| 601 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ đường Violet (cạnh nhà ông Ngọc - Thủy) - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Violet - Đến phố Đồng Lợi
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 602 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết số nhà 12 Hoàng Liên (khách sạn Đoàn An Dưỡng 17 Sa Pa)
|
10.400.000
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 603 |
Thị xã Sa Pa |
Phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ sau số nhà 12 Hoàng Liên (khách sạn Đoàn An Dưỡng 17 Sa Pa) - Đến hết số nhà 33 Hoàng Liên (Viet Trekking)
|
8.700.000
|
4.350.000
|
3.045.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 604 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ phố Hoàng Liên - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Hoàng Liên - Đến hết số nhà 30 Hoàng Liên (Aira Hotel)
|
6.900.000
|
3.450.000
|
2.415.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 605 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ phố Cầu Mây - Đến hết đất Khách sạn Sapa Lodge
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 606 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết đất Khách sạn Sapa Lodge - Đến hết số nhà 049
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 607 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết số nhà 049 - Đến ngã ba đường Violet
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 608 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ ngã ba đường Violet - Đến hết nhà ông Má A Đa
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 609 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Mường Hoa - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết nhà ông Má A Đa - Đến đường đi thôn Hang Đá
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 610 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - PHƯỜNG SA PA |
Từ TL 152 (nhà ông Trìu) - Đến hết dự án Bản Moòng
|
880.000
|
440.000
|
308.000
|
176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 611 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - PHƯỜNG SA PA |
Từ hết dự án Bản Moòng - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
680.000
|
340.000
|
238.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 612 |
Thị xã Sa Pa |
Các đoạn đường còn lại chỉ xe máy đi được (trừ ô tô) - PHƯỜNG SA PA |
Các tổ dân phố nằm trong địa phận phường
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 613 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại - PHƯỜNG SA PA |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 614 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 09 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Sở Than - Đến hết ngõ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 615 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 47 đường Vi Ô Lét - PHƯỜNG SA PA |
Từ đường Vi Ô Lét - Đến đường Đồng Lợi
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 616 |
Thị xã Sa Pa |
Các tuyến đường thuộc dự án Khu du lịch sinh thái nghỉ dưỡng cao cấp Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA |
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 617 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ giáp địa phận xã Trung Chải - Đến ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 618 |
Thị xã Sa Pa |
QL4D - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng - Đến đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 619 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa - Đến đường vào Trung tâm Dạy nghề
|
3.300.000
|
1.650.000
|
1.155.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 620 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường vào Trung tâm Dạy nghề - Đến hết số nhà 275
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 621 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ số nhà 275 - Đến hết số nhà 393
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 622 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ số nhà 393 - Đến hết địa phận phường Sa Pa
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 623 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sâu Chua - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường QL4D - Đến hết địa phận phường Sa Pả
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 624 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sả Xéng - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đầu cầu 32 - Đến hết nhà ông Đào Trọng Huần
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 625 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sả Xéng - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ nhà ông Đào Trọng Huần - Đến hết địa phận TDP số 3.
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 626 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 03 đường Điện Biên Phủ (khu tập thể nông trường cũ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 627 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào Trung tâm dạy nghề - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến bệnh viện huyện Sa Pa
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 628 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 233 đường Điện Biên Phủ (Đường khu tái định cư mỏ đất) - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 629 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 285 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 630 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 631 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 09 đường Điện Biên Phủ (Đường vào khu sản xuất) thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường QL4D - Đến hết khu đất
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 632 |
Thị xã Sa Pa |
Đường vào khu sân bóng HTX Thanh Xuân - PHƯỜNG SA PẢ |
Đường bê tông từ đường vào trung tâm dạy nghề - Đến sân bóng
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 633 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 273 đường Điện Biên Phủ thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 634 |
Thị xã Sa Pa |
Ngõ 275 đường đường Điện Biên Phủ thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ |
Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 635 |
Thị xã Sa Pa |
Các đoạn đường còn lại chỉ xe cơ giới đi được (trừ ô tô) - PHƯỜNG SA PẢ |
Các vị trí thuộc TDP số 1 phường Sa Pả
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 636 |
Thị xã Sa Pa |
Các vị trí còn lại - PHƯỜNG SA PẢ |
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 637 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Bản Hồ - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ |
Từ nhà ông Vàng A Sơn đến Trạm y tế xã Bản Hồ - đến Trạm y tế xã Bản Hồ
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 638 |
Thị xã Sa Pa |
Khu thị tứ Bản Dền - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ |
Từ nhà nghỉ Ngọc Liên - đến nhà ông Nguyễn Văn Vượng
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 639 |
Thị xã Sa Pa |
Khu thị tứ Bản Dền - Khu vực 1 - Xã Bản Hồ |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Vượng - đến cổng chào xã Thanh Bình
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 640 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 |
Trong phạm vi 200 m từ giáp xã Mường Hoa đi cầu Thanh Phú
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 641 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 |
Đoạn còn lại
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 642 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Bản Hồ |
Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm về các phía 200m.
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 643 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Bản Hồ |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 644 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ giáp địa phận phường Ô Quý Hồ - Đến giáp đất Lai Châu
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 645 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cổng Bảo tồn - Đến đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật)
|
11.000.000
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 646 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật) đến trạm y tế xã Hoàng Liên - Đến trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ)
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 647 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi khu du lịch Cát Cát - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ trạm y tế xã Hoàng Liên đến ngã tư Cát Cát - Đến ngã tư Cát Cát
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 648 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã tư Cát Cát - đến cầu A Lứ
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 649 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Cát Cát - Sín Chải - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã tư Cát Cát - đến rừng thiêng thôn Cát Cát
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 650 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên xã Lao Chải - Tả Van - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cầu Lao Chải - đến giáp xã Tả Van
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 651 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ ngã 3 thôn Lao Hàng Chải (nhà ông Giàng A Lử) - Đến cổng nhà thờ Lao Chải
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 652 |
Thị xã Sa Pa |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hoàng Liên |
Từ cổng nhà thờ Lao Chải - Đến cổng nhà ông Lồ A Lẩu
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 653 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên |
Từ rừng thiêng thôn Cát Cát - đến trung tâm thôn Ý Linh Hồ I, II
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 654 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Hoàng Liên |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 655 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ bàng tin đường đi ngã ba Nậm Kéng - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Con
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 656 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã ba thôn Nậm Cang I - đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua UBND xã Liên Minh)
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 657 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến cổng chào
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 658 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến hết đất nhà ông Phàn Vần Seng
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 659 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến suối Nậm Cang I (nhà nghỉ Topas)
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 660 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm Nậm Cang - Khu vực 1 - Xã Liên Minh |
Từ ngã tư thôn Nậm Cang I - Đến ngã ba đi thôn Nậm Than - trung tâm văn hóa xã (qua TTVH xã)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 661 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Từ điểm trường mầm non thôn Nậm Than - Đến hết đất nhà ông Vù A Phóng
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 662 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Từ ngã ba thôn Bản Sài đi thôn Nậm Sang - đến hết đất điểm trường mầm non thôn Nậm Sang
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 663 |
Thị xã Sa Pa |
Xóm 2 thôn Nậm Than - Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Đoạn từ nhà ông Vù A Cú - đến hết đất nhà ông Giàng A Dũng
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 664 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Thôn Nậm Nhìu: Từ nhà ông Chảo Láo San - Đến nhà ông Chảo Chòi Hang
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 665 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Liên Minh |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 666 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Từ Cầu Thanh Phú - đến hết đất xã Mường Bo
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 667 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 B |
Đoạn ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến nhà ông Lồ A Van theo trục đường trụ sở UBND xã Mường Bo
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 668 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Đoạn ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến nhà ông Lồ A Van theo trục đường trụ sở UBND xã Mường Bo
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 669 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Ngã ba trung tâm xã Mường Bo (nhà ông Vinh) - đến ngã ba (nhà ông Van)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 670 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Ngã ba (nhà ông Van) - đến ngã ba đi Suối Thầu, Liên Minh
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 671 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Mường Bo - Khu vực 1 - Xã Mường Bo |
Đoạn từ tim ngã ba cách 100m về 2 phía đi Nậm Sài và đi Suối Thầu
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 672 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Đất liền cạnh từ đập tràn thôn Suối Thầu Dao - Đến nhà ông Chảo Láo Tả
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 673 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Đất liền cạnh từ nhà bà Nguyễn Thị Nga thôn Bản Pho - Đến Trạm y tế xã Suối Thầu (cũ)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 674 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Đất liền cạnh từ Nhà Văn hóa thôn Nậm Lang A - Đến trường THCS xã Suối Thầu (cũ)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 675 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Các vị trí còn lại tiếp giáp với các đoạn thuộc khu vực trung tâm xã Mường Bo về các phía 200m.
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 676 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Bo |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 677 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa |
Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - đến đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 678 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa |
Từ đường DH94 (hết địa phận xã Tả Van) - đến cây Xăng Xuân Điều
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 679 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 152 - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa |
Từ cây xăng Xuân Điều - đến hết địa phận xã Mường Hoa
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 680 |
Thị xã Sa Pa |
Đường nối TL 152 đến QL 4D - Khu vực 1 - Xã Mường Hoa |
Từ giáp địa phận phường Cầu Mây - Đến hết địa phận xã Mường Hoa
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 681 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Hoa |
Từ ngã ba Hang Đá - Hầu Chư Ngài - Đến ngã ba đi rừng vầu (thôn Hầu Chư Ngài)
|
185.000
|
92.500
|
64.750
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 682 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Hoa |
Đoạn từ tỉnh lộ 152 - Đến trụ sở + B16 UBND xã Mường Hoa
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 683 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Mường Hoa |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 684 |
Thị xã Sa Pa |
Tỉnh lộ 155 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn |
Từ ngã ba thôn Can Hồ A - Phìn Hồ - Đến Km 34
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 685 |
Thị xã Sa Pa |
Đường đi xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn |
Tính từ trụ sở UBND xã Tả Giàng Phìn (cũ) về các phía 500m
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 686 |
Thị xã Sa Pa |
Khu vực 2 - Xã Ngũ Chỉ Sơn |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 687 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Sa Pả - Tả Phìn - Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ giáp đất phường Hàm Rồng đến đập tràn - Đến ngã ba đường đi đội 1 thôn Sả Xéng
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 688 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ đập tràn - đến cầu đội 4 thôn Sả Xéng
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 689 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Đoạn đường vào trụ sở UBND xã
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 690 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Thương - đến hết trường tiểu học
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 691 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ ngã tư trung tâm xã đến hết nhà ông Lý Láo Ú (Dảo) - Đến cửa động Tả Phìn
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 692 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ cầu đội 4 thôn Sả Xéng đến cửa động Tả Phìn - Đến Công ty thuốc tắm Sa Pa Napro
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 693 |
Thị xã Sa Pa |
Khu trung tâm xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ ngã tư - đến đầu cầu Tả Chải
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 694 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Liên thôn (Sả Xéng - Can Ngài - Giàng Tra) - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ đầu cầu Tả Chải - đến Công ty thuốc tắm Sa Pa Napro
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 695 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Liên thôn (Sả Xéng - Can Ngài - Giàng Tra) - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Từ hết nhà ông Lý Láo Ú (Dảo) đi thôn Suối Thầu, Can Ngài, Giàng Tra
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 696 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Tả Phìn đi xã Ngũ Chỉ Sơn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Đoạn từ cầu đội 4 - đến Hang động
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 697 |
Thị xã Sa Pa |
Đường Tả Phìn đi xã Ngũ Chỉ Sơn - Khu vực 1 - Xã Tả Phìn |
Ngã ba đi Hang động - đến hết địa giới xã Tả Phìn
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 698 |
Thị xã Sa Pa |
Đội 7, đội 8 Suối Thầu - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn |
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 699 |
Thị xã Sa Pa |
Tuyến đường thuộc đội 10 Lủng Khấu đi thông Suối Thầu - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn |
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 700 |
Thị xã Sa Pa |
Tuyến đường thuộc đội 1 Sả Xéng đi Móng sến xã Trung Chải - Khu vực 2 - Xã Tả Phìn |
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |