STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7901 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC LÂM | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Phú - Lộc Lâm (thửa 13, tờ bản đồ 17) ranh giới thửa 339 - 340, tờ bản đồ 09 | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7902 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC LÂM | Đoạn hai bên đường từ giáp ranh thửa 399 - 340, tờ bản đồ 09 - Đến cầu thôn 2 | 152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7903 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC LÂM | Đoạn đường từ thửa 199, tờ bản đồ 09 - Đến hết thửa 178, tờ bản đồ 09 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7904 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC LÂM | Đoạn đường từ thửa 158, tờ bản đồ 09 (nhà văn hóa) - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 03 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7905 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC LÂM | Đoạn đường từ cầu thôn 2 - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ số 10 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7906 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC LÂM | Đoạn đường từ thửa 84, tờ bản đồ 14 - Đến hết thửa 211, tờ bản đồ 10 | 84.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7907 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC LÂM | Đoạn đường vào thôn 3 xã Lộc Lâm (từ thửa 01, tờ bản đồ 18) - Đến hết 55, tờ bản đồ 15 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7908 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC LÂM | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7909 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC LÂM | 72.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7910 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng-B’Lá - Đến ranh giới thửa 404-405, tờ bản đồ 33 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7911 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ ranh giới thửa 404 - 405 - Đến UBND xã B’Lá | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7912 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ UBND xã B’ Lá - Đến giáp ranh B’ Lá - Lộc Bảo | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7913 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ trường cấp 1, 2 (từ ranh giới thửa thửa 154 - 153, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 332, tờ bản đồ 33 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7914 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hội trường thôn 4 đi vào thôn 3 - Đến hết thửa 82, tờ bản đồ 35 | 148.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7915 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 139, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 33 (đối với các thửa đất có mặt tiếp giáp với 2 đoạn đường thì tính giá cho đoạn đường có giá cao hơn) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7916 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 310, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 300, tờ bản đồ 33 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7917 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 174, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 339, tờ bản đồ 33 | 152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7918 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 152, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 29 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7919 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 141, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 262, tờ bản đồ 29 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7920 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 175, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 29 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7921 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 130, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 141, tờ bản đồ 28 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7922 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 128, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 28 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7923 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 152, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 71, tờ bản đồ 25 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7924 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 62, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 34 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7925 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 229, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 251, tờ bản đồ 34 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7926 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 222, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 34 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7927 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 14, tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 35 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7928 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 1, tờ bản đồ 35 - Đến giáp ranh xã Lộc Quảng | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7929 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 484, tờ bản đồ 33( nhà ông Huấn) - Đến thửa 527, tờ bản đồ 33 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7930 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hội trường thôn 4, đi - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 33 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7931 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa đất số 25, tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 120, tờ bản đồ 35 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7932 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa đất số 281, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 301, tờ bản đồ 35 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7933 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa đất số 88, tờ bản đồ 33 đi qua hội trường thôn 1 - Đến hết thửa 35 tờ bản đồ 34 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7934 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 15, tờ bản đồ 29 - Đến giáp xã Lộc Phú | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7935 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường bắt đầu từ TL 725 (đối diện nhà ông Tuyến) - Đến hết thửa 252, tờ bản đồ 29 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7936 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 70, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 28 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7937 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 49, tờ bản đồ 25 - Đến đất chia cho ĐBDTTS | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7938 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ B’LÁ | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7939 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ B’LÁ | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7940 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ ranh giới xã B’Lá - Lộc Bảo - Đến ranh giới thửa 50-60, tờ bản đồ 23 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7941 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ ranh giới thửa 50 - 60, tờ bản đồ 23 - Đến hết ranh xưởng đũa (Đến ranh giới thửa 30-31, tờ bản đồ 20) | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7942 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ ranh giới thửa 30-31, tờ bản đồ 20 - Đến giáp ranh xã Lộc Bắc, Lộc Bảo | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7943 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ ngã 3 Nhà ông K’Đòi (ranh giới thửa 299 với thửa 180, tờ bản đồ 25) - Đến cây xăng Lộc Bảo (hết thửa 189, tờ bản đồ 19) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7944 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ cây xăng Lộc Bảo (từ ranh giới thửa 189, tờ bản đồ 19) - Đến đỉnh đèo 4 cây (Đến ranh giới thửa 26-77, tờ bản đồ 16) | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7945 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ đỉnh đèo 4 cây (từ ranh giới thửa 26-77 tờ bản đồ 16) - Đến cầu II (hết ranh thửa 38, tờ bản đồ 07) | 238.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7946 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ cầu II (từ thửa 38, tờ bản đồ số 07) - Đến ngã ba đường đi thủy điện ĐasiAt | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7947 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ ngã ba ĐasiAt - Đến giáp Đắc Nông | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7948 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẢO | Đoạn đường từ ngã ba thôn 2 đi thủy điện Đồng Nai 5 (Bắt đầu từ thửa 77, tờ bản đồ số 9 - Đến hết thửa 03 - 04, tờ bản đồ 11) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7949 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC BẢO | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7950 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC BẢO | 72.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7951 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Bảo - Lộc Bắc (từ 149, tờ bản đồ 11) - Đến nhà ông K’Việt (Đến hết ranh thửa 162, tờ bản đồ 13) | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7952 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường từ nhà ông K’Việt (bắt đầu từ thửa 61, tờ bản đồ 13) - Đến ranh giới thửa 33-112, tờ bản đồ 18 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7953 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 122, tờ bản đồ 18 - Đến hết ranh giới xã Lộc Bắc và huyện Đạ Tẻh | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7954 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường từ ngã ba UBND xã Lộc Bắc đi thôn 2 (bắt đầu từ ranh giới thửa 358 - 329, tờ bản đồ số 10) - Đến cầu thôn 2 (hết ranh thửa 37, tờ bản đồ 06) | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7955 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường trước nhà văn hóa cụm xã (từ ranh giới thửa 65 - 66, tờ bản đồ 10) - Đến hết thửa 57, tờ bản đồ số 10 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7956 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường từ ngã 3 thôn 03 (bắt đầu từ thửa 131 tờ bản đồ 14) - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 14 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7957 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường từ thôn 1 vào hầm đá (bắt đầu từ thửa 226, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 12) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7958 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 174, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 118, tờ bản đồ 13 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7959 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 163, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 151, tờ bản đồ 10 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7960 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường bắt đầu tử thửa 114, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 10 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7961 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường từ cầu thôn 2 đi hang bom (bắt đầu từ thửa 29, tờ bản đồ 6 - Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 02) | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7962 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường thôn 2 đi Lộc Bảo (bắt đầu từ thửa 95, tờ bản đồ 06 - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 06) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7963 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường thôn 4 buôn B trú Đạ (bắt đầu từ thửa 40, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 51, tờ bản đồ 21) | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7964 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 98 - Đến thửa 91 tờ bản đồ 21 Đến hết thửa 11 tờ bản đồ 20) | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7965 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 34 tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 15 tờ bản đồ 17) | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7966 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 64 tờ bản đồ 18 - Đến hết thửa 186 tờ bản đồ 17) | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7967 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 79 tờ số 10, giáp 34 tờ số 11 - Đến hết thửa 65 tờ số 11, giáp thửa số 119 tờ số 10 | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7968 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 118 tờ số 13 - Đến hết thửa 59 tờ số 12 đi đồi thanh hóa chưa có bản đồ địa chính, Đến hết đoạn đường nhà ông Trịnh Cường | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7969 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC BẮC | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 33 tờ số 10 - Đến thửa 16 tờ số 9 Đến hết thửa số 181 tờ số 14 | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7970 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC BẮC | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7971 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC BẮC | 72.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7972 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC TÂN | Đoạn đường từ ngã năm Đam Bri (từ thửa 96, tờ bản đồ 11) - Đến hết trụ sở UBND xã Lộc Tân | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7973 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC TÂN | Đoạn đường từ hết trụ sở UBND xã Lộc Tân giáp ranh phường Lộc Tiến - Bảo Lộc (giáp ranh giới thửa 518 - 322, tờ bản đồ 32) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7974 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC TÂN | Đoạn đường từ ngã năm ĐamBri (bắt đầu từ thửa 96, tờ bản đồ 11 - Đến ranh giới thửa 419 - 416, tờ bản đồ 16) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7975 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC TÂN | Đoạn đường từ ngã năm Đam Bri (bắt đầu từ thửa 17, tờ bản đồ 11 - Đến ranh giới thửa 685 - 360, tờ bản đồ 10 (đối với những thửa đất tiếp giáp với hai mặt đường thì áp giá theo thửa có giá cao hơn) | 196.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7976 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC TÂN | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa 685, tờ bản đồ 10 - Đến ranh giới thửa 71, tờ bản đồ 10) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7977 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC TÂN | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa 229, tờ bản đồ 10 - Đến ranh giới thửa 88, tờ bản đồ 06) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7978 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ LỘC TÂN | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa 149 - 156, tờ bản đồ 06 - Đến ranh giới thửa 149, tờ bản đồ 10) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7979 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC TÂN | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7980 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC TÂN | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7981 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ cầu Tân Lạc (từ thửa 40, tờ bản đồ 20) - Đến đất nhà ông Nguyễn Tài Nam (Đến ranh giới thửa 131 - 81, tờ bản đồ 20) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7982 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Tài Nam (từ ranh thửa giới thửa 131-81, tờ bản đồ 20 ngã tư nhà ông Hưng (hết thửa 177, tờ bản đồ 25) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7983 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã tư nhà ông Hưng (từ thửa 261, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba nhà ông Tiền (hết thửa 77, tờ bản đồ 37) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7984 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Tiến (bắt đầu từ thửa 78, tờ bản đồ 37) - Đến ngã 3 nhà ông Chiến (Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 38) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7985 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp giáp Hòa Nam (bắt đầu từ thửa 44, 45 tờ bản đồ 38) - Đến Ngã ba nhà ông Quý (hết thửa 44, tờ bản số 24) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7986 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Quý (từ thửa 80, tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 23) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7987 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Quý (Ranh giới thửa 44 - 218, tờ bản đồ 24) - Đến cầu treo thôn 4 đi Lộc Nga (Đến hết thửa 210 (giáp sông), tờ bản đồ 21) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7988 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ đất nhà ông Đạo (bắt đầu từ thửa 466, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 43 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7989 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ thửa đất 66, tờ bản đồ 43 - Đến ranh giới thửa 302- 426, tờ bản đồ 43 (ngã ba nhà ông Quách Công Tình) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7990 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đệ (bắt đầu từ thửa 85, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 302, tờ bản đồ 43 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7991 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp (bắt đầu từ thửa 47, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 60, tờ bản đồ 38 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7992 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ đất nhà ông Tiến (ranh giới thửa 77 - 76, tờ bản đồ 37) - Đến đất bà Nguyễn Thị Đông (hết thửa 372 tờ bản đồ 36) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7993 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 1 từ thửa đất nhà ông Hùng - Đến ngã ba nhà ông Hiếu (Bắt đầu từ thửa 177, tờ bản đồ 25 Đến hết thửa 205, tờ bản đồ 26) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7994 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi cầu ông Đàm (Bắt đầu từ thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 26) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7995 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi đi Ngã ba ông Tất (Bắt đầu từ thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 372, tờ bản đồ 36) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7996 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 1 - 5, từ ngã ba nhà ông Tát đi cầu treo thôn 5 (Bắt đầu từ thửa 372, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 275, tờ bản đồ 45) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7997 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 8 - 9 từ đất Nhà ông Chính - Đến hết thửa đất Nhà ông Nguyễn Hữu Trinh (Bắt đầu từ thửa 42, tờ bản đồ 71 Đến hết thửa 103, tờ bản đồ 69) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7998 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 9 bắt đầu từ đất nhà ông Nguyễn Hữu Trinh đi trại bò Ko Be (Bắt đầu từ thửa 69, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 196, tờ bản đồ 69) | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7999 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 6 bắt đầu từ đất nhà ông Tiến - Đến thửa đất nhà ông Tiếp (Bắt đầu từ thửa 60, tờ bản đồ 38 Đến hết thửa 65, tờ bản đồ 38) | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8000 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 8 từ thửa đất Nhà ông Tuấn - Đến thửa đất Nhà ông Giáp (Bắt đầu từ thửa 207, tờ bản đồ 71 Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 72) | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Khu Vực I - Xã Lộc Lâm
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực I - xã Lộc Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp ranh Lộc Phú - Lộc Lâm (thửa 13, tờ bản đồ 17) đến ranh giới thửa 339 - 340, tờ bản đồ 09, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 132.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp ranh Lộc Phú - Lộc Lâm (thửa 13, tờ bản đồ 17) đến ranh giới thửa 339 - 340, tờ bản đồ 09 có mức giá 132.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại vị trí đang được xem xét.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực I - xã Lộc Lâm, huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp hiểu rõ hơn về phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Khu Vực II, Xã Lộc Lâm
Bảng giá đất của Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng cho khu vực II - Xã Lộc Lâm, loại đất ở nông thôn, đoạn từ ven các trục đường giao thông liên thôn tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên), đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực nông thôn gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 88.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực II của xã Lộc Lâm có mức giá là 88.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ven các trục đường giao thông liên thôn và tiếp giáp với các khu vực quan trọng như khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch. Mặc dù mức giá này thấp hơn so với một số khu vực khác, nhưng vị trí gần các cơ sở hạ tầng quan trọng có thể mang lại cơ hội phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một công cụ thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II - Xã Lộc Lâm, Huyện Bảo Lâm. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Khu Vực III, Xã Lộc Lâm
Bảng giá đất của Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng cho khu vực III - Xã Lộc Lâm, loại đất ở nông thôn, đoạn từ các vị trí còn lại ngoài các khu vực đã phân loại trong khu vực I và khu vực II, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí còn lại của xã Lộc Lâm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 72.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực III của xã Lộc Lâm có mức giá là 72.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất nông thôn không thuộc các phân khu đã được phân loại trong khu vực I và khu vực II. Mặc dù mức giá này thấp hơn so với các khu vực gần trung tâm xã và các khu vực phát triển khác, nhưng giá trị của đất tại vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh các khu vực nông thôn đang ngày càng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm giá trị tốt.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực III - Xã Lộc Lâm, Huyện Bảo Lâm. Việc nắm bắt thông tin chi tiết về mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Khu Vực I - Xã B’LÁ
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực I - xã B’LÁ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng - B’LÁ đến ranh giới thửa 404-405, tờ bản đồ 33, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng - B’LÁ đến ranh giới thửa 404-405, tờ bản đồ 33 có mức giá 304.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại vị trí đắc địa hoặc gần các tiện ích quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực I - xã B’LÁ, huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp hiểu rõ hơn về phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Khu Vực II, Xã B’Lá
Bảng giá đất của Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng cho khu vực II - Xã B’Lá, loại đất ở nông thôn, đoạn từ ven các trục đường giao thông liên thôn tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên), đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực nông thôn ven trục đường giao thông quan trọng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 96.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực II của xã B’Lá có mức giá là 96.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất nông thôn nằm ven các trục đường giao thông liên thôn và tiếp giáp với các khu vực quan trọng như khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch. Mặc dù mức giá này thấp hơn so với các khu vực đô thị và khu vực I, nhưng khu vực này vẫn có giá trị đáng kể nhờ vào vị trí gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng, điều này có thể mang lại cơ hội phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II - Xã B’Lá, Huyện Bảo Lâm. Việc nắm bắt thông tin chi tiết về mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.