1401 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định |
Từ rạch Cây Bần - cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1402 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) |
Hùng Vương - Hai Bà Trưng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1403 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) |
Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1404 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) |
QL 1A - Cống Cai Trung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1405 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) |
Cống Cai Trung - Cầu vượt số 06
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1406 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) |
Cầu vượt số 6 - Hết ranh
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1407 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Kim Công |
Nguyễn Cửu Vân - Hết khu nhà công vụ (đường nhựa)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1408 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Kim Công |
Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - ranh phường 4 và Tân Khánh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1409 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Kim Công |
Ranh phường 4 và phường Tân Khánh – Phạm Văn Thành
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1410 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1411 |
Thành phố Tân An |
Đường Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) |
Hùng Vương - hẻm 42
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1412 |
Thành phố Tân An |
Đường Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) |
Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư))
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1413 |
Thành phố Tân An |
Đường Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) |
Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh))
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1414 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1415 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1416 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) |
Trần Minh Châu – ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1417 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) |
Ranh Nhơn Thạnh Trung – Nguyễn Văn Bộ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1418 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) |
Nguyễn Văn Bộ - Cống 10 Mậu
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1419 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) |
Cống 10 Mậu - Cống ông Dặm
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1420 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) |
QL1A - QL62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1421 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Thị Đồng - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Võ Công Tồn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1422 |
Thành phố Tân An |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Phan Văn Đạt – Nguyễn Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1423 |
Thành phố Tân An |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1424 |
Thành phố Tân An |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực – Hai Bà Trưng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1425 |
Thành phố Tân An |
Đường Hai Bà Trưng - Phường 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1426 |
Thành phố Tân An |
Đường Lãnh Binh Tiến - Phường 1 |
Nguyễn Duy - Nguyễn Trung Trực
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1427 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Lợi - Phường 1 |
Trương Định - Ngô Quyền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1428 |
Thành phố Tân An |
Đường Lý Công Uẩn - Phường 1 |
Trương Định – Thủ Khoa Huân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1429 |
Thành phố Tân An |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1430 |
Thành phố Tân An |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1431 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Duy - Phường 1 |
Trương Định - Ngô Quyền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1432 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1433 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Bội Châu - Phường 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1434 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám – Nguyễn Huệ (Phía trên)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1435 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1436 |
Thành phố Tân An |
Đường Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1437 |
Thành phố Tân An |
Đường Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1438 |
Thành phố Tân An |
Đường Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1439 |
Thành phố Tân An |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1440 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Công Xưởng - Phường 1 |
Lê Lợi - Nguyễn Đình Chiểu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1441 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Công Tồn - Phường 1 |
Trương Định – Cách Mạng Tháng Tám
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1442 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Công Tồn - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1443 |
Thành phố Tân An |
Đường giữa chợ Tân An - P1 |
Trương Định - đầu nhà lồng chợ Tân An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1444 |
Thành phố Tân An |
Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An)-hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1445 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - đến cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1446 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Các nhánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1447 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân -đến cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1448 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1449 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 |
Nguyễn Thái Bình - cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1450 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân-đến ranh Phường 1 và phường 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1451 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân-cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1452 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Thủ Khoa Huân- đến cuối đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1453 |
Thành phố Tân An |
Đường Bạch Đằng - Phường 2 |
Cầu Dây - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1454 |
Thành phố Tân An |
Đường Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - P2) |
Châu Văn Giác (Bảo Định) - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1455 |
Thành phố Tân An |
Đường Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - P2) |
Trương Văn Bang (Đường số 3) - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1456 |
Thành phố Tân An |
Đường Hồ Văn Long - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1457 |
Thành phố Tân An |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1458 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Thị Mai - Phường 2 |
Nguyễn Trung Trực - Trương Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1459 |
Thành phố Tân An |
Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 |
Huỳnh Thị Mai – Bạch Đằng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1460 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1461 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 |
QL 1A - Lê Thị Thôi
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1462 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 |
Lê Thị Thôi - Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1463 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - P2) |
(Phía trước tiểu công viên)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1464 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Thôi - Phường 2 |
Phần láng bê tông nhựa nóng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1465 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Thôi - Phường 2 |
Phần láng bê tông xi măng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1466 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tao - Phường 2 |
Hùng Vương – QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1467 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tao - Phường 2 |
QL 62 – Huỳnh Việt Thanh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1468 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Tao - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh – Hết đường Lê Văn Tao
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1469 |
Thành phố Tân An |
Đường Mai Thị Tốt - Phường 2 |
Trương Định – Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1470 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1471 |
Thành phố Tân An |
Đường Phạm Thị Đẩu - Phường 2 |
Hùng Vương - QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1472 |
Thành phố Tân An |
Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1473 |
Thành phố Tân An |
Đường Trà Quí Bình (Đường số 1 - P2) |
Cổng chính Đài Truyền hình - Võ Văn Tần
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1474 |
Thành phố Tân An |
Đường Trương Văn Bang (Đường số 3 - P2) |
Trà Quí Bình (Đường số 1) - Bùi Chí Nhuận (Đường số 2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1475 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Thị Kế - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh – Nguyễn Thanh Cần
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1476 |
Thành phố Tân An |
Đường Võ Văn Tần - Phường 2 |
Trương Định – QL 1A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1477 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - QL 62
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1478 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Đoạn nhánh đến Hẻm 21
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1479 |
Thành phố Tân An |
Đường số 4 - P2 |
Châu Văn Giác (Bảo Định) - Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1480 |
Thành phố Tân An |
Đường số 6 - P2 |
Mặt sau Công ty Phát triển nhà - mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1481 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Huỳnh Việt Thanh – Hết ranh chợ phường 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1482 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Hết ranh chợ phường 2 – cuối hẻm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1483 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Các đường còn lại trong khu chợ phường 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1484 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1485 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1486 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1487 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1488 |
Thành phố Tân An |
Đường chui cầu Tân An - Phường 2 |
Hoàng Hoa Thám-Lê Văn Tao đến hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1489 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1490 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Thái Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1491 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1492 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1493 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu - Châu Thị Kim
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1494 |
Thành phố Tân An |
Đường Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 |
Châu Thị Kim - Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1495 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Văn Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1496 |
Thành phố Tân An |
Đường Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông -P3 (Xóm vườn gần) |
Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1497 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Công Trung - Phường 3 |
Nguyễn Thông - Nguyễn Thái Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1498 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - P3) |
Nguyễn Thái Bình - Hẻm 147 Trần Văn Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1499 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Thông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1500 |
Thành phố Tân An |
Đường Nguyễn Minh Trường - Phường 3 |
Nguyễn Thông – Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |