| 101 |
Huyện Bình Gia |
Quốc lộ 1B - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Đông Mạ - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Phố cũ - Đưỡng rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Phân trường Phai Cam) |
3.800.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4 (Km1+570), Khối phố 3 thị trấn. - Cổng trụ sở Công an huyện |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Trần
Hưng Đạo (Km0+80) - Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia. |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Cổng trụ sở Công an huyện - Hết mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã 3 thôn Toòng Chu 1) |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia - Trường Mầm non
Thị trấn |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phố Hòa Bình - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4(Km1+680), thuộc Khối phố 2 Thị trấn Bình Gia. - Đường Hoàng Văn Thụ (Km0+350)
thuộcKhối phố 2, thị trấn. |
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã 3 đường 19-4 (Km 1+300) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Cầu Pàn Chá |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Hoàng Văn Thụ (Km0+80) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Mốc ranh giới Thị
trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Bình Gia |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Trường Mầm non Thị trấn - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo (Km0+43) giáp ranh thôn Tòng Chu, Thị trấn Bình Gia |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Thị trấn Bình Gia - Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia - Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đường rẽ vào mỏ đá |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào mỏ đá - Cầu Nà Me |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Nà Me - Cầu Tý Gắn |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 6 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Thị trấn Bình Gia - Cầu Đông Mạ |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19 - 4 - Thị trấn Bình Gia |
Km60+120 (Ngã tư Thị trấn Bình Gia) - Cầu Phố Cũ |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư điểm giao với quốc lộ 1B - Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư - Cầu Pắc Sào |
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào thôn Pác Nàng - Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và xã Minh Khai |
400.000
|
240.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Bình Gia |
Đường Quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (cũ) - Ngã ba đường N279 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường N279 - Cống Nà Rường |
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 7 - Thị trấn Bình Gia |
Cống Nà Rường - Cầu Ải |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 (Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia) |
Cầu (Km 184+800) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chân đồi Pò Nà Gièn - Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 - Điểm Bưu điện văn hóa Thị trấn Bình Gia |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ranh giới tiếp giáp TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã ba thôn Tòng Chu 1) - Đường quốc lộ N279 (km185+260) |
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Đập Phai Danh (km1+160) Thị trấn Bình Gia |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Điểm trường Phai Cam) - Bia tưởng niệm 19-4 (Km1+720), Khối phố 2 thị trấn Bình Gia |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Bình Gia |
Quốc lộ 1B - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Đông Mạ - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Phố cũ - Đưỡng rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Phân trường Phai Cam) |
3.040.000
|
1.824.000
|
1.216.000
|
608.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4 (Km1+570), Khối phố 3 thị trấn. - Cổng trụ sở Công an huyện |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Trần Hưng Đạo (Km0+80) - Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia. |
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Cổng trụ sở Công an huyện - Hết mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã 3 thôn Toòng Chu 1) |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia - Trường Mầm non Thị trấn |
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phố Hòa Bình - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4(Km1+680), thuộc Khối phố 2 Thị trấn Bình Gia. - Đường Hoàng Văn Thụ (Km0+350) thuộcKhối phố 2, thị trấn. |
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã 3 đường 19-4 (Km 1+300) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Cầu Pàn Chá |
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Hoàng Văn Thụ (Km0+80) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia |
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Bình Gia |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường |
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Trường Mầm non Thị trấn - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo (Km0+43) giáp ranh thôn Tòng Chu, Thị trấn Bình Gia |
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Tô Hiệu - Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia - Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đường rẽ vào mỏ đá |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào mỏ đá - Cầu Nà Me |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Nà Me - Cầu Tý Gắn |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 6 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Tô Hiệu - Cầu Đông Mạ |
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19 - 4 - Thị trấn Bình Gia |
Km60+120 (ngã tư Thị trấn Bình Gia) - Cầu Phố Cũ |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư điểm giao với quốc lộ 1B - Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư - Cầu Pắc Sào |
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng |
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào thôn Pác Nàng - Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình |
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và xã Minh Khai |
320.000
|
192.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Ngã ba đường N279 |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường N279 - Cống Nà Rường |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 7 - Thị trấn Bình Gia |
Cống Nà Rường - Cầu Ải |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba (tiếp giáp quốc lộ 1B) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn) |
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chân đồi Pò Nà Gièn - Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 |
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 - Điểm Bưu điện văn hóa Thị trấn Bình Gia |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ranh giới tiếp giáp TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã ba thôn Tòng Chu 1) - Đường quốc lộ N279 (km185+260) |
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Đập Phai Danh (km1+160) Thị trấn Bình Gia |
720.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Điểm trường Phai Cam) - Bia tưởng niệm 19-4 (Km1+720), Khối phố 2 thị trấn Bình Gia |
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Bình Gia |
Quốc lộ 1B - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Đông Mạ - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Phố cũ - Đưỡng rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Phân trường Phai Cam) |
2.660.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
532.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4 (Km1+570), Khối phố 3 thị trấn. - Cổng trụ sở Công an huyện |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Trần
Hưng Đạo (Km0+80) - Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia. |
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Cổng trụ sở Công an huyện - Hết mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã 3 thôn Toòng Chu 1) |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia - Trường Mầm non
Thị trấn |
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phố Hòa Bình - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4(Km1+680), thuộc Khối phố 2 Thị trấn Bình Gia. - Đường Hoàng Văn Thụ (Km0+350)
thuộcKhối phố 2, thị trấn. |
1.330.000
|
798.000
|
532.000
|
266.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã 3 đường 19-4 (Km 1+300) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Cầu Pàn Chá |
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Hoàng Văn Thụ (Km0+80) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Mốc ranh giới Thị
trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia |
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Bình Gia |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường |
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Trường Mầm non Thị trấn - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo (Km0+43) giáp ranh thôn Tòng Chu, Thị trấn Bình Gia |
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Tô Hiệu - Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia - Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đường rẽ vào mỏ đá |
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào mỏ đá - Cầu Nà Me |
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Nà Me - Cầu Tý Gắn |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 6 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Tô Hiệu - Cầu Đông Mạ |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19 - 4 - Thị trấn Bình Gia |
Km60+120 (ngã tư Thị trấn Bình Gia) - Cầu Phố Cũ |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư điểm giao với quốc lộ 1B - Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư - Cầu Pắc Sào |
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng |
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào thôn Pác Nàng - Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình |
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và xã Minh Khai |
280.000
|
168.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Ngã ba đường N279 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường N279 - Cống Nà Rường |
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 7 - Thị trấn Bình Gia |
Cống Nà Rường - Cầu Ải |
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba (tiếp giáp quốc lộ 1B) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn) |
1.960.000
|
1.176.000
|
784.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chân đồi Pò Nà Gièn - Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 |
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 - Điểm Bưu điện văn hóa Thị trấn Bình Gia |
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia |
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ranh giới tiếp giáp TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã ba thôn Tòng Chu 1) - Đường quốc lộ N279 (km185+260) |
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Đập Phai Danh (km1+160) Thị trấn Bình Gia |
630.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Điểm trường Phai Cam) - Bia tưởng niệm 19-4 (Km1+720), Khối phố 2 thị trấn Bình Gia |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 8 - Xã Tân Văn |
Cầu Tý Gắn - Cầu Nà Pái |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |