| 101 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư giao với đường tránh khu 2 - Km130+347m (cổng nghĩa trang Trung Quốc) |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Km130+347m - Hết địa phận thị trấn |
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Km 128+900 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 128+900 - Km128+700 |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Km128+700 - Hết địa phận thị trấn |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư thị trấn Đình Lập - Km 55+200 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 55+200 - Ngã ba đường tránh |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn |
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư TT Đình Lập - Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) |
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo |
3.400.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Tà Pheo - Hết địa phận thị trấn |
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 6 - Hết khu tái định cư khu 7 |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Hết khu tái định cư khu 7 - Đầu cầu Khuổi Siến |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Siến - Đầu cầu Khuổi Vuồng |
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Vuồng - Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 3 |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Phố cũ - Thị trấn Đình Lập |
Đầu nối Quốc lộ 4B - Đầu nối Quốc lộ 31 |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Đình Lập |
Đường Vườn Cam (Trung tâm Y tế huyện) - Thị trấn Đình Lập |
Quốc lộ 4B - Cổng bệnh viện |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Nội thị - Đường Yên Lập (Quốc lộ 4B cũ) đấu nối với đường 31 - 10 (Đường tránh Quốc lộ 4B) thuộc Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
5.100.000
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
4.300.000
|
2.580.000
|
1.720.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km111+ 00m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 00m - Km 111 +700m |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 700m - Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) - Km 113 + 400m |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 3 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 113 + 400m - Hết địa phận thị trấn |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km109+700m |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km109+700m - Hết địa phận thị trấn |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00 - Km 00+ 500m |
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 2) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT) |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư khu 6 |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư và Chợ trung tâm thị trấn Nông trường |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư giao với đường tránh khu 2 - Km130+347m (cổng nghĩa trang Trung Quốc) |
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Km130+347m - Hết địa phận thị trấn |
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Km 128+900 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 128+900 - Km128+700 |
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Km128+700 - Hết địa phận thị trấn |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư thị trấn Đình Lập - Km 55+200 |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 55+200 - Ngã ba đường tránh |
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn |
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư TT Đình Lập - Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) |
4.032.000
|
2.419.000
|
1.613.000
|
806.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo |
2.720.000
|
1.632.000
|
1.088.000
|
544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Tà Pheo - Hết địa phận thị trấn |
2.082.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 6 - Hết khu tái định cư khu 7 |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Hết khu tái định cư khu 7 - Đầu cầu Khuổi Siến |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Siến - Đầu cầu Khuổi Vuồng |
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Vuồng - Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 3 |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Phố cũ - Thị trấn Đình Lập |
Đầu nối Quốc lộ 4B - Đầu nối Quốc lộ 31 |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Đình Lập |
Đường Vườn Cam (Trung tâmY tế huyện) - Thị trấn Đình Lập |
Quốc lộ 4B - Cổng bệnh viện |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Nội thị - Đường Yên Lập (Quốc lộ 4B cũ) đấu nối với đường 31 - 10 (Đường tránh Quốc lộ 4B) thuộc Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
4.080.000
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
3.440.000
|
2.064.000
|
1.379.000
|
688.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km111+ 00m |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 00m - Km 111 +700m |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 700m - Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) - Km 113 + 400m |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 3 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 113 + 400m - Hết địa phận thị trấn |
640.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km109+700m |
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km109+700m - Hết địa phận thị trấn |
640.000
|
384.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00 - Km 00+ 500m |
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT) |
480.000
|
288.000
|
192.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư khu 6 |
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư và Chợ trung tâm thị trấn Nông trường |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2 |
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư giao với đường tránh khu 2 - Km130+347m (cổng nghĩa trang Trung Quốc) |
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Km130+347m - Hết địa phận thị trấn |
910.000
|
546.000
|
364.000
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Km 128+900 |
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 128+900 - Km128+700 |
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Km128+700 - Hết địa phận thị trấn |
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư thị trấn Đình Lập - Km 55+200 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km 55+200 - Ngã ba đường tránh |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã ba đường tránh - Hết địa phận thị trấn |
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Ngã tư TT Đình Lập - Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) |
3.528.000
|
2.117.000
|
1.411.000
|
706.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Km54+120m (Đầu cầu ĐL1) - Đầu cầu Tà Pheo |
2.380.000
|
1.428.000
|
952.000
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B Đường Nội Thị - Đường Yên Lập (QL 4B cũ - TT Đình Lập - Lạng Sơn) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Tà Pheo - Hết địa phận thị trấn |
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập |
Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 6 - Hết khu tái định cư khu 7 |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập |
Hết khu tái định cư khu 7 - Đầu cầu Khuổi Siến |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Siến - Đầu cầu Khuổi Vuồng |
2.170.000
|
1.302.000
|
868.000
|
434.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Đình Lập |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập |
Đầu cầu Khuổi Vuồng - Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 3 |
2.100.000
|
1.250.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Đình Lập |
Đường vào Phố cũ - Thị trấn Đình Lập |
Đầu nối Quốc lộ 4B - Đầu nối Quốc lộ 31 |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Đình Lập |
Đường Vườn Cam (Trung tâm Y tế huyện) - Thị trấn Đình Lập |
Quốc lộ 4B - Cổng bệnh viện |
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Đình Lập |
Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Nội thị - Đường Yên Lập (Quốc lộ 4B cũ) đấu nối với đường 31 - 10 (Đường tránh Quốc lộ 4B) thuộc Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
3.570.000
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập |
|
3.010.000
|
1.806.000
|
1.204.000
|
602.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km111+ 00m |
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 00m - Km 111 +700m |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km111+ 700m - Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) |
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) - Km 113 + 400m |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 3 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 113 + 400m - Hết địa phận thị trấn |
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 110 + 500m - Km109+700m |
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km109+700m - Hết địa phận thị trấn |
560.000
|
336.000
|
224.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00 - Km 00+ 500m |
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Đình Lập |
Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 2) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình |
Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT) |
420.000
|
252.000
|
168.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư khu 6 |
|
1.960.000
|
1.176.000
|
784.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Đình Lập |
Đường nội bộ khu dân cư và Chợ trung tâm thị trấn Nông trường |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập |
Hết địa phận TT Đình Lập - Km52 (Trung tâm xã Đình Lập) |
1.020.000
|
612.000
|
408.000
|
204.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Lạng Sơn) - Xã Đình Lập |
Km52 - Km49 |
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - Xã Đình Lập |
Giáp địa phận TT Đình Lập (cầu Phật Chỉ) - Km56+400 (Đến cổng Công ty Lâm Nghiệp) |
1.020.000
|
612.000
|
408.000
|
204.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Đình Lập |
Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - Xã Đình Lập |
Km56+400 (cổng Công ty Lâm Nghiệp) - Km58 (hết địa phận xã Đình Lập) |
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |