STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Du | Lê Lợi - Huỳnh Việt Thanh | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
802 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lý Tự Trọng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
803 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
804 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Huỳnh Việt Thanh | Trong đê | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
805 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Huỳnh Việt Thanh | Ngoài đê | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
806 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Phan Chu Trinh | Lê Lợi – Đường 30/4 | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
807 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Phan Chu Trinh | Đường 30/4 - Hai Bà Trưng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
808 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Bạch Đằng - Phạm Ngọc Thạch | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
809 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
810 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Ngô Quyền-kênh huyện ủy | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
811 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Hai Bà Trưng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
812 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Ngô Quyền | QL 62 - Bạch Đằng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
813 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Ngô Quyền | QL 62 - Thiên Hộ Dương | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
814 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Phạm Ngọc Thạch | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
815 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Hồng Phong | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
816 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Võ Thị Sáu | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
817 | Thị Xã Kiến Tường | Đường 30/4 | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
818 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Văn Trỗi (Hẻm cặp sân vận động) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
819 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thái Bình (Hẻm 5m) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
820 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Hồ Ngọc Dẫn (Hẻm 88) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
821 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Ngô Văn Miều (Hẻm 72) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
822 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Ưng Văn Khiêm (Hẻm 100) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
823 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Phạm Ngọc Thuần | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
824 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Hồng Sến | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
825 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Bắc Chiêng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
826 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thị Tám | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
827 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Trần Công Vịnh (Hẻm 75 (Đường Hai Bà Trưng)) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
828 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Võ Danh (Nhánh rẽ đường Lê Lợi) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
829 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Bùi Thị Của | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
830 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Quốc Sản | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
831 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Huỳnh Châu Sổ (Hẻm sau khách sạn A (hẻm 37) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
832 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Đỗ Văn Bốn (Hẻm phía sau UBND thị xã (hẻm 42)) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
833 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Đặng Thị Mành(Hẻm phía sau trường Huỳnh Việt Thanh (hẻm 38)) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
834 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thị Quảng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
835 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Thị Khéo | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
836 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Duẩn (khu đô thị Sân Bay giai đoạn 1) | Quốc lộ 62 - đến hết ranh giới khu đô thị Sân Bay (giai đoạn 1) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
837 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Quý Đôn | Đường Lê Lợi - đến Đường Lý Thường Kiệt nối dài | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
838 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Quý Đôn | Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
839 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Trần Văn Giàu | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Thành A | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
840 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Văn Kỉnh | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
841 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Trung Trực | Lý Thường Kiệt-Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
842 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Trung Trực | Lê Lợi-Nguyễn Thành A | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
843 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Võ Văn Định | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
844 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Võ Văn Định | Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Bình | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
845 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Phan Thị Tỵ | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
846 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Phẩm Văn Giáo | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
847 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Đinh Văn Phu | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
848 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Hữu Nghĩa | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
849 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Văn Nho | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
850 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Văn Nho | Đường Lê Lợi - đường Nguyễn Thành A | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
851 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Châu Văn Liêm | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
852 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Tri Phương | Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
853 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Tri Phương | Đường Lê Lợi - Đường Lý Thường Kiệt | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
854 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Bình | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
855 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Quang Đại | Đường Lê Quốc Sản - Đường Bùi Thị Của | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
856 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Quang Đại | Đường Nguyễn Văn Nho - Đường Lê Quốc Sản | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
857 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Võ Văn Thành | Đường Bùi Thị Của - Đường Lê Quốc Sản | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
858 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Trần Văn Hoàng | Đường Nguyễn Quang Đại - Đường Lý Thường Kiệt | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
859 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Văn Dảo | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
860 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Thị Đến | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
861 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thị Hồng | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
862 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Huỳnh Công Thân | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
863 | Thị Xã Kiến Tường | Đường N 22 Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
864 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thành A | Cầu Cá Rô - Nguyễn Văn Nho | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
865 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thành A | Nguyễn Văn Nho - Tuyến dân cư quận | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
866 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thành A | Tuyến dân cư quận - Kênh Cả Gừa | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
867 | Thị Xã Kiến Tường | Đường N30 | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
868 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Văn Trầm | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
869 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
870 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm 332 QL 62 | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
871 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
872 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm số 10 đường Nguyễn Du | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
873 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm số 19 (Thanh tra) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
874 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Cầu Dây cũ | Đê Huỳnh Việt Thanh - Đầu hẻm số 2 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
875 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm số 2 Cầu Dây | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
876 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm 96 - Quốc lộ 62 | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
877 | Thị Xã Kiến Tường | Các hẻm đường Võ Tánh | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
878 | Thị Xã Kiến Tường | Các hẻm đường Thiên Hộ Dương | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
879 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Tuần tra biên giới | Quốc lộ 62 - Vĩnh Hưng | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
880 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Tuần tra biên giới | Bình Hiệp-Thạnh Trị | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
881 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
882 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm Song Lập I | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
883 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm Song Lập II | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
884 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
885 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
886 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
887 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) | Đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
888 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) | Đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
889 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) | Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
890 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) | Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
891 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) | Rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
892 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
893 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) | Rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
894 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) | Cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
895 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) | Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
896 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
897 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
898 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
899 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) | Kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
900 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Lý Tự Trọng
Bảng giá đất tại Đường Lý Tự Trọng, thuộc Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, với mức giá cụ thể cho toàn đoạn.
Vị trí 1: Giá 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực nằm trên Đường Lý Tự Trọng, với mức giá 130.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này, phản ánh giá trị của đất nông nghiệp phù hợp cho các hoạt động trồng trọt và sản xuất nông sản.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Lý Tự Trọng, Thị Xã Kiến Tường.
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Nguyễn Thị Minh Khai
Bảng giá đất tại Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, cụ thể cho đoạn từ Đường Nguyễn Thị Minh Khai.
Vị Trí 1: 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ Đường Nguyễn Thị Minh Khai với giá đất là 130.000 VNĐ/m². Đây là mức giá quy định cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực có điều kiện trồng trọt ổn định và phù hợp với các loại cây trồng hàng năm.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Thị Xã Kiến Tường. Nó giúp đánh giá giá trị đất và tiềm năng phát triển của các dự án nông nghiệp trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Huỳnh Việt Thanh
Bảng giá đất tại Đường Huỳnh Việt Thanh, Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ trong đê.
Vị Trí 1: Giá 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Huỳnh Việt Thanh, đoạn từ trong đê, với mức giá 130.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện trồng trọt và sản xuất nông nghiệp. Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, phù hợp với các hoạt động nông nghiệp và canh tác trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Huỳnh Việt Thanh, Thị Xã Kiến Tường.
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Liên Xã Bình Hiệp – Thạnh Trị
Bảng giá đất tại Đường Liên Xã Bình Hiệp – Thạnh Trị, thuộc Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ Ngã tư Bình Hiệp đến Cầu Rạch Rồ.
Vị trí 1: Giá 83.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Liên Xã Bình Hiệp – Thạnh Trị, đoạn từ Ngã tư Bình Hiệp đến Cầu Rạch Rồ, với mức giá 83.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện thích hợp cho việc canh tác và sản xuất nông nghiệp. Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, giúp hỗ trợ các hoạt động nông nghiệp và phát triển khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Liên Xã Bình Hiệp – Thạnh Trị, Thị Xã Kiến Tường.