STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 228, tờ bản đồ 40 | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2402 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, tờ bản đồ 40) - Đến ngã ba đường vào thôn Tân Phú (đối diện thửa 48, tờ bản đồ 38) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2403 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 111, tờ bản đồ 40 | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2404 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 29, tờ bản đồ 54 - Đến hết thửa 98, tờ bản đồ 54 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2405 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 54 - Đến giáp thửa 119, tờ bản đồ 54 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2406 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn kinh tế mới) - Đến ngã ba cạnh thửa 145 và thửa 161, tờ bản đồ 53 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2407 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 54 qua hội trường thôn - Đến hết thửa 123, tờ bản đồ 54 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2408 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 108, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 54 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2409 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 54 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2410 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 53 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2411 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 161, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 52 (ngã ba đi Tân Phú) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2412 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 168, tờ bản đồ 53 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2413 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn kinh tế mới - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 168, tờ bản đồ 53 - Đến suối giáp thửa 01, tờ bản đồ 66 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2414 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 466, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 425, tờ bản đồ 69 và Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 68 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2415 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 495, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 397, tờ bản đồ 68 và hết thửa 462, tờ bản đồ 68 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2416 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 80 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2417 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 80 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2418 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80 - Đến giáp ruộng (hết thửa 625, tờ bản đồ 80) | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2419 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 1322, tờ bản đồ 80 (đường vào trường Tiểu học Đăng Srõn) - Đến ngã ba hết thửa 261, tờ bản đồ 80 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2420 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 826, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 577, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2421 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 831, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 597, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2422 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - gần cổng trung đoàn 994 (cạnh thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba hết thửa 924, tờ bản đồ 80 (gần thửa 980, tờ bản đồ 80) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2423 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 942, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 889, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2424 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 947, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2425 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 1058, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2426 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2427 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 924 và 899, tờ bản đồ 80 - Đến suối - cạnh thửa 868, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2428 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 94 (ngã ba Quốc Hoàng) - Đến ngã ba hết thửa 351, tờ bản đồ 93 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2429 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 351, tờ bản đồ 93 - Đến ngã ba hết thửa 09, tờ bản đồ 127 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2430 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 09, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 136 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2431 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 94 - Đến ngã ba cạnh thửa 105, tờ bản đồ 94 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2432 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 55, tờ bản đồ 94 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 95 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2433 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 221, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1, tờ bản đồ 95 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2434 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 7, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 94 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2435 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 6, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 5, tờ bản đồ 108 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2436 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 35, tờ bản đồ 108 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2437 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba hết thửa 452, tờ bản đồ 79 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2438 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 01, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 67 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2439 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 112, tờ bản đồ 79 (hội trường thôn) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2440 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 114, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba hết thửa 327, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2441 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 63, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 186, tờ bản đồ 67 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2442 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 77, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 23, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2443 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 616, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 307, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2444 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 157, tờ bản đồ 79 qua chùa - Đến ngã ba cạnh thửa 577, tờ bản đồ 79 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2445 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 441, tờ bản đồ 79 - Đến giáp thửa 339, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2446 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 79 (miếu Hiệp Thuận) - Đến ngã ba hết thửa 196, tờ bản đồ 67 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2447 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 191, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 79 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2448 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ thửa 337, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 79 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2449 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 193, tờ bản đồ 79 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 79 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2450 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba hết thửa 170, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2451 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 88, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 110, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2452 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 74, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 78 và thửa số 2, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2453 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 38, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 78 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2454 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, tờ bản đồ 78 - Đến thửa 138, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2455 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh nghĩa trang thôn Hiệp Hòa - cạnh thửa 335, tờ bản đồ 66 - Đến suối cạnh thửa 01, tờ bản đồ 66 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2456 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 323, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba hết thửa 70, tờ bản đồ 78 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2457 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 370, tờ bản đồ 66 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2458 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 66 - Đến suối (hết thửa 241, tờ bản đồ 66) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2459 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba thửa 34, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2460 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 66 - Đến hết đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2461 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 159, tờ bản đồ 65 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2462 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 190, tờ bản đồ 66 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2463 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 107, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 132, tờ bản đồ 65 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2464 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 65 - Đến ngã ba hết thửa 49, tờ bản đồ 77 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2465 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba cạnh thửa 78, tờ bản đồ 77 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2466 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 65 - đường vào thôn Tân Phú | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2467 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 85, tờ bản đồ 77 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2468 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Khu dân cư Nông trường 78: Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 38, tờ bản đồ 64) - Đến hết thửa 14, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 51, tờ bản đồ 64) Đến hết thửa 16, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 04, tờ bản đồ 76) Đế | 392.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2469 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 18, tờ bản đồ 76 - Đến giáp thửa 33, tờ bản đồ 76 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2470 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 77 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2471 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 07, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2472 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 15, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba hết thửa 58, tờ bản đồ 75 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2473 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2474 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 33, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 74 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2475 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 17, tờ bản đồ 87 đi qua suối - Đến ngã ba hết thửa 82, tờ bản đồ 87 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2476 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 14, tờ bản đồ 86 đi qua suối - Đến hết thửa 41 và thửa 48, tờ bản đồ 86 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2477 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2478 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ thửa 43, tờ bản đồ 55 - Đến ngã tư hết thửa 33, tờ bản đồ 28 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2479 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 33, tờ bản đồ 28 - Đến ngã tư hết thửa 40, tờ bản đồ 27 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2480 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 22, tờ bản đồ 27 đi qua thửa 171, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 03, tờ bản đồ 19 và đi qua thửa 37 Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 19 (cạnh nhà máy gạch Lang Hanh) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2481 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 22, tờ bản đồ 27 đi hướng thửa 11, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba thửa 22, tờ bản đồ 25 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2482 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 25 - Đến suối (hết thửa 44, tờ bản đồ 25) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2483 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ cầu Thiện Nhân (thửa 64, tờ bản đồ 60) đi qua thửa 33, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 25, tờ bản đồ 48 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2484 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã giáp thửa 29, tờ bản đồ 52 đi qua ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2485 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 25, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 103, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2486 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba đi qua thửa 82, tờ bản đồ 34 Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2487 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia | Từ suối giáp thửa số 5, tờ bản đồ 34 - Đến giáp suối hết thửa 3, tờ bản đồ 34 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2488 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ cầu Đăkra (cạnh thửa 03, tờ bản đồ 14) - Đến giáp thửa 80, tờ bản đồ 46 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2489 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ thửa 80, tờ bản đồ 46 - Đến hết thửa 135, tờ bản đồ 47 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2490 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 135, tờ bản đồ 47 - Đến giáp xã Ninh Loan (hết thửa 219, tờ bản đồ 56) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2491 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ giáp Quốc lộ 28B (cạnh thửa 39 và 40, tờ bản đồ 47) - Đến ngã ba cạnh UBND xã - hết thửa 179, tờ bản đồ 37 | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2492 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh UBND xã - Đến ngã ba cạnh thửa 672, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 637, tờ bản đồ 38 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2493 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 672, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 637, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba đi thôn Tơ Kriang (giáp thửa 246, tờ bản đồ 39) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2494 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thôn Tơ Kriang (cạnh thửa 246, tờ bản đồ 39) - Đến hết thửa 146, tờ bản đồ 50 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2495 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 146, tờ bản đồ 50 - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 50 - ngã ba thôn Đà Thành | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2496 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba thửa 179, tờ bản đồ 37 (UBND xã) - Đến ngã ba hết thửa 01, tờ bản đồ 37 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2497 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 151, tờ bản đồ 37 và Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 37 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2498 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464 và hết thửa 559, tờ bản đồ 27 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2499 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 559, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 và hết thửa 90, tờ bản đồ 27 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2500 | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 90, tờ bản đồ 27 - Đến cầu thác Bảo Đại (gần thửa 80, tờ bản đồ 18) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Kinh Tế Mới - Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Kinh Tế Mới - Xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Kinh Tế Mới - Xã Ninh Gia, từ ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn Kinh Tế Mới) đến ngã ba cạnh thửa 145 và thửa 161, tờ bản đồ 53, có mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn, nơi có mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Khu vực này nằm gần các nút giao thông chính và cơ sở văn hóa của thôn, điều này có thể góp phần vào việc cải thiện giá trị đất trong tương lai, đặc biệt là khi khu vực có sự phát triển hạ tầng và gia tăng nhu cầu về đất đai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Kinh Tế Mới - Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm bắt thông tin về mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Đăng Srõn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 466, tờ bản đồ 69 đến giáp thửa 425, tờ bản đồ 69 và hết thửa 387, tờ bản đồ 68, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 488.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Đăng Srõn có mức giá là 488.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá thực tế của đất ở nông thôn tại khu vực. Mức giá này cho thấy sự khác biệt trong giá trị đất giữa các khu vực khác nhau, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Đăng Srõn, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn Hiệp Thuận
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Hiệp Thuận - Xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Hiệp Thuận có mức giá 384.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 79 đến ngã ba hết thửa 452, tờ bản đồ 79. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với mức giá hợp lý, cho thấy khu vực này có sự phát triển cơ sở hạ tầng cơ bản nhưng vẫn giữ được mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Đây là một khu vực tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những ai đang tìm kiếm cơ hội mua đất với giá phải chăng tại vùng nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Hiệp Thuận, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Hiệp Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, tờ bản đồ 78 đến thửa 138, tờ bản đồ 78, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Hiệp Hòa có mức giá là 384.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá thực tế của đất ở nông thôn tại khu vực. Mức giá này cho thấy sự khác biệt trong giá trị đất giữa các khu vực khác nhau, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Hiệp Hòa, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Tân Phú - Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Tân Phú - xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 368.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Tân Phú có mức giá 368.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ thửa 43, tờ bản đồ 55, đến ngã tư hết thửa 33, tờ bản đồ 28. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, phù hợp với các yếu tố vị trí và tiện ích hiện có tại khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.