783 |
Thành phố Tân An |
Đường Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) |
Trần Văn Hý - Nguyễn Thông
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1784 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Trình Thoại |
QL 1A – Hết ranh thành phố
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1785 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1786 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Nguyễn Cửu Vân – Bùi Chí Nhuận (Đường số 2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1787 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) – QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1788 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
QL 1A – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1789 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Quốc Lộ 62 – Tuyến tránh QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1790 |
Thành phố Tân An |
Đường Hùng Vương |
Tuyến tránh QL 1A - Cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1791 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) |
QL 62 (phường 6) – QL 1A
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1792 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương |
Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1793 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương |
Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1794 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương |
Đường vào nhà công vụ - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1795 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương |
Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1796 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương |
Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1797 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương |
Đường vào nhà công vụ - Hết đường
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1798 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Hưng Đạo - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1799 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trương Định – Châu Thị Kim
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1800 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Châu Thị Kim – Nguyễn Văn Rành
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |