3701 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N1 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường N4)
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3702 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N1 (đoạn còn lại)
|
12.400.000
|
6.200.000
|
4.340.000
|
2.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3703 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N2 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường N5)
|
12.800.000
|
6.400.000
|
4.480.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3704 |
Thị xã Sa Pa |
Chợ Văn hóa - Bến xe - PHƯỜNG SA PA |
Tuyến N2 (đoạn còn lại)
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3705 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Nguyễn Viết Xuân - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Lương Đình Của
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3706 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lương Đình Của - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Ngũ Chỉ Sơn
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3707 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Bế Văn Đàn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Điện Biên - Đến phố Nguyễn Viết Xuân
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3708 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Điện Biên - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Lương Đình Của
|
11.200.000
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3709 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Kim Đồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3710 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Võ Thị Sáu - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3711 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3712 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Văn Thụ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3713 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thủ Dầu Một - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
14.040.000
|
7.020.000
|
4.914.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3714 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Văn Tám - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến phố Võ Thị Sáu
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3715 |
Thị xã Sa Pa |
phố Tô Vĩnh Diện - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3716 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3717 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Hồ - Đến hết số nhà 59
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3718 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Hồng Phong - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
8.280.000
|
4.140.000
|
2.898.000
|
1.656.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3719 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Xuân Hồ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến đường Điện Biên Phủ
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3720 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
8.280.000
|
4.140.000
|
2.898.000
|
1.656.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3721 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Hồ - Đến hết phố Lê Quý Đôn
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3722 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ I - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn đường bê tông
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3723 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA |
Đường bậc từ phố Xuân Viên - Đến đường Hoàng Diệu
|
6.900.000
|
3.450.000
|
2.415.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3724 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến nhà ông Đẩu
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3725 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Thác Bạc
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3726 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 19 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết nhà ông Đẩu
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3727 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 36 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết ngõ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3728 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 731 đường Điện Biên Phủ (Ngõ vào nhà ông Phẩm) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Sở Than
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3729 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào Đài Truyền hình (cũ) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Đường Biên Phủ - Đến cổng Đài Truyền hình (cũ)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3730 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng (ngã 5 trường tiểu học thị trấn) - Đến hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) và hết số nhà 01 (Nhà nghỉ Linh Trang)
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3731 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) - Đến phố Thủ Dầu Một
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3732 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Thủ Dầu Một - Đến phố Nguyễn Văn Trỗi
|
14.040.000
|
7.020.000
|
4.914.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3733 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Nguyễn Văn Trỗi - Đến phố Kim Đồng
|
13.600.000
|
6.800.000
|
4.760.000
|
2.720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3734 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Kim Đồng - Đến ngã ba đền Mẫu Sơn
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3735 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba đền Mẫu Sơn - Đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3736 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp số nhà 40A đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thạch Sơn - Đến hết số nhà 40B
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3737 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ngũ Chỉ Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến phố Kim Đồng
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3738 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ngũ Chỉ Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Kim Đồng - Đến đường Thạch Sơn
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3739 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Diệu - Đến giáp số nhà 59 đường Xuân Viên
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3740 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Phạm Xuân Huân - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hàm Rồng - Đến đường bậc Hàm Rồng
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3741 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Phạm Xuân Huân - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường bậc Hàm Rồng - Đến hết phố
|
14.040.000
|
7.020.000
|
4.914.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3742 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hàm Rồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thạch Sơn - Đến đường bậc Hàm Rồng
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3743 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Hàm Rồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến trạm soát vé khu du lịch Hàm Rồng
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3744 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào nhà ông Thọ Loan - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường bậc Hàm Rồng rẽ vào khu nhà ông Thọ Loan 70m
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3745 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Diệu - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Viên - Đến Khách sạn Victoria
|
10.880.000
|
5.440.000
|
3.808.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3746 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp số nhà 01 đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến đường Sở Than
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3747 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã 5 - Đến phố Cầu Mây
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3748 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến giáp nhà nghỉ Cát Cát
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3749 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ nhà nghỉ Cát Cát - Đến hết số nhà 58
|
14.040.000
|
7.020.000
|
4.914.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3750 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà số 58 - Đến ngã ba đường Violet
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3751 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Đồng Lợi - Đến giáp nhà nghỉ Phương Nam (phần đường thấp hơn đường chính)
|
10.440.000
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.088.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3752 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Cát Cát - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng - Đến ngã ba đường vào nhà ông Thanh Thuý
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3753 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 54 Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng nhà bà Khánh Hải - Đến hết ngõ
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3754 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng - Đến phố Thác Bạc
|
12.800.000
|
6.400.000
|
4.480.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3755 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Thác Bạc - Đến ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn)
|
11.560.000
|
5.780.000
|
4.046.000
|
2.312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3756 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
7.820.000
|
3.910.000
|
2.737.000
|
1.564.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3757 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Điện Biên Phủ
|
5.100.000
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3758 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba dưới của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc - Đến đường Sở Than
|
7.820.000
|
3.910.000
|
2.737.000
|
1.564.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3759 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến ngã ba trên của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc
|
7.820.000
|
3.910.000
|
2.737.000
|
1.564.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3760 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thác Bạc - Đến hết khách sạn Sun Palaza
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3761 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fansipan - Đến hết phố Cầu Mây
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3762 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết đường
|
6.900.000
|
3.450.000
|
2.415.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3763 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đường bậc từ phố Phạm Xuân Huân - Đến phố Cầu Mây
|
12.800.000
|
6.400.000
|
4.480.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3764 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn giáp sân chợ (bên dương)
|
14.800.000
|
7.400.000
|
5.180.000
|
2.960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3765 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn giáp sân chợ (bên âm)
|
10.880.000
|
5.440.000
|
3.808.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3766 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 20 Phố Tuệ Tĩnh (vào Phở Khuyên) - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà số 020 - Đến hết đường
|
11.560.000
|
5.780.000
|
4.046.000
|
2.312.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3767 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Đồng Lợi - PHƯỜNG SA PA |
Từ 02 đầu giáp phố Cầu Mây - Đến phố Tuệ Tĩnh
|
10.880.000
|
5.440.000
|
3.808.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3768 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Violet - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Mường Hoa - Đến đường Fan Si Păng
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3769 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ đường Violet (cạnh nhà ông Ngọc - Thủy) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Violet - Đến phố Đồng Lợi
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3770 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết số nhà 12 Hoàng Liên (khách sạn Đoàn An Dưỡng 17 Sa Pa)
|
10.400.000
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3771 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ sau số nhà 12 Hoàng Liên (khách sạn Đoàn An Dưỡng 17 Sa Pa) - Đến hết số nhà 33 Hoàng Liên (Viet Trekking)
|
8.700.000
|
4.350.000
|
3.045.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3772 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Liên - Đến hết số nhà 30 Hoàng Liên (Aira Hotel)
|
6.900.000
|
3.450.000
|
2.415.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3773 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết đất Khách sạn Sapa Lodge
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3774 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết đất Khách sạn Sapa Lodge - Đến hết số nhà 049
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3775 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết số nhà 049 - Đến ngã ba đường Violet
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3776 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba đường Violet - Đến hết nhà ông Má A Đa
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3777 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà ông Má A Đa - Đến đường đi thôn Hang Đá
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3778 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - PHƯỜNG SA PA |
Từ TL 152 (nhà ông Trìu) - Đến hết dự án Bản Moòng
|
880.000
|
440.000
|
308.000
|
176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3779 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết dự án Bản Moòng - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
680.000
|
340.000
|
238.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3780 |
Thị xã Sa Pa |
Các đoạn đường còn lại chỉ xe máy đi được (trừ ô tô) - PHƯỜNG SA PA |
Các tổ dân phố nằm trong địa phận phường
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3781 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại - PHƯỜNG SA PA |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3782 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 09 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết ngõ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3783 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 47 đường Vi Ô Lét - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Vi Ô Lét - Đến đường Đồng Lợi
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3784 |
Thị xã Sa Pa |
Các tuyến đường thuộc dự án Khu du lịch sinh thái nghỉ dưỡng cao cấp Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3785 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ giáp địa phận xã Trung Chải - Đến ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3786 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng - Đến đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3787 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa - Đến đường vào Trung tâm Dạy nghề
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3788 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường vào Trung tâm Dạy nghề - Đến hết số nhà 275
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3789 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ số nhà 275 - Đến hết số nhà 393
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3790 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ số nhà 393 - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3791 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sâu Chua - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường QL4D - Đến hết địa phận phường Sa Pả
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3792 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sả Xéng - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đầu cầu 32 - Đến hết nhà ông Đào Trọng Huần
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3793 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sả Xéng - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ nhà ông Đào Trọng Huần - Đến hết địa phận TDP số 3.
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3794 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 03 đường Điện Biên Phủ (khu tập thể nông trường cũ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3795 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào Trung tâm dạy nghề - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến bệnh viện huyện Sa Pa
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3796 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 233 đường Điện Biên Phủ (Đường khu tái định cư mỏ đất) - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3797 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 285 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3798 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3799 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 09 đường Điện Biên Phủ (Đường vào khu sản xuất) thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường QL4D - Đến hết khu đất
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3800 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào khu sân bóng HTX Thanh Xuân - PHƯỜNG SA PẢ |
Đường bê tông từ đường vào trung tâm dạy nghề - Đến sân bóng
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |