| 501 |
Thành phố Đà Lạt |
Xã Xuân Trường |
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 502 |
Thành phố Đà Lạt |
Xã Xuân Thọ |
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 503 |
Thành phố Đà Lạt |
Xã Tà Nung |
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 504 |
Thành phố Đà Lạt |
Xã Trạm Hành |
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 505 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 1 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 506 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 2 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 507 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 3 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 508 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 4 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 509 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 5 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 510 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 6 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 511 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 7 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 512 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 8 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 513 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 9 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 514 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 10 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 515 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 11 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 516 |
Thành phố Đà Lạt |
Phường 12 |
|
60.000
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 517 |
Thành phố Đà Lạt |
Xã Xuân Trường |
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 518 |
Thành phố Đà Lạt |
Xã Xuân Thọ |
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 519 |
Thành phố Đà Lạt |
Xã Tà Nung |
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 520 |
Thành phố Đà Lạt |
Xã Trạm Hành |
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 521 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Lộc Nga |
Sau cầu Minh Rồng - Đến hết nhà số 99 Quốc lộ 20
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Lộc Nga |
Riêng đoạn từ ngã ba Lê Lợi - Đến hết số nhà 142
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Lộc Nga |
Sau nhà số 99 Quốc lộ 20 - Đến cầu Đại Nga (giáp ranh huyện Bảo Lâm)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Âu Cơ - Xã Lộc Nga |
Từ Quốc lộ 20 - Đến hết số nhà 246
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Âu Cơ - Xã Lộc Nga |
Đoạn còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lạc Long Quân - Xã Lộc Nga |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Biểu - Xã Lộc Nga |
từ Âu Cơ - Trường Trung học cơ sở - Đến Trịnh Hoài Đức
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 528 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Cao Thắng - Xã Lộc Nga |
từ QL20 - đến Âu Cơ
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 529 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Võ Trường Toản - Xã Lộc Nga |
từ QL20 - Đến cuối thôn Kim Thanh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 530 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tô Vĩnh Diện - Xã Lộc Nga |
Từ Quốc lộ 20 - Đến Nguyễn Biểu.
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 531 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tô Vĩnh Diện - Xã Lộc Nga |
Đoạn còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 532 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trịnh Hoài Đức - Xã Lộc Nga |
Từ Quốc lộ 20 - Đến Nguyễn Biểu.
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 533 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trịnh Hoài Đức - Xã Lộc Nga |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 534 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Huy Tưởng - Xã Lộc Nga |
Từ QL20 - Đến Trịnh Hoài Đức
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 535 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Sư Vạn Hạnh - Xã Lộc Nga |
từ QL20 - Đến cuối thôn Nga Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 536 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Quang Khải - Xã Lộc Nga |
Từ Quốc lộ 20 - Đến trường lái Bá thiên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 537 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Quang Khải - Xã Lộc Nga |
Đoạn còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 538 |
Thành phố Bảo Lộc |
Nhánh số 110, 111, 142, 189, 537 Quốc lộ 20 - Xã Lộc Nga |
Nhánh số 110, 111, 142, 189, 537 Quốc lộ 20
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 539 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tránh Phía Nam - Xã Lộc Nga |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 540 |
Thành phố Bảo Lộc |
Khu vực II: Khu vực không có tên trong các vị trí đất ở nông thôn khu vực I nêu trên trừ thôn NaoSri, thôn Nga Sơn - Xã Lộc Nga |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 541 |
Thành phố Bảo Lộc |
Khu vực III: Thôn NaoSri, thôn Nga Sơn - Xã Lộc Nga |
|
177.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 542 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Lợi - Xã Lộc Thanh |
Từ Nguyễn Văn Cừ vào đến 100m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 543 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Lợi - Xã Lộc Thanh |
Đoạn kế tiếp - Đến hết Nguyễn Trãi
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 544 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Lợi - Xã Lộc Thanh |
Sau Nguyễn Trãi - Đến sau UBND xã 200m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 545 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Lợi - Xã Lộc Thanh |
Đoạn kế tiếp - Đến Quốc lộ 20.
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 546 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Thị Bưởi - Xã Lộc Thanh |
Đoạn qua xã Lộc Thanh
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 547 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Trãi - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến Trần Bình Trọng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 548 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đoàn Thị Điểm - Xã Lộc Thanh |
Từ Nguyễn Trãi - Đến hết hội trường thôn Thanh Xuân 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 549 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đoàn Thị Điểm - Xã Lộc Thanh |
Sau hội trường thôn Thanh Xuân 1 - Đến hết cây xăng ông Đỗ
|
930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 550 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đoàn Thị Điểm - Xã Lộc Thanh |
Sau cây xăng ông Đỗ - Đến nhà ông Chu Đình Hoàng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 551 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đoàn Thị Điểm - Xã Lộc Thanh |
Sau nhà ông Chu Đình Hoàng - Đến cầu sắt Lộc Đức
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 552 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Anh Xuân - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến Nguyễn Trãi
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 553 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Đình Chinh - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến cuối thôn Thanh Hương 2
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 554 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ngô Gia Tự - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến Vũ Trọng Phụng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 555 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Du - Xã Lộc Thanh |
Từ giáp ranh phường Lộc Phát - Đến cầu sắt Lộc Thanh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 556 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Lân - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến Vũ Trọng Phụng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 557 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến thủy điện Lộc Phát
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 558 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tạ Thị Kiều - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến Vũ Trọng Phụng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 559 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Vũ Trọng Phụng - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến Nguyễn Du
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 560 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 20 Nguyễn Trãi (Đường số 2) - Xã Lộc Thanh |
Từ Nguyễn Trãi - Đến hết nhà 20/56 Nguyễn Trãi
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 561 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 221 Đoàn Thị Điểm (Đường số 5) - Xã Lộc Thanh |
Từ Đoàn Thị Điểm - Đến khu sản xuất
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 562 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 109 Đường Trần Bình Trọng (Đường số 10) - Xã Lộc Thanh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 563 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm số 56 Đoàn Thị Điểm - Xã Lộc Thanh |
Từ Đoàn Thị Điểm - Đến khu sản xuất
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 564 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 106 Đoàn Thị Điểm (Đường số 31) - Xã Lộc Thanh |
từ Đoàn Thị Điểm - Đến khu sản xuất
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 565 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm số 126A Lê Lợi - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến khu sản xuất
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 566 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm số 222A Lê Lợi - Xã Lộc Thanh |
Từ Lê Lợi - Đến khu sản xuất
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 567 |
Thành phố Bảo Lộc |
Khu vực II: Khu vực không có tên trong các vị trí đất ở nông thôn khu vực I nêu trên - Xã Lộc Thanh |
Khu vực II: Khu vực không có tên trong các vị trí đất ở nông thôn khu vực I nêu trên
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 568 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Đại Lào |
Từ Đèo Bảo Lộc - Đến hết ngã ba B’Lao Se’re
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 569 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Đại Lào |
Sau ngã ba B’Lao Se’re - Đến hết đất trường Mẫu giáo bán công Đại Lào
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 570 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Đại Lào |
Sau trường Mẫu giáo bán công Đại Lào - Đến cầu Đại Lào
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 571 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường B’lao sê rê - Xã Đại Lào |
Từ QL20 - Đến cầu thôn 10
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 572 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường B’lao sê rê - Xã Đại Lào |
Đoạn còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 573 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hàm Nghi - Xã Đại Lào |
Từ QL20 - Đến cuối thôn 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 574 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Huy Cận - Xã Đại Lào |
Từ QL20 - Đến thác 7 tầng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 575 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mai Thúc Loan - Xã Đại Lào |
Từ QL20 - Đến ngã ba lên dốc Đỏ
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 576 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mai Thúc Loan - Xã Đại Lào |
Đoạn còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 577 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phạm Hồng Thái - Xã Đại Lào |
Từ QL20 - Đến cuối thôn 4
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 578 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Huy Ích - Xã Đại Lào |
Từ QL20 - Đến giáp ranh Lộc Châu
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 579 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Thi Sách - Xã Đại Lào |
Từ QL20 - Đến cổng trường cấp 3 Lê Thị Pha
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 580 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Thi Sách - Xã Đại Lào |
Từ sau cổng trường cấp 3 Lê Thị Pha - Đến ngã ba đường giao nhau với đường Mai Thúc Loan
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 581 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Thi Sách - Xã Đại Lào |
Đoạn còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 582 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ỷ Lan - Xã Đại Lào |
từ QL20 - Đến đường đồi chè
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 583 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đinh Công Tráng - Xã Đại Lào |
Đoạn giáp ranh xã Lộc Châu - Đến đường B’lao sê rê
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 584 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường xóm 4, thôn 11 |
từ ngã ba - đến hết đường nhựa
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 585 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường xóm 3, 6 thôn 11 |
từ cổng thôn 11 - đến hết Lộc Thành
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 586 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường xóm 5 thôn 11 |
đường vào đồi Quế
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 587 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường xóm 2, 3 thôn 10 |
từ cầu thôn 10 - đến giáp đường Phạm Hồng Thái
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 588 |
Thành phố Bảo Lộc |
Khu vực II: Khu vực không có tên trong các vị trí đất ở nông thôn khu vực I nêu trên - Xã Đại Lào |
Khu vực II: Khu vực không có tên trong các vị trí đất ở nông thôn khu vực I nêu trên (trừ 6, 7, 8, 9, 10, 11)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 589 |
Thành phố Bảo Lộc |
Khu vực III: Thôn 6, 7, 8, 9, 10, 11 - Xã Đại Lào |
Khu vực III: Thôn 6, 7, 8, 9, 10, 11
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 590 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Lộc Châu |
Từ cầu Đại Lào - Đến Lê Thị Riêng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 591 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Lộc Châu |
Từ sau Lê Thị Riêng - Đến giáp ranh nghĩa trang liệt sỹ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 592 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Lộc Châu |
Từ nghĩa trang Liệt sỹ - Đến giáp ranh phường Lộc Tiến - Lộc Châu
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 593 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 20 - Xã Lộc Châu |
Riêng cách chợ Lộc Châu 100m hai đầu.
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 594 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đinh Công Tráng - Xã Lộc Châu |
Từ Quốc lộ 20 - Đến cầu số 1
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 595 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đinh Công Tráng - Xã Lộc Châu |
Đoạn còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 596 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bạch Đằng - Xã Lộc Châu |
Từ QL20 - Đến ranh giới Lộc Tiến
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 597 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Thị Riêng - Xã Lộc Châu |
Từ QL20 - Đến trung tâm xã mới theo quy hoạch nông thôn mới Đến giáp ranh phường Lộc Tiến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 598 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Phụng Hiểu - Xã Lộc Châu |
Từ QL20 - Đến Phan Chu Trinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 599 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lữ Gia - Xã Lộc Châu |
Từ QL20 - Đến Lê Phụng Hiểu
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 600 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ngô Tất Tố - Xã Lộc Châu |
Từ QL20 - Đến Đinh Công Tráng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |