| 23 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đường vòng khu tái định cư) |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 24 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 21, tờ bản đồ 42 đi qua thửa 18, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 41 |
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 277, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 41, tờ bản đồ 41) |
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 26 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đi cầu treo) - Đến ngã ba đối diện chùa Quan Âm (thửa 96, tờ bản đồ 41) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 27 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba đối diện thửa 96, tờ bản đồ 41 (chùa Quan Âm). |
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 28 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 37, tờ bản đồ 55 - Đến ngã ba cạnh thửa 247 tờ bản đồ 41 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 190, tờ bản đồ 41 - Đến ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba đối diện chùa Quan Âm (cạnh thửa 129, tờ bản đồ 41) - Đến ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn Kinh Tế Mới) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 111, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 41 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 211, tờ bản đồ 40 - Đến giáp thửa 121, tờ bản đồ 40 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 216, tờ bản đồ 40) đi qua thửa 87, tờ bản đồ 54 - Đến suối. |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 54 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 54 - Đến ngã tư cạnh thửa 50, tờ bản đồ 54 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 236, tờ bản đồ 40) đi qua thửa 70, tờ bản đồ 54 - Đến suối (hết thửa 192, tờ bản đồ 54) |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 54 đi qua thửa 118 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 53 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, tờ bản đồ 40) |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 228, tờ bản đồ 40 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, tờ bản đồ 40) - Đến ngã ba đường vào thôn Tân Phú (đối diện thửa 48, tờ bản đồ 38) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 111, tờ bản đồ 40 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 29, tờ bản đồ 54 - Đến hết thửa 98, tờ bản đồ 54 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 54 - Đến giáp thửa 119, tờ bản đồ 54 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |