7501 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng công ty chè Phong Hải xuối Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m
|
840.000
|
420.000
|
294.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7502 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m - Đến cách cổng công ty chè Phong Hải 300m về phía Lào Cai
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7503 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7504 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng chợ Km 27 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 150m
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7505 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Ngã 3 đường Phong Hải - Phố Mới (Km25) xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 200m, đi Bản Phiệt 50m
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7506 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng trường PTTH số 3 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 100m
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7507 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng chợ Km19 xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 100m
|
560.000
|
280.000
|
196.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7508 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng tiểu đoàn Bộ binh 1 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 200m
|
560.000
|
280.000
|
196.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7509 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Các khu vực còn lại ven QL 70
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7510 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phong Hải - Phố Mới - Thị trấn NT Phong Hải |
Cách ngã 3 km25 50m - Đến giáp xã Bản Phiệt
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7511 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phong Hải - Thái Niên - Thị trấn NT Phong Hải |
Từ đầu ngầm km 26 - Đến hết đất nhà ông Duyên (theo trục đường giao thông liên xã)
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7512 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7513 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Cách ngã 3 km21 50m đi vào hết đoạn đường rộng 8,4m
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7514 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn thuộc thôn 5 - Thị trấn NT Phong Hải |
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7515 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Các vị trí đất còn lại
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7516 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ giáp Xuân Giao - Đến cầu Chui (đường sắt)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7517 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ cầu Chui - Đến giáp đất Phú Nhuận
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7518 |
Huyện Bảo Thắng |
TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - tới xí nghiệp nước sạch Tằng Loỏng
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7519 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào các nhà máy - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ ngã 3 tổ dân phố 1 - Đến giáp đất công ty đúc Tân Long
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7520 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường TDP 3 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Mạnh (giáp UBND TT cũ)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7521 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ hết đất nhà ông Thụy - Đến đường sắt
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7522 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường từ nhà ông Thuỵ - Đến hết đất nhà ông Long The
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7523 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến giáp đường Quý Xa
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7524 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ ngã ba nối với đường lên đường Quý Xa - Đến nhà ông Chảo Kiềm Minh
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7525 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố 2 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 - Đến giáp đất nhà máy Gang Thép
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7526 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn điểm đầu TL - 151 từ chợ - Đến nhà ông Vượng Điều (tổ dân phố 1)
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7527 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ bưu điện - Đến giáp nhà máy Gang Thép
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7528 |
Huyện Bảo Thắng |
Đoạn điểm đầu từ đường TL 151 (đi thôn Tằng Loỏng) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn điểm đầu từ đường TL - 151 (đi thôn Tằng Loỏng 2) - Đến nhà ông Chẳn
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7529 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ đường Quý Xa đi thôn Tằng Loỏng - đến ngã ba cổng vào nhà máy thủy điện
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7530 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 đi tổ dân Phố số 3 - đến đất nhà Thu Thụy
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7531 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng |
Từ TL 151 đi tổ dân phố 4 - Đến nhà ông Sửu
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7532 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Các tuyến đường nhánh D1, D2, D3
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7533 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Các tuyến đường N3, N4
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7534 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn nối đường D1, N3 tổ dân Phố 5 - đến khu vực phòng khám đa khoa
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7535 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường tổ dân phố số 5 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đi tổ dân Phố 6 (nhánh N1, N2)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7536 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tằng Loỏng - Xuân Giao (tuyến bản Dền - Thanh Phú - Sa Pa) - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn giáp địa phận đất xã Sơn Hà - Đến giáp đất xã Xuân Giao
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7537 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7538 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ cổng nhà máy thủy điện đi thôn Trát 1, Trát 2
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7539 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đoạn từ nhà ông Vượng đi thôn Khe Khoang đến nhà ông Sách
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7540 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường thôn Tằng Loỏng 2 từ nhà ông Chẳn đến hết đất nhà ông Kinh
|
152.000
|
76.000
|
53.200
|
30.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7541 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Các vị trí đất còn lại không nằm trên trục đường các thôn: Khe Chom, Tổ dân phố 9, Tổ dân phố 3, Tổ dân phố 1, Tổ dân phố 4, Tằng Loỏng 2
|
128.000
|
64.000
|
44.800
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7542 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Các vị trí đất còn lại
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7543 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N1 (N13-D4)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7544 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N4 (N1-D4)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7545 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N5 (N1-D4)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7546 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N7 (N1-D4)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7547 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N8
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7548 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N9 (N1-D4)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7549 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N10 (N1-D4)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7550 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N13 (N1-D4)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7551 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường D3 (N13-N1)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7552 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường D4 (N13-N1)
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7553 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường M2
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7554 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
N14
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7555 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N1 (D4-giáp đất nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7556 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N2 (N1-N7)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7557 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N3 (N2-D5)
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7558 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N4 (D4-D5)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7559 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N6 (N2-D5)
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7560 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường N7 (D4-D5)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7561 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng |
Đường BN2 (N2-giáp nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong)
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7562 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngã ba cạnh UBND TT Phố Lu - Đến ngã ba đường Khuất Quang Chiến - đường 19-5
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.205.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7563 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngã ba đường Khuất Quang Chiến- đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào
|
4.920.000
|
2.460.000
|
1.722.000
|
984.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7564 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 35
|
1.260.000
|
630.000
|
441.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7565 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 54 (đường ra sân vận động - Đến hết đất nhà ông Nhuận)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
882.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7566 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngách 54
|
1.260.000
|
630.000
|
441.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7567 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đất ở giáp sân vận động còn lại
|
1.020.000
|
510.000
|
357.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7568 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 70 (cạnh Bưu điện)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7569 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Hoàng Sào - Đến Ngã 4 (hết nhà số 24 đường CMTT) Đến hết chi nhánh điện
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7570 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Tiếp giáp chi nhánh điện (SN 118 - đường CMTT) - Đến cầu Bệnh Viện
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7571 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Bệnh Viện - Đến ngã ba đường bao quanh bệnh viện
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7572 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ ngã ba đường bao quanh bệnh viện - Đến ngã ba CMTT - Trần Hợp
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7573 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ giáp phòng Giáo dục Bảo Thắng
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7574 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ cạnh số nhà 102
|
960.000
|
480.000
|
336.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7575 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 144 (giáp đài PTTH Bảo Thắng)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7576 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 244 (cạnh trường PTTH Bảo Thắng)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7577 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 131 (giáp nhà ông Đích)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7578 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 151 (cạnh Toà án huyện)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7579 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 313
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7580 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 341 (cạnh nhà ông Toản)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7581 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Đường 351 (cạnh nhà bà Hiền)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7582 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Đường 351 - Đến giáp phân hiệu mầm non Phú Thịnh 1
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7583 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 400 (cạnh nhà Minh Tịnh)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7584 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 404 (cạnh trường nội trú) đi vào 100m
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7585 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 514
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7586 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 317
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7587 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ đường sắt - Đến ngõ 144 đường Lê Hồng Phong
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7588 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngõ 144 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất công an thị trấn
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7589 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ công an thị trấn - Đến hết đất bến xe
|
3.990.000
|
1.995.000
|
1.396.500
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7590 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ hết đất bến xe - Đến đường phụ ra ga (số nhà 235 LHP)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7591 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ số nhà 237 - Đến ngõ 285 - LHP (hết nhà ông Thiện)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7592 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ ngõ 285 - LHP - Đến bến đò
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7593 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 36 (cạnh nhà ông Đoàn)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7594 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 29 (đường vào cung ứng xi măng)
|
1.560.000
|
780.000
|
546.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7595 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 386 (cạnh nhà Hà Oanh)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7596 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 416 (ngõ cụt)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7597 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 448 (giáp nhà ông Bắc)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7598 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 460 (đường vào chùa Thiên Trúc Tự)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7599 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 285; 297; 470
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7600 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ phố Ngang dọc theo đường sắt - Đến nhà bà đối diện số 146 Lê Hồng Phong
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |