| 4001 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Cổng Trắng - Cốc Nam |
Ngã ba đường tránh QL 4A (Cổng Trắng cũ) - Hết địa phận xã Hồng Phong (đường vào cửa khẩu Cốc Nam)
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4002 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khu TĐC bệnh viện đa khoa 700 giường |
Toàn bộ đường khu tái định cư Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn (bệnh viện 700 giường, từ ô số 1 đến ô số 86)
|
1.840.000
|
1.104.000
|
736.000
|
368.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4003 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Cổng chào thôn Yên Thành (QL 1) - Điểm nối QL 1 (Km21+600 - thôn Kéo Khoác)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4004 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Nút giao Hùng Vương (Km21+00/QL 1) - Ngã ba thứ nhất xóm Nà Lái
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4005 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã ba thứ nhất xóm Nà Lái - Ngã ba trại tạm giam Công an tỉnh
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4006 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Đầu cầu Bản Bảm - Ngã ba Nà Ỏm (đường rẽ nhà văn hóa thôn Bản Bảm)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4007 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã ba Nà Ỏm (đường rẽ nhà văn hóa thôn Bản Bảm) - Hết địa phận thôn Pò Cháu (tiếp giáp địa phận xã Tân Liên)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4008 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Cầu Cò Mào - Trại tạm giam Công an tỉnh
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4009 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 7 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Km1+00/ĐT.238 (ngã 3 Cò Mào) - Ngã 3 Thu Cù (đường rẽ vào đình Thà Chỏ)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4010 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 8 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã 3 Thu Cù (đường rẽ vào đình Thà Chỏ) - Hết thôn Tát Uẩn (đường Yên Trạch- Tát Uẩn)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4011 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 9 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Km4+400/ĐT.238 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Hết địa phận xã Yên Trạch (dốc Co Kén - giáp địa phận huyện Chi Lăng)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4012 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Phai Luông- Nà Ca- Pò Lèo - Tuyến đường xã - Xã Hợp Thành |
Km 1+ 400/ĐH.24 - Pò Lèo (Nà Nùng) Km1+350/ĐH.28
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4013 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Pò Lèo- Nà Nùng- Kéo Tào - Tuyến đường xã - Xã Hợp Thành |
Km1+450/ĐH.28 - Thôn Kéo Tào
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4014 |
Huyện Cao Lộc |
Xã Hồng Phong - Tuyết đường xã |
Ngã tư Hồng Phong - Cầu Pắc Mật (đoạn giáp TT Đồng Đăng)
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4015 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri ( thuộc khu tái định cư Hoàng Văn Thụ) - Tuyến đường xã - Xã Hồng Phong |
Đường tránh Quốc lộ 4A - Hết địa phận xã Hồng Phong (trục đường 8m)
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4016 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội bộ khu tái định cư Hoàng Văn Thụ - Tuyến đường xã - Xã Hồng Phong |
Đường tránh Quốc lộ 4A - Hết địa phận xã Hồng Phong (trục đường 6m)
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4017 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội bộ khu Hoàng Văn Thụ mở rộng - Tuyến đường xã - Xã Hồng Phong |
Toàn bộ đường nội bộ khu Hoàng Văn Thụ mở rộng
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4018 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.235 cũ - Tuyến đường xã - Xã Bảo Lâm |
Đoạn qua khu dân cư thôn Nà Pàn
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4019 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.235 cũ - Tuyến đường xã - Xã Bảo Lâm |
Đoạn qua UBND xã Bảo Lâm
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4020 |
Huyện Cao Lộc |
Đường rẽ chợ Bản Ngà - Tuyến đường xã - Xã Gia Cát |
Km 09+200 - Km10+140
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4021 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Địa phận Thị trấn Đồng Đăng - Trạm KSLN Dốc Quýt (Km4+600)
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4022 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Trạm KSLN Dốc Quýt (Km4+600) - Hết địa phận xã Phú Xá (Km5+800)
|
1.155.000
|
693.000
|
462.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4023 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Hết địa phận xã Phú Xá (Km5+800) - Km9+300/QL 1 (đầu địa phận xã Hoàng Đồng- Thành phố Lạng Sơn)
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4024 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Hết địa phận xã Hoàng Đồng- Thành phố Lạng Sơn - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
1.995.000
|
1.197.000
|
798.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4025 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Nút giao Hùng Vương - Đường tàu cắt ngang Na Dương
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4026 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Đường tàu cắt ngang Na Dương - Km23+100
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4027 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 7 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Km23+100 - Km27+200 (Hết địa phận xã Yên Trạch)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4028 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 1 cũ |
Địa phận Thị trấn Đồng Đăng - Ngã ba Pò Hà (Km4+200)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4029 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 1 cũ |
Ngã ba Pò Hà (Km4+200) - Cách ngã ba Pò Hà 200m về phía địa phận xã Thụy Hùng
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4030 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 1 cũ |
Điểm tiếp giáp Km6+710/QL1 (Thôn Nà Pài) - Điểm tiếp giáp K7+700/QL1 (thôn Tam Lung-xã Thụy Hùng)
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4031 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Ngã ba Quốc lộ 1 - Cầu Pắc Mật (Km1+388)
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4032 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Cầu Pắc Mật (Km1+388) - Km2+200 (ngã ba đường rẽ đi nghĩa trang Đồng Đăng)
|
1.225.000
|
735.000
|
490.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4033 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Km2+200 (ngã ba đường rẽ đi nghĩa trang Đồng Đăng) - Km3+400 (ngã ba đường rẽ vào mỏ đá Hồng Phong)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4034 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Km3+400 (ngã ba đường rẽ vào mỏ đá Hồng Phong) - Hết địa phận xã Hồng Phong
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4035 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Hết địa phận xã Hồng Phong - Cầu Khánh Khê
|
315.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4036 |
Huyện Cao Lộc |
Đường tránh QL 1B (xã Phú Xá) |
Km0+600/QL 1B rẽ sang khu ga Thị trấn Đồng Đăng - Hết địa phận xã Phú Xá và nhánh rẽ ra đường sắt (tiếp giáp Km0+950/QL 1B)
|
1.225.000
|
735.000
|
490.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4037 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Địa phận Thành phố Lạng Sơn - Cầu Nà Mưng
|
4.060.000
|
2.436.000
|
1.624.000
|
812.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4038 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Nà Mưng - Cầu Páng Vài
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4039 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Páng Vài - Cầu Bản Lìm
|
1.435.000
|
861.000
|
574.000
|
287.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4040 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Bản Lìm - Ngã ba đường rẽ sang xã Tân Liên
|
1.610.000
|
966.000
|
644.000
|
322.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4041 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Ngã ba đường rẽ sang xã Tân Liên - Hết chùa Bắc Nga
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4042 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Hết chùa Bắc Nga - Điểm tiếp giáp địa phận huyện Lộc Bình
|
735.000
|
441.000
|
294.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4043 |
Huyện Cao Lộc |
Đường tránh QL 4A |
Ngã tư Hồng Phong - Hết địa phận xã Hồng Phong
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4044 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Km00+00 - Km1+650 (hết địa phận xã Thụy Hùng)
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4045 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Hết địa phận xã Quảng Lạc - Thành phố Lạng Sơn - Cầu Pác Ve ( xã Tân Thành)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4046 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Cầu Pác Ve (xã Tân Thành) - Hết địa phận xã Tân Thành
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4047 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.235 (Bảo Lâm) |
Địa phận xã Bảo Lâm - Ngã ba Thâm Keo
|
525.000
|
315.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4048 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.235 (Bảo Lâm) |
Ngã ba Thâm Keo - Mốc 1140
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4049 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Cây xăng Thanh Phương - Km1+00 (ngã ba Cò Mào)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4050 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Km1+00 (ngã ba Cò Mào) - Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn)
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4051 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Km7+250 (dốc Kéo Sường- giáp địa phận huyện Chi Lăng)
|
168.000
|
101.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4052 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.239 (Tân Thành) |
Km34+100/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4053 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) |
Hết địa phận xã Mẫu Sơn (huyện Lộc Bình) - Hết địa phận xã Công Sơn
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4054 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) |
Hết địa phận xã Công Sơn - Điểm tiếp giáp ĐH.28 (xã Hải Yến)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4055 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Km9/ĐH.24 - Hết địa phận xã Thạch Đạn
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4056 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Hết địa phận xã Thạch Đạn - Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4057 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm) - Km6+500/ĐT.235 (xã Bảo Lâm)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4058 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.21 (Cao Lâu + Xuất Lễ) |
Km23+800/ĐH.28( Cao Lộc- Ba Sơn) - Km13+500 (thôn Pò Mã)
|
315.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4059 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.22 (Xuất Lễ + Mẫu Sơn) |
Km3+500/ĐH.21 (thôn Bản Ranh- xã Xuất Lễ) - UBND xã Mẫu Sơn
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4060 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) |
Km22/ĐH.28 ngã ba rẽ đi Pò Nhùng - Hết địa phận xã Cao Lâu
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4061 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) |
Hết địa phận xã Cao Lâu - Điểm tiếp giáp ĐH.24 (thôn Bản Lòa- xã Thanh Lòa)
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4062 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Hết địa phận TT Cao Lộc - Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông)
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4063 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông) - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4064 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Địa phận xã Thạch Đạn - Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4065 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa - Hết địa phận xã Thanh Lòa
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4066 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Đầu địa phận xã Lộc Yên ( tiếp giáp xã Thanh Lòa) - Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư)
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4067 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư) - Ngã ba Km8/ĐH.28
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4068 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.25 (Hòa Cư+Gia Cát) |
Km6/ĐH.28 (thôn Bản Luận - xã Hòa Cư) - Km6/QL 4B (xã Gia Cát)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4069 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Ngã ba tiếp giáp đường ĐT.234 (Km0+200-xã Thụy Hùng) - Điểm tiếp giáp xã Phú Xá (thôn Pác Lùng)
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4070 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Điểm tiếp giáp địa phận xã Thụy Hùng (thôn Còn Pheo) - Hết địa phận xã Phú Xá (thôn Còn Chủ)
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4071 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Hết địa phận xã Phú Xá (thôn Còn Chủ) - Km3+400/QL 1B
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4072 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.27 (Tân Thành+Xuân Long) |
Km27/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4073 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.27 (Tân Thành+Xuân Long) |
Hết địa phận xã Tân Thành - Hết địa phận xã Xuân Long (giáp xã Tràng Các- huyện Văn Quan)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4074 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Km1+300/ĐH.28 (giáp thị trấn Cao Lộc) - UBND xã Hợp Thành
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4075 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
UBND xã Hợp Thành - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4076 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Đầu địa phận xã Hòa Cư - Hết địa phận xã Hải Yến
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4077 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Đầu địa phận xã Cao Lâu - Hết địa phận xã Cao Lâu (mốc 1182)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4078 |
Huyện Cao Lộc |
Đoan 1 - ĐH.29 (Bình Trung+Song Giáp) |
Địa phận Thành phố Lạng Sơn - Hết địa phận xã Song Giáp
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4079 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.29 (Bình Trung+Song Giáp) |
Hết địa phận xã Song Giáp - Cầu Khánh Khê
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4080 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Km10+600/QL 4B - Đầu cầu Gia Cát
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4081 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Đầu cầu Gia Cát - Km1+00
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4082 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Km1+00 - Ngã 3 Pò Lẹng
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4083 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường thôn Kéo Tào |
QL 4B rẽ vào đường Kéo Tào - Ngã tư nút giao rẽ trái đến hết địa phận xã Hợp Thành (giáp phường Vĩnh Trại) và đường Nà Nùng (đến đập Nà Khoang)
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4084 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường thôn Kéo Tào |
Ngã tư nút giao giữa đường Nà Nùng với đường Kéo Tào - Nhánh rẽ đến hết địa phận xã Hợp Thành (giáp phường Vĩnh Trại) và nhánh rẽ vào 200m hướng ao Phai Pất
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4085 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường khu TĐC Cụm công nghiệp 2 |
Toàn bộ đường nội bộ khu tái định cư Cụm công nghiệp địa phương số 2
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4086 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường khu TĐC Cụm công nghiệp 3 |
Đường đôi hướng lên Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn - Hết địa phận xã Hợp Thành (hướng rẽ khu đất D78 cũ giáp thôn Hoàng Tâm, xã Hoàng Đồng)
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4087 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Cổng Trắng - Cốc Nam |
Ngã ba đường tránh QL 4A (Cổng Trắng cũ) - Hết địa phận xã Hồng Phong (đường vào cửa khẩu Cốc Nam)
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4088 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khu TĐC bệnh viện đa khoa 700 giường |
Toàn bộ đường khu tái định cư Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn (bệnh viện 700 giường, từ ô số 1 đến ô số 86)
|
1.610.000
|
966.000
|
644.000
|
322.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4089 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Cổng chào thôn Yên Thành (QL 1) - Điểm nối QL 1 (Km21+600 - thôn Kéo Khoác)
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4090 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Nút giao Hùng Vương (Km21+00/QL 1) - Ngã ba thứ nhất xóm Nà Lái
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4091 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã ba thứ nhất xóm Nà Lái - Ngã ba trại tạm giam Công an tỉnh
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4092 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Đầu cầu Bản Bảm - Ngã ba Nà Ỏm (đường rẽ nhà văn hóa thôn Bản Bảm)
|
161.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4093 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã ba Nà Ỏm (đường rẽ nhà văn hóa thôn Bản Bảm) - Hết địa phận thôn Pò Cháu (tiếp giáp địa phận xã Tân Liên)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4094 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Cầu Cò Mào - Trại tạm giam Công an tỉnh
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4095 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 7 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Km1+00/ĐT.238 (ngã 3 Cò Mào) - Ngã 3 Thu Cù (đường rẽ vào đình Thà Chỏ)
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4096 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 8 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã 3 Thu Cù (đường rẽ vào đình Thà Chỏ) - Hết thôn Tát Uẩn (đường Yên Trạch- Tát Uẩn)
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4097 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 9 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Km4+400/ĐT.238 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Hết địa phận xã Yên Trạch (dốc Co Kén - giáp địa phận huyện Chi Lăng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4098 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Phai Luông- Nà Ca- Pò Lèo - Tuyến đường xã - Xã Hợp Thành |
Km 1+ 400/ĐH.24 - Pò Lèo (Nà Nùng) Km1+350/ĐH.28
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4099 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Pò Lèo- Nà Nùng- Kéo Tào - Tuyến đường xã - Xã Hợp Thành |
Km1+450/ĐH.28 - Thôn Kéo Tào
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4100 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn Ngã tư Hồng Phong đi cầu Pắc Mật - Tuyến đường xã - Xã Hồng Phong |
Ngã tư Hồng Phong - Cầu Pắc Mật (đoạn giáp TT Đồng Đăng)
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |