1201 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà Hứa Văn Quân - Đến hết nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1202 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu - Đến đầu đất nhà ông Đặng Văn Phương bản 5 Mai Đào
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1203 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà ông Đặng Văn Phương - Đến hết đất nhà ông Lê Đình Dậu, Bản 5 Mai Đào
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1204 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp đất nhà ông Lê Đình Dậu (bản 5 Mai Đào) - Đến đầu đất nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1205 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ tiếp giáp nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) - Đến giáp với đất xã Điện Quan
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1206 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường vào xóm ông Tình - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực sau nhà ông bà Hiển Thoả, Hùng Dung - Đến nhà bà Quyết (khu vực trường học) thôn 9 Vài Siêu
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1207 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại thôn 9 Vài Siêu (trừ vị trí xa, sâu, trên đồi cao) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1208 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ nhà ông bà Vân Cách - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đang
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1209 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau đất nhà ông Trần Công Tiến đi hết đất của công ty cổ phần năng lượng tái tạo BATT
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1210 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ sau nhà ông Hoàng Văn Toản - Đến nhà ông Bàn Văn Chính thôn 1 Vài Siêu
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1211 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Khu vực từ sau nhà ông bà Lộc Lượt - Đến nhà Ly Seo Kính
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1212 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên xã Thượng Hà - Minh Tân - thôn Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau nhà ông Nguyễn Văn Hợi (bản 3 Vài Siêu) - Đến hết đất nhà ông Bàn Văn Chánh (bản 2 Vài Siêu)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1213 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường liên bản 3, 4, 5, 6 Vài Siêu - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ sau nhà ông bà Chính Khiết - Đến đường rẽ đi vào bản 8 Vài Siêu cũ
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1214 |
Huyện Bảo Yên |
Dọc đường vào thôn 5 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ nhà ông Bàn Văn Hoà - Đến nhà ông Bàn Văn Tòng thôn 5 Mai Đào
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1215 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực thôn 3 Mai Đào - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
Từ QL 70 - Đến nhà ông Bàn Minh Hạnh bản 1 Mai Đào
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1216 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9 Mai Đào (trừ các hộ ở dọc đường thuộc khu vực II vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1217 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 3, 4, 5, 6, 9 Vài Siêu (trừ các hộ ở dọc đường khu vực I vị trí 1, 2) - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1218 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ THƯỢNG HÀ |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1219 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ đầu cầu treo - Đến hết đất nhà Toàn Thương, mỗi bên 50m
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1220 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Tiến - Đến hết đất nhà Đạo Ươm, mỗi bên 50m
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1221 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ cầu tràn nhà ông Long - Đến hết đất trạm y tế xã mỗi bên 50m
|
270.000
|
135.000
|
94.500
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1222 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ tiếp giáp trạm y tế xã - Đến đường rẽ đi làng Đắng mỗi bên 50m
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1223 |
Huyện Bảo Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến - Khu vực 1 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ đường rẽ đi làng Đắng - Đến đỉnh dốc Đình mỗi bên 50m
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1224 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
69.000
|
34.500
|
24.150
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1225 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà bà Át - Đến nhà ông Đoan (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
69.000
|
34.500
|
24.150
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1226 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Việt Hải - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1227 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà Đạo Ươm - Đến nhà bà Át giáp ranh với thôn Việt Hải (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
69.000
|
34.500
|
24.150
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1228 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Cóc Khiểng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1229 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
dọc trục đường liên thôn hai bên đường sâu mỗi bên 100m
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1230 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Hàm Rồng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1231 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Lực (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1232 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Tân Bèn - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1233 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Lực thôn Tân Bèn - Đến nhà ông Biên (dọc trục đường liên xã hai bên đường sâu mỗi bên 100 m)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1234 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Già Hạ - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1235 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
đoạn từ dốc đình - Đến nhà Toản Vân đường bê tông rẽ đi thôn Bèn tính mỗi bên đường 100m
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1236 |
Huyện Bảo Yên |
Thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
Đoạn từ cầu nhà ông Long - Đến nhà bà Toàn Thương mỗi bên đường 100m
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1237 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại của thôn Già Thượng - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1238 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VIỆT TIẾN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1239 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ đầu cầu Mạc - Đến hết đầu chợ mới theo quy hoạch, theo hướng từ Vĩnh Yên đi Xuân Hòa
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1240 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch - Đến 50m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1241 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 50m - Đến 100m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1242 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 100m - Đến 150m tiếp theo về phía xã Xuân Hòa
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1243 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cách vị trí tiếp giáp chợ mới theo quy hoạch từ 150m - Đến giáp xã Xuân Hòa
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1244 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cầu Mạc - Đến cổng Ủy ban
|
270.000
|
135.000
|
94.500
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1245 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Cổng Ủy ban - Đến hết đất trạm thủy văn
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1246 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
Trạm thủy văn - Đến hết đất Chiến Xạ
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1247 |
Huyện Bảo Yên |
Các tuyến đường nội bộ chợ mới xã Vĩnh Yên - Khu vực 1 - XÃ VĨNH YÊN |
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1248 |
Huyện Bảo Yên |
Trục đường từ UBND xã đi bản Nặm Mược - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Tiếp giáp từ đường quốc lộ 279 - Đến nhà ông Thành
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1249 |
Huyện Bảo Yên |
Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Tiếp giáp từ thành - Đến nhà ông Chiến
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1250 |
Huyện Bảo Yên |
Trục đường từ bản Pác Mạc đi Nặm Pạu - Bản Pác Mạc - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Cầu Mạc từ đường 279 - Đến ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa bản Pác Mạc
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1251 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Khuổi Phường - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà Chiến Xạ dọc theo QL279 - Đến cầu Khuổi Vèng
|
102.000
|
51.000
|
35.700
|
20.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1252 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nà Pồng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ cầu Khuổi Vèng - Đến nhà bà Lý dọc quốc lộ 279 1,0km
|
102.000
|
51.000
|
35.700
|
20.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1253 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà bà Lý - Đến nhà ông Hải giáp ranh giới Nghĩa Đô dọc QL 279 0,8 km
|
93.000
|
46.500
|
32.550
|
18.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1254 |
Huyện Bảo Yên |
Phần còn lại của bản Khuổi Phường, Nà Pồng, Tạng Què - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1255 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Chúc - Đến nhà ông Toàn 2,5km
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1256 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Kha - Đến cầu Tang Tầm 2,0km
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1257 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ cầu Tang Tầm - Đến cầu ngầm Nậm Kỳ 1,5km
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1258 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ cầu ngầm - Đến nhà ông Hành đội 8
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1259 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Pậu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông nhà - Đến nhà ông Thảo Quáng
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1260 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nậm Khạo - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Kha - Đến nhà ông Tum 2,0km
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1261 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Nới - Đến ngã 3 Tổng Kim 2,5km
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1262 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Pao - Đến trường học Tổng Kim
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1263 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Tổng Kim - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ trường học Tổng Kim - Đến nhà ông Chu bản Lùng Ác II 2,5km
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1264 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Chu - Đến nhà ông Huynh 1,7km
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1265 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Mược - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ cầu ngầm Nặm Kỳ - Đến nhà ông Chúng 1,5km
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1266 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Kỳ - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ ngã ba Nặm Kỳ - Đến nhà ông Sử
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1267 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Nặm Pạu - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ nhà ông Quàng - Đến nhà ông Chảo 1,2km
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1268 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Tiếp giáp đường nội bộ Chợ mới - Đến cầu bà Nết bản Pác Mạc
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1269 |
Huyện Bảo Yên |
Đường nối QL 279 đi Nậm Rịp Khuổi Vèng - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
Từ Cầu Bà Nết bản Pác Mạc - Đến ngã ba đi Nậm Rịp bản Khuổi Vèng
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1270 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ VĨNH YÊN |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1271 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ km 50+200 (nhà ông Giáp) - Đến hết đất Xuân Hòa đoạn tiếp giáp với xã Vĩnh Yên
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1272 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ cầu Bắc Cuông - Đến Km 48+800
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1273 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Cuông - Tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ QL279 rẽ đi tỉnh lộ 160 đường đi Bản Cái - Đến giáp xã Tân Dương
|
102.000
|
51.000
|
35.700
|
20.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1274 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ ngã ba bản Sáo - Đến hết nhà ông Tân (bản Xóm Hạ)
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1275 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp xã Xuân Thượng
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1276 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ ngã ba bản Sáo - Đến giáp bản Chuân
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1277 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ cầu bản Bon - Đến nhà ông Thanh (mỗi bên sâu 50m)
|
102.000
|
51.000
|
35.700
|
20.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1278 |
Huyện Bảo Yên |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ XUÂN HÒA |
Từ hết đất nhà ông Thanh - Đến giáp đất nhà ông Thin (sâu mỗi bên 50m)
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1279 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Lụ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
93.000
|
46.500
|
32.550
|
18.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1280 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Vắc - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên xã
|
93.000
|
46.500
|
32.550
|
18.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1281 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Đao - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1282 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Chuân - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên xã, từ nhà ông Giáp xuống - Đến bến đò Chuân
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1283 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Xóm Hạ - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc theo đường đi bản Nhằm - Đến nhà ông Sưng, đường vào trường học bản Nhàm, đường liên xã qua bản
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1284 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Xóm Thượng - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sốt - Đến hết đỉnh dốc Xóm Thượng
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1285 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Kem - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên xã, từ nhà ông Sinh - Đến cầu bản Bon
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1286 |
Huyện Bảo Yên |
Bản Bon - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
Dọc đường liên thôn, từ nhà ông Hoan - Đến khe suối Bon
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1287 |
Huyện Bảo Yên |
Các bản: Mo 1, Mo 2, Mo 3, Hò, Mí, Thâm Bon, Qua 1, Qua 2, Mai Thượng, Cuông 1, Cuông 2, Cuông 3, Bản Chuẩn - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1288 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất ở nông thôn còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN HÒA |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1289 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tỉnh lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ cổng chào bản 7 Vành (giáp với thị trấn Phố Ràng) - Đến đường rẽ sân thể thao trung tâm xã (cách 2 bên đường 50m)
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1290 |
Huyện Bảo Yên |
Đường tình lộ 160 - Khu vực 1 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ nhà ông Tưởng bản 5 Là (giáp thị trấn Phố Ràng) dọc theo 2 bên đường Tỉnh lộ 160 (cách mỗi bên 150m) - Đến nhà ông Đức bản 1 Là giáp với ngã 3 Xuân Hòa
|
99.000
|
49.500
|
34.650
|
19.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1291 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 2, 3, 4, 5 Là, bản 7 vành (trừ khu vực mặt đường Tỉnh lộ 160) - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1292 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 1, 2, 3, 4, 6 Vành, bản 1, 2, 3, 5 Thâu - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1293 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ nhà ông Thanh (bản 5 Là theo đường 135) - Đến nhà ông Dương (bản 4 Vành), mỗi bên 50m
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1294 |
Huyện Bảo Yên |
Bản 6 Vành - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1295 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ đường rẽ xuống sân thể thao trung tâm xã - Đến khu vực cầu Thâu (nhà ông Hòa bản 2 Thâu), mỗi bên 50m
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1296 |
Huyện Bảo Yên |
Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
Từ ngã 3 khu vực cầu Thâu - Đến đầu cầu treo Xuân Thượng - Long Phúc, mỗi bên 50m
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1297 |
Huyện Bảo Yên |
Các vị trí đất còn lại - Khu vực 2 - XÃ XUÂN THƯỢNG |
|
48.000
|
24.000
|
16.800
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1298 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ Km3 (khu vực bãi giác cũ) - Đến hết bến xe khách Bảo Yên
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1299 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Từ đất nhà ông Đoạn - Đến km5 giáp xã Minh Tân
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1300 |
Huyện Bảo Yên |
Quốc lộ 279 - Khu vực 1 - XÃ YÊN SƠN |
Tiếp giáp TT Phố Ràng - Đến hết nhà bà Dương Thị Lạ thôn Chom
|
270.000
|
135.000
|
94.500
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |