STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ giáp đất thị trấn Phố Ràng - Đến Km 127+650 (hết cống ngang đường QL 70) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ Km 127+650 - Đến hết đất bà Hoàng Thị Oanh | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến hết đất nhà Nguyễn Thị Hạt | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Thị Hạt - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài - Đến hết nhà ông Tuyết An | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà ông Tuyết An - Đến hết nhà bà Hoàng Thị Hảo, bản 1 Vài Siêu | 350.000 | 175.000 | 122.500 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Hảo - Đến đầu đất nhà ông Hứa Văn Quân bản 3 Vài Siêu | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ nhà Hứa Văn Quân - Đến hết nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu - Đến đầu đất nhà ông Đặng Văn Phương bản 5 Mai Đào | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ nhà ông Đặng Văn Phương - Đến hết đất nhà ông Lê Đình Dậu, Bản 5 Mai Đào | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Lê Đình Dậu (bản 5 Mai Đào) - Đến đầu đất nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) - Đến giáp với đất xã Điện Quan | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ giáp đất thị trấn Phố Ràng - Đến Km 127+650 (hết cống ngang đường QL 70) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
14 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ Km 127+650 - Đến hết đất bà Hoàng Thị Oanh | 480.000 | 240.000 | 168.000 | 96.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
15 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến hết đất nhà Nguyễn Thị Hạt | 140.000 | 70.000 | 49.000 | 28.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
16 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Thị Hạt - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
17 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài - Đến hết nhà ông Tuyết An | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
18 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà ông Tuyết An - Đến hết nhà bà Hoàng Thị Hảo, bản 1 Vài Siêu | 140.000 | 70.000 | 49.000 | 28.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
19 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Hảo - Đến đầu đất nhà ông Hứa Văn Quân bản 3 Vài Siêu | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
20 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ nhà Hứa Văn Quân - Đến hết nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
21 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu - Đến đầu đất nhà ông Đặng Văn Phương bản 5 Mai Đào | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
22 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ nhà ông Đặng Văn Phương - Đến hết đất nhà ông Lê Đình Dậu, Bản 5 Mai Đào | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
23 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Lê Đình Dậu (bản 5 Mai Đào) - Đến đầu đất nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
24 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) - Đến giáp với đất xã Điện Quan | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất TMDV nông thôn |
25 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ giáp đất thị trấn Phố Ràng - Đến Km 127+650 (hết cống ngang đường QL 70) | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ Km 127+650 - Đến hết đất bà Hoàng Thị Oanh | 360.000 | 180.000 | 126.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến hết đất nhà Nguyễn Thị Hạt | 105.000 | 52.500 | 36.750 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Thị Hạt - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Nguyễn Trọng Tài - Đến hết nhà ông Tuyết An | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà ông Tuyết An - Đến hết nhà bà Hoàng Thị Hảo, bản 1 Vài Siêu | 105.000 | 52.500 | 36.750 | 21.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Hảo - Đến đầu đất nhà ông Hứa Văn Quân bản 3 Vài Siêu | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ nhà Hứa Văn Quân - Đến hết nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Đặng Văn Đường bản 3 Vài Siêu - Đến đầu đất nhà ông Đặng Văn Phương bản 5 Mai Đào | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ nhà ông Đặng Văn Phương - Đến hết đất nhà ông Lê Đình Dậu, Bản 5 Mai Đào | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp đất nhà ông Lê Đình Dậu (bản 5 Mai Đào) - Đến đầu đất nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Bảo Yên | Quốc lộ 70 - Khu vực 1 - XÃ THƯỢNG HÀ | Từ tiếp giáp nhà ông Lưu Hoàng Thuấn (bản 9 Mai Đào) - Đến giáp với đất xã Điện Quan | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Lào Cai: Huyện Bảo Yên, Quốc Lộ 70 - Khu Vực 1 - Xã Thượng Hà, Loại Đất ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại Quốc Lộ 70, Khu Vực 1, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai được quy định theo Văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai. Bảng giá này bao gồm đoạn từ giáp đất Thị trấn Phố Ràng đến Km 127+650 (hết cống ngang đường QL 70).
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trong đoạn từ giáp đất Thị trấn Phố Ràng, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phù hợp với các mục đích đầu tư lớn và các dự án phát triển có tiềm năng cao.
Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất trung bình, phù hợp cho các dự án đầu tư vừa phải hoặc nhu cầu sử dụng đất trong tương lai.
Vị trí 3: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá trị là 350.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho các mục đích đầu tư với chi phí thấp hơn, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển tương đối.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất trong đoạn đường, với mức giá 200.000 VNĐ/m². Khu vực này phù hợp cho các mục đích sử dụng cá nhân hoặc các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Quốc Lộ 70, Khu Vực 1, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.