11:49 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Lâm Đồng: Cơ hội đầu tư bất động sản giữa lòng cao nguyên

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi, bởi văn Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021, đã thiết lập bảng giá đất cụ thể, mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Tổng quan về khu vực Lâm Đồng

Lâm Đồng nằm ở phía Nam Tây Nguyên, nổi tiếng với khí hậu mát mẻ quanh năm và thiên nhiên trù phú. Thành phố Đà Lạt – thủ phủ của tỉnh – được mệnh danh là “thành phố ngàn hoa” và là điểm đến nghỉ dưỡng hàng đầu tại Việt Nam.

Ngoài Đà Lạt, các khu vực như Bảo Lộc hay Di Linh đang dần nổi lên như những điểm đến đầu tư mới với hạ tầng và quy hoạch hiện đại.

Hạ tầng tại Lâm Đồng được đầu tư mạnh mẽ, đặc biệt là các tuyến giao thông huyết mạch. Dự án cao tốc Dầu Giây – Liên Khương sẽ kết nối trực tiếp với TP Hồ Chí Minh, giúp tăng tính thuận tiện trong di chuyển.

Ngoài ra, các khu vực xung quanh thành phố Đà Lạt như hồ Tuyền Lâm hay đèo Prenn cũng đang được đầu tư, biến nơi đây thành trung tâm bất động sản nghỉ dưỡng cao cấp.

Phân tích giá đất tại Lâm Đồng

Bảng giá đất tại Lâm Đồng hiện dao động từ 6.400 VND/m² đến 56.000.000 VND/m². Mức giá cao nhất thường tập trung tại các tuyến phố trung tâm của thành phố Đà Lạt và các khu vực gần các địa danh du lịch nổi tiếng như hồ Xuân Hương hay thung lũng Tình Yêu.

Ngược lại, giá đất ở các khu vực ngoại ô hoặc các vùng lân cận như Bảo Lộc, Di Linh thấp hơn đáng kể, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển dài hạn.

So với các địa điểm du lịch nổi tiếng khác như Sapa, giá đất tại Lâm Đồng tương đối cạnh tranh. Ví dụ, giá đất trung bình tại Sapa dao động khoảng 2.679.362 VND/m², tương đương với mức giá tại các khu vực ngoại ô Đà Lạt hoặc vùng lân cận như Bảo Lộc.

Tuy nhiên, so với những điểm đến du lịch biển như Nha Trang hay Phú Quốc – nơi giá đất trung bình dao động từ 20.000.000 VND/m² đến 35.000.000 VND/m² – giá đất tại Lâm Đồng vẫn thấp hơn đáng kể. Điều này cho thấy tiềm năng sinh lời cao từ việc đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại Lâm Đồng khi giá trị bất động sản tại đây có thể gia tăng nhanh chóng nhờ hạ tầng và sự bùng nổ của du lịch sinh thái.

Điểm mạnh và tiềm năng bất động sản tại Lâm Đồng

Lâm Đồng không chỉ thu hút du khách nhờ thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn bởi sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và bất động sản nghỉ dưỡng. Các khu du lịch như hồ Tuyền Lâm, khu đô thị Đồi An Sơn hay quần thể du lịch cao cấp tại đèo Mimosa đã góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại Đà Lạt.

Trong khi đó, Bảo Lộc đang nổi lên như một “điểm sáng mới” với khí hậu tương đồng Đà Lạt nhưng giá đất rẻ hơn và hạ tầng được đầu tư bài bản.

Bên cạnh đó, Lâm Đồng hưởng lợi từ xu hướng bất động sản xanh, nghỉ dưỡng, đặc biệt khi du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng gia đình đang bùng nổ. Những khu vực gần hồ nước, đồi chè hay thác nước tự nhiên đang được săn đón nhờ không gian trong lành và sự phát triển của các dự án khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Ngoài ra, việc nâng cấp sân bay Liên Khương cũng tạo điều kiện thuận lợi cho du khách quốc tế, thúc đẩy thêm nhu cầu bất động sản.

Lâm Đồng sở hữu lợi thế về giá đất cạnh tranh, môi trường sống lý tưởng và tiềm năng phát triển lâu dài. Đây không chỉ là nơi để nghỉ dưỡng mà còn là cơ hội để sở hữu tài sản bất động sản có giá trị gia tăng cao.

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400 đ
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.651.909 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3635

Mua bán nhà đất tại Lâm Đồng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7901 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC LÂM Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Phú - Lộc Lâm (thửa 13, tờ bản đồ 17) ranh giới thửa 339 - 340, tờ bản đồ 09 132.000 - - - - Đất ở nông thôn
7902 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC LÂM Đoạn hai bên đường từ giáp ranh thửa 399 - 340, tờ bản đồ 09 - Đến cầu thôn 2 152.000 - - - - Đất ở nông thôn
7903 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC LÂM Đoạn đường từ thửa 199, tờ bản đồ 09 - Đến hết thửa 178, tờ bản đồ 09 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
7904 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC LÂM Đoạn đường từ thửa 158, tờ bản đồ 09 (nhà văn hóa) - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 03 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
7905 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC LÂM Đoạn đường từ cầu thôn 2 - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ số 10 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
7906 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC LÂM Đoạn đường từ thửa 84, tờ bản đồ 14 - Đến hết thửa 211, tờ bản đồ 10 84.000 - - - - Đất ở nông thôn
7907 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC LÂM Đoạn đường vào thôn 3 xã Lộc Lâm (từ thửa 01, tờ bản đồ 18) - Đến hết 55, tờ bản đồ 15 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
7908 Huyện Bảo Lâm Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC LÂM 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7909 Huyện Bảo Lâm Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC LÂM 72.000 - - - - Đất ở nông thôn
7910 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng-B’Lá - Đến ranh giới thửa 404-405, tờ bản đồ 33 304.000 - - - - Đất ở nông thôn
7911 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ ranh giới thửa 404 - 405 - Đến UBND xã B’Lá 336.000 - - - - Đất ở nông thôn
7912 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ UBND xã B’ Lá - Đến giáp ranh B’ Lá - Lộc Bảo 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
7913 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ trường cấp 1, 2 (từ ranh giới thửa thửa 154 - 153, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 332, tờ bản đồ 33 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
7914 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hội trường thôn 4 đi vào thôn 3 - Đến hết thửa 82, tờ bản đồ 35 148.000 - - - - Đất ở nông thôn
7915 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường bắt đầu từ thửa 139, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 33 (đối với các thửa đất có mặt tiếp giáp với 2 đoạn đường thì tính giá cho đoạn đường có giá cao hơn) 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
7916 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 310, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 300, tờ bản đồ 33 116.000 - - - - Đất ở nông thôn
7917 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 174, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 339, tờ bản đồ 33 152.000 - - - - Đất ở nông thôn
7918 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa 152, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 29 116.000 - - - - Đất ở nông thôn
7919 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa 141, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 262, tờ bản đồ 29 116.000 - - - - Đất ở nông thôn
7920 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường bắt đầu từ thửa 175, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 29 116.000 - - - - Đất ở nông thôn
7921 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa 130, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 141, tờ bản đồ 28 116.000 - - - - Đất ở nông thôn
7922 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa 128, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 28 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7923 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 152, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 71, tờ bản đồ 25 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7924 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 62, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 34 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7925 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 229, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 251, tờ bản đồ 34 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7926 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 222, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 34 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7927 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 14, tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 35 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7928 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 1, tờ bản đồ 35 - Đến giáp ranh xã Lộc Quảng 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7929 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa 484, tờ bản đồ 33( nhà ông Huấn) - Đến thửa 527, tờ bản đồ 33 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7930 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hội trường thôn 4, đi - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 33 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7931 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa đất số 25, tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 120, tờ bản đồ 35 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7932 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa đất số 281, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 301, tờ bản đồ 35 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7933 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa đất số 88, tờ bản đồ 33 đi qua hội trường thôn 1 - Đến hết thửa 35 tờ bản đồ 34 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7934 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường bắt đầu từ thửa 15, tờ bản đồ 29 - Đến giáp xã Lộc Phú 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7935 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường bắt đầu từ TL 725 (đối diện nhà ông Tuyến) - Đến hết thửa 252, tờ bản đồ 29 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7936 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ thửa 70, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 28 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7937 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ B’LÁ Đoạn đường từ hết thửa 49, tờ bản đồ 25 - Đến đất chia cho ĐBDTTS 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
7938 Huyện Bảo Lâm Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ B’LÁ 96.000 - - - - Đất ở nông thôn
7939 Huyện Bảo Lâm Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ B’LÁ 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
7940 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ ranh giới xã B’Lá - Lộc Bảo - Đến ranh giới thửa 50-60, tờ bản đồ 23 144.000 - - - - Đất ở nông thôn
7941 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ ranh giới thửa 50 - 60, tờ bản đồ 23 - Đến hết ranh xưởng đũa (Đến ranh giới thửa 30-31, tờ bản đồ 20) 272.000 - - - - Đất ở nông thôn
7942 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ ranh giới thửa 30-31, tờ bản đồ 20 - Đến giáp ranh xã Lộc Bắc, Lộc Bảo 396.000 - - - - Đất ở nông thôn
7943 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ ngã 3 Nhà ông K’Đòi (ranh giới thửa 299 với thửa 180, tờ bản đồ 25) - Đến cây xăng Lộc Bảo (hết thửa 189, tờ bản đồ 19) 368.000 - - - - Đất ở nông thôn
7944 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ cây xăng Lộc Bảo (từ ranh giới thửa 189, tờ bản đồ 19) - Đến đỉnh đèo 4 cây (Đến ranh giới thửa 26-77, tờ bản đồ 16) 224.000 - - - - Đất ở nông thôn
7945 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ đỉnh đèo 4 cây (từ ranh giới thửa 26-77 tờ bản đồ 16) - Đến cầu II (hết ranh thửa 38, tờ bản đồ 07) 238.000 - - - - Đất ở nông thôn
7946 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ cầu II (từ thửa 38, tờ bản đồ số 07) - Đến ngã ba đường đi thủy điện ĐasiAt 144.000 - - - - Đất ở nông thôn
7947 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ ngã ba ĐasiAt - Đến giáp Đắc Nông 132.000 - - - - Đất ở nông thôn
7948 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẢO Đoạn đường từ ngã ba thôn 2 đi thủy điện Đồng Nai 5 (Bắt đầu từ thửa 77, tờ bản đồ số 9 - Đến hết thửa 03 - 04, tờ bản đồ 11) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
7949 Huyện Bảo Lâm Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC BẢO 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7950 Huyện Bảo Lâm Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC BẢO 72.000 - - - - Đất ở nông thôn
7951 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Bảo - Lộc Bắc (từ 149, tờ bản đồ 11) - Đến nhà ông K’Việt (Đến hết ranh thửa 162, tờ bản đồ 13) 248.000 - - - - Đất ở nông thôn
7952 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ nhà ông K’Việt (bắt đầu từ thửa 61, tờ bản đồ 13) - Đến ranh giới thửa 33-112, tờ bản đồ 18 144.000 - - - - Đất ở nông thôn
7953 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 122, tờ bản đồ 18 - Đến hết ranh giới xã Lộc Bắc và huyện Đạ Tẻh 128.000 - - - - Đất ở nông thôn
7954 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ ngã ba UBND xã Lộc Bắc đi thôn 2 (bắt đầu từ ranh giới thửa 358 - 329, tờ bản đồ số 10) - Đến cầu thôn 2 (hết ranh thửa 37, tờ bản đồ 06) 128.000 - - - - Đất ở nông thôn
7955 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường trước nhà văn hóa cụm xã (từ ranh giới thửa 65 - 66, tờ bản đồ 10) - Đến hết thửa 57, tờ bản đồ số 10 116.000 - - - - Đất ở nông thôn
7956 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ ngã 3 thôn 03 (bắt đầu từ thửa 131 tờ bản đồ 14) - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 14 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
7957 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ thôn 1 vào hầm đá (bắt đầu từ thửa 226, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 12) 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
7958 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 174, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 118, tờ bản đồ 13 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
7959 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 163, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 151, tờ bản đồ 10 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
7960 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu tử thửa 114, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 10 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
7961 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ cầu thôn 2 đi hang bom (bắt đầu từ thửa 29, tờ bản đồ 6 - Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 02) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7962 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 2 đi Lộc Bảo (bắt đầu từ thửa 95, tờ bản đồ 06 - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 06) 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
7963 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 4 buôn B trú Đạ (bắt đầu từ thửa 40, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 51, tờ bản đồ 21) 96.000 - - - - Đất ở nông thôn
7964 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 98 - Đến thửa 91 tờ bản đồ 21 Đến hết thửa 11 tờ bản đồ 20) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7965 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 34 tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 15 tờ bản đồ 17) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7966 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 64 tờ bản đồ 18 - Đến hết thửa 186 tờ bản đồ 17) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7967 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 79 tờ số 10, giáp 34 tờ số 11 - Đến hết thửa 65 tờ số 11, giáp thửa số 119 tờ số 10 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7968 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 118 tờ số 13 - Đến hết thửa 59 tờ số 12 đi đồi thanh hóa chưa có bản đồ địa chính, Đến hết đoạn đường nhà ông Trịnh Cường 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7969 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 33 tờ số 10 - Đến thửa 16 tờ số 9 Đến hết thửa số 181 tờ số 14 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
7970 Huyện Bảo Lâm Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC BẮC 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
7971 Huyện Bảo Lâm Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC BẮC 72.000 - - - - Đất ở nông thôn
7972 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC TÂN Đoạn đường từ ngã năm Đam Bri (từ thửa 96, tờ bản đồ 11) - Đến hết trụ sở UBND xã Lộc Tân 264.000 - - - - Đất ở nông thôn
7973 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC TÂN Đoạn đường từ hết trụ sở UBND xã Lộc Tân giáp ranh phường Lộc Tiến - Bảo Lộc (giáp ranh giới thửa 518 - 322, tờ bản đồ 32) 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
7974 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC TÂN Đoạn đường từ ngã năm ĐamBri (bắt đầu từ thửa 96, tờ bản đồ 11 - Đến ranh giới thửa 419 - 416, tờ bản đồ 16) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
7975 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC TÂN Đoạn đường từ ngã năm Đam Bri (bắt đầu từ thửa 17, tờ bản đồ 11 - Đến ranh giới thửa 685 - 360, tờ bản đồ 10 (đối với những thửa đất tiếp giáp với hai mặt đường thì áp giá theo thửa có giá cao hơn) 196.000 - - - - Đất ở nông thôn
7976 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC TÂN Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa 685, tờ bản đồ 10 - Đến ranh giới thửa 71, tờ bản đồ 10) 144.000 - - - - Đất ở nông thôn
7977 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC TÂN Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa 229, tờ bản đồ 10 - Đến ranh giới thửa 88, tờ bản đồ 06) 144.000 - - - - Đất ở nông thôn
7978 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC TÂN Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa 149 - 156, tờ bản đồ 06 - Đến ranh giới thửa 149, tờ bản đồ 10) 144.000 - - - - Đất ở nông thôn
7979 Huyện Bảo Lâm Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC TÂN 128.000 - - - - Đất ở nông thôn
7980 Huyện Bảo Lâm Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC TÂN 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
7981 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ cầu Tân Lạc (từ thửa 40, tờ bản đồ 20) - Đến đất nhà ông Nguyễn Tài Nam (Đến ranh giới thửa 131 - 81, tờ bản đồ 20) 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
7982 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Tài Nam (từ ranh thửa giới thửa 131-81, tờ bản đồ 20 ngã tư nhà ông Hưng (hết thửa 177, tờ bản đồ 25) 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
7983 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ ngã tư nhà ông Hưng (từ thửa 261, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba nhà ông Tiền (hết thửa 77, tờ bản đồ 37) 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
7984 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Tiến (bắt đầu từ thửa 78, tờ bản đồ 37) - Đến ngã 3 nhà ông Chiến (Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 38) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7985 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp giáp Hòa Nam (bắt đầu từ thửa 44, 45 tờ bản đồ 38) - Đến Ngã ba nhà ông Quý (hết thửa 44, tờ bản số 24) 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
7986 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Quý (từ thửa 80, tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 23) 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
7987 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Quý (Ranh giới thửa 44 - 218, tờ bản đồ 24) - Đến cầu treo thôn 4 đi Lộc Nga (Đến hết thửa 210 (giáp sông), tờ bản đồ 21) 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
7988 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ đất nhà ông Đạo (bắt đầu từ thửa 466, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 43 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7989 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ thửa đất 66, tờ bản đồ 43 - Đến ranh giới thửa 302- 426, tờ bản đồ 43 (ngã ba nhà ông Quách Công Tình) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7990 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đệ (bắt đầu từ thửa 85, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 302, tờ bản đồ 43 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
7991 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp (bắt đầu từ thửa 47, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 60, tờ bản đồ 38 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
7992 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường từ đất nhà ông Tiến (ranh giới thửa 77 - 76, tờ bản đồ 37) - Đến đất bà Nguyễn Thị Đông (hết thửa 372 tờ bản đồ 36) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7993 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường liên thôn 1 từ thửa đất nhà ông Hùng - Đến ngã ba nhà ông Hiếu (Bắt đầu từ thửa 177, tờ bản đồ 25 Đến hết thửa 205, tờ bản đồ 26) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
7994 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi cầu ông Đàm (Bắt đầu từ thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 26) 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
7995 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi đi Ngã ba ông Tất (Bắt đầu từ thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 372, tờ bản đồ 36) 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
7996 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường liên thôn 1 - 5, từ ngã ba nhà ông Tát đi cầu treo thôn 5 (Bắt đầu từ thửa 372, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 275, tờ bản đồ 45) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7997 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường liên thôn 8 - 9 từ đất Nhà ông Chính - Đến hết thửa đất Nhà ông Nguyễn Hữu Trinh (Bắt đầu từ thửa 42, tờ bản đồ 71 Đến hết thửa 103, tờ bản đồ 69) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7998 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường liên thôn 9 bắt đầu từ đất nhà ông Nguyễn Hữu Trinh đi trại bò Ko Be (Bắt đầu từ thửa 69, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 196, tờ bản đồ 69) 195.000 - - - - Đất ở nông thôn
7999 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường liên thôn 6 bắt đầu từ đất nhà ông Tiến - Đến thửa đất nhà ông Tiếp (Bắt đầu từ thửa 60, tờ bản đồ 38 Đến hết thửa 65, tờ bản đồ 38) 185.000 - - - - Đất ở nông thôn
8000 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ TÂN LẠC Đoạn đường liên thôn 8 từ thửa đất Nhà ông Tuấn - Đến thửa đất Nhà ông Giáp (Bắt đầu từ thửa 207, tờ bản đồ 71 Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 72) 185.000 - - - - Đất ở nông thôn