101 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ giáp xã Hiệp Thạnh - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 77 |
3.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp thửa 181, tờ bản đồ 77 Đến ngã ba hết thửa 91, tờ bản đồ 78 (đình Trung Hiệp) |
3.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp thửa 91, tờ bản đồ 78 (đình Trung Hiệp) - Đến ngã ba hết thửa 385, tờ bản đồ 73 |
3.504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp thửa 385, tờ bản đồ 73 (đất Nga Hiếu) - Đến ngã ba hết nhà thờ K'Long (giáp thửa 488, tờ bản đồ 58) |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba nhà thờ K’Long (cạnh thửa 488, tờ bản đồ 58) và giáp thửa 469, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (hết thửa 18, tờ bản đồ 59) và hết thửa 17, tờ bản đồ 59 |
3.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (giáp thửa 18, tờ bản đồ 59) và giáp thửa 17, tờ bản đồ 59 - Đến cầu Định An 1, (hết thửa 697 tờ bản đồ 48) |
4.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ cầu Định An 1 (giáp thửa 69, tờ bản đồ 48) - Đến ngã ba giáp thửa 88, tờ bản đồ 26 và hết thửa 343, tờ bản đồ 26 |
4.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 343, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 17 (đường vào Xóm Cây đa) và giáp thửa 130, tờ bản đồ 17 |
3.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba vào Xóm cây đa và giáp thửa 130, tờ bản đồ 17-giáp khe nước - Đến Đà Lạt |
3.192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cao tốc - đoạn không có đường gom dân sinh - Xã Hiệp An |
|
1.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 319, tờ bản đồ 26 - Đến giáp thửa 348, tờ bản đồ 26 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 27 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 163, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 215, tờ bản đồ 27 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An |
Từ thửa 47, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 215, tờ bản đồ 27 |
1.879.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An |
Từ thửa 165, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 316, tờ bản đồ 26 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An |
Từ thửa 94, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 211, tờ bản đồ 27 |
1.879.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 187, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 130, tờ bản đồ 27 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 564, tờ bản đồ 48 (Hội trường thôn Định An) - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 650, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 655, tờ bản đồ 48 |
1.879.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 642, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 558, tờ bản đồ 48 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 640, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 76, tờ bản đồ 05 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 05 (đường vào sân gôn Sacom) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 56, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 11 (đường vào mỏ đá) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh 28, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 48, thửa tờ bản đồ 11 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 64, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba giáp thửa 15, tờ bản đồ 10 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 04 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Đường gom dân sinh - Từ ngã ba cạnh thửa 62, tờ bản đồ 10 đi qua thửa 99, tờ bản đồ 10, qua hầm chui theo hướng Đà Lạt - Đến giáp đường cao tốc (thửa 65, tờ bản đồ 10) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 134, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 177, tờ bản đồ 10 |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cũ - canh thửa 135, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 10 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136 đi qua thửa 95, tờ bản đồ 10 và thửa 109, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 10 (đường vào khu biệt thự Sài Gòn) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ thửa 114, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 10 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 Đường vào làng Đại Dương - cạnh thửa 201, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 109, tờ bản đồ 9 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 224, tờ bản đồ 10 - Đến giáp thửa 14, tờ bản đồ 18 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 294, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 136, tờ bản đồ 18; Đến giáp thửa 21, tờ bản đồ 18 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 17 - Đến giáp thửa 95, tờ bản đồ 17 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 140, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 81 và 65, tờ bản đồ 18 (đường vào Xóm cây đa) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 22, tờ bản đồ 18 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 110, tờ bản đồ 18) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ đường cao tốc - cạnh thửa 08, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40, tờ bản đồ 26 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - thửa 348, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 27 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 42, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 56, tờ bản đồ 27 và hết thửa 59, tờ bản đồ 27 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - Từ thửa 130, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 37 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 29, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh 19, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 07, thửa tờ bản đồ 11 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 26 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 93, tờ bản đồ 26) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 179, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 96, tờ bản đồ 17 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 36, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 22, tờ bản đồ 17 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 88, tờ bản đồ 26 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 99, tờ bản đồ 26) |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ đường cao tốc (cạnh thửa 109, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 110, tờ bản đồ 26; hết thửa 54, tờ bản đồ 26 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384, tờ bản đồ 36 (trường Tiểu học Định An) Đến mương thủy lợi (hết thửa 16, tờ bản đồ 36) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 34, tờ bản đồ 36 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 55, tờ bản đồ 36 - Đến suối Đa Tam (đường vào thôn K’Rèn) |
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh chùa Tường Quang (cạnh thửa 138, tờ bản đồ 36) - Đến đường cao tốc |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, tờ bản đồ 36 (đối diện chùa Tường Quang) - Đến ngã ba hết thửa 370, tờ bản đồ 37 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 423, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 222, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi |
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi (hết thửa 267, tờ bản đồ 36) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 280, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 37 |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 504, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 644, tờ bản đồ 37 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 444, tờ bản đồ 37 - Đến giáp đường vào thôn K' Rèn hết thửa 315, tờ bản đồ 37 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 470, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 393, tờ bản đồ 37 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 559, tờ bản đồ 37 (đối diện thửa 476, tờ bản đồ 37) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 604, tờ bản đồ 37) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 532, tờ bản đồ 37 - Đến giáp suối hết thửa 548, tờ bản đồ 37 |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh Ban Nhân dân thôn Định An (thửa 324, tờ bản đồ 36) - Đến mương thủy lợi |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 405, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 353, tờ bản đồ 36 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An |
Từ mương thủy lợi (thửa 327, tờ bản đồ 36) - Đến đường cao tốc (thửa 329, tờ bản đồ 36) |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 20, tờ bản đồ 48 - Đến hết đường |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 359, tờ bản đồ 36 (Công ty Bông Lúa) - Đến suối Đa Tam |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ suối Đa Tam (cạnh thửa 78, tờ bản đồ 37) - Đến ngã ba nhà thờ K' Rèn (hết thửa 114, tờ bản đồ 37) |
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 37 |
319.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 115, tờ bản đồ 37 - Đến nhà thờ K' Rèn (thửa 63, tờ bản đồ 37) |
319.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 111, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 644, tờ bản đồ 37 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 164, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 282, tờ bản đồ 37 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 37 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 37-2013) đi hướng thửa 67, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 37 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 97, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 05, tờ bản đồ 37 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 267, tờ bản đồ 37 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba nhà thờ K' Rèn - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 37 |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 319, tờ bản đồ 37 - Đến hết thôn K' Rèn thửa 14, tờ bản đồ 29 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh trường THCS Hiệp An - Đường thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 83, tờ bản đồ 48 (cạnh trường THCS Hiệp An) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 71, tờ bản đồ 48) |
562.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh trường THCS Hiệp An - Đường thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 84, tờ bản đồ 48) - Đến giáp thửa 736, tờ bản đồ 48 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - canh thửa 281, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi (hết thửa 275, tờ bản đồ 48) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 233, tờ bản đồ 48 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 690, tờ bản đồ 48) |
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 265, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 559, tờ bản đồ 48 (cạnh khe nước) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 181, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 84, tờ bản đồ 48 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - thửa 248, tờ bản đồ 48 (cạnh khu quy hoạch tái định cư Hiệp An 2) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 322, tờ bản đồ 48) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ suối Đa Tam đi qua thửa 344, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 451, tờ bản đồ 48 và Đến giáp thửa 237, tờ bản đồ 49 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 556, tờ bản đồ 48 (hợp tác xã PN) - Đến hết thửa 224, tờ bản đồ 48 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 338, tờ bản đồ 48-2013 (BND thôn Tân An cũ) - Đến suối Đa Tam |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 390, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 351, tờ bản đồ 48 và hết thửa 379, tờ bản đồ 48 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 444, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi |
331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 436, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 48 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba đi vào Công ty Rau Nhà Xanh (cạnh thửa 475, tờ bản đồ 48) - Đến mương thủy lợi |
331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 473, tờ bản đồ 48 - Đến suối Đa Tam hết thửa 13, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ suối Đa Tam cạnh thửa 26, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 120, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - Từ thửa 520, tờ bản đồ 48 (cạnh Công ty Á Nhiệt Đới) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 482, tờ bản đồ 48) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 374, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 407, tờ bản đồ 48 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 336, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 48 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ mương thủy lợi - cạnh thửa 150, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 145, tờ bản đồ 48 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An |
Từ đường Cao Tốc - cạnh thửa 30, tờ bản đồ 47 - Đến giáp thửa 22, tờ bản đồ 47 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 51, tờ bản đồ 59 Đến giáp thửa 523, tờ bản đồ 48 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |