3501 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thủ Dầu Một - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
21.060.000
|
10.530.000
|
7.371.000
|
4.212.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3502 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Văn Tám - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Văn Thụ - Đến phố Võ Thị Sáu
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3503 |
Thị xã Sa Pa |
phố Tô Vĩnh Diện - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Ngũ Chỉ Sơn - Đến đường Thạch Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3504 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3505 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Hồ - Đến hết số nhà 59
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3506 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Hồng Phong - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
12.420.000
|
6.210.000
|
4.347.000
|
2.484.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3507 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Xuân Hồ - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến đường Điện Biên Phủ
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3508 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Xuân Hồ
|
12.420.000
|
6.210.000
|
4.347.000
|
2.484.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3509 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Lê Quý Đôn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Hồ - Đến hết phố Lê Quý Đôn
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3510 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ I - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn đường bê tông
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3511 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA |
Đường bậc từ phố Xuân Viên - Đến đường Hoàng Diệu
|
10.350.000
|
5.175.000
|
3.622.500
|
2.070.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3512 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ Hùng Hồ II - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến nhà ông Đẩu
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3513 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến phố Thác Bạc
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3514 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 19 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết nhà ông Đẩu
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3515 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 36 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết ngõ
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3516 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 731 đường Điện Biên Phủ (Ngõ vào nhà ông Phẩm) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Sở Than
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.732.500
|
990.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3517 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào Đài Truyền hình (cũ) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Đường Biên Phủ - Đến cổng Đài Truyền hình (cũ)
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3518 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng (ngã 5 trường tiểu học thị trấn) - Đến hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) và hết số nhà 01 (Nhà nghỉ Linh Trang)
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3519 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) - Đến phố Thủ Dầu Một
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3520 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Thủ Dầu Một - Đến phố Nguyễn Văn Trỗi
|
21.060.000
|
10.530.000
|
7.371.000
|
4.212.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3521 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Nguyễn Văn Trỗi - Đến phố Kim Đồng
|
20.400.000
|
10.200.000
|
7.140.000
|
4.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3522 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Kim Đồng - Đến ngã ba đền Mẫu Sơn
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3523 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba đền Mẫu Sơn - Đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3524 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp số nhà 40A đường Thạch Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thạch Sơn - Đến hết số nhà 40B
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3525 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ngũ Chỉ Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Xuân Viên - Đến phố Kim Đồng
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3526 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Ngũ Chỉ Sơn - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Kim Đồng - Đến đường Thạch Sơn
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3527 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Xuân Viên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Diệu - Đến giáp số nhà 59 đường Xuân Viên
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3528 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Phạm Xuân Huân - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hàm Rồng - Đến đường bậc Hàm Rồng
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3529 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Phạm Xuân Huân - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường bậc Hàm Rồng - Đến hết phố
|
21.060.000
|
10.530.000
|
7.371.000
|
4.212.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3530 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hàm Rồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thạch Sơn - Đến đường bậc Hàm Rồng
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3531 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Hàm Rồng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến trạm soát vé khu du lịch Hàm Rồng
|
16.200.000
|
8.100.000
|
5.670.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3532 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào nhà ông Thọ Loan - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường bậc Hàm Rồng rẽ vào khu nhà ông Thọ Loan 70m
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3533 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Diệu - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Xuân Viên - Đến Khách sạn Victoria
|
16.320.000
|
8.160.000
|
5.712.000
|
3.264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3534 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ giáp số nhà 01 đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến đường Sở Than
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3535 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã 5 - Đến phố Cầu Mây
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3536 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến giáp nhà nghỉ Cát Cát
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3537 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ nhà nghỉ Cát Cát - Đến hết số nhà 58
|
21.060.000
|
10.530.000
|
7.371.000
|
4.212.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3538 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà số 58 - Đến ngã ba đường Violet
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3539 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Đồng Lợi - Đến giáp nhà nghỉ Phương Nam (phần đường thấp hơn đường chính)
|
15.660.000
|
7.830.000
|
5.481.000
|
3.132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3540 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Cát Cát - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng - Đến ngã ba đường vào nhà ông Thanh Thuý
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3541 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 54 Đường Fan Si Păng - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng nhà bà Khánh Hải - Đến hết ngõ
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3542 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fan Si Păng - Đến phố Thác Bạc
|
19.200.000
|
9.600.000
|
6.720.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3543 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Thác Bạc - Đến ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn)
|
17.340.000
|
8.670.000
|
6.069.000
|
3.468.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3544 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
11.730.000
|
5.865.000
|
4.105.500
|
2.346.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3545 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Điện Biên Phủ
|
7.650.000
|
3.825.000
|
2.677.500
|
1.530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3546 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba dưới của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc - Đến đường Sở Than
|
11.730.000
|
5.865.000
|
4.105.500
|
2.346.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3547 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Thác Bạc - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến ngã ba trên của phố Thác Bạc giao với đường Thác Bạc
|
11.730.000
|
5.865.000
|
4.105.500
|
2.346.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3548 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Thác Bạc - Đến hết khách sạn Sun Palaza
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3549 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Fansipan - Đến hết phố Cầu Mây
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3550 |
Thị xã Sa Pa |
Đường bậc Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết đường
|
10.350.000
|
5.175.000
|
3.622.500
|
2.070.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3551 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đường bậc từ phố Phạm Xuân Huân - Đến phố Cầu Mây
|
19.200.000
|
9.600.000
|
6.720.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3552 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn giáp sân chợ (bên dương)
|
22.200.000
|
11.100.000
|
7.770.000
|
4.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3553 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG SA PA |
Đoạn giáp sân chợ (bên âm)
|
16.320.000
|
8.160.000
|
5.712.000
|
3.264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3554 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 20 Phố Tuệ Tĩnh (vào Phở Khuyên) - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà số 020 - Đến hết đường
|
17.340.000
|
8.670.000
|
6.069.000
|
3.468.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3555 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Đồng Lợi - PHƯỜNG SA PA |
Từ 02 đầu giáp phố Cầu Mây - Đến phố Tuệ Tĩnh
|
16.320.000
|
8.160.000
|
5.712.000
|
3.264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3556 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Violet - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Mường Hoa - Đến đường Fan Si Păng
|
18.360.000
|
9.180.000
|
6.426.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3557 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ đường Violet (cạnh nhà ông Ngọc - Thủy) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Violet - Đến phố Đồng Lợi
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3558 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết số nhà 12 Hoàng Liên (khách sạn Đoàn An Dưỡng 17 Sa Pa)
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3559 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ sau số nhà 12 Hoàng Liên (khách sạn Đoàn An Dưỡng 17 Sa Pa) - Đến hết số nhà 33 Hoàng Liên (Viet Trekking)
|
13.050.000
|
6.525.000
|
4.567.500
|
2.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3560 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Liên - Đến hết số nhà 30 Hoàng Liên (Aira Hotel)
|
10.350.000
|
5.175.000
|
3.622.500
|
2.070.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3561 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết đất Khách sạn Sapa Lodge
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3562 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết đất Khách sạn Sapa Lodge - Đến hết số nhà 049
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3563 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết số nhà 049 - Đến ngã ba đường Violet
|
23.400.000
|
11.700.000
|
8.190.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3564 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba đường Violet - Đến hết nhà ông Má A Đa
|
8.100.000
|
4.050.000
|
2.835.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3565 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà ông Má A Đa - Đến đường đi thôn Hang Đá
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3566 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - PHƯỜNG SA PA |
Từ TL 152 (nhà ông Trìu) - Đến hết dự án Bản Moòng
|
1.320.000
|
660.000
|
462.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3567 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết dự án Bản Moòng - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
1.020.000
|
510.000
|
357.000
|
204.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3568 |
Thị xã Sa Pa |
Các đoạn đường còn lại chỉ xe máy đi được (trừ ô tô) - PHƯỜNG SA PA |
Các tổ dân phố nằm trong địa phận phường
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3569 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại - PHƯỜNG SA PA |
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3570 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 09 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết ngõ
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3571 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 47 đường Vi Ô Lét - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Vi Ô Lét - Đến đường Đồng Lợi
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3572 |
Thị xã Sa Pa |
Các tuyến đường thuộc dự án Khu du lịch sinh thái nghỉ dưỡng cao cấp Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3573 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ giáp địa phận xã Trung Chải - Đến ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3574 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng - Đến đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3575 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa - Đến đường vào Trung tâm Dạy nghề
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.732.500
|
990.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3576 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường vào Trung tâm Dạy nghề - Đến hết số nhà 275
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.362.500
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3577 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ số nhà 275 - Đến hết số nhà 393
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3578 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ số nhà 393 - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
10.500.000
|
5.250.000
|
3.675.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3579 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sâu Chua - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường QL4D - Đến hết địa phận phường Sa Pả
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3580 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sả Xéng - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đầu cầu 32 - Đến hết nhà ông Đào Trọng Huần
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3581 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sả Xéng - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ nhà ông Đào Trọng Huần - Đến hết địa phận TDP số 3.
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3582 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 03 đường Điện Biên Phủ (khu tập thể nông trường cũ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3583 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào Trung tâm dạy nghề - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến bệnh viện huyện Sa Pa
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3584 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 233 đường Điện Biên Phủ (Đường khu tái định cư mỏ đất) - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3585 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 285 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3586 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3587 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 09 đường Điện Biên Phủ (Đường vào khu sản xuất) thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường QL4D - Đến hết khu đất
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3588 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào khu sân bóng HTX Thanh Xuân - PHƯỜNG SA PẢ |
Đường bê tông từ đường vào trung tâm dạy nghề - Đến sân bóng
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3589 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 273 đường Điện Biên Phủ thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3590 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 275 đường đường Điện Biên Phủ thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3591 |
Thị xã Sa Pa |
Các đoạn đường còn lại chỉ xe cơ giới đi được (trừ ô tô) - PHƯỜNG SA PẢ |
Các vị trí thuộc TDP số 1 phường Sa Pả
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.417.500
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3592 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại - PHƯỜNG SA PẢ |
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3593 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Violet - Phường Cầu Mây |
Từ đường Mường Hoa - Đến đường Fan Si Păng
|
12.240.000
|
6.120.000
|
4.284.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3594 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Fan Si Păng - Phường Cầu Mây |
Từ ngã 3 đường Violet - Đến hết cổng bảo tồn
|
9.280.000
|
4.640.000
|
3.248.000
|
1.856.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3595 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Phường Cầu Mây |
Từ cổng Bảo tồn - Đến đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật)
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3596 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - Phường Cầu Mây |
Từ ngã ba đường Violet - Đến hết nhà ông Nhượng
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3597 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - Phường Cầu Mây |
Từ nhà ông Nhượng - Đến hết nhà ông Má A Đa
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3598 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - Phường Cầu Mây |
Từ hết nhà ông Má A Đa - Đến đường đi lên thôn Hang Đá
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3599 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Phường Cầu Mây |
Từ đường lên thôn Hang Đá - Đến đường bê tông vào công viên văn hóa Mường Hoa
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3600 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Phường Cầu Mây |
Từ đường bê tông vào công viên văn hóa Mường Hoa - Đến hết địa phận phường Cầu Mây
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |