Bảng giá đất Thị xã Sa Pa Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Thị xã Sa Pa là: 39.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Sa Pa là: 8.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Sa Pa là: 6.780.431
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị xã Sa Pa Các vị trí còn lại - PHƯỜNG SA PA 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
402 Thị xã Sa Pa Ngõ 09 đường Sở Than - PHƯỜNG SA PA Từ đường Sở Than - Đến hết ngõ 5.400.000 2.700.000 1.890.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
403 Thị xã Sa Pa Ngõ 47 đường Vi Ô Lét - PHƯỜNG SA PA Từ đường Vi Ô Lét - Đến đường Đồng Lợi 7.200.000 3.600.000 2.520.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
404 Thị xã Sa Pa Các tuyến đường thuộc dự án Khu du lịch sinh thái nghỉ dưỡng cao cấp Cầu Mây - PHƯỜNG SA PA 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
405 Thị xã Sa Pa QL4D - PHƯỜNG SA PẢ Từ giáp địa phận xã Trung Chải - Đến ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
406 Thị xã Sa Pa QL4D - PHƯỜNG SA PẢ Từ ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng - Đến đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
407 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa - Đến đường vào Trung tâm Dạy nghề 4.950.000 2.475.000 1.732.500 990.000 - Đất TM-DV đô thị
408 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường vào Trung tâm Dạy nghề - Đến hết số nhà 275 6.750.000 3.375.000 2.362.500 1.350.000 - Đất TM-DV đô thị
409 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ Từ số nhà 275 - Đến hết số nhà 393 8.400.000 4.200.000 2.940.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
410 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ Từ số nhà 393 - Đến hết địa phận phường Sa Pa 10.500.000 5.250.000 3.675.000 2.100.000 - Đất TM-DV đô thị
411 Thị xã Sa Pa Đường Sâu Chua - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường QL4D - Đến hết địa phận phường Sa Pả 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất TM-DV đô thị
412 Thị xã Sa Pa Đường Sả Xéng - PHƯỜNG SA PẢ Từ đầu cầu 32 - Đến hết nhà ông Đào Trọng Huần 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
413 Thị xã Sa Pa Đường Sả Xéng - PHƯỜNG SA PẢ Từ nhà ông Đào Trọng Huần - Đến hết địa phận TDP số 3. 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
414 Thị xã Sa Pa Ngõ 03 đường Điện Biên Phủ (khu tập thể nông trường cũ - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
415 Thị xã Sa Pa Đường vào Trung tâm dạy nghề - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường Điện Biên Phủ - Đến bệnh viện huyện Sa Pa 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
416 Thị xã Sa Pa Ngõ 233 đường Điện Biên Phủ (Đường khu tái định cư mỏ đất) - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
417 Thị xã Sa Pa Ngõ 285 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
418 Thị xã Sa Pa Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
419 Thị xã Sa Pa Ngõ 09 đường Điện Biên Phủ (Đường vào khu sản xuất) thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường QL4D - Đến hết khu đất 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
420 Thị xã Sa Pa Đường vào khu sân bóng HTX Thanh Xuân - PHƯỜNG SA PẢ Đường bê tông từ đường vào trung tâm dạy nghề - Đến sân bóng 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
421 Thị xã Sa Pa Ngõ 273 đường Điện Biên Phủ thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
422 Thị xã Sa Pa Ngõ 275 đường đường Điện Biên Phủ thuộc TDP 1 phường Sa Pả - PHƯỜNG SA PẢ Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đường 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
423 Thị xã Sa Pa Các đoạn đường còn lại chỉ xe cơ giới đi được (trừ ô tô) - PHƯỜNG SA PẢ Các vị trí thuộc TDP số 1 phường Sa Pả 4.050.000 2.025.000 1.417.500 810.000 - Đất TM-DV đô thị
424 Thị xã Sa Pa Các vị trí còn lại - PHƯỜNG SA PẢ 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất TM-DV đô thị
425 Thị xã Sa Pa Đường Violet - Phường Cầu Mây Từ đường Mường Hoa - Đến đường Fan Si Păng 12.240.000 6.120.000 4.284.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
426 Thị xã Sa Pa Đường Fan Si Păng - Phường Cầu Mây Từ ngã 3 đường Violet - Đến hết cổng bảo tồn 9.280.000 4.640.000 3.248.000 1.856.000 - Đất SX-KD đô thị
427 Thị xã Sa Pa Đường đi khu du lịch Cát Cát - Phường Cầu Mây Từ cổng Bảo tồn - Đến đường lên lầu vọng cảnh (Công ty Việt Nhật) 4.400.000 2.200.000 1.540.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
428 Thị xã Sa Pa Đường Mường Hoa - Phường Cầu Mây Từ ngã ba đường Violet - Đến hết nhà ông Nhượng 5.400.000 2.700.000 1.890.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
429 Thị xã Sa Pa Đường Mường Hoa - Phường Cầu Mây Từ nhà ông Nhượng - Đến hết nhà ông Má A Đa 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
430 Thị xã Sa Pa Đường Mường Hoa - Phường Cầu Mây Từ hết nhà ông Má A Đa - Đến đường đi lên thôn Hang Đá 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
431 Thị xã Sa Pa Tỉnh lộ 152 - Phường Cầu Mây Từ đường lên thôn Hang Đá - Đến đường bê tông vào công viên văn hóa Mường Hoa 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
432 Thị xã Sa Pa Tỉnh lộ 152 - Phường Cầu Mây Từ đường bê tông vào công viên văn hóa Mường Hoa - Đến hết địa phận phường Cầu Mây 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
433 Thị xã Sa Pa Đường nối TL 152 đến QL 4D - Phường Cầu Mây Từ TL 152 (nhà ông Trìu) - Đến hết dự án Bản Mòng 880.000 440.000 308.000 176.000 - Đất SX-KD đô thị
434 Thị xã Sa Pa Đường nối TL 152 đến QL 4D - Phường Cầu Mây Từ hết dự án Bản Mòng - Đến hết địa phận phường cầu Mây 680.000 340.000 238.000 136.000 - Đất SX-KD đô thị
435 Thị xã Sa Pa Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây Từ đường TL 152 - Đến ngã 3 đi thôn Ý Lình Hồ, Lao Chải San 2 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
436 Thị xã Sa Pa Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây Từ ngã 3 đi thôn Ý Lình Hồ, Lao Chải San 2 - Đến nhà ông Lồ A Thắng 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
437 Thị xã Sa Pa Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây Từ ngã 3 đi Ý Lình Hồ - Đến nhà ông Thào A Tung 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
438 Thị xã Sa Pa Đường Lao Chải - Phường Cầu Mây Từ đường tỉnh lộ 152 - Đến đầu cầu thôn Lao Hàng Chải 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
439 Thị xã Sa Pa Tuyến đường từ Cát Cát đi Ý Lình Hồ Từ Cầu cứng thôn Cát Cát thuộc địa phận phường Cầu Mây - Đến đập tràn đi Ý Lình Hồ 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
440 Thị xã Sa Pa Các tuyến đường thuộc dự án Khu du lịch sinh thái nghỉ dưỡng cao cấp Cầu Mây - Phường Cầu Mây 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
441 Thị xã Sa Pa Các vị trí còn lại - Phường Cầu Mây 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất SX-KD đô thị
442 Thị xã Sa Pa QL4D - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ giáp địa phận xã Trung Chải - Đến cầu 31 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
443 Thị xã Sa Pa QL4D - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ cầu 31 - Đến ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
444 Thị xã Sa Pa QL4D - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ ngã 3 đường vào trụ sở UBND phường Hàm Rồng - Đến đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
445 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ đường vào trụ sở Công ty GX Sa Pa - Đến đường vào Trung tâm Dạy nghề 3.300.000 1.650.000 1.155.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
446 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ đường vào Trung tâm Dạy nghề - Đến giáp số nhà 275 4.500.000 2.250.000 1.575.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
447 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ số nhà 275 - Đến hết số nhà 224 5.600.000 2.800.000 1.960.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
448 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ hết số nhà 224 - Đến hết địa phận phường Hàm Rồng 7.000.000 3.500.000 2.450.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
449 Thị xã Sa Pa Đường tránh QL4D - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ quốc lộ 4D - Đến ngã 3 Má Tra - Suối Hồ 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
450 Thị xã Sa Pa Đường tránh QL4D - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ ngã ban Má Tra- Suối Hồ - Đến ngã ba rẽ đi Tả Phìn 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
451 Thị xã Sa Pa Đường tránh QL4D - PHƯỜNG HÀM RỒNG Đoạn Còn lại 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
452 Thị xã Sa Pa Đường Sa Pả - Tả Phìn - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ quốc lộ 4D - Đến theo đường Sa Pả - Tả Phìn Đến điểm nối giáp với đường tránh QL 4D 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
453 Thị xã Sa Pa Đường Sa Pả - Tả Phìn - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ ngã 3 đường tránh theo tuyến đường Sa Pả - Tả Phìn - Đến hết địa phận phường Hàm Rồng 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
454 Thị xã Sa Pa Đường vào trụ sở Công ty cổ phần đầu tư GX Sa Pa - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ ngã ba đi HTX Hà Lâm Phong - Đến điểm trường Mầm Non Suối Hồ 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
455 Thị xã Sa Pa Đường vào trụ sở Công ty cổ phần đầu tư GX Sa Pa - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ QL4D - Đến ngã ba đi HTX nấm Hà Lâm Phong 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
456 Thị xã Sa Pa Đường đi nhà ông Giàng A Chu (Bí thư xã Sa Pả cũ) - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ trường Mầm non - Đến suối Hồ 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
457 Thị xã Sa Pa Đường Má Tra - đi thôn Can Ngài xã Tả Phìn - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ đường đi Suối Hồ - Má Tra - Đến đường tránh Quốc lộ 4D 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
458 Thị xã Sa Pa Đường Má Tra - đi thôn Can Ngài xã Tả Phìn - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ đường tránh Quốc lộ 4D - Đến hết địa phận phường Hàm Rồng 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
459 Thị xã Sa Pa Đường đi Suối Hồ - Má Tra - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ đường Điện Biên Phủ (giáp ông Lừng tổ 1) - Đến ngầm tràn Suối Hồ 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
460 Thị xã Sa Pa Đường đi Suối Hồ - Má Tra - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ ngầm tràn Suối Hồ - Đến đường tránh QL 4D 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
461 Thị xã Sa Pa Ngõ vào trường Lê Văn Tám - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đất nhà nghỉ Thiên Đường và Đến nhà bà Hà 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
462 Thị xã Sa Pa Ngõ Đoàn Kết (ngõ 152 đường Điện Biên Phủ) - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ nhà số 01 - Đến hết ngõ 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
463 Thị xã Sa Pa Các vị trí còn lại tổ 4 ,5 - PHƯỜNG HÀM RỒNG 2.700.000 1.350.000 945.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
464 Thị xã Sa Pa Các vị trí còn lại của tổ 1, 2, 3 - PHƯỜNG HÀM RỒNG 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
465 Thị xã Sa Pa Đường bê tông tổ 1 đi thôn Chu Lìn 1 xã Trung Chải - PHƯỜNG HÀM RỒNG Từ đường tránh QL4D - Đến hết địa phận phường Hàm Rồng 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
466 Thị xã Sa Pa Phố Đỗ Quyên - PHƯỜNG HÀM RỒNG Tuyến N2 (từ đường Điện Biên Phủ - Đến nhà nghỉ Văn Hương) 12.800.000 6.400.000 4.480.000 2.560.000 - Đất SX-KD đô thị
467 Thị xã Sa Pa Phố Đỗ Quyên - PHƯỜNG HÀM RỒNG Tuyến N2 (đoạn còn lại) 9.600.000 4.800.000 3.360.000 1.920.000 - Đất SX-KD đô thị
468 Thị xã Sa Pa Đường khu tái định cư đường tránh QL4D - PHƯỜNG HÀM RỒNG 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
469 Thị xã Sa Pa Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - Đến giáp đất trường Võ Thị Sáu 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
470 Thị xã Sa Pa Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ đất trường Võ Thị Sáu - Đến đường đi Bản Khoang 2.100.000 1.050.000 735.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
471 Thị xã Sa Pa Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ đường đi Bản Khoang - Đến đường vào Trung tâm Thủy sản 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
472 Thị xã Sa Pa Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ đường vào Trung tâm thủy sản - Đến Km91+700 QL4D 2.100.000 1.050.000 735.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
473 Thị xã Sa Pa Đường Ô Quý Hồ - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ Km91+700 QL4D - Đến giáp đất Lai Châu 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
474 Thị xã Sa Pa Ngõ vào Công ty Nông Liên - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết đất quy hoạch Trạm biến áp 110KV 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
475 Thị xã Sa Pa Đường tránh QL4D - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - Đến QL4D 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
476 Thị xã Sa Pa Đường Sín Chải - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Đoạn từ QL4D - Đến 600m 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
477 Thị xã Sa Pa Đường Sín Chải - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Đoạn cách quốc lộ 4D 600m - Đến hết địa phận phường Ô Quý Hồ 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
478 Thị xã Sa Pa Tỉnh lộ 155 - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ QL4D - Đến hết địa phận phường Ô Quý Hồ 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
479 Thị xã Sa Pa Các ngõ còn lại - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ TDP số 1 - Đến đường đi Bản Khoang dọc theo QL4D 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị
480 Thị xã Sa Pa Các ngõ còn lại - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ đường đi Bản Khoang - Đến hết TDP số 2 dọc theo QL4D 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
481 Thị xã Sa Pa Trường trung tâm TDP số 3 - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ Từ địa phận đường Phan Si Păng - Đến đường Cát Cát - Sín Chải 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
482 Thị xã Sa Pa Các vị trí còn lại - PHƯỜNG Ô QUÝ HỒ 200.000 100.000 70.000 45.000 - Đất SX-KD đô thị
483 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường rẽ đi Suối Hồ - Đến ngõ 520 11.200.000 5.600.000 3.920.000 2.240.000 - Đất SX-KD đô thị
484 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ ngõ 520 - Đến hết ngõ 606 10.400.000 5.200.000 3.640.000 2.080.000 - Đất SX-KD đô thị
485 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ ngõ 606 - Đến ngõ 654 8.400.000 4.200.000 2.940.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
486 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Ngõ 654 - Đến hết số nhà 744 7.600.000 3.800.000 2.660.000 1.520.000 - Đất SX-KD đô thị
487 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ số nhà 744 - Đến đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc 6.800.000 3.400.000 2.380.000 1.360.000 - Đất SX-KD đô thị
488 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc - Đến cổng trường nội trú 5.600.000 2.800.000 1.960.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
489 Thị xã Sa Pa Đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ cổng Trường Nội trú - Đến hết địa phận phường Phan Si Păng 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
490 Thị xã Sa Pa Đường tránh QL4D - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ giáp địa phận phường Hàm Rồng - Đến hết địa phận phường Phan Si Păng 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
491 Thị xã Sa Pa Đường đi Suối Hồ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Điện Biên Phủ (tổ 1 phường Phan Si Păng) - Đến hết nhà Bình Đào (đường vào cống huyện) 5.700.000 2.850.000 1.995.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
492 Thị xã Sa Pa Ngõ vườn treo - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ cách đường Điện Biên Phủ 50m - Đến hết sân bóng ông Thanh 4.500.000 2.250.000 1.575.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
493 Thị xã Sa Pa Ngõ vườn treo - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ cách đường Điện Biên Phủ 50m - Đến Thiền viện Trúc Lâm 3.300.000 1.650.000 1.155.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
494 Thị xã Sa Pa Ngõ vườn treo - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ số nhà 10 - Đến giáp chân kè đá Thiền viện Trúc Lâm (nhà ông Thắng Trang) 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
495 Thị xã Sa Pa Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Điện Biên Phủ - Đến cổng Traphaco 5.700.000 2.850.000 1.995.000 1.140.000 - Đất SX-KD đô thị
496 Thị xã Sa Pa Ngõ giáp số nhà 636 đường Điện Biên Phủ - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết ngõ 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
497 Thị xã Sa Pa Đường T1 khu Tái định cư Tây Bắc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đến hết tuyến 7.000.000 3.500.000 2.450.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
498 Thị xã Sa Pa Các đường còn lại khu tái định cư Tây Bắc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG 5.600.000 2.800.000 1.960.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
499 Thị xã Sa Pa Đường Thác Bạc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh 7.820.000 3.910.000 2.737.000 1.564.000 - Đất SX-KD đô thị
500 Thị xã Sa Pa Đường Thác Bạc - PHƯỜNG PHAN SI PĂNG Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Điện Biên Phủ 6.000.000 3.000.000 2.100.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị