| 3901 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.27 (Tân Thành+Xuân Long) |
Hết địa phận xã Tân Thành - Hết địa phận xã Xuân Long (giáp xã Tràng Các- huyện Văn Quan)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3902 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Km1+300/ĐH.28 (giáp thị trấn Cao Lộc) - UBND xã Hợp Thành
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3903 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
UBND xã Hợp Thành - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3904 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Đầu địa phận xã Hòa Cư - Hết địa phận xã Hải Yến
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3905 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Đầu địa phận xã Cao Lâu - Hết địa phận xã Cao Lâu (mốc 1182)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3906 |
Huyện Cao Lộc |
Đoan 1 - ĐH.29 (Bình Trung+Song Giáp) |
Địa phận Thành phố Lạng Sơn - Đầu thôn Bản Mới (Km12+900)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3907 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.29 (Bình Trung+Song Giáp) |
Đầu thôn Bản Mới (Km12+900) - Cầu Khánh Khê
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3908 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Km10+600/QL 4B - Đầu cầu Gia Cát
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3909 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Đầu cầu Gia Cát - Km1+00
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3910 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Km1+00 - Ngã 3 Pò Lẹng
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3911 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường thôn Kéo Tào |
QL 4B rẽ vào đường Kéo Tào - Ngã tư nút giao rẽ trái đến hết địa phận xã Hợp Thành (giáp phường Vĩnh Trại) và đường Nà Nùng
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3912 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường thôn Kéo Tào |
Ngã tư nút giao giữa đường Nà Nùng với đường Kéo Tào - Nhánh rẽ đến hết địa phận xã Hợp Thành (giáp phường Vĩnh Trại) và nhánh rẽ vào 200m hướng ao Phai Pất
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3913 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 -Đường khu TĐC Cụm công nghiệp địa phương số 2 |
Toàn bộ đường nội bộ khu tái định cư Cụm công nghiệp địa phương số 2
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3914 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 -Đường khu TĐC Cụm công nghiệp địa phương số 2 |
Đường đôi hướng lên Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn - Hết địa phận xã Hợp Thành (hướng rẽ khu đất D78 cũ giáp thôn Hoàng Tâm, xã Hoàng Đồng)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3915 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Cổng Trắng - Cốc Nam |
Ngã ba đường tránh QL 4A (Cổng Trắng cũ) - Hết địa phận xã Hồng Phong (đường vào cửa khẩu Cốc Nam)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3916 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khu TĐC bệnh viện đa khoa 700 giường |
Toàn bộ đường khu tái định cư Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn (bệnh viện 700 giường, từ ô số 1 đến ô số 86)
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3917 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Cổng chào thôn Yên Thành (QL 1) - Điểm nối QL 1 (Km21+600 - thôn Kéo Khoác)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3918 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Nút giao Hùng Vương (Km21+00/QL 1) - Ngã ba thứ nhất xóm Nà Lái
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3919 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã ba thứ nhất xóm Nà Lái - Ngã ba trại tạm giam Công an tỉnh
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3920 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Đầu cầu Bản Bảm - Ngã ba Nà Ỏm (đường rẽ nhà văn hóa thôn Bản Bảm)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3921 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã ba Nà Ỏm (đường rẽ nhà văn hóa thôn Bản Bảm) - Hết địa phận thôn Pò Cháu (tiếp giáp địa phận xã Tân Liên)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3922 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Cầu Cò Mào - Trại tạm giam Công an tỉnh
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3923 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 7 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Km1+00/ĐT.238 (ngã 3 Cò Mào) - Ngã 3 Thu Cù (đường rẽ vào đình Thà Chỏ)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3924 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 8 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Ngã 3 Thu Cù (đường rẽ vào đình Thà Chỏ) - Hết thôn Tát Uẩn (đường Yên Trạch- Tát Uẩn)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3925 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 9 - Tuyến đường xã - Xã Yên Trạch |
Km4+400/ĐT.238 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Hết địa phận xã Yên Trạch (dốc Co Kén - giáp địa phận huyện Chi Lăng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3926 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Phai Luông- Nà Ca- Pò Lèo - Tuyến đường xã - Xã Hợp Thành |
Km 1+ 400/ĐH.24 - Pò Lèo (Nà Nùng) Km1+350/ĐH.28
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3927 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Pò Lèo- Nà Nùng- Kéo Tào - Tuyến đường xã - Xã Hợp Thành |
Km1+450/ĐH.28 - Thôn Kéo Tào
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3928 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn Ngã tư Hồng Phong đi cầu Pắc Mật - Tuyến đường xã - Xã Hồng Phong |
Ngã tư Hồng Phong - Cầu Pắc Mật (đoạn giáp TT Đồng Đăng)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3929 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri ( thuộc khu tái định cư Hoàng Văn Thụ) - Tuyến đường xã - Xã Hồng Phong |
Đường tránh Quốc lộ 4A - Hết địa phận xã Hồng Phong (trục đường 8m)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3930 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội bộ khu tái định cư Hoàng Văn Thụ - Tuyến đường xã - Xã Hồng Phong |
Đường tránh Quốc lộ 4A - Hết địa phận xã Hồng Phong (trục đường 6m)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3931 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội bộ khu Hoàng Văn Thụ mở rộng - Tuyến đường xã - Xã Hồng Phong |
Toàn bộ đường nội bộ khu Hoàng Văn Thụ mở rộng
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3932 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.235 cũ - Tuyến đường xã - Xã Bảo Lâm |
Đoạn qua khu dân cư thôn Nà Pàn
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3933 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.235 cũ - Tuyến đường xã - Xã Bảo Lâm |
Đoạn qua UBND xã Bảo Lâm
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3934 |
Huyện Cao Lộc |
Đường rẽ chợ Bản Ngà - Tuyến đường xã - Xã Gia Cát |
Km 09+200 - Km10+140
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3935 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Địa phận Thị trấn Đồng Đăng - Trạm KSLN Dốc Quýt (Km4+600)
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3936 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Trạm KSLN Dốc Quýt (Km4+600) - Hết địa phận xã Phú Xá (Km5+800)
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3937 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Hết địa phận xã Phú Xá (Km5+800) - Km9+300/QL 1 (đầu địa phận xã Hoàng Đồng- Thành phố Lạng Sơn)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3938 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Hết địa phận xã Hoàng Đồng- Thành phố Lạng Sơn - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
2.280.000
|
1.368.000
|
912.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3939 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Nút giao Hùng Vương - Đường tàu cắt ngang Na Dương
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3940 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Đường tàu cắt ngang Na Dương - Km23+100
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3941 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 7 - Đường Quốc lộ 1 ( Phú Xá, Thụy Hùng, Hợp Thành, Yên Trạch) |
Km23+100 - Km27+200 (Hết địa phận xã Yên Trạch)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3942 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 1 cũ |
Địa phận Thị trấn Đồng Đăng - Ngã ba Pò Hà (Km4+200)
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3943 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 1 cũ |
Ngã ba Pò Hà (Km4+200) - Cách ngã ba Pò Hà 200m về phía địa phận xã Thụy Hùng
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3944 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 1 cũ |
Điểm tiếp giáp Km6+710/QL1 (Thôn Nà Pài) - Điểm tiếp giáp K7+700/QL1 (thôn Tam Lung-xã Thụy Hùng)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3945 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Ngã ba Quốc lộ 1 - Cầu Pắc Mật (Km1+388)
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3946 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Cầu Pắc Mật (Km1+388) - Km2+200 (ngã ba đường rẽ đi nghĩa trang Đồng Đăng)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3947 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Km2+200 (ngã ba đường rẽ đi nghĩa trang Đồng Đăng) - Km3+400 (ngã ba đường rẽ vào mỏ đá Hồng Phong)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3948 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Km3+400 (ngã ba đường rẽ vào mỏ đá Hồng Phong) - Hết địa phận xã Hồng Phong
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3949 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường QL 1B (Phú Xá+Hồng Phong + Bình Trung) |
Hết địa phận xã Hồng Phong - Cầu Khánh Khê
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3950 |
Huyện Cao Lộc |
Đường tránh QL 1B (xã Phú Xá) |
Km0+600/QL 1B rẽ sang khu ga Thị trấn Đồng Đăng - Hết địa phận xã Phú Xá và nhánh rẽ ra đường sắt (tiếp giáp Km0+950/QL 1B)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3951 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Địa phận Thành phố Lạng Sơn - Cầu Nà Mưng
|
4.640.000
|
2.784.000
|
1.856.000
|
928.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3952 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Nà Mưng - Cầu Páng Vài
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3953 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Páng Vài - Cầu Bản Lìm
|
1.640.000
|
984.000
|
656.000
|
328.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3954 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Cầu Bản Lìm - Ngã ba đường rẽ sang xã Tân Liên
|
1.840.000
|
1.104.000
|
736.000
|
368.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3955 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Ngã ba đường rẽ sang xã Tân Liên - Hết chùa Bắc Nga
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3956 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - Đường QL 4B (Hợp Thành + Gia Cát) |
Hết chùa Bắc Nga - Điểm tiếp giáp địa phận huyện Lộc Bình
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3957 |
Huyện Cao Lộc |
Đường tránh QL 4A |
Ngã tư Hồng Phong - Hết địa phận xã Hồng Phong
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3958 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Km00+00 - Km1+650 (hết địa phận xã Thụy Hùng)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3959 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Hết địa phận xã Quảng Lạc - Thành phố Lạng Sơn - Cầu Pác Ve ( xã Tân Thành)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3960 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐT.234 ( Thụy Hùng+Tân Thành ) |
Cầu Pác Ve (xã Tân Thành) - Hết địa phận xã Tân Thành
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3961 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.235 (Bảo Lâm) |
Địa phận xã Bảo Lâm - Ngã ba Thâm Keo
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3962 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.235 (Bảo Lâm) |
Ngã ba Thâm Keo - Mốc 1140
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3963 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Cây xăng Thanh Phương - Km1+00 (ngã ba Cò Mào)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3964 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Km1+00 (ngã ba Cò Mào) - Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn)
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3965 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐT.238 (Yên Trạch) |
Km4+240 (ngã ba rẽ vào thôn Yên Sơn) - Km7+250 (dốc Kéo Sường- giáp địa phận huyện Chi Lăng)
|
192.000
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3966 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.239 (Tân Thành) |
Km34+100/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3967 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) |
Hết địa phận xã Mẫu Sơn (huyện Lộc Bình) - Hết địa phận xã Công Sơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3968 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐT.241 (Công Sơn+ Hải Yến) |
Hết địa phận xã Công Sơn - Điểm tiếp giáp ĐH.28 (xã Hải Yến)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3969 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Km9/ĐH.24 - Hết địa phận xã Thạch Đạn
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3970 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Hết địa phận xã Thạch Đạn - Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3971 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.20 (Thạch Đạn+ Bảo Lâm) |
Cầu Nà Rầy (xã Bảo Lâm) - Km6+500/ĐT.235 (xã Bảo Lâm)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3972 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.21 (Cao Lâu + Xuất Lễ) |
Km23+800/ĐH.28( Cao Lộc- Ba Sơn) - Km13+500 (thôn Pò Mã)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3973 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.22 (Xuất Lễ + Mẫu Sơn) |
Km3+500/ĐH.21 (thôn Bản Danh- xã Xuất Lễ) - UBND xã Mẫu Sơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3974 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) |
Km22/ĐH.28 ngã ba rẽ đi Pò Nhùng - Hết địa phận xã Cao Lâu
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3975 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.23 (Cao Lâu + Thanh Lòa) |
Hết địa phận xã Cao Lâu - Điểm tiếp giáp ĐH.24 (thôn Bản Lòa- xã Thanh Lòa)
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3976 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Hết địa phận TT Cao Lộc - Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông)
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3977 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Ngã ba rẽ vào xóm Nà Dảo (hướng rẽ nhà ông Đinh Văn Đoàn, thôn Phai Luông) - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3978 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Địa phận xã Thạch Đạn - Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3979 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Đường rẽ vào UBND xã Thanh Lòa - Hết địa phận xã Thanh Lòa
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3980 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 5 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Đầu địa phận xã Lộc Yên ( tiếp giáp xã Thanh Lòa) - Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư)
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3981 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 6 - ĐH.24 ( TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Thạch Đạn+ Thanh Lòa+ Lộc Yên+ Hòa Cư) |
Hết địa phận xã Lộc Yên (giáp xã Hòa Cư) - Ngã ba Km8/ĐH.28
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3982 |
Huyện Cao Lộc |
ĐH.25 (Hòa Cư+Gia Cát) |
Km6/ĐH.28 (thôn Bản Luận - xã Hòa Cư) - Km6/QL 4B (xã Gia Cát)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3983 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Ngã ba tiếp giáp đường ĐT.234 (Km0+200-xã Thụy Hùng) - Điểm tiếp giáp xã Phú Xá (thôn Pác Lùng)
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3984 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Điểm tiếp giáp địa phận xã Thụy Hùng (thôn Còn Pheo) - Hết địa phận xã Phú Xá (thôn Còn Chủ)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3985 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.26( Thụy Hùng+ Phú Xá+ Hồng Phong) |
Hết địa phận xã Phú Xá (thôn Còn Chủ) - Km3+400/QL 1B
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3986 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.27 (Tân Thành+Xuân Long) |
Km27/ĐT.234 - Hết địa phận xã Tân Thành
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3987 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.27 (Tân Thành+Xuân Long) |
Hết địa phận xã Tân Thành - Hết địa phận xã Xuân Long (giáp xã Tràng Các- huyện Văn Quan)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3988 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Km1+300/ĐH.28 (giáp thị trấn Cao Lộc) - UBND xã Hợp Thành
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3989 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
UBND xã Hợp Thành - Hết địa phận xã Hợp Thành
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3990 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Đầu địa phận xã Hòa Cư - Hết địa phận xã Hải Yến
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3991 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 4 - ĐH.28 (TT Cao Lộc+ Hợp Thành+Hòa Cư+Hải Yến+Cao Lâu) |
Đầu địa phận xã Cao Lâu - Hết địa phận xã Cao Lâu (mốc 1182)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3992 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.29 (Bình Trung+Song Giáp) |
Địa phận Thành phố Lạng Sơn - Hết địa phận xã Song Giáp
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3993 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.29 (Bình Trung+Song Giáp) |
Hết địa phận xã Song Giáp - Cầu Khánh Khê
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3994 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Km10+600/QL 4B - Đầu cầu Gia Cát
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3995 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Đầu cầu Gia Cát - Km1+00
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3996 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 3 - ĐH.30 (Gia Cát+ Tân Liên) |
Km1+00 - Ngã 3 Pò Lẹng
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3997 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 - Đường thôn Kéo Tào |
QL 4B rẽ vào đường Kéo Tào - Ngã tư nút giao rẽ trái đến hết địa phận xã Hợp Thành (giáp phường Vĩnh Trại) và đường Nà Nùng (đến đập Nà Khoang)
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3998 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 2 - Đường thôn Kéo Tào |
Ngã tư nút giao giữa đường Nà Nùng với đường Kéo Tào - Nhánh rẽ đến hết địa phận xã Hợp Thành (giáp phường Vĩnh Trại) và nhánh rẽ vào 200m hướng ao Phai Pất
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3999 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 -Đường khu TĐC Cụm công nghiệp địa phương số 2 |
Toàn bộ đường nội bộ khu tái định cư Cụm công nghiệp địa phương số 2
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4000 |
Huyện Cao Lộc |
Đoạn 1 -Đường khu TĐC Cụm công nghiệp địa phương số 3 |
Đường đôi hướng lên Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn - Hết địa phận xã Hợp Thành (hướng rẽ khu đất D78 cũ giáp thôn Hoàng Tâm, xã Hoàng Đồng)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |