4901 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4902 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4903 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư giao với đường tránh khu 2 - Km130+347m (cổng nghĩa trang Trung Quốc)
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4904 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Km130+347m - Hết địa phận thị trấn
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4905 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Km 128+900
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4906 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 128+900 - Km128+700
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4907 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Km128+700 - Hết địa phận thị trấn
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4908 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư thị trấn Đình Lập - Km 55+200
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4909 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 55+200 - Ngã ba đường tránh
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4910 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4911 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư TT Đình Lập - Km54+120m (Đầu cầu ĐL1)
|
3.528.000
|
2.117.000
|
1.411.000
|
706.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4912 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo
|
2.380.000
|
1.428.000
|
952.000
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4913 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Tà Pheo - Hết địa phận thị trấn
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4914 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 6 - Hết khu tái định cư khu 7
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4915 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Hết khu tái định cư khu 7 - Đầu cầu Khuổi Siến
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4916 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Siến - Đầu cầu Khuổi Vuồng
|
2.170.000
|
1.302.000
|
868.000
|
434.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4917 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Vuồng - Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 3
|
2.100.000
|
1.250.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4918 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Phố cũ - Thị trấn Đình Lập |
Đầu nối Quốc lộ 4B - Đầu nối Quốc lộ 31
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4919 |
Huyện Đình Lập |
Đường Vườn Cam (Trung tâm Y tế huyện) - Thị trấn Đình Lập |
Quốc lộ 4B - Cổng bệnh viện
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4920 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Nội thị - Đường Yên Lập (Quốc lộ 4B cũ) đấu nối với đường 31 - 10 (Đường tránh Quốc lộ 4B) thuộc Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
3.570.000
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4921 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
3.010.000
|
1.806.000
|
1.204.000
|
602.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4922 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km111+ 00m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4923 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 00m - Km 111 +700m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4924 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 700m - Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4925 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) - Km 113 + 400m
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4926 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 3 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 113 + 400m - Hết địa phận thị trấn
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4927 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km109+700m
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4928 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km109+700m - Hết địa phận thị trấn
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4929 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00 - Km 00+ 500m
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4930 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 2) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT)
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4931 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư khu 6 |
|
1.960.000
|
1.176.000
|
784.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4932 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư và Chợ trung tâm thị trấn Nông trường |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4933 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập |
Hết địa phận TT Đình Lập - Km52 (Trung tâm xã Đình Lập)
|
1.020.000
|
612.000
|
408.000
|
204.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4934 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập |
Km52 - Km49
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4935 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - Xã Đình Lập |
Giáp địa phận TT Đình Lập (cầu Phật Chỉ) - Km56+400 (Đến cổng Công ty Lâm Nghiệp)
|
1.020.000
|
612.000
|
408.000
|
204.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4936 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - Xã Đình Lập |
Km56+400 (cổng Công ty Lâm Nghiệp) - Km58 (hết địa phận xã Đình Lập)
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4937 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - Xã Đình Lập |
Hết địa phận TT Đình Lập - Km 126+310 (đầu cầu Bình Chương I).
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4938 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường QL 31 và QL 4B chạy dọc theo các thôn: Bình Chương II, Pò Tấu, Bản Chuông, Nà Pá, Còn Sung, Khau Vuồng. - Xã Đình Lập |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4939 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường ĐH 41 chạy dọc thôn Còn Quan - Xã Đình Lập |
|
200.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4940 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường ĐH 41 chạy dọc xóm Khau Bân, thôn Tà Hón - Xã Đình Lập |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4941 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 4B - Xã Châu Sơn |
Km69+600m - Km70+500m (Khu trung tâm xã)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4942 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường quốc lộ 4B chạy dọc theo các thôn Nà Van, Khe Cù, Háng Ý, Nà Nát, Thống Nhất (thuộc địa phận xã Châu Sơn) |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4943 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 4B - Xã Bắc Lãng |
Km 74 +680m - Km 76+570m (Khu trung tâm xã).
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4944 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường quốc lộ 4B chạy dọc theo các thôn Nà Pẻo, Nà Phai, Khe Mò, Khe Lịm, Bản Hả (thuộc địa phận xã Bắc Lãng). - Xã Bắc Lãng |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4945 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31(xã Bính Xá- Bản Chắt) đoạn 1 - Xã Bính Xá |
Km143+300m - Km 144+700m (Khu trung tâm xã)
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4946 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31(xã Bính Xá- Bản Chắt) đoạn 2 - Xã Bính Xá |
Km 144+700m (Khu trung tâm xã) - Km 145
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4947 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31(xã Bính Xá- Bản Chắt) đoạn 3 - Xã Bính Xá |
Km 148+500m - Đầu cầu Pò Háng.
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4948 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31(xã Bính Xá- Bản Chắt) đoạn 4 - Xã Bính Xá |
Ngã ba Nông lâm trường 461 - Trạm kiểm soát liên ngành (Cửa khẩu Bản Chắt)
|
380.000
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4949 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31 (Bính Xá - Đình Lập) - Xã Bính Xá |
Km 143+300m - Đầu cầu Nà Phạ.
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4950 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Ql 31 chạy dọc theo các thôn: Quyết Tiến, Tiên Phi, Nà Lừa, Nà Loòng, Pò Háng, Bản Chắt (thuộc địa phận xã Bính Xá). - Xã Bính Xá |
|
256.000
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4951 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường tỉnh lộ 246 từ Km 00 đến Km 04 thuộc thôn Nà Lừa - Xã Bính Xá |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4952 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH 43 chạy dọc theo các thôn: Bản Mọi, Còn Phiêng - Xã Bính Xá |
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4953 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Trường Mầm non Pò Háng và đường vào Đội Lâm nghiệp của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đình Lập - Xã Bính Xá |
Điểm đấu nối quốc lộ 31 - Hết ranh giới thửa đất số 139, tờ bản đồ số 133 (hộ ông Bế Duy Lực)
|
1.000.000
|
6.000.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4954 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Trường Mầm non Pò Háng và đường vào Đội Lâm nghiệp của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đình Lập - Xã Bính Xá |
Hết ranh giới thửa đất số 139, tờ bản đồ số 133 (hộ ông Bế Duy Lực) - Hết thửa đất số 64 của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đình Lập
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4955 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Trường Mầm non Pò Háng và đường vào Đội Lâm nghiệp của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đình Lập - Xã Bính Xá |
Ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Pò Háng - Thửa đất của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4956 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu tái định cư Pò Háng - Xã Bính Xá |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4957 |
Huyện Đình Lập |
Đường ĐH 48 (thôn Bình Giang - xã Lâm Ca) - Xã Lâm Ca |
Km 37 + 00m - Km 39 +900m (cổng UBND xã)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4958 |
Huyện Đình Lập |
Đoạn đường liên thôn - Xã Lâm Ca |
Đầu đường bê tông đoạn nối với đường ĐH 48 Km 38+150m - Đầu ngầm Bình Ca.
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4959 |
Huyện Đình Lập |
Đoạn đường liên thôn - Xã Lâm Ca |
Đầu ngầm Bình Ca. - Ngã ba Bình Lâm - Khe Ca, Khe Chim.
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4960 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến ĐH.48 (Lâm Ca - Quốc lộ 31) - Xã Lâm Ca |
Km 46+ 800m (ngã ba đường bê tông rẽ vào thôn Khe Dăm) - Km 47+410m (ngã ba nối với QL 31)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4961 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường QL 31chạy dọc theo thôn Khe Dăm - Xã Lâm Ca |
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4962 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất tiếp giáp đường ĐH.48 - Xã Lâm Ca |
Cổng UBND xã - Ngã ba đường bê tông rẽ vào thôn Khe Dăm (thuộc địa phận xã Lâm Ca)
|
300.000
|
180.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4963 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH 48 - Xã Lâm Ca |
Tiếp giáp thôn Bình Thắng - Km 37 (thuộc thôn Bình Giang)
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4964 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH 48 - Xã Lâm Ca |
Đoạn giáp xã Đồng Thắng - Giáp thôn Bình Giang (thuộc thôn Bình Thắng, xã Lâm Ca)
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4965 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Huyện lộ chạy dọc theo thôn Bản Mục - Xã Thái Bình |
Km 01+455m - Km 04.
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4966 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Huyện lộ chạy dọc theo thôn Bình Thái và thôn Bản Piềng (thuộc địa phận xã Thái Bình) - Xã Thái Bình |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4967 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường QL4B chạy dọc theo thôn Quang Hòa (thuộc địa phận xã Cường Lợi) - Xã Cường Lợi |
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4968 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH. 48 (Quang Hòa - Đồng Thắng - Lâm Ca) - Xã Cường Lợi |
Km 03 - Km 05 chạy dọc theo thôn Khe Bó (khu trung tâm xã)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4969 |
Huyện Đình Lập |
Đường Tỉnh Lộ ĐT.246 - Xã Kiên Mộc |
Km 06 - Đầu cầu Tà Có (khu trung tâm xã)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4970 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Tỉnh lộ ĐT.246 chạy dọc theo các thôn Bản Phục, Bản Hang, Bản Lự, thuộc địa phận xã Kiên Mộc. - Xã Kiên Mộc |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4971 |
Huyện Đình Lập |
Đường Tỉnh Lộ ĐT.246 - Xã Bắc Xa |
Ngầm tràn Nà Thuộc - Đường rẽ vào UBND xã đi tiếp 50m (khu trung tâm xã)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4972 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Tỉnh lộ ĐT.246 chạy dọc theo các thôn Nà Thuộc, Tẩn Lầu, Kéo Cấn, Bản Văn, Bắc Xa, Bản Háng, Bản Mạ, Chè Mùng thuộc địa phận xã Bắc Xa. - Xã Bắc Xa |
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4973 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH.48 chạy dọc theo thôn Nà Xoong (khu trung tâm xã) - Xã Đồng Thắng |
Km 22 - Km 23
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4974 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH.48 chạy dọc theo các thôn Nà Xoong, Nà Quan. - Xã Đồng Thắng |
|
210.000
|
126.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4975 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập |
Hết địa phận TT Đình Lập - Km52 (Trung tâm xã Đình Lập)
|
816.000
|
490.000
|
326.000
|
163.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4976 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập |
Km52 - Km49
|
624.000
|
374.000
|
250.000
|
125.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4977 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - Xã Đình Lập |
Giáp địa phận TT Đình Lập (cầu Phật Chỉ) - Km56+400 (Đến cổng Công ty Lâm Nghiệp)
|
816.000
|
490.000
|
326.000
|
163.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4978 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - Xã Đình Lập |
Km56+400 (cổng Công ty Lâm Nghiệp) - Km58 (hết địa phận xã Đình Lập)
|
624.000
|
374.000
|
250.000
|
125.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4979 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - Xã Đình Lập |
Hết địa phận TT Đình Lập - Km 126+310 (đầu cầu Bình Chương I).
|
528.000
|
317.000
|
211.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4980 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường QL 31 và QL 4B chạy dọc theo các thôn: Bình Chương II, Pò Tấu, Bản Chuông, Nà Pá, Còn Sung, Khau Vuồng. - Xã Đình Lập |
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4981 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường ĐH 41 chạy dọc thôn Còn Quan - Xã Đình Lập |
|
160.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4982 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường ĐH 41 chạy dọc xóm Khau Bân, thôn Tà Hón - Xã Đình Lập |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4983 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 4B - Xã Châu Sơn |
Km69+600m - Km70+500m (Khu trung tâm xã)
|
384.000
|
230.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4984 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường quốc lộ 4B chạy dọc theo các thôn Nà Van, Khe Cù, Háng Ý, Nà Nát, Thống Nhất (thuộc địa phận xã Châu Sơn) |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4985 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 4B - Xã Bắc Lãng |
Km 74 +680m - Km 76+570m (Khu trung tâm xã).
|
384.000
|
230.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4986 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường quốc lộ 4B chạy dọc theo các thôn Nà Pẻo, Nà Phai, Khe Mò, Khe Lịm, Bản Hả (thuộc địa phận xã Bắc Lãng). - Xã Bắc Lãng |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4987 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31(xã Bính Xá- Bản Chắt) đoạn 1 - Xã Bính Xá |
Km143+300m - Km 144+700m (Khu trung tâm xã)
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4988 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31(xã Bính Xá- Bản Chắt) đoạn 2 - Xã Bính Xá |
Km 144+700m (Khu trung tâm xã) - Km 145
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4989 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31(xã Bính Xá- Bản Chắt) đoạn 3 - Xã Bính Xá |
Km 148+500m - Đầu cầu Pò Háng.
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4990 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31(xã Bính Xá- Bản Chắt) đoạn 4 - Xã Bính Xá |
Ngã ba Nông lâm trường 461 - Trạm kiểm soát liên ngành (Cửa khẩu Bản Chắt)
|
192.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4991 |
Huyện Đình Lập |
Đường Quốc lộ 31 (Bính Xá - Đình Lập) - Xã Bính Xá |
Km 143+300m - Đầu cầu Nà Phạ.
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4992 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Trường Mầm non Pò Háng và đường vào Đội Lâm nghiệp của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đình Lập - Xã Bính Xá |
Điểm đấu nối Quốc lộ 31 - Hết ranh giới thửa đất số 139, tờ bản đồ số 133 (hộ ông Bế Duy Lực)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4993 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Trường Mầm non Pò Háng và đường vào Đội Lâm nghiệp của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đình Lập - Xã Bính Xá |
Hết ranh giới thửa đất số 139, tờ bản đồ số 133 (hộ ông Bế Duy Lực) - Hết thửa đất số 64 của Đội Lâm nghiệp, Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đình Lập
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4994 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Trường Mầm non Pò Háng và đường vào Đội Lâm nghiệp của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đình Lập - Xã Bính Xá |
Ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Pò Háng - Thửa đất số 64 của Đội Lâm nghiệp, Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4995 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Ql 31 chạy dọc theo các thôn: Quyết Tiến, Tiên Phi, Nà Lừa, Nà Loòng, Pò Háng, Bản Chắt (thuộc địa phận xã Bính Xá). - Xã Bính Xá |
|
208.000
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4996 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường tỉnh lộ 246 từ Km 00 đến Km 04 thuộc thôn Nà Lừa - Xã Bính Xá |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4997 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường ĐH 43 chạy dọc theo các thôn: Bản Mọi, Còn Phiêng - Xã Bính Xá |
|
160.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4998 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu tái định cư Pò Háng - Xã Bính Xá |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4999 |
Huyện Đình Lập |
Đường ĐH 48 (thôn Bình Giang - xã Lâm Ca) - Xã Lâm Ca |
Km 37 + 00m - Km 39 +900m (cổng UBND xã)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5000 |
Huyện Đình Lập |
Đoạn đường liên thôn - Xã Lâm Ca |
Đầu đường bê tông đoạn nối với đường ĐH 48 Km 38+150m - Đầu ngầm Bình Ca.
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |