Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8001 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ > 40m) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8002 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Đường sắt - Đến đường cao tốc (xóm ông Nhần) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8003 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đướng sắt - Đến đường cao tốc (đường đài truyền hình) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8004 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường cao tốc qua đài truyền hình - Đến đường tỉnh 152 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8005 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt - Đến đường cao tốc (nhà Nga Lâm) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8006 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt - Đến đường cao tốc (xóm ông Khôi) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8007 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Các vị trí còn lại của thôn Tả Hà 1, 2, 3, 4 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8008 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ ngã ba đường tỉnh 151C - Đến nhà văn hóa Trà Chẩu 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8009 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Các vị trí đất còn lại 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8010 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đoạn từ giáp xã Sơn Hà - Đến hết trạm y tế xã 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
8011 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Trạm y tế xã - Đến cầu chui 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
8012 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đoạn từ cầu chui - Đến hết đất Sơn Hải, giáp Xuân Giao 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
8013 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đường N1, N2, N3 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
8014 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hải Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 300m) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8015 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hải Các đoạn đường liên thôn, liên xã nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ ( cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 1000m) 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8016 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hải Các vị trí đất còn lại 108.000 54.000 37.800 21.600 - Đất TM-DV nông thôn
8017 Huyện Bảo Thắng Trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - Xã Thái Niên Đoạn từ ngã 3 đi Báu - Đến ngã 3 đường rẽ vào làng cũ Hải Niên 448.000 224.000 156.800 89.600 - Đất TM-DV nông thôn
8018 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên 288.000 144.000 100.800 57.600 - Đất TM-DV nông thôn
8019 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến ngã 3 đường vào đội Lâm nghiệp 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
8020 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến cửa UBND xã 448.000 224.000 156.800 89.600 - Đất TM-DV nông thôn
8021 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến chân dốc Cầu đường 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
8022 Huyện Bảo Thắng - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Khu vực 1 - Xã Thái Niên - Đến cầu giáp nhà ông Hành 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
8023 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ ngã 3 chợ Tam Giáp - Đến ngã 3 đi Phong Hải 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8024 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ cầu ông Hành - Đến cách đường phố mới Bảo Hà 200 m 108.000 54.000 37.800 21.600 - Đất TM-DV nông thôn
8025 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ ngã 3 đường phố mới Bảo Hà - Đến cầu Khe Quan 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8026 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ cầu Khe Quan - Đến đường đền thôn Thái Niên 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8027 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Đất trung tâm ga từ Ghi Bắc - Đến Ghi Nam 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8028 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ ngã 3 đi Phong Hải - Đến giáp đất Phong Hải 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8029 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ ngã 3 vào đội Lâm Nghiệp cũ - Đến giáp ngã 3 đi Phong Hải 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8030 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Từ dốc Cầu Đường - Đến ngã 3 đi Lượt 108.000 54.000 37.800 21.600 - Đất TM-DV nông thôn
8031 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Đoạn từ ngã 3 chợ Tam Giáp - Đến giáp xã Phong Niên 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8032 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Thái Niên Các vị trí đất còn lại 108.000 54.000 37.800 21.600 - Đất TM-DV nông thôn
8033 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Đoạn từ UBND xã đi ngã ba thôn Tiến Lập 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8034 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Đoạn từ ngã ba thôn Tiến Lập - Đến giáp đất Xuân Quang 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8035 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Ngã 3 thôn Tiến Lập - Đến ngã 3 đường bê tông đi thôn Trì Thượng 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8036 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Đoạn từ ngã 3 đường bê tông đi thôn Trì Thường - Đến phân hiệu trường mầm non Sao Mai, thôn Làng Mạ 108.000 54.000 37.800 21.600 - Đất TM-DV nông thôn
8037 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đầu cầu Trì Thượng 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8038 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Từ cầu Trì Thượng - Đến trạm biến áp số 4 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8039 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Từ ngã ba đường Trì Thượng - Cái Nhò) đi làng Ẻn - Đến giáp xã Kim Sơn (Bảo Yên) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8040 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Các tuyến đường khu hạ tầng chợ Trì Quang 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8041 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Trì Quang Các vị trí còn lại 108.000 54.000 37.800 21.600 - Đất TM-DV nông thôn
8042 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Từ giáp đất Sơn Hải - Đến Km19+800 (cua than nhà ông Bẩy, thôn Giao Bình) 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
8043 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn từ Km19+800 (cua than nhà ông Bẩy) - Đến cây xăng 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
8044 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Từ cây xăng - Đến cổng nhà máy chế biến lâm sản 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
8045 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn từ cổng nhà máy chế biến lâm sản - Đến giáp đất xã Gia Phú 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
8046 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Từ ngã 3 Xuân Giao - Đến giáp địa phận Tằng Loỏng 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
8047 Huyện Bảo Thắng Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Từ ngã 4 cơ khí mỏ - Đến cầu chui thôn Mỏ 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
8048 Huyện Bảo Thắng Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn từ cầu chui thôn Mỏ - Đến giáp đất xã Gia Phú 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
8049 Huyện Bảo Thắng Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn từ ngã tư cơ khí mỏ đi thị trấn Tằng Loỏng 500m 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
8050 Huyện Bảo Thắng Đường Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đoạn cách ngã tư cơ khí mỏ 500m - Đến giáp đất thị trấn Tằng Loỏng 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
8051 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư Vàng - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đường N3, N4 (không tính các lô đất mặt đường QL 4E) 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
8052 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đường B4 (khu nhà ở liên kế LK5) 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
8053 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đường T1 (khu nhà ở liên kế LK2, LK3, LK4) 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
8054 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư thôn Địa Chất - Khu vực 1 - Xã Xuân Giao Đường N2 (khu nhà ở liên kế LK2, LK3, LK4) 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
8055 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Giao Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8056 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Giao Đất thổ cư vị trí 1 thuộc các đường giao thông liên thôn 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8057 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Giao Các vị trí đất còn lại 108.000 54.000 37.800 21.600 - Đất TM-DV nông thôn
8058 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Ngã 3 Km5 (đi Phố Lu 50m, đi Bắc Ngầm 200m; đi xã Trì Quang 50m) 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
8059 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Ngã 3 Km6 (đi Phố Lu 200m, đi Bắc Ngầm 200m, đi trung tâm giáo dục lao động xã hội 50m) 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất TM-DV nông thôn
8060 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Ngã ba Bắc Ngầm đi Lào Cai - Đến trụ sở DN Đức Mạnh 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
8061 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ ngã ba Bắc Ngầm đi Phố Lu - Đến nhà ông Việt Hằng 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
8062 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ nhà ông Việt Hằng - Đến nhà ông Vui 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
8063 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ doanh nghiệp Đức Mạnh đi Lào Cai - Đến giáp đất Phong Niên 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
8064 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ DN Phùng Hà đi về phía Hà Nội - Đến cầu Km 46 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
8065 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ cách ngã ba KM5 (QL 4E) 200m - Đến cách ngã ba KM6 (QL 4E) 200m (hướng đi Phố Lu) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
8066 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Đoạn từ ngã ba Bắc Ngầm - Đến hết đất nhà ông Cõi 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
8067 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Đoạn từ giáp đất nhà ông Cõi - Đến doanh nghiệp Phùng Hà 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
8068 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Các vị trí còn lại trên trục đường QL 4E 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
8069 Huyện Bảo Thắng QL 4E + QL 70 - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Các vị trí còn lại trên trục đường QL 70 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
8070 Huyện Bảo Thắng Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 1) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
8071 Huyện Bảo Thắng Đường đấu nối QL 70 và quốc lộ 4E (nhánh 2) - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Từ quốc lộ 4E - Đến quốc lộ 70 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
8072 Huyện Bảo Thắng Khu vực cổng chợ Bắc Ngầm - Khu vực 1 - Xã Xuân Quang Đoạn điểm đầu QL70 đi vào phía trong chợ Bắc Ngầm 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
8073 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đất ở có ngõ nối trực tiếp với QL-70 và QL-4E (cách mép đường QL - 70, 4E từ trên 40m - Đến 500m) 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8074 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Cách ngã ba Km5 (QL4E) 50m - Đến giáp đất Trì Quang 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8075 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đất ở ven đường giao thông liên thôn có vị trí tiếp giáp mặt đường GTLT 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8076 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đoạn từ cách ngã 3 Km6 (QL 4E) 50m - Đến trung tâm lao động xã hội 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8077 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đường đi trung tâm lao động xã hội đi Thái Niên - Đến giáp đất xã Thái Niên 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8078 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đường vào thôn Làng Gạo 148.000 74.000 51.800 29.600 - Đất TM-DV nông thôn
8079 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Đường vào thôn Nậm Cút 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8080 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Khu TĐC Gốc Mít 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
8081 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Xuân Quang Các vị trí đất còn lại 108.000 54.000 37.800 21.600 - Đất TM-DV nông thôn
8082 Huyện Bảo Thắng Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Cẩm Trung tâm cụm xã Km183 - Đến Km183+300 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8083 Huyện Bảo Thắng Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Cẩm Các vị trí còn lại trên đường QL70 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
8084 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8085 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đường liên thôn Bản Cầm từ vị trí cách QL70 từ trên 40m - Đến 500m 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8086 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đường liên thôn Bản Cầm từ vị trí cách QL70 từ trên 500m - Đến 1000m 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8087 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đường liên thôn Nậm Choỏng - Bản Lọt qua cầu 50m 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8088 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đường liên thôn Nậm Chủ - Làng Chung từ vị trí cách QL70 từ trên 40m - Đến 500m 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8089 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đường liên thôn Nậm Chủ - Làng Chung từ vị trí cách QL70 từ 500m - Đến 1000m 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8090 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đường liên thôn Nậm Choỏng - Nậm Tang sau QL 70 từ trên 40m - Đến 500m 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8091 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đường liên thôn Nậm Choỏng - Nậm Tang sau QL 70 từ trên 500m - Đến 1000m 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8092 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Đường Bản Lọt - Nậm Choỏng 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8093 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Cẩm Các vị trí đất còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
8094 Huyện Bảo Thắng Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Từ giáp đất Lào Cai đi về phía Hà Nội - Đến cầu K8 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8095 Huyện Bảo Thắng Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Từ Km 190 + 200m - Đến giáp đất Bản Cầm 1.680.000 840.000 588.000 336.000 - Đất SX-KD nông thôn
8096 Huyện Bảo Thắng Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Các vị trí còn lại trên đường QL70 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8097 Huyện Bảo Thắng Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Từ cầu Bản Phiệt đi Mường Khương - Đến hết đất cầu thủy điện 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
8098 Huyện Bảo Thắng Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Từ giáp cầu thủy điện - Đến giáp đất Mường Khương 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
8099 Huyện Bảo Thắng Đường Phố Mới đi Phong Hải - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Ngã 3 làng Chung đi Phong Hải 400m; đi Vạn Hòa 300m, đi ngã 3 Bản Phiệt - Đến cổng trường tiểu học Làng Chung 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
8100 Huyện Bảo Thắng Đường Phố Mới đi Phong Hải - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Các vị trí còn lại đường Phố Mới đi Phong Hải địa phận xã Bản Phiệt 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn