2901 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN THƯỢNG |
Từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Đến hết đất cây xăng Phúc Bình
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2902 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 1 - XÃ TÂN THƯỢNG |
Từ cây xăng Phúc Bình - Đến giáp đất công ty Vinh Quang Thịnh
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2903 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - XÃ TÂN THƯỢNG |
Từ hết đất công ty Vinh Quang Thịnh - Đến giáp đất xã Sơn Thủy
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2904 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151C - Khu vực 2 - XÃ TÂN THƯỢNG |
Giáp QL 279 - Đến trường trung học cơ sở Tân Thượng
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2905 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ TÂN THƯỢNG |
Các vị trí đất còn lại
|
54.000
|
27.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2906 |
Huyện Văn Bàn |
QL 279 (từ hành lang ATGT đến 50m) - Khu vực 2 - XÃ THẨM DƯƠNG |
Bản Thẳm (ven QL279)
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2907 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ THẨM DƯƠNG |
Các vị trí đất còn lại
|
54.000
|
27.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2908 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ ngầm Phú Hưng - Đến giáp đất ông Mai Văn Ba
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2909 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ hết đất ông Mai Văn Ba - Đến cổng làng văn hóa thôn Bất 2
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2910 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ cổng làng văn hóa thôn Bất 2 - Đến ngầm Nậm Mả
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2911 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ Ngầm Nậm Mả - Đến chi nhánh NHNN&PTNT tại Võ Lao
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2912 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ hết đất Chi nhánh NHNN&PTNT - Đến Trạm Kiểm Lâm
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2913 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ hết đất Trạm kiểm lâm - Đến ngầm suối Nậm Mu
|
1.440.000
|
720.000
|
504.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2914 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ giáp ngầm suối Nậm Mu - Đến hết đất nhà ông Lợi
|
840.000
|
420.000
|
294.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2915 |
Huyện Văn Bàn |
Đường kết nối TL151 với TL 162 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ cách đường TL151 20m - Đến giao với tuyến D10
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2916 |
Huyện Văn Bàn |
Đường kết nối TL151 với TL 162 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ giao với tuyến D10 - Đến giao tuyến D12
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2917 |
Huyện Văn Bàn |
Đường kết nối TL151 với TL 162 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ giao tuyến D12 - Đến đường bê tông (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2918 |
Huyện Văn Bàn |
Đường kết nối TL151 với TL 162 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ đường bê tông (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) - Đến giao TL162
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2919 |
Huyện Văn Bàn |
Đường đi vào UBND cũ xã Võ Lao - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Đoạn giáp TL 151 vào UBND cũ xã Võ Lao từ mét 21 - Đến mét thứ 40
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2920 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường B1 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ điểm giao với tỉnh lộ 151 - Đến giáp lâm viên thủy hoa xã Võ Lao
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2921 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường T2 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ điểm giao với tuyến đường B1 - Đến giáp lâm viên thủy hoa xã Võ Lao
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2922 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ Ngã Ba Vinh - Đến hết trường Mầm Non số 2 Võ Lao
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2923 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ giáp trường Mầm Non số 2 Võ Lao - Đến hết địa giới hành chính Võ Lao - Nậm Dạng
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2924 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường B7 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ điểm giao với tỉnh lộ 151, - Đến giáp trụ sở UBND xã
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2925 |
Huyện Văn Bàn |
Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ Km8+560 - Đến Km9+650
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2926 |
Huyện Văn Bàn |
Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ Km 15+300 - Đến giáp đất Bảo Thắng
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2927 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường D4 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ giao với đường kết nối TL151 với TL 162 - Đến giao với tuyến B1
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2928 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường D6 - Khu vực 1 - XÃ VÕ LAO |
Từ giao với đường kết nối TL151 với TL 162 - Đến giao với tuyến B1
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2929 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ VÕ LAO |
Đoạn từ nhà ông Lợi - Đến địa giới Võ Lao - Sơn Thủy
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2930 |
Huyện Văn Bàn |
Đường đi Thác Mẹt - Khu vực 2 - XÃ VÕ LAO |
đoạn từ giáp tỉnh lộ 151 - Đến nhà ông Hành
|
64.000
|
32.000
|
22.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2931 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ VÕ LAO |
Các vị trí đất còn lại
|
54.000
|
27.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2932 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Từ đầu cầu Chiềng Ken - Đến giáp đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) 25 m so với mặt đường
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2933 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Lan (thôn Ken 2) - Đến hết đất ông Trần (thôn Ken 1) 25m so với mặt đường
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2934 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Từ giáp đất ông Trần (thôn Ken 1) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3, chiều sâu 25m
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2935 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Hưng thôn Ken 3 - Đến giáp đất xã Nậm Tha, chiều sâu 25m
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2936 |
Huyện Văn Bàn |
Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú - Khu vực 1 - XÃ CHIỀNG KEN |
Dọc theo đường Chiềng Ken - Liêm Phú chiều sâu 25m
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2937 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ CHIỀNG KEN |
Thôn Chiềng 3, Ken 2, 1 (bán kính 500m so với trung tâm xã)
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2938 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ CHIỀNG KEN |
Chiềng 3, Ken 2, Ken 1 (ngoài bán kính 500m); các thôn Chiềng 1+2
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2939 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ CHIỀNG KEN |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2940 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ DẦN THÀNG |
Toàn xã
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2941 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ giáp đất ông Lương Văn Bông - Đến hết đất ông Lự Long Quân (hướng đi Dương Quỳ - Thẳm Dương)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2942 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ giáp đất ông Lự Long Quân - Đến hết đất ông Lự Quan Tư
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2943 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ giáp đất ông Lại Thế Hoàn - Đến giáp ngầm Dương Quỳ (Hướng đi Dương Quỳ - Văn Bàn)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2944 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ hết đất ông Lại Thế Hoàn - Đến giáp cầu sắt Dương Quỳ (Hướng đi xã Dần Thàng)
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2945 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường) - Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ giáp đất ông Lự Quan Tư - Đến giáp đất xã Thẳm Dương
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2946 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường) - Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Từ ngầm Dương Quỳ - Đến hết đất ông Lý Văn Nguyên
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2947 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Các thôn Tông Pháy, thôn Tông Hốc, thôn Trung Tâm
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2948 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG QUỲ |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2949 |
Huyện Văn Bàn |
QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Dọc QL 279 từ cây xăng Hòa Mạc - Đến ngã 3 Vằng Mục
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2950 |
Huyện Văn Bàn |
QL 279 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Đất còn lại dọc theo QL 279 từ giáp xã Làng Giàng - Đến giáp xã Dương Quỳ
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2951 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Dọc theo đường tỉnh lộ 151 - Đến ngã ba thôn 6 Thái Hòa (nhà ông Hà Văn Tự)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2952 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường M11 - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Từ điểm giao với tỉnh lộ 151B - Đến giao với tuyến đường M4
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2953 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường M3 - Khu vực 1 - XÃ HÒA MẠC |
Từ điểm giao với Quốc lộ 279 - Đến giao với tuyến đường M11
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2954 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ HÒA MẠC |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực trung tâm
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2955 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ HÒA MẠC |
Các vị trí đất còn lại
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2956 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ cầu Nậm Lếch - Đến giáp đất nhà Thạnh Tho
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2957 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ đất nhà Thạnh Tho - Đến đất hết nhà ông Phi
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2958 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Thượng - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ giáp đất nhà ông Phi - Đến giáp đất xưởng 2 công ty lâm nghiệp
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2959 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường D11 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ điểm giao với tuyến đường 25 - Đến km1+100
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2960 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường N7 - Khu đô thị mới trung tâm huyện Văn Bàn - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ điểm giao với tuyến N3 - Đến giao với tuyến 7
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2961 |
Huyện Văn Bàn |
Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Từ Km2+770 - Đến Km8+560
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2962 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Thôn Nà Lộc, Yên Thành
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2963 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Thôn Noỏng, Noong Dờn, Văn Tiến (Sân Bay cũ, Bản Pi cũ), Nà Thái (Bản Thuông, cũ)
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2964 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2965 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Văn Bàn - Liêm Phú (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ ngầm suối Đao - Đến giáp đất trạm xá xã
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2966 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ trạm xá xã - Đến hết đất nhà ông Vui Lan
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2967 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giáp đất nhà ông Vui Lan - Đến giáp đất nhà bà Nga
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2968 |
Huyện Văn Bàn |
Trung tâm xã Khánh Yên Hạ - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ đất nhà bà Nga - Đến hết đất nhà nhà Miên Thảo
|
195.000
|
97.500
|
68.250
|
39.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2969 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ cách ngã ba đi Chiềng Ken 20m - Đến hết đất trường cấp 3
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2970 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giáp đất trường cấp 3 - Đến hết đất nhà ông Thanh Dinh
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2971 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khánh Yên Hạ - Nậm Tha (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giáp đất nhà ông Thanh Dinh - Đến đầu cầu Chiềng Ken
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2972 |
Huyện Văn Bàn |
Đường D7 - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Đối diện trạm y tế xã (từ nhà bà Hoàng Thị Phượng) - Đến giáp đường huyện lộ 51 (đoạn đường từ xã Khánh Yên Hạ đi xã Chiềng Ken)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2973 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường KH5 - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giao với đường D7 - Đến giao với đường KH7
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2974 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường KH4 - Khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Từ giao với đường KH5 - Đến giao với đường KH7
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2975 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Thôn Độc Lập, Pắc Xung, Bô, Bô 1, Xuân Khánh (các thửa đất nằm tiếp giáp hai bên đường tỉnh lộ 151B và HL 51 sâu vào 30 m)
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2976 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN HẠ |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2977 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN TRUNG |
Dọc hai bên đường TL151B sâu vào 100m - Đến đường vào Pá Van, thôn Trung Tâm
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2978 |
Huyện Văn Bàn |
Tỉnh lộ 151B - khu vực 1 - XÃ KHÁNH YÊN TRUNG |
Dọc hai bên đường tỉnh lộ 151B sâu vào 100m từ đường vào Pá Van - Đến giáp đất xã Khánh Yên Hạ
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2979 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ KHÁNH YÊN TRUNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2980 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ giáp thị trấn Khánh Yên (nhà Sự Mỵ) - Đến hết Công an huyện
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2981 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ Công an huyện - Đến suối cạn (cống qua đường)
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2982 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ suối cạn - Đến hết đất UBND xã Làng Giàng
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2983 |
Huyện Văn Bàn |
Quốc lộ 279 (từ chỉ giới xây dựng vào 30 m về hai bên đường) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ giáp đất UBND xã Làng Giàng - Đến chân dốc đá (ngã 3 lối rẽ vào thôn Lập Thành)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2984 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường K1 - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - Đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn)
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2985 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường K2 (giáp khu tập thể công nhân mỏ sắt Quý Xa) - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ điểm giao với tuyến đường Y3 - Đến giao với tuyến đường Y1 (khu TĐC nhà hợp khối các cơ quan huyện Văn Bàn)
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2986 |
Huyện Văn Bàn |
Đường Khuổi Bốc - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ công an huyện - Đến hết đất nhà bà Hoàng Thị Loan
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2987 |
Huyện Văn Bàn |
Tuyến đường N2 - Khu vực 1 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Từ điểm giao với tuyến đường N4 - Đến giao với tuyến đường N3 (thuộc khu tái định cư thôn Nà Bay)
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2988 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Thôn Hô Phai, Nà Bay
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2989 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ LÀNG GIÀNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2990 |
Huyện Văn Bàn |
HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ LIÊM PHÚ |
Từ giáp đất sân vận động (đất ông Vũ Văn Đan) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2991 |
Huyện Văn Bàn |
HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ LIÊM PHÚ |
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Khải (thôn Ỏ) - Đến Ngầm suối Nhù Đồng Qua
|
114.000
|
57.000
|
39.900
|
22.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2992 |
Huyện Văn Bàn |
HL 51 (từ hành lang ATGT đến 30m) - Khu vực 1 - XÃ LIÊM PHÚ |
Từ ngã ba thôn Ỏ - Đến Ngã Ba thôn Giằng
|
114.000
|
57.000
|
39.900
|
22.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2993 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ LIÊM PHÚ |
Các vị trí đất còn lại thuộc khu vực Trung tâm xã bán kính 500 mét nhập từ 02 đoạn: Các vị trí còn lại trên đường HL 51 (từ hành lang ATGT - Đến 40m); Các vị trí còn lại Bản Giằng, Bản Ỏ
|
55.500
|
27.750
|
19.425
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2994 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ LIÊM PHÚ |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2995 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 1 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ trung tâm học tập cộng đồng xã Minh Lương (nhà ông Sầm Văn Cương) - Đến ngã 3 đi bản Dốc Lượn (từ hành lang ATGT vào dưới 40m)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2996 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 1 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ trung tâm học tập cộng đồng xã Minh Lương - Đến hết trường tiểu học Minh Lương (từ hành lang ATGT vào dưới 40m)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2997 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 1 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ ngã 3 đi bản Dốc Lượn - Đến khe Huổi Vàng (từ hành lang ATGT vào dưới 40m)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2998 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 2 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ trường Tiểu học xã Minh Lương - Đến ngã 3 Minh Chiềng (hộ ông Đinh Danh Thiết)
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2999 |
Huyện Văn Bàn |
Đường QL 279 - Khu vực 2 - XÃ MINH LƯƠNG |
Từ hết đất ông Đinh Danh Thiết - Đến giáp cầu Nậm Mu
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3000 |
Huyện Văn Bàn |
Khu vực 2 - XÃ MINH LƯƠNG |
Các vị trí đất còn lại
|
40.500
|
20.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |