| 1201 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 1 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1202 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 2 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1203 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 3 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1204 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 4 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1205 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 5 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1206 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 6 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1207 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 7 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1208 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 8, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1209 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 9, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1210 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 10, đường Hoàng Văn Thụ |
đầu ngõ - Phố Phai Dài
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1211 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 11 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1212 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 12 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1213 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 14 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1214 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 16 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1215 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 18 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1216 |
Huyện Tràng Định |
Đường nội thị khu 2 thị trấn Thất Khê |
Bảo hiểm xã hội và Điện lực huyện Tràng định - Cổng phụ Trung tâm y tế huyện Tràng Định
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1217 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 1 phố Cẩu Pung |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1218 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 2 Phố Cẩu Pung |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
620.000
|
372.000
|
248.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1219 |
Huyện Tràng Định |
Gồm các đoạn đường, ngõ còn lại |
|
520.000
|
312.000
|
280.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1220 |
Huyện Tràng Định |
Đường 10 tháng 10 |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Thanh Niên
|
6.790.000
|
4.074.000
|
2.716.000
|
1.358.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1221 |
Huyện Tràng Định |
Đường Thanh Niên |
Đường Hoàng Văn Thụ - Ngã 3 giao nhau với đường 21 tháng 8, cầu Pác Luồng
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1222 |
Huyện Tràng Định |
Phố Cẩu Pung 2 bên chợ A và 1 bên B |
Đường 21 tháng 8 - Điểm giao nhau giữa Đường Thanh Niên với Phố Cốc Lùng
|
6.790.000
|
4.074.000
|
2.716.000
|
1.358.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1223 |
Huyện Tràng Định |
Phố Cẩu Pung |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường 21 tháng 8
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1224 |
Huyện Tràng Định |
Phố Cốc Lùng |
Đường 10 tháng 10 - Phố Cẩu Pung
|
6.790.000
|
4.074.000
|
2.716.000
|
1.358.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1225 |
Huyện Tràng Định |
Đường 21 tháng 8 |
Đường Hoàng Văn Thụ - Điểm giao nhau giữa đường Thanh Niên với đầu cầu Pác Luồng
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1226 |
Huyện Tràng Định |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Cầu Đoỏng Móc ranh giới giữa xã Đại Đồng và thị trấn Thất Khê (Km số 50 + 103) - Ranh giới giữa thị trấn Thất Khê với xã Chi Lăng (Km 51 +750)
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1227 |
Huyện Tràng Định |
Đường Nà Nghiều |
Đường Hoàng Văn Thụ - Mốc địa phận thị trấn Thất Khê
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1228 |
Huyện Tràng Định |
Phố Bông Lau |
Đường Hoàng Văn Thụ - phố Cẩu Pung
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1229 |
Huyện Tràng Định |
Phố Phai Dài |
Đường Hoàng Văn Thụ - Cầu Phai Dài
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1230 |
Huyện Tràng Định |
Phố Hoà Bình |
Ngã 5, nút giao thông đường Hoàng Văn Thụ với đường 10/10 - Phố Cẩu Pung
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.960.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1231 |
Huyện Tràng Định |
Đường 10 tháng 10 |
Trụ sở Chi cục thuế khu vực III huyện Tràng Định - Đường Hoàng Văn Thụ
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1232 |
Huyện Tràng Định |
Phố Vàng Cai |
Phố Cẩu Pung - Bờ sông Bắc Khê
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1233 |
Huyện Tràng Định |
Phố Xá Cái |
Phố Cẩu Pung - Đường Thanh Niên
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1234 |
Huyện Tràng Định |
Đường vào Nà Cạn |
Đường Hoàng Văn Thụ - Hết địa phận thị trấn Thất Khê
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1235 |
Huyện Tràng Định |
Phố Cẩu Pung |
Ngõ cụt đoạn góc chợ A
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1236 |
Huyện Tràng Định |
Đường Nà Chào |
Đường Hoàng Văn Thụ - Hết địa phận thị trấn Thất Khê
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1237 |
Huyện Tràng Định |
Đường Nà SLảng |
Đường Hoàng Văn Thụ - Hết địa phận thị trấn Thất Khê
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1238 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 13 đường Hoàng Văn Thụ |
Đường vào Trụ sở UBND huyện
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1239 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 15 đường Hoàng Văn Thụ |
Đường vào Trụ sở Huyện uỷ
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1240 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 20 đường Hoàng Văn Thụ hết đường bê tông |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1241 |
Huyện Tràng Định |
Phố Bắc Khê |
Đường chính trong phố Bắc Khê
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1242 |
Huyện Tràng Định |
Phố Ngô Thỳ Sỹ |
Đường chính trong phố Ngô Thỳ Sỹ
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1243 |
Huyện Tràng Định |
Đường Pác Giàng |
Đường Thanh Niên - Bờ sông Bắc Khê
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1244 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 1 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1245 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 2 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1246 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 3 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1247 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 4 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1248 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 5 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1249 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 6 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1250 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 7 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1251 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 8, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1252 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 9, đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1253 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 10, đường Hoàng Văn Thụ |
đầu ngõ - Phố Phai Dài
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1254 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 11 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1255 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 12 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1256 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 14 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1257 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 16 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1258 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 18 đường Hoàng Văn Thụ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1259 |
Huyện Tràng Định |
Đường nội thị khu 2 thị trấn Thất Khê |
Bảo hiểm xã hội và Điện lực huyện Tràng định - Cổng phụ Trung tâm y tế huyện Tràng Định
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1260 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 1 phố Cẩu Pung |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1261 |
Huyện Tràng Định |
Ngõ 2 Phố Cẩu Pung |
Đầu ngõ - Hết đường bê tông
|
546.000
|
328.000
|
218.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1262 |
Huyện Tràng Định |
Gồm các đoạn đường, ngõ còn lại |
|
455.000
|
273.000
|
182.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1263 |
Huyện Tràng Định |
Đường Nà Nghiều - Xã Đại Đồng |
Cột mốc địa giới thị trấn Thất Khê - Giao ngã ba giao với Quốc lộ 3B
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1264 |
Huyện Tràng Định |
Phố Phai Dài - Xã Đại Đồng |
Cầu Phai Dài - Ngã ba, Quốc lộ 3B
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1265 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 1) - Xã Đại Đồng |
Cầu Đoỏng Móc - Cầu Suối Ngàn
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1266 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 1) - Xã Đại Đồng |
Ngã ba, Quốc lộ 3B - Pác Khuổi (Km số 02)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1267 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 2) - Xã Đại Đồng |
Cầu Suổi Ngàn - Ngã ba đường Bình Lâm rẽ vào xã Đội Cấn (ĐH 09)
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1268 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 3) - Xã Đại Đồng |
Ngã ba đường Bình Lâm rẽ vào xã Đội Cấn - Ngã ba đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1269 |
Huyện Tràng Định |
Đường Bình Lâm - Đội cấn - Xã Đại Đồng |
Quốc lộ 4A - Ngã ba đường liên xã thôn Phiêng Luông, Nà Phục
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1270 |
Huyện Tràng Định |
Đường vào trụ sở UBND xã Đại Đồng - Xã Đại Đồng |
Quốc lộ 4A - Cầu Nà Phục
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1271 |
Huyện Tràng Định |
Đường thôn Nà Phái - Xã Đại Đồng |
Quốc lộ 4A - Cầu Nà Phục
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1272 |
Huyện Tràng Định |
Đường liên xã thôn Nà Phục - Xã Đại Đồng |
Cầu Nà Phục - Ngã ba đường Bình Lâm- Đội Cấn (thôn Phiêng Luông)
|
400.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1273 |
Huyện Tràng Định |
Phố Phai Dài - Xã Chi Lăng |
Cầu Phai Dài - Ngã ba Quốc lộ 3B
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1274 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 4) - Xã Chi Lăng |
Địa giới giữa xã Chi Lăng và thị trấn Thất Khê - Hết đường đôi
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1275 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 2) - Xã Chi Lăng |
Ngã ba Quốc lộ 3B - Pác Khuổi (Km số 02)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1276 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 5) - Xã Chi Lăng |
Địa giới giữa xã Chi Lăng và thị trấn Thất Khê (đường đôi) - Cầu Xe Lán (Km số 52 + 779)
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1277 |
Huyện Tràng Định |
Đường vào trụ sở UBND xã Chi Lăng - Xã Chi Lăng |
Quốc lộ 4A - Nhà máy nước sạch thôn Đâu Linh, xã Chi Lăng
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1278 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 6) - Xã Chi Lăng |
Cầu Xe Lán - Cầu Bông Lau (Km số 56 + 114)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1279 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 7) - Xã Chi Lăng |
Cầu Bông Lau - hết địa phận xã Chi Lăng (Km 57)
|
400.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1280 |
Huyện Tràng Định |
Đường ngõ mương Nà Cáy - Xã Chi Lăng |
Quốc lộ 3B - Hết đường BTXM
|
400.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1281 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 3) - Xã Đề Thám |
Đầu cầu Pác Luồng - Ngã tư, Tỉnh lộ 226
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1282 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 4) - Xã Đề Thám |
Giao ngã tư tỉnh lộ 226 - Ngã ba rẽ vào thôn Nà Ao
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1283 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 5) - Xã Đề Thám |
Ngã ba rẽ vào thôn Nà Ao - Hát Mỹ
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1284 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 6) - Xã Đề Thám |
Hát Mỹ - Cống Nà Lầu
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1285 |
Huyện Tràng Định |
Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 1) - Xã Đề Thám |
Giao ngã tư quốc lộ 3B - Đường vào xã Hùng Sơn
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1286 |
Huyện Tràng Định |
Đường tỉnh lộ 226 (Đoạn 2) - Xã Đề Thám |
Đường vào xã Hùng Sơn - Hết địa phận thôn Nà Pài xã Đề Thám
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1287 |
Huyện Tràng Định |
Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám |
Tỉnh lộ 226 thuộc thôn Lĩnh Đeng - Trụ sở UBND xã
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1288 |
Huyện Tràng Định |
Đường vào thôn Pác Luồng - Xã Đề Thám |
Ngã tư tỉnh lộ 226 (ĐT226) - Hết đường BTXM
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1289 |
Huyện Tràng Định |
Đường vào trụ sở UBND xã Đề Thám - Xã Đề Thám |
Tỉnh lộ 226 (thuộc thôn Kéo Lày) - Trụ sở UBND xã
|
400.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1290 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B - Xã Đề Thám |
Cống Nà Lầu - Hết địa phận xã Đề Thám giáp xã Kim Đồng
|
400.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1291 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 8) - Xã Kháng Chiến |
Đường Bản Trại - Trung Thành - Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1292 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 4A (Đoạn 9) - Xã Kháng Chiến |
Đường rẽ vào trường Mần non xã Kháng Chiến - Đết địa phận xã Kháng Chiến giáp xã Hùng Việt
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1293 |
Huyện Tràng Định |
Đường Bản Trại - Trung Thành (ĐH 01) - Xã Kháng Chiến |
Đoạn ngã ba QL 4A - Cầu Hung Trà
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1294 |
Huyện Tràng Định |
Đường Bản Trại - Hùng Sơn (ĐH 03) - Xã Kháng Chiến |
Ngã ba QL 4A - Hết địa phận xã Kháng Chiến
|
250.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1295 |
Huyện Tràng Định |
Đường Bản Nằm - Bình Độ - Đào Viên (ĐH 02) - Xã Kháng Chiến |
Đoạn ngã ba QL 4A - Hết địa phận thôn Kéo Bấc
|
250.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1296 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Nà Nưa - Xã Quốc Khánh |
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1297 |
Huyện Tràng Định |
Đường 228 phạm vi quy hoạch Cửa khẩu Bình Nghi - Xã Đào Viên: |
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1298 |
Huyện Tràng Định |
Đoạn đường chính trong chợ Long Thịnh - Xã Quốc Khánh |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1299 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 7) - Xã Quốc Khánh |
Giáp địa phận xã Chi Phương (thôn Phai Sào) - Đường rẽ vào thôn Pò Háng
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1300 |
Huyện Tràng Định |
Đường Quốc lộ 3B (Đoạn 8) - Xã Quốc Khánh |
đường rẽ vào thôn Pò Háng - Trụ sở UBND xã Quốc Khánh
|
550.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |