| 3701 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Tuyến đường 37 m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3702 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị còn lại khu dân cư N20
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3703 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N16, N18 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư N16, N18
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3704 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết chợ TT Cao Lộc - Hết bệnh viện Cao Lộc
|
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3705 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng trường THPT Cao Lộc - Ngã 3 Tát Là
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3706 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Tát Là - QL 1
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3707 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng (Cũ) - Thị trấn Cao Lộc |
QL 1 - Đường sắt hết địa phận TT Cao Lộc
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3708 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị Khối 7 - Thị trấn Cao Lộc |
Gồm 3 nhánh ngang, môt nhánh dọc - Vào kho dầu cũ
|
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3709 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết bệnh viện Cao Lộc - Hết địa phận TT Cao Lộc
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3710 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết mương nước Khối I - Cầu Bà Đàm, hết địa phận TT Cao Lộc
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3711 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Cầu Hợp Thành - Km1+060/ĐH.28
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3712 |
Huyện Cao Lộc |
Đường vào Bó Ma - Thị trấn Cao Lộc |
Đường Na Làng - Đường nội bộ Cụm công nghiệp địa phương số 2
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3713 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Đường 3 - 2 - Đường Khòn Cuổng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3714 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 5) - Thị trấn Cao Lộc |
Km1 + 060/ĐH.28 - Hết địa phận TT Cao Lộc
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3715 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Nam Quan - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Rác) - Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba Bưu điện Đồng Đăng)
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3716 |
Huyện Cao Lộc |
Đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ
|
9.200.000
|
5.520.000
|
3.680.000
|
1.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3717 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã Ba đường Hoàng Văn Thụ (ngã ba đổi tiền) - Đường rẽ lên Pháo đài
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3718 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường rẽ lên Pháo đài - Đến chân cầu vượt phía Bắc cầu vượt ga Đồng Đăng
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3719 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Từ chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3720 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị - Khách sạn Đồng Đăng
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3721 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Dạ Lan) - Địa phận xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3722 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Thanh Niên - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc - Ngã ba Đền Quan
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3723 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Quốc Toản - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường nguyễn Đình Lộc (Khách sạn Đồng Đăng)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3724 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Khách sạn Đồng Đăng - Ngã ba Đền Quan
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3725 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Cầu Đồng Đăng mới - Địa phận xã Phú Xá
|
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3726 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng - Hết trường THPT Đồng Đăng
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3727 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bắc Sơn - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (Đồn Biên phòng Hữu Nghị) - Cầu Pắc Mật (Km1+388/QL 1B)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3728 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3729 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 1) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba cầu vượt) - Ngã 3 Đường Đôi
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3730 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 Đường Đôi - Đường Bắc Sơn (sát đồn Công an Đồng Đăng)
|
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3731 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Đôi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Bắc Sơn (ga Đồng Đăng) - Đường Chi Lăng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3732 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Kim Đồng - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ phố Kim Đồng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3733 |
Huyện Cao Lộc |
Đường cũ Ga Đồng Đăng đến cầu Pắc Mật - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 rẽ Kiểm Dịch khu Ga Đồng Đăng - Đồn Công an Đồng Đăng
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3734 |
Huyện Cao Lộc |
Đường dưới cầu vượt ga Đồng Đăng - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Phía Nam cầu Ga cũ - Đường sắt
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3735 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (phía nam Thủy Môn Đình) - Đường Bắc Sơn (gầm cầu vượt phía Đông ga Đồng Đăng)
|
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3736 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Cổng Trắng-Cốc Nam - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết địa phận xã Hồng Phong - Địa phận xã Tân Mỹ (huyện Văn Lãng)
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3737 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 3) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba Đền Quan - Đường Hữu Nghị
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3738 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 2) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Km 0 Hữu Nghị - Cầu Đồng Đăng mới
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3739 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Phùng Chí Kiên - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Lương Văn Tri (Trường THPT Đồng Đăng) - Đường Hoàng Văn Thụ
|
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3740 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 3) - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết Trường THPT Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3741 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư Hoàng Văn Thụ - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ trục đường 6m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3742 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.235 - Đường loại I - Thị trấn Đồng Đăng |
Trạm kiểm soát Biên phòng cửa khẩu Quốc tế Hữu Nghị - Địa phận xã Bảo Lâm
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3743 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 kéo dài thêm 139m - Thị trấn Cao Lộc |
Đường sắt giáp ranh với đường Trần Phú, phường Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn - Quốc lộ 1 (Ngã tư Cao Lộc)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3744 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Từ Quốc lộ 1 - Ngã 3 Chi cục Thuế huyện
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3745 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Chi cục Thuế huyện - Cầu Hợp Thành
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.664.000
|
832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3746 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Chi cục Thuế huyện - Hết chợ thị trấn Cao Lộc
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3747 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng UBND huyện - Cổng sau Huyện ủy
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3748 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng sau Huyện ủy - Cổng trường THPT Cao Lộc
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3749 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã tư TT Cao Lộc - Về phía Bắc 200m, phía Nam 200 m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3750 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Ranh giới xã Hợp Thành - Cách ngã tư TT Cao Lộc 200m (Phía Bắc)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3751 |
Huyện Cao Lộc |
Quốc lộ 1 (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cách ngã tư Cao Lộc 200 m (Phía Nam) - Địa phận TP Lạng Sơn
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3752 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nội thị khu Mười Cầu - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư Mười Cầu
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3753 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bông Lau - Thị trấn Cao Lộc |
Từ đường sắt giáp TP Lạng Sơn - Quốc lộ 1
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3754 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Tuyến đường 37 m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3755 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N20 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị còn lại khu dân cư N20
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3756 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư N16, N18 - Thị trấn Cao Lộc |
Toàn bộ đường nội thị khu dân cư N16, N18
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3757 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết chợ TT Cao Lộc - Hết bệnh viện Cao Lộc
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3758 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng trường THPT Cao Lộc - Ngã 3 Tát Là
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3759 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Tát Là - QL 1
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3760 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng (Cũ) - Thị trấn Cao Lộc |
QL 1 - Đường sắt hết địa phận TT Cao Lộc
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3761 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị Khối 7 - Thị trấn Cao Lộc |
Gồm 3 nhánh ngang, môt nhánh dọc - Vào kho dầu cũ
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3762 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết bệnh viện Cao Lộc - Hết địa phận TT Cao Lộc
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3763 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Na Làng ( đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Hết mương nước Khối I - Cầu Bà Đàm, hết địa phận TT Cao Lộc
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3764 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Cầu Hợp Thành - Km1+060/ĐH.28
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3765 |
Huyện Cao Lộc |
Đường vào Bó Ma - Thị trấn Cao Lộc |
Đường Na Làng - Đường nội bộ Cụm công nghiệp địa phương số 2
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3766 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (đoạn 4) - Thị trấn Cao Lộc |
Đường 3 - 2 - Đường Khòn Cuổng
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3767 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 5) - Thị trấn Cao Lộc |
Km1 + 060/ĐH.28 - Hết địa phận TT Cao Lộc
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3768 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Nam Quan - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Rác) - Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba Bưu điện Đồng Đăng)
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3769 |
Huyện Cao Lộc |
Đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ đường phía Đông, Bắc chợ, Bách hóa cũ
|
7.360.000
|
4.416.000
|
2.944.000
|
1.472.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3770 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã Ba đường Hoàng Văn Thụ (ngã ba đổi tiền) - Đường rẽ lên Pháo đài
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3771 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường rẽ lên Pháo đài - Đến chân cầu vượt phía Bắc cầu vượt ga Đồng Đăng
|
5.280.000
|
3.168.000
|
2.112.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3772 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Từ chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3773 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị - Khách sạn Đồng Đăng
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3774 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc (Ngã ba Dạ Lan) - Địa phận xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3775 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Nguyễn Đình Lộc - Ngã ba Đền Quan
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3776 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường nguyễn Đình Lộc (Khách sạn Đồng Đăng)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3777 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Khách sạn Đồng Đăng - Ngã ba Đền Quan
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3778 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Cầu Đồng Đăng mới - Địa phận xã Phú Xá
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3779 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba trạm Biên phòng Ga Đồng Đăng - Hết trường THPT Đồng Đăng
|
2.080.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3780 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Bắc Sơn - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (Đồn Biên phòng Hữu Nghị) - Cầu Pắc Mật (Km1+388/QL 1B)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3781 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Đăng |
Chân cầu vượt phía Bắc ga Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3782 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 1) - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Trần Hưng Đạo (Ngã ba cầu vượt) - Ngã 3 Đường Đôi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3783 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Chi Lăng (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 Đường Đôi - Đường Bắc Sơn (sát đồn Công an Đồng Đăng)
|
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3784 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Đôi - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Bắc Sơn (ga Đồng Đăng) - Đường Chi Lăng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3785 |
Huyện Cao Lộc |
Phố Kim Đồng - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ phố Kim Đồng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3786 |
Huyện Cao Lộc |
Đường cũ Ga Đồng Đăng đến cầu Pắc Mật - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã 3 rẽ Kiểm Dịch khu Ga Đồng Đăng - Đồn Công an Đồng Đăng
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3787 |
Huyện Cao Lộc |
Đường dưới cầu vượt ga Đồng Đăng - Thị trấn Đồng Đăng |
Phía Nam cầu Ga cũ - Đường sắt
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3788 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Hữu Nghị (phía nam Thủy Môn Đình) - Đường Bắc Sơn (gầm cầu vượt phía Đông ga Đồng Đăng)
|
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3789 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Cổng Trắng-Cốc Nam - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết địa phận xã Hồng Phong - Địa phận xã Tân Mỹ (huyện Văn Lãng)
|
1.840.000
|
1.104.000
|
736.000
|
368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3790 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Nguyễn Đình Lộc (đoạn 3) - Thị trấn Đồng Đăng |
Ngã ba Đền Quan - Đường Hữu Nghị
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3791 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Hữu Nghị (đoạn 2) - Thị trấn Đồng Đăng |
Km 0 Hữu Nghị - Cầu Đồng Đăng mới
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3792 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Phùng Chí Kiên - Thị trấn Đồng Đăng |
Đường Lương Văn Tri (Trường THPT Đồng Đăng) - Đường Hoàng Văn Thụ
|
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3793 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Lương Văn Tri (đoạn 3) - Thị trấn Đồng Đăng |
Hết Trường THPT Đồng Đăng - Hết địa phận TT Đồng Đăng
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3794 |
Huyện Cao Lộc |
Đường nội thị khu dân cư Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Đồng Đăng |
Toàn bộ trục đường 6m
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3795 |
Huyện Cao Lộc |
ĐT.235 - Thị trấn Đồng Đăng |
Trạm kiểm soát Biên phòng cửa khẩu Quốc tế Hữu Nghị - Địa phận xã Bảo Lâm
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3796 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 kéo dài thêm 139m - Thị trấn Cao Lộc |
Đường sắt giáp ranh với đường Trần Phú, phường Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn - Quốc lộ 1 (Ngã tư Cao Lộc)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3797 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 2) - Thị trấn Cao Lộc |
Từ Quốc lộ 1 - Ngã 3 Chi cục Thuế huyện
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3798 |
Huyện Cao Lộc |
Đường 3-2 (Đoạn 3) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Chi cục Thuế huyện - Cầu Hợp Thành
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.456.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3799 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Mỹ Sơn (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Ngã 3 Chi cục Thuế huyện - Hết chợ thị trấn Cao Lộc
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3800 |
Huyện Cao Lộc |
Đường Khòn Cuổng (Đoạn 1) - Thị trấn Cao Lộc |
Cổng UBND huyện - Cổng sau Huyện ủy
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |