| 7801 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Tuyến đường thôn 12 (từ thửa 591, tờ bản đồ 51) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 67
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7802 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Tuyến đường từ thôn 9 (từ thửa 382, tờ bản đồ 80) đi thôn 10a (hết thửa 06, tờ bản đồ 08)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7803 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Tuyến đường từ ngã ba Tà Ngào - Đến hết thửa 203, tờ bản đồ 60
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7804 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường Vào Trại giam Đại Bình (bắt đầu từ thửa 54- 60, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 4-23 tờ bản đồ 12)
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7805 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ cổng văn hóa thôn 13 (bắt đầu từ thửa 217- 237, tờ bản đồ 51 - Đến hết thửa 304-305 tờ bản đồ 51)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7806 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 5 đi thôn 7 (Từ giáp ranh thửa 318 - 319, tờ bản đồ 11 - Đến hết ranh giới thửa 100 - 123, tờ bản đồ 11)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7807 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường đối diện đường vào Trại giam Đại Bình (Từ ranh giới thửa 179 - 180, tờ bản đồ 12 - Đến hết ranh giới thửa 266 - 267, tờ bản đồ 12)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7808 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ cổng Văn hóa thôn 11 đối diện trường THPT Lộc Thành (từ ranh giới thửa 390 - 796, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 191, tờ bản đồ 12)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7809 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường từ trường THCS Phạm Văn Đồng đi Tân Lạc (Từ ranh giới thửa 77-133, tờ bản đồ 51 - Đến hết thửa 145 - 156, tờ bản đồ 51)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7810 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường hai bên chợ Lộc Thành (Bắt đầu từ thửa 364 - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 09)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7811 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường phía trong chợ Lộc Thành (Bắt đầu từ thửa 222 - Đến hết thửa 247, tờ bản đồ 09)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7812 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường phía trong chợ Lộc Thành (Bắt đầu từ thửa 162 - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 09)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7813 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 4 ngã 3 thác (bắt đầu từ thửa 91 tờ bản đồ 92 - Đến hết thửa 44, 77 tờ bản đồ 89)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7814 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 4 ngã 3 mở đá (bắt đầu từ thửa 23 tờ bản đồ 92 - Đến hết thửa 01 tờ bản đồ 90)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7815 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa 12 tờ bản đồ 66 - Đến ngã 3 thác giáp thửa 91 tờ bản đồ 92)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7816 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 10B đi thôn 10C (bắt đầu từ thửa 2 tờ bản đồ 54 - Đến hết thửa 23, 56 tờ bản đồ 58) hoặc từ đầu thôn 10B đi Đến cổng thôn văn hóa thôn 10C
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7817 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 10C (bắt đầu từ từ thửa 31, 32 tờ bản đồ 58A - Đến hết thửa 34, 35 tờ bản đồ 58A giáp xã Đại Lào)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7818 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường cổng thôn văn hóa thôn 1 (bắt đầu từ thửa 33A, 306 tờ bản đồ 01 - Đến cầu giáp xã Lộc Nam hết thửa 139 tờ bản đồ 01)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7819 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 1 (bắt đầu từ thửa 04 tờ bản đồ 01 - Đến hết thửa 79 tờ bản đồ 01)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7820 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 6 đi vào phòng khám đa khoa (bắt đầu từ thửa 109 tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 25, 31 tờ bản đồ 11)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7821 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 6 đi vào xóm bắc (bắt đầu từ thửa 149 tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 156 tờ bản đồ 10)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7822 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường liên thôn 11-12 đi vào nhà máy Đức Lợi (bắt đầu từ thửa 443 tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 79 tờ bản đồ 65)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7823 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường liên thôn 11-12 đi - Đến giáp tuyến đường thôn 12 (bắt đầu từ thửa 172 tờ bản đồ 13 Đến hết thửa 19, 20 tờ bản đồ 67)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7824 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 12 (từ thửa 60, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 79, 80 tờ bản đồ 65)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7825 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 15 giáp sân bóng (bắt đầu từ thửa 154 tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 150 tờ bản đồ 47)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7826 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 15 (bắt đầu từ ngã 4 thuộc thửa 148, 101 tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 125,126 tờ bản đồ 47)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7827 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 15 đi qua ngã 4 (bắt đầu từ thửa 343, 345 tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 569 tờ bản đồ 47 giáp suối)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7828 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường thôn 16 (bắt đầu từ thửa 161 tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 6, 7 tờ bản đồ 17 Đến giáp cầu thuộc đường Chi Lăng phường Lộc Sơn)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7829 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC THÀNH |
Đoạn đường đi vào nhà thờ (bắt đầu từ thửa 245 - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 50)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7830 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC THÀNH |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7831 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC THÀNH |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7832 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường giáp ranh Lộc Thành - Lộc Nam - Đến hết cống ngầm Lộc Nam
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7833 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ hết cống ngầm Lộc Nam - Đến trường Tiểu học Lộc Nam B (Đến ranh giới thửa 488-493, tờ bản đồ 14)
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7834 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ trường Tiểu học Lộc Nam B (từ ranh giới thửa 488-493, tờ bản đồ 14) - Đến đường vào trường mầm non thôn 5 (Đến ranh giới thửa 247-281, tờ bản đồ 29)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7835 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ đường vào trường mầm non thôn 5 (từ ranh giới thửa 247-281, tờ bản đồ 29) - Đến hết địa phận Lộc Nam
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7836 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường vào thôn 4, bắt đầu từ thửa 151, tờ bản đồ 14 - Đến hết thửa 91, tờ bản đồ 14
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7837 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ thôn 4 đi thôn 3 (từ thửa 88, tờ bản đồ 14 - Đến hết thửa 124, tờ bản đồ 14)
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7838 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường vào thôn 3 (từ thửa 278, tờ bản đồ 08 - Đến hết thửa 155, tờ bản đồ 08)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7839 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường thôn 4 (Bắt đầu từ thửa 91, tờ bản đồ 14 - Đến thửa 135, tờ bản đồ 15)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7840 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường vào đập thủy điện BOT (từ thửa 57, tờ bản đồ 15 - Đến thửa 184, tờ bản đồ 09)
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7841 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ thôn 2 đi thôn 8 (từ thửa 192, tờ bản đồ 14 - Đến thửa 364, tờ bản đồ 14)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7842 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường vào xóm 3, thôn 3 (từ thửa 360, tờ bản đồ 08 - Đến thửa 320, tờ bản đồ 08)
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7843 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ thôn 2 đi thôn 1 (từ thửa 273, tờ bản đồ 08 - Đến thửa 266, tờ bản đồ 07)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7844 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ ngã ba phân hiệu trường Tiểu học A vào khu Đại Hội thôn 1 (từ thửa 66, tờ bản đồ 07 - Đến thửa 215, tờ bản đồ 07)
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7845 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường liên thôn từ thôn 2 đi thôn 10 (từ thửa 266, tờ bản đồ 07 - Đến thửa 244, tờ bản đồ 13)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7846 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường vào xóm Tàu, thôn 6 (từ thửa 143, tờ bản đồ 07 - Đến thửa 77, tờ bản đồ 08)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7847 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Kim Ngân vào xóm 4, thôn 1 (từ thửa 13, tờ bản đồ 13 - Đến thửa 53, tờ bản đồ 13)
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7848 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ thôn 1 đi thôn 10 (từ thửa 244, tờ bản đồ 13 - Đến thửa 357, tờ bản đồ 12)
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7849 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ thửa 244, tờ bản đồ 13 - Đến thửa 85, tờ bản đồ 26
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7850 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 4 (từ thửa 374, tờ bản đồ 14 - Đến thửa 204, tờ bản đồ 14)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7851 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường từ nhà ông Tài - Đến hết nhà ông Bằng (từ thửa 461, tờ bản đồ 14 Đến thửa 14, tờ bản đồ 21)
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7852 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường liên thôn 8 - 9 (từ thửa 144, tờ bản đồ 21 - Đến thửa 104, tờ bản đồ 20)
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7853 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường liên xóm, thôn 9 (từ thửa 660, tờ bản đồ 21 - Đến thửa 516, tờ bản đồ 21)
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7854 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường xóm 4, thôn 9 (từ thửa 449, tờ bản đồ 21 - Đến thửa 497, tờ bản đồ 21)
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7855 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường liên xóm, thôn 5 (từ thửa 285, tờ bản đồ 29 - Đến thửa 367, tờ bản đồ 29)
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7856 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường xóm 4, 6 thôn 8 (từ thửa 263 tờ bản đồ 13 - Đến thửa 103 tờ bản đồ 20)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7857 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường trại bò Phước Hạnh (từ thửa 522, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 29)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7858 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường vào xóm 10, 11 thôn 5 (từ thửa 647, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 79 tờ bản đồ 30)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7859 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC NAM |
Đoạn đường thôn 9 đi thôn 8 (từ thửa 185, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 203 tờ bản đồ 21)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7860 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC NAM |
Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7861 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC NAM |
Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7862 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ thửa 38 tờ bản đồ 23) - Đến Nhà ông Chí Nhạn (Đến hết thửa 131, tờ bản đồ 23)
|
311.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7863 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ Nhà ông Chí Nhạn (từ ranh giới 134 - 142, tờ bản đồ 23) - Đến Nhà thờ thôn Đồng La (Đến hết thửa 103, tờ bản đồ 27)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7864 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ Ngã ba nhà Chí Nhạn (thửa 156, tờ bản đồ 23) - Đến Ngã ba Nhà bà Trần Thị Hồng (thửa 99, tờ bản đồ 24)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7865 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ Nhà thờ thôn Đông La (bắt đầu từ thửa 104, tờ bản đồ 27) - Đến giáp ranh Bưu điện văn hóa xã (hết thửa 460, tờ bản đồ 28)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7866 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ Bưu điện văn hóa xã (thửa 03, tờ bản đồ 37) - Đến cầu ông Nghĩa (Đến hết thửa 642, tờ bản đồ 37)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7867 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ cầu ông Nghĩa (bắt đầu từ thửa 175, tờ bản đồ 37) - Đến giáp ranh Lộc Đức - Lộc An (hết thửa 318 tờ bản đồ 37)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7868 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn từ Nhà ông Nguyễn Trung Thành (bắt đầu từ thửa 124, tờ bản đồ 24) - Đến ngã ba (hết thửa 125, tờ bản đồ 33)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7869 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ ngã ba (từ ranh giới thửa 127 - 150, tờ bản đồ 33) - Đến giáp ranh cầu Lộc Thanh - Lộc Đức (hết thửa 297, tờ bản đồ số 33)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7870 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ ngã ba (từ ranh giới thửa 127 - 150, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba ông Lợi (hết thửa 102, tờ bản đồ số 33)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7871 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ nhà ông Đoàn Trung Hiếu (Từ thửa 127, tờ bản đồ 39) - Đến cầu Lộc Thanh (Hết thửa 269, tờ bản đồ 33)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7872 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ ngã ba nhà Thủy Lợi (từ thửa 134, tờ bản đồ 24) - Đến ngã ba xóm mới (hết thửa 419, tờ bản đồ 25)
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7873 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ ngã ba Lộc Đức - Lộc An từ nhà ông Nguyễn Xuân Thìn (từ thửa 319, tờ bản đồ 37) - Đến giáp xã Đinh Trang Hòa (hết thửa 246, tờ bản đồ 40)
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7874 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ Nhà Sơn Lam (từ thửa 209, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 27
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7875 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC ĐỨC |
Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Thìn (từ thửa 319, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa 257, tờ bản đồ 37
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7876 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC ĐỨC |
|
148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7877 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC ĐỨC |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7878 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ Nhà thờ (từ thửa 304, tờ bản đồ 36) - Đến giáp ranh Lộc Phát - Lộc Quảng (Đến hết thửa 413, tờ bản đồ 44).
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7879 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thăng - Lộc Quảng (bắt đầu từ thửa 14, tờ bản đồ 45) - Đến ngã ba nhà ông Hùng (hết thửa 35, tờ bản đồ 44)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7880 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Tân (bắt đầu từ thửa 62, tờ bản đồ 44) - Đến mỏ đá Tân Việt (Đến ranh giới thửa 138- 137, tờ bản đồ 42)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7881 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ mỏ đá Tân Việt (từ ranh giới thửa 138 - 137, tờ bản đồ 42) - Đến giáp ranh Lộc Quảng - Đam BRi (hết thửa 79, tờ bản đồ 40)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7882 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ ngã ba dốc Láng (Từ ranh giới thửa 161- 178, tờ bản đồ 39) - Đến hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Nghĩa (Thửa 111, tờ bản đồ 27)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7883 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ thửa đất nhà ông Phan Văn Nghĩa (Thửa 111, tờ bản đồ 27) - Đến hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Nhị (Thửa 162, tờ bản đồ 16)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7884 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ thửa đất nhà bà Phạm Thị Thu Huyền (Thửa 34, tờ bản đồ 17) - Đến hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Ánh (Thửa 05, tờ bản đồ 17)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7885 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ thửa đất nhà ông Lục Văn Thủy (Thửa 36, tờ bản đồ 07) - Đến hết ranh giới thửa đất nhà ông Đông (Thửa 50, tờ bản đồ 03)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7886 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ thửa đất nhà ông Lâm Văn Tiến (Thửa 03, tờ bản đồ 03) - Đến hết ranh giới thửa đất nhà ông Mông Văn Hòa (thửa 86, tờ bản đồ 03)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7887 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC QUẢNG |
Đoạn đường từ thửa đất nhà ông Nông Văn Dền (Thửa 09, tờ bản đồ 07) - Đến hết ranh giới thửa đất nhà bà Lê Thị Như Tuyền (Thửa 11, tờ bản đồ 18)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7888 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC QUẢNG |
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7889 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC QUẢNG |
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7890 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường từ cầu 1 xã Lộc Phú - Đến cầu 2 xã Lộc Phú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7891 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường từ cầu 2 Lộc Phú - Đến giáp ranh Lộc Lâm - Lộc Phú
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7892 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường vào xóm thôn 1 (từ thửa 152, tờ bản đồ 04) - Đến hết thửa 153, tờ bản đồ 04
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7893 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường từ thửa 115, tờ bản đồ 04 - Đến hết thửa 368, tờ bản đồ 05
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7894 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Bình vào thôn Nao Quang (từ thửa 56, tờ bản đồ 05) - Đến hết thửa 200, tờ bản đồ số 3
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7895 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường vào thôn 2 (từ thửa 75, tờ bản đồ 03) - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 05
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7896 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường vào thôn 3 (từ thửa 150, tờ bản đồ 01) - Đến hết thửa 68, tờ bản đồ 06
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7897 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường từ thửa 49, tờ bản đồ 06 - Đến hết thửa 134, tờ bản đồ 06
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7898 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực I - XÃ LỘC PHÚ |
Đoạn đường thôn 4 (từ thửa 121, tờ bản đồ 01) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 01
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7899 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực II: Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng giá tại khu vực I nêu trên). - XÃ LỘC PHÚ |
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7900 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ LỘC PHÚ |
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |