STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ cầu Tân Lạc (từ thửa 40, tờ bản đồ 20) - Đến đất nhà ông Nguyễn Tài Nam (Đến ranh giới thửa 131 - 81, tờ bản đồ 20) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Tài Nam (từ ranh thửa giới thửa 131-81, tờ bản đồ 20 ngã tư nhà ông Hưng (hết thửa 177, tờ bản đồ 25) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã tư nhà ông Hưng (từ thửa 261, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba nhà ông Tiền (hết thửa 77, tờ bản đồ 37) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Tiến (bắt đầu từ thửa 78, tờ bản đồ 37) - Đến ngã 3 nhà ông Chiến (Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 38) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp giáp Hòa Nam (bắt đầu từ thửa 44, 45 tờ bản đồ 38) - Đến Ngã ba nhà ông Quý (hết thửa 44, tờ bản số 24) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Quý (từ thửa 80, tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 23) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Quý (Ranh giới thửa 44 - 218, tờ bản đồ 24) - Đến cầu treo thôn 4 đi Lộc Nga (Đến hết thửa 210 (giáp sông), tờ bản đồ 21) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ đất nhà ông Đạo (bắt đầu từ thửa 466, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 43 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ thửa đất 66, tờ bản đồ 43 - Đến ranh giới thửa 302- 426, tờ bản đồ 43 (ngã ba nhà ông Quách Công Tình) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đệ (bắt đầu từ thửa 85, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 302, tờ bản đồ 43 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp (bắt đầu từ thửa 47, tờ bản đồ 38) - Đến hết thửa 60, tờ bản đồ 38 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường từ đất nhà ông Tiến (ranh giới thửa 77 - 76, tờ bản đồ 37) - Đến đất bà Nguyễn Thị Đông (hết thửa 372 tờ bản đồ 36) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 1 từ thửa đất nhà ông Hùng - Đến ngã ba nhà ông Hiếu (Bắt đầu từ thửa 177, tờ bản đồ 25 Đến hết thửa 205, tờ bản đồ 26) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi cầu ông Đàm (Bắt đầu từ thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 26) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi đi Ngã ba ông Tất (Bắt đầu từ thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 372, tờ bản đồ 36) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 1 - 5, từ ngã ba nhà ông Tát đi cầu treo thôn 5 (Bắt đầu từ thửa 372, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 275, tờ bản đồ 45) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 8 - 9 từ đất Nhà ông Chính - Đến hết thửa đất Nhà ông Nguyễn Hữu Trinh (Bắt đầu từ thửa 42, tờ bản đồ 71 Đến hết thửa 103, tờ bản đồ 69) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 9 bắt đầu từ đất nhà ông Nguyễn Hữu Trinh đi trại bò Ko Be (Bắt đầu từ thửa 69, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 196, tờ bản đồ 69) | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 6 bắt đầu từ đất nhà ông Tiến - Đến thửa đất nhà ông Tiếp (Bắt đầu từ thửa 60, tờ bản đồ 38 Đến hết thửa 65, tờ bản đồ 38) | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 8 từ thửa đất Nhà ông Tuấn - Đến thửa đất Nhà ông Giáp (Bắt đầu từ thửa 207, tờ bản đồ 71 Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 72) | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ TÂN LẠC | Đoạn đường liên thôn 8 từ thửa đất nhà ông Giáp đi - Đến thửa đất Nhà ông Khải (Bắt đầu từ thửa 49, tờ bản đồ 72 Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 72) | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Khu Vực I - Xã Tân Lạc
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực I - xã Tân Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ cầu Tân Lạc (từ thửa 40, tờ bản đồ 20) đến đất nhà ông Nguyễn Tài Nam (đến ranh giới thửa 131 - 81, tờ bản đồ 20), phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ cầu Tân Lạc (từ thửa 40, tờ bản đồ 20) đến đất nhà ông Nguyễn Tài Nam (đến ranh giới thửa 131 - 81, tờ bản đồ 20) có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn với sự cân nhắc về vị trí và điều kiện cụ thể của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực I - xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp hiểu rõ hơn về phân bổ giá trị đất trong khu vực