STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) | Trần Công Oanh - Đến Lương Văn Bang | 910.000 | 728.000 | 455.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1302 | Thành phố Tân An | Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị – Nhơn Thạnh Trung) | ĐT 833 - Đến đường Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị) | 910.000 | 728.000 | 455.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1303 | Thành phố Tân An | Lê Thị Trăm (Đường Tập đoàn 6 Nhơn Thuận - Nhơn Thạnh Trung) | Đường Bùi Tấn - Đến cầu Ông Thơ | 1.092.000 | 874.000 | 546.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1304 | Thành phố Tân An | Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận - Đê Nhơn Trị) | Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận - Đến (ĐT 833 Đến Đê Nhơn Trị))Đến Lê Minh Xuân (Đường đê Nhơn Trị) | 1.022.000 | 818.000 | 511.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1305 | Thành phố Tân An | Mai Thu (Đường ấp Nhơn Thuận – Nhơn Thạnh Trung – (ĐT 833 - Đê Nhơn Trị)) | ĐT 833 - Đến Lương Văn Bang (đường Nhơn Thuận Đến Đê Nhơn Trị) | 1.456.000 | 1.165.000 | 728.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1306 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Bộ (Đường Bình Trung–Nhơn Thạnh Trung (ĐT 833 - cống trường học) | ĐT 833 - Đến Nguyễn Văn Nhâm | 1.456.000 | 1.165.000 | 728.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1307 | Thành phố Tân An | Trần Công Oanh (Đường Cầu Đình Nhơn Trị - Nhơn Thạnh Trung) | Cầu Đình - Đến Lê Minh Xuân | 826.000 | 661.000 | 413.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1308 | Thành phố Tân An | Đường nối tập đoàn 6 - Xã Nhơn Thạnh Trung | đường Lê Văn Yên - Đến đường Lê Thị Trăm | 476.000 | 381.000 | 238.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1309 | Thành phố Tân An | Lê Văn Yên - Xã Nhơn Thạnh Trung | đường Bùi Tấn - đường Mai Thu | 1.274.000 | 1.019.200 | 637.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1310 | Thành phố Tân An | Đường Trường học Nhơn Thạnh Trung - Xã Nhơn Thạnh Trung | Bùi Tấn (Đường Lộ Đình - Đến Nhơn Thạnh Trung) Đến Mai Thu | 1.274.000 | 1.019.000 | 637.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1311 | Thành phố Tân An | Đường từ cầu Ông Thơ đến đường Huỳnh Thị Lung - Xã Nhơn Thạnh Trung | Cầu Ông Thơ - Đến Huỳnh Thị Lung (Đường Tập đoàn 8 Nhơn Thuận Đến Nhơn Thạnh Trung) | 476.000 | 381.000 | 238.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1312 | Thành phố Tân An | Đường kênh 10 Mậu - Xã Nhơn Thạnh Trung | Tỉnh lộ 833 - Đến Nguyễn Văn Nhâm | 546.000 | 437.000 | 273.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1313 | Thành phố Tân An | Đường giao thông nông thôn - Xã Nhơn Thạnh Trung | Nguyễn Văn Nhâm - Đến Cống 5 Cát | 546.000 | 437.000 | 273.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1314 | Thành phố Tân An | Đường Kênh 5 Tâm - Xã Nhơn Thạnh Trung | 546.000 | 437.000 | 273.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1315 | Thành phố Tân An | Đường kênh ngang Bình Trung 1 - Bình Trung 2 - Xã Nhơn Thạnh Trung | Nguyễn Văn Bộ - Đến Cống 5 Cát | 546.000 | 437.000 | 273.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1316 | Thành phố Tân An | Đường giao thông có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc láng nhựa | Các xã | 427.000 | 342.000 | 214.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1317 | Thành phố Tân An | Đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | Các xã | 378.000 | 302.000 | 189.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1318 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu kinh doanh | 2.947.000 | 2.358.000 | 1.474.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1319 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu ưu đãi | 2.583.000 | 2.066.000 | 1.292.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1320 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu tái định cư | 2.303.000 | 1.842.000 | 1.152.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1321 | Thành phố Tân An | Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn | Đường số 1, 2 (đường đôi) và một phần đường số 12 và đường số 13 khu thương mại | 3.878.000 | 3.102.000 | 1.939.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1322 | Thành phố Tân An | Khu dân cư – Tái định cư Lợi Bình Nhơn | Các đường còn lại | 2.947.000 | 2.358.000 | 1.474.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1323 | Thành phố Tân An | Khu nhà ở thương mại cho người thu nhập thấp (xã Bình Tâm) | Các đường nội bộ | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1324 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường vành đai thành phố Tân An | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.365.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1325 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường Phạm Văn Điền | 2.590.000 | 2.072.000 | 1.295.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1326 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường Trần Văn Ngà | 2.590.000 | 2.072.000 | 1.295.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1327 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường N1, N2, N3 | 2.212.000 | 1.769.600 | 1.106.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1328 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06 | 2.212.000 | 1.769.600 | 1.106.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1329 | Thành phố Tân An | Các xã | Vị trí tiếp giáp với sông, kênh | 357.000 | 286.000 | 179.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1330 | Thành phố Tân An | Vị trí còn lại thuộc các xã | 357.000 | 286.000 | 179.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1331 | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn | Đường số 1 | 1.455.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1332 | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn | Các tuyến đường nội bộ còn lại | 1.323.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1333 | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Tú Phương | Đường Phan Văn Tuấn (đường vành đai thành phố Tân An) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1334 | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Tú Phương | Đường Nguyễn Văn Quá | 1.445.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1335 | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Tú Phương | Các tuyến đường nội bộ còn lại | 1.323.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1336 | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1337 | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1338 | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1339 | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1340 | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1341 | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1342 | Thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An | Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1343 | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1344 | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1345 | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1346 | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1347 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1348 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1349 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1350 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1351 | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Nguyễn Văn Rành – Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1352 | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) – Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1353 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1354 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1355 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1356 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1357 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1358 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1359 | Thành phố Tân An | Đường Châu Thị Kim | Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1360 | Thành phố Tân An | Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) | Cổng sau Bến xe khách LA – Hùng Vương | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1361 | Thành phố Tân An | Đường Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) | Nguyễn Minh Trường - Trần Văn Hý | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1362 | Thành phố Tân An | Đường Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) | Trần Văn Hý - Nguyễn Thông | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1363 | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Trình Thoại | QL 1A – Hết ranh thành phố | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1364 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1365 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Nguyễn Cửu Vân – Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1366 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) – QL 1A | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1367 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | QL 1A – QL 62 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1368 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Quốc Lộ 62 – Tuyến tránh QL 1A | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1369 | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương | Tuyến tránh QL 1A - Cuối đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1370 | Thành phố Tân An | Đường Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) | QL 62 (phường 6) – QL 1A | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1371 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1372 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1373 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Đường vào nhà công vụ - Hết đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1374 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1375 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1376 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Cửu Vân - Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Đường vào nhà công vụ - Hết đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1377 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo - Trương Định | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1378 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trương Định – Châu Thị Kim | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1379 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Châu Thị Kim – Nguyễn Văn Rành | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1380 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Huệ | Hoàng Hoa Thám - Bạch Đằng | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1381 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Huệ | Ngô Quyền - Thủ Khoa Huân | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1382 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thái Bình | Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1383 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thái Bình | Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1384 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thông | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Đảnh | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1385 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thông | Huỳnh Văn Đảnh – Trần Văn Nam | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1386 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thông | Nguyễn Minh Trường - Lê Văn Lâm | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1387 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thông | Lê Văn Lâm – Hết UBND xã Bình Tâm | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1388 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thông | Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1389 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Trung Trực | QL 1A – Võ Văn Tần | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1390 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Trung Trực | Võ Văn Tần – Trương Định | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1391 | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Trung Trực | Trương Định – Cách mạng tháng 8 | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1392 | Thành phố Tân An | Đường Sương Nguyệt Anh | QL 62 – Hùng Vương | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1393 | Thành phố Tân An | Đường Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1394 | Thành phố Tân An | Đường Trương Định | Lý Thường Kiệt – Nguyễn Đình Chiểu | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1395 | Thành phố Tân An | Đường Trương Định | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Trung Trực | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1396 | Thành phố Tân An | Đường Trương Định | Nguyễn Trung Trực – Cầu Trương Định | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1397 | Thành phố Tân An | Đường Trương Định | Cầu Trương Định - Võ Văn Tần | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1398 | Thành phố Tân An | Đường Trương Định | Võ Văn Tần - QL 1A | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1399 | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Kênh vành đai Phường 3 - ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1400 | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Ranh Phường 7 - rạch Cây Bần (xã An Vĩnh Ngãi) | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Cụm Công Nghiệp Lợi Bình Nhơn
Bảng giá đất cho khu vực Cụm Công Nghiệp Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD) tại khu vực này, với các mức giá được phân chia như sau:
Vị Trí 1: Giá 1.455.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Đường số 1, với mức giá 1.455.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện hành cho đất sản xuất và kinh doanh trong cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn. Khu vực này là lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư có nhu cầu về mặt bằng sản xuất, với khả năng phát triển kinh doanh cao trong một khu vực công nghiệp đang phát triển.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất sản xuất và kinh doanh tại Cụm Công Nghiệp Lợi Bình Nhơn.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Cụm Công Nghiệp Tú Phương
Bảng giá đất cho khu vực Cụm Công Nghiệp Tú Phương, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD) tại khu vực này, với các mức giá được phân chia như sau:
Vị Trí 1: Giá 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Đường Phan Văn Tuấn (đường vành đai thành phố Tân An). Mức giá tại khu vực này là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện hành cho đất sản xuất và kinh doanh trong cụm công nghiệp Tú Phương. Khu vực này cung cấp cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư, nhờ vào vị trí chiến lược và khả năng phát triển cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất sản xuất và kinh doanh tại Cụm Công Nghiệp Tú Phương.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: QL 1A - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất cho khu vực QL 1A, đoạn từ Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa đến Ngã 3 Thủ Thừa, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và được phân chia theo vị trí cụ thể như sau:
Vị trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa đến Ngã 3 Thủ Thừa. Mức giá tại khu vực này là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho đất trồng cây hàng năm trong khu vực, phản ánh giá trị hợp lý cho loại đất này, đặc biệt là trong các khu vực nông thôn gần khu vực đô thị.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết thực cho các nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư hoặc sử dụng đất trồng cây hàng năm tại QL 1A, thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Đường Châu Thị Kim - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất cho khu vực Đường Châu Thị Kim, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:
Vị trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Nguyễn Đình Chiểu đến Huỳnh Văn Tạo. Mức giá tại khu vực này là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại Đường Châu Thị Kim, phản ánh giá trị của đất trong đoạn từ Nguyễn Đình Chiểu đến Huỳnh Văn Tạo.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Châu Thị Kim.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất cho khu vực Đường Châu Văn Giác (Bảo Định), thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:
Vị trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Cổng sau Bến xe khách LA đến Hùng Vương. Mức giá tại khu vực này là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại Đường Châu Văn Giác (Bảo Định), phản ánh giá trị của đất trong đoạn từ Cổng sau Bến xe khách LA đến Hùng Vương.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Châu Văn Giác (Bảo Định).