Bảng giá đất Huyện Bảo Yên Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Huyện Bảo Yên là: 11.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bảo Yên là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bảo Yên là: 787.294
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ nhà Hứa Văn Quân - Đến hết nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1202 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp đất nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu - Đến đầu đất nhà ông Đặng Văn Phương bản 5 Mai Đào 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1203 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ nhà ông Đặng Văn Phương - Đến hết đất nhà ông Lê Đình Dậu, Bản 5 Mai Đào 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
1204 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp đất nhà ông Lê Đình Dậu (bản 5 Mai Đào) - Đến đầu đất nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1205 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ tiếp giáp nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) - Đến giáp với đất xã Điện Quan 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
1206 Huyện Bảo Yên Dọc đường vào xóm ông Tình - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Khu vực sau nhà ông bà Hiển Thoả, Hùng Dung - Đến nhà bà Quyết (khu vực trường học) thôn 9 Vài Siêu 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1207 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại thôn 9 Vài Siêu (trừ vị trí xa, sâu, trên đồi cao) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1208 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Khu vực từ nhà ông bà Vân Cách - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đang 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1209 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ sau đất nhà ông Trần Công Tiến đi hết đất của công ty cổ phần năng lượng tái tạo BATT 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1210 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Khu vực từ sau nhà ông Hoàng Văn Toản - Đến nhà ông Bàn Văn Chính thôn 1 Vài Siêu 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1211 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Khu vực từ sau nhà ông bà Lộc Lượt - Đến nhà Ly Seo Kính 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1212 Huyện Bảo Yên Dọc đường liên xã Thượng Hà - Minh Tân - thôn Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Hợi (bản 3 Vài Siêu) - Đến hết đất nhà ông Bàn Văn Chánh (bản 2 Vài Siêu) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1213 Huyện Bảo Yên Dọc đường liên bản 3, 4, 5, 6 Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ sau nhà ông bà Chính Khiết - Đến đường rẽ đi vào bản 8 Vài Siêu cũ 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1214 Huyện Bảo Yên Dọc đường vào thôn 5 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ nhà ông Bàn Văn Hoà - Đến nhà ông Bàn Văn Tòng thôn 5 Mai Đào 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1215 Huyện Bảo Yên Khu vực thôn 3 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ Từ QL 70 - Đến nhà ông Bàn Minh Hạnh bản 1 Mai Đào 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1216 Huyện Bảo Yên Bản 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9 Mai Đào (trừ các hộ ở dọc đường thuộc khu vực II vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1217 Huyện Bảo Yên Bản 1, 3, 4, 5, 6, 9 Vài Siêu (trừ các hộ ở dọc đường khu vực I vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1218 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1219 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ đầu cầu treo - Đến hết đất nhà Toàn Thương, mỗi bên 50m 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
1220 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ ngã ba nhà ông Tiến - Đến hết đất nhà Đạo Ươm, mỗi bên 50m 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
1221 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ cầu tràn nhà ông Long - Đến hết đất trạm y tế xã mỗi bên 50m 270.000 135.000 94.500 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
1222 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ tiếp giáp trạm y tế xã - Đến đường rẽ đi làng Đắng mỗi bên 50m 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
1223 Huyện Bảo Yên Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN Từ đường rẽ đi làng Đắng - Đến đỉnh dốc Đình mỗi bên 50m 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1224 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 69.000 34.500 24.150 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1225 Huyện Bảo Yên Thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà bà Át - Đến nhà ông Đoan (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 69.000 34.500 24.150 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1226 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1227 Huyện Bảo Yên Thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà Đạo Ươm - Đến nhà bà Át giáp ranh với thôn Việt Hải (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 69.000 34.500 24.150 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1228 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1229 Huyện Bảo Yên Thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN dọc trục đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 100m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1230 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1231 Huyện Bảo Yên Thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Lực (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1232 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1233 Huyện Bảo Yên Thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Lực thôn Tân Bèn - Đến nhà ông Biên (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1234 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1235 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN đoạn từ dốc đình - Đến nhà Toản Vân đường bê tông rẽ đi thôn Bèn tính mỗi bên đường 100m 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1236 Huyện Bảo Yên Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN Đoạn từ cầu nhà ông Long - Đến nhà bà Toàn Thương mỗi bên đường 100m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1237 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại của thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1238 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1239 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Từ đầu cầu Mạc - Đến hết đầu chợ mới theo quy hoạch, theo hướng từ Vĩnh Yên đi Xuân Hòa 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
1240 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Từ tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch - Đến 50m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
1241 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 50m - Đến 100m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
1242 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 100m - Đến 150m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1243 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 150m - Đến giáp xã Xuân Hòa 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
1244 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban 270.000 135.000 94.500 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
1245 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1246 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
1247 Huyện Bảo Yên Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
1248 Huyện Bảo Yên Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
1249 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến 72.000 36.000 25.200 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1250 Huyện Bảo Yên Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1251 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng 102.000 51.000 35.700 20.400 - Đất SX-KD nông thôn
1252 Huyện Bảo Yên Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km 102.000 51.000 35.700 20.400 - Đất SX-KD nông thôn
1253 Huyện Bảo Yên Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km 93.000 46.500 32.550 18.600 - Đất SX-KD nông thôn
1254 Huyện Bảo Yên Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1255 Huyện Bảo Yên Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1256 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1257 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1258 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1259 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1260 Huyện Bảo Yên Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1261 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1262 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1263 Huyện Bảo Yên Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1264 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1265 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ cầu ngầm Nặm Kỳ - Đến nhà ông Chúng 1,5km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1266 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ ngã ba Nặm Kỳ - Đến nhà ông Sử 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1267 Huyện Bảo Yên Bản Nặm Pạu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ nhà ông Quàng - Đến nhà ông Chảo 1,2km 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1268 Huyện Bảo Yên Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Tiếp giáp đường nội bộ Chợ mới - Đến cầu bà Nết bản Pác Mạc 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
1269 Huyện Bảo Yên Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN Từ Cầu Bà Nết bản Pác Mạc - Đến ngã ba đi Nậm Rịp bản Khuổi Vèng 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1270 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1271 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ km 50+200 (nhà ông Giáp) - Đến hết đất Xuân Hòa đoạn tiếp giáp với xã Vĩnh Yên 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
1272 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ cầu Bắc Cuông - Đến Km 48+800 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
1273 Huyện Bảo Yên Bản Cuông - Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ QL279 rẽ đi tỉnh lộ 160 đường đi Bản Cái - Đến giáp xã Tân Dương 102.000 51.000 35.700 20.400 - Đất SX-KD nông thôn
1274 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến hết nhà ông Tân (bản Xóm Hạ) 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
1275 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp xã Xuân Thượng 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
1276 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp bản Chuân 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
1277 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ cầu bản Bon - Đến nhà ông Thanh (mỗi bên sâu 50m) 102.000 51.000 35.700 20.400 - Đất SX-KD nông thôn
1278 Huyện Bảo Yên Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA Từ hết đất nhà ông Thanh - Đến giáp đất nhà ông Thin (sâu mỗi bên 50m) 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
1279 Huyện Bảo Yên Bản Lụ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 93.000 46.500 32.550 18.600 - Đất SX-KD nông thôn
1280 Huyện Bảo Yên Bản Vắc - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã 93.000 46.500 32.550 18.600 - Đất SX-KD nông thôn
1281 Huyện Bảo Yên Bản Đao - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1282 Huyện Bảo Yên Bản Chuân - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Giáp xuống - Đến bến đò Chuân 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1283 Huyện Bảo Yên Bản Xóm Hạ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc theo đường đi bản Nhằm - Đến nhà ông Sưng, đường vào trường học bản Nhàm, đường liên xã qua bản 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1284 Huyện Bảo Yên Bản Xóm Thượng - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sốt - Đến hết đỉnh dốc Xóm Thượng 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1285 Huyện Bảo Yên Bản Kem - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sinh - Đến cầu bản Bon 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1286 Huyện Bảo Yên Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1287 Huyện Bảo Yên Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1288 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1289 Huyện Bảo Yên Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m) 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
1290 Huyện Bảo Yên Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa 99.000 49.500 34.650 19.800 - Đất SX-KD nông thôn
1291 Huyện Bảo Yên Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1292 Huyện Bảo Yên Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1293 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1294 Huyện Bảo Yên Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1295 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1296 Huyện Bảo Yên Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1297 Huyện Bảo Yên Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG 48.000 24.000 16.800 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
1298 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
1299 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
1300 Huyện Bảo Yên Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom 270.000 135.000 94.500 54.000 - Đất SX-KD nông thôn