Bảng giá đất Tại Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Huyện Bảo Lâm Lâm Đồng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Bảo - Lộc Bắc (từ 149, tờ bản đồ 11) - Đến nhà ông K’Việt (Đến hết ranh thửa 162, tờ bản đồ 13) 248.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ nhà ông K’Việt (bắt đầu từ thửa 61, tờ bản đồ 13) - Đến ranh giới thửa 33-112, tờ bản đồ 18 144.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 122, tờ bản đồ 18 - Đến hết ranh giới xã Lộc Bắc và huyện Đạ Tẻh 128.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ ngã ba UBND xã Lộc Bắc đi thôn 2 (bắt đầu từ ranh giới thửa 358 - 329, tờ bản đồ số 10) - Đến cầu thôn 2 (hết ranh thửa 37, tờ bản đồ 06) 128.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường trước nhà văn hóa cụm xã (từ ranh giới thửa 65 - 66, tờ bản đồ 10) - Đến hết thửa 57, tờ bản đồ số 10 116.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ ngã 3 thôn 03 (bắt đầu từ thửa 131 tờ bản đồ 14) - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 14 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ thôn 1 vào hầm đá (bắt đầu từ thửa 226, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 12) 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 174, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 118, tờ bản đồ 13 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 163, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 151, tờ bản đồ 10 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu tử thửa 114, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 10 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường từ cầu thôn 2 đi hang bom (bắt đầu từ thửa 29, tờ bản đồ 6 - Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 02) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 2 đi Lộc Bảo (bắt đầu từ thửa 95, tờ bản đồ 06 - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 06) 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 4 buôn B trú Đạ (bắt đầu từ thửa 40, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 51, tờ bản đồ 21) 96.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 98 - Đến thửa 91 tờ bản đồ 21 Đến hết thửa 11 tờ bản đồ 20) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 34 tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 15 tờ bản đồ 17) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 64 tờ bản đồ 18 - Đến hết thửa 186 tờ bản đồ 17) 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 79 tờ số 10, giáp 34 tờ số 11 - Đến hết thửa 65 tờ số 11, giáp thửa số 119 tờ số 10 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 118 tờ số 13 - Đến hết thửa 59 tờ số 12 đi đồi thanh hóa chưa có bản đồ địa chính, Đến hết đoạn đường nhà ông Trịnh Cường 88.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Bảo Lâm Khu vực I - XÃ LỘC BẮC Đoạn đường bắt đầu từ thửa 33 tờ số 10 - Đến thửa 16 tờ số 9 Đến hết thửa số 181 tờ số 14 88.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng Cho Khu Vực I - Xã Lộc Bắc

Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực I - Xã Lộc Bắc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng đoạn đường cụ thể trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 248.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực I - Xã Lộc Bắc có mức giá là 248.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho đoạn đường từ giáp ranh Lộc Bảo - Lộc Bắc (từ số 149, tờ bản đồ 11) đến hết ranh thửa 162, tờ bản đồ 13. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực này. Mặc dù thấp hơn so với các khu vực đô thị, mức giá này vẫn cho thấy sự quan tâm và tiềm năng phát triển của khu vực, phù hợp với nhu cầu của những ai muốn tìm kiếm đất nông thôn với mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực I - Xã Lộc Bắc. Việc hiểu rõ giá trị đất ở từng đoạn đường cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện