Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7501 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Cổng công ty chè Phong Hải xuối Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m 840.000 420.000 294.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
7502 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m - Đến cách cổng công ty chè Phong Hải 300m về phía Lào Cai 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
7503 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
7504 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Cổng chợ Km 27 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 150m 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
7505 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Ngã 3 đường Phong Hải - Phố Mới (Km25) xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 200m, đi Bản Phiệt 50m 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
7506 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Cổng trường PTTH số 3 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 100m 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
7507 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Cổng chợ Km19 xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 100m 560.000 280.000 196.000 112.000 - Đất TM-DV đô thị
7508 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Cổng tiểu đoàn Bộ binh 1 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 200m 560.000 280.000 196.000 112.000 - Đất TM-DV đô thị
7509 Huyện Bảo Thắng Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải Các khu vực còn lại ven QL 70 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
7510 Huyện Bảo Thắng Đường Phong Hải - Phố Mới - Thị trấn NT Phong Hải Cách ngã 3 km25 50m - Đến giáp xã Bản Phiệt 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV đô thị
7511 Huyện Bảo Thắng Đường Phong Hải - Thái Niên - Thị trấn NT Phong Hải Từ đầu ngầm km 26 - Đến hết đất nhà ông Duyên (theo trục đường giao thông liên xã) 280.000 140.000 98.000 56.000 - Đất TM-DV đô thị
7512 Huyện Bảo Thắng Thị trấn NT Phong Hải Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m) 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
7513 Huyện Bảo Thắng Thị trấn NT Phong Hải Cách ngã 3 km21 50m đi vào hết đoạn đường rộng 8,4m 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
7514 Huyện Bảo Thắng Đường liên thôn thuộc thôn 5 - Thị trấn NT Phong Hải 140.000 70.000 49.000 28.000 - Đất TM-DV đô thị
7515 Huyện Bảo Thắng Thị trấn NT Phong Hải Các vị trí đất còn lại 112.000 56.000 39.200 22.400 - Đất TM-DV đô thị
7516 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn từ giáp Xuân Giao - Đến cầu Chui (đường sắt) 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
7517 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn từ cầu Chui - Đến giáp đất Phú Nhuận 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
7518 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Thị trấn Tằng Loỏng Từ TL 151 - tới xí nghiệp nước sạch Tằng Loỏng 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV đô thị
7519 Huyện Bảo Thắng Đường vào các nhà máy - Thị trấn Tằng Loỏng Từ ngã 3 tổ dân phố 1 - Đến giáp đất công ty đúc Tân Long 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
7520 Huyện Bảo Thắng Đường TDP 3 - Thị trấn Tằng Loỏng Từ TL 151 - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Mạnh (giáp UBND TT cũ) 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất TM-DV đô thị
7521 Huyện Bảo Thắng Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng Từ hết đất nhà ông Thụy - Đến đường sắt 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
7522 Huyện Bảo Thắng Đường tổ dân phố 8 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường từ nhà ông Thuỵ - Đến hết đất nhà ông Long The 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
7523 Huyện Bảo Thắng Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng Từ TL 151 - Đến giáp đường Quý Xa 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV đô thị
7524 Huyện Bảo Thắng Đường tổ dân phố số 8 (thôn Mã Ngan) - Thị trấn Tằng Loỏng Từ ngã ba nối với đường lên đường Quý Xa - Đến nhà ông Chảo Kiềm Minh 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV đô thị
7525 Huyện Bảo Thắng Đường tổ dân phố 2 - Thị trấn Tằng Loỏng Từ TL 151 - Đến giáp đất nhà máy Gang Thép 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất TM-DV đô thị
7526 Huyện Bảo Thắng Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn điểm đầu TL - 151 từ chợ - Đến nhà ông Vượng Điều (tổ dân phố 1) 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV đô thị
7527 Huyện Bảo Thắng Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn từ bưu điện - Đến giáp nhà máy Gang Thép 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV đô thị
7528 Huyện Bảo Thắng Đoạn điểm đầu từ đường TL 151 (đi thôn Tằng Loỏng) - Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn điểm đầu từ đường TL - 151 (đi thôn Tằng Loỏng 2) - Đến nhà ông Chẳn 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
7529 Huyện Bảo Thắng Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn từ đường Quý Xa đi thôn Tằng Loỏng - đến ngã ba cổng vào nhà máy thủy điện 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV đô thị
7530 Huyện Bảo Thắng Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng Từ TL 151 đi tổ dân Phố số 3 - đến đất nhà Thu Thụy 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV đô thị
7531 Huyện Bảo Thắng Đường nhánh từ TL 151 đi các thôn - Thị trấn Tằng Loỏng Từ TL 151 đi tổ dân phố 4 - Đến nhà ông Sửu 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV đô thị
7532 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng Các tuyến đường nhánh D1, D2, D3 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
7533 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng Các tuyến đường N3, N4 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
7534 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư khu B - Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn nối đường D1, N3 tổ dân Phố 5 - đến khu vực phòng khám đa khoa 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
7535 Huyện Bảo Thắng Đường tổ dân phố số 5 - Thị trấn Tằng Loỏng Đi tổ dân Phố 6 (nhánh N1, N2) 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
7536 Huyện Bảo Thắng Đường Tằng Loỏng - Xuân Giao (tuyến bản Dền - Thanh Phú - Sa Pa) - Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn giáp địa phận đất xã Sơn Hà - Đến giáp đất xã Xuân Giao 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV đô thị
7537 Huyện Bảo Thắng Thị trấn Tằng Loỏng Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m) 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TM-DV đô thị
7538 Huyện Bảo Thắng Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn từ cổng nhà máy thủy điện đi thôn Trát 1, Trát 2 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV đô thị
7539 Huyện Bảo Thắng Thị trấn Tằng Loỏng Đoạn từ nhà ông Vượng đi thôn Khe Khoang đến nhà ông Sách 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV đô thị
7540 Huyện Bảo Thắng Thị trấn Tằng Loỏng Đường thôn Tằng Loỏng 2 từ nhà ông Chẳn đến hết đất nhà ông Kinh 152.000 76.000 53.200 30.400 - Đất TM-DV đô thị
7541 Huyện Bảo Thắng Thị trấn Tằng Loỏng Các vị trí đất còn lại không nằm trên trục đường các thôn: Khe Chom, Tổ dân phố 9, Tổ dân phố 3, Tổ dân phố 1, Tổ dân phố 4, Tằng Loỏng 2 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV đô thị
7542 Huyện Bảo Thắng Thị trấn Tằng Loỏng Các vị trí đất còn lại 112.000 56.000 39.200 22.400 - Đất TM-DV đô thị
7543 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N1 (N13-D4) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
7544 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N4 (N1-D4) 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
7545 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N5 (N1-D4) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
7546 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N7 (N1-D4) 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
7547 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N8 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
7548 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N9 (N1-D4) 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
7549 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N10 (N1-D4) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
7550 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N13 (N1-D4) 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
7551 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường D3 (N13-N1) 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
7552 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường D4 (N13-N1) 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
7553 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường M2 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV đô thị
7554 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 2) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng N14 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất TM-DV đô thị
7555 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N1 (D4-giáp đất nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
7556 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N2 (N1-N7) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
7557 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N3 (N2-D5) 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV đô thị
7558 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N4 (D4-D5) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
7559 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N6 (N2-D5) 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV đô thị
7560 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường N7 (D4-D5) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
7561 Huyện Bảo Thắng Đường nội thị khu mặt bằng tái định cư Hợp Xuân (tiểu khu 3) - Khu vực 1 - Thị trấn Tằng Loỏng Đường BN2 (N2-giáp nhà thờ giáo họ Tằng Lỏong) 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV đô thị
7562 Huyện Bảo Thắng Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu Đoạn từ ngã ba cạnh UBND TT Phố Lu - Đến ngã ba đường Khuất Quang Chiến - đường 19-5 6.300.000 3.150.000 2.205.000 1.260.000 - Đất SX-KD đô thị
7563 Huyện Bảo Thắng Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu Đoạn từ ngã ba đường Khuất Quang Chiến- đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào 4.920.000 2.460.000 1.722.000 984.000 - Đất SX-KD đô thị
7564 Huyện Bảo Thắng Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 35 1.260.000 630.000 441.000 252.000 - Đất SX-KD đô thị
7565 Huyện Bảo Thắng Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 54 (đường ra sân vận động - Đến hết đất nhà ông Nhuận) 2.520.000 1.260.000 882.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
7566 Huyện Bảo Thắng Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu Ngách 54 1.260.000 630.000 441.000 252.000 - Đất SX-KD đô thị
7567 Huyện Bảo Thắng Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu Đất ở giáp sân vận động còn lại 1.020.000 510.000 357.000 204.000 - Đất SX-KD đô thị
7568 Huyện Bảo Thắng Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 70 (cạnh Bưu điện) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7569 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Từ đường Hoàng Sào - Đến Ngã 4 (hết nhà số 24 đường CMTT) Đến hết chi nhánh điện 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
7570 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Tiếp giáp chi nhánh điện (SN 118 - đường CMTT) - Đến cầu Bệnh Viện 5.400.000 2.700.000 1.890.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
7571 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Từ cầu Bệnh Viện - Đến ngã ba đường bao quanh bệnh viện 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
7572 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Từ ngã ba đường bao quanh bệnh viện - Đến ngã ba CMTT - Trần Hợp 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
7573 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ giáp phòng Giáo dục Bảo Thắng 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7574 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ cạnh số nhà 102 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất SX-KD đô thị
7575 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 144 (giáp đài PTTH Bảo Thắng) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7576 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 244 (cạnh trường PTTH Bảo Thắng) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7577 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 131 (giáp nhà ông Đích) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7578 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 151 (cạnh Toà án huyện) 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
7579 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 313 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7580 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 341 (cạnh nhà ông Toản) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7581 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Đường 351 (cạnh nhà bà Hiền) 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
7582 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Đường 351 - Đến giáp phân hiệu mầm non Phú Thịnh 1 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7583 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 400 (cạnh nhà Minh Tịnh) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7584 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 404 (cạnh trường nội trú) đi vào 100m 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7585 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 514 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7586 Huyện Bảo Thắng Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu Ngõ 317 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7587 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Đoạn từ đường sắt - Đến ngõ 144 đường Lê Hồng Phong 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
7588 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Đoạn từ ngõ 144 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất công an thị trấn 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
7589 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Từ công an thị trấn - Đến hết đất bến xe 3.990.000 1.995.000 1.396.500 798.000 - Đất SX-KD đô thị
7590 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Đoạn từ hết đất bến xe - Đến đường phụ ra ga (số nhà 235 LHP) 2.700.000 1.350.000 945.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
7591 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Từ số nhà 237 - Đến ngõ 285 - LHP (hết nhà ông Thiện) 2.100.000 1.050.000 735.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
7592 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Từ ngõ 285 - LHP - Đến bến đò 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
7593 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Ngõ 36 (cạnh nhà ông Đoàn) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7594 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Ngõ 29 (đường vào cung ứng xi măng) 1.560.000 780.000 546.000 312.000 - Đất SX-KD đô thị
7595 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Ngõ 386 (cạnh nhà Hà Oanh) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7596 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Ngõ 416 (ngõ cụt) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7597 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Ngõ 448 (giáp nhà ông Bắc) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7598 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Ngõ 460 (đường vào chùa Thiên Trúc Tự) 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7599 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Ngõ 285; 297; 470 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
7600 Huyện Bảo Thắng Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu Đoạn từ phố Ngang dọc theo đường sắt - Đến nhà bà đối diện số 146 Lê Hồng Phong 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị