401 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Châu Sổ (Hẻm sau khách sạn A (hẻm 37) |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
402 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đỗ Văn Bốn (Hẻm phía sau UBND thị xã (hẻm 42)) |
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
403 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đặng Thị Mành(Hẻm phía sau trường Huỳnh Việt Thanh (hẻm 38)) |
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
404 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Quảng |
|
1.512.000
|
1.209.600
|
756.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
405 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Khéo |
|
1.512.000
|
1.209.600
|
756.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
406 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Duẩn (khu đô thị Sân Bay giai đoạn 1) |
Quốc lộ 62 - đến hết ranh giới khu đô thị Sân Bay (giai đoạn 1)
|
3.360.000
|
2.688.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
407 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Lê Lợi - Đường Lý Thường Kiệt
|
1.680.000
|
1.344.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
408 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Nguyễn Thành A - Đến Đường Lê Lợi
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
409 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Giàu |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến Đường Nguyễn Thành A
|
1.680.000
|
1.344.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
410 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh |
|
1.680.000
|
1.344.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
411 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
1.134.000
|
907.000
|
567.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
412 |
Thị Xã Kiến Tường |
Nguyễn Trung Trực |
Lý Thường Kiệt-Lê Lợi
|
3.010.000
|
2.408.000
|
1.505.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
413 |
Thị Xã Kiến Tường |
Nguyễn Trung Trực |
Lê Lợi- Nguyễn Thành A
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
414 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến Đường Lê Lợi
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
415 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lê Lợi - Đến Đường Nguyễn Bình
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
416 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Thị Tỵ |
|
1.540.000
|
1.232.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
417 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phẩm Văn Giáo |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
418 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đinh Văn Phu |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
419 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hữu Nghĩa |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
420 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến Đường Lê Lợi
|
1.050.000
|
840.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
421 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lê Lợi - Đến đường Nguyễn Thành A
|
1.750.000
|
1.400.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
422 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Châu Văn Liêm |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
423 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Nguyễn Thành A - Đến Đường Lê Lợi
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
424 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Lê Lợi - Đến Đường Lý Thường Kiệt
|
3.010.000
|
2.408.000
|
1.505.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
425 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Bình |
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
426 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Lê Quốc Sản - Đến Đường Bùi Thị Của
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
427 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Nguyễn Văn Nho - Đến Đường Lê Quốc Sản
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
428 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Thành |
Đường Bùi Thị Của - Đến Đường Lê Quốc Sản
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
429 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Hoàng |
Đường Nguyễn Quang Đại - Đến Đường Lý Thường Kiệt
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
430 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Dảo |
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
431 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Đến |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đến Đường Huỳnh Công Thân
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
432 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đến Đường Huỳnh Công Thân
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
433 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Công Thân |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
434 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N 22 Lê Lợi |
|
1.575.000
|
1.260.000
|
788.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
435 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Cầu Cá Rô - Đến Kênh nông trường
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
436 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Nguyễn Văn Nho - tuyến dân cư kênh quận
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
437 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Tuyến dân cư kênh quận - kênh Cả Gừa
|
1.050.000
|
840.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
438 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi |
|
2.212.000
|
1.770.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
439 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N30 |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
440 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Trầm |
|
820.000
|
574.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
441 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 332 QL 62 |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
442 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài |
|
406.000
|
324.800
|
203.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
443 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 10 đường Nguyễn Du |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
444 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 19 (Thiên Hộ Dương) |
|
1.050.000
|
840.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
445 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Cầu Dây cũ |
Đê Huỳnh Việt Thanh - Đến Đầu hẻm số 2
|
574.000
|
459.200
|
287.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
446 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 2 Cầu Dây |
|
420.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
447 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 96 - Quốc lộ 62 |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
448 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Võ Tánh |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
449 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Thiên Hộ Dương |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
450 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp |
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
451 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập I |
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
452 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập II |
|
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
453 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
|
343.000
|
274.400
|
171.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
454 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Tôn Đức Thắng
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
455 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Lê Anh Xuân
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
456 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Trần Văn Trà
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
457 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Dương Văn Dương
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
458 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Hoàng Quốc Việt
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
459 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Nguyễn Minh Đường
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
460 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Huỳnh Văn Gấm
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
461 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Định |
|
1.043.000
|
834.000
|
522.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
462 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Khánh |
QL 62 - Tôn Đức Thắng
|
1.050.000
|
840.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
463 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đất khu vườn ươm |
|
1.190.000
|
952.000
|
595.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
464 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu Ao Lục Bình |
Đường Lê Văn Tưởng
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
465 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu Ao Lục Bình |
Đường Nguyễn Thị Thời
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
466 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu Ao Lục Bình |
Đường Đỗ Huy Rừa
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
467 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu Ao Lục Bình |
Đường Lê Văn Khuyên
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
468 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu Ao Lục Bình |
Đường Phạm Văn Bạch
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
469 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu Ao Lục Bình |
Đường Nguyễn Trãi
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
470 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu Ao Lục Bình |
Đường Trương Định
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
471 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
472 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Phan Đình Phùng
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
473 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Diện
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
474 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Song
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
475 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Lẹ
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
476 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Kỷ
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
477 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Tịch
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
478 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Trần Thị Biền
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
479 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Võ Văn Tân
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
480 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Đường Lê Văn Tao
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
481 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Các đường còn lại trong CDC Làng nghề và CDC Cầu Dây
|
3.990.000
|
3.192.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
482 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
|
217.000
|
174.000
|
109.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
483 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 1 |
Tuyến dân cư Kênh Quận
|
260.400
|
208.320
|
130.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
484 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường nội bộ Khu cư xá Biên phòng (phường 2) |
|
1.587.600
|
1.270.080
|
793.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
485 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các đường còn lại khu Lò Gốm |
|
1.890.000
|
1.512.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
486 |
Thị Xã Kiến Tường |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh - Ven sông Vàm Cỏ Tây |
|
259.000
|
207.200
|
129.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
487 |
Thị Xã Kiến Tường |
VỊ trí còn lại tại các phường |
Phía trong đê bao
|
189.000
|
151.200
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
488 |
Thị Xã Kiến Tường |
VỊ trí còn lại tại các phường |
Phía ngoài đê bao
|
98.000
|
78.400
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
489 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 9 (nay là khu phố 5), Phường 1 |
|
217.000
|
174.000
|
109.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
490 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
|
175.000
|
140.000
|
87.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
491 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp lộ kênh Ốp |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
492 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quảng Cụt |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
493 |
Thị Xã Kiến Tường |
Lộ cặp kênh Ngân Hàng |
Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
494 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
495 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
496 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
497 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
498 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
499 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
500 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
287.000
|
229.600
|
143.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |