STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 466, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 425, tờ bản đồ 69 và Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 68 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 495, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 397, tờ bản đồ 68 và hết thửa 462, tờ bản đồ 68 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 80 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 80 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80 - Đến giáp ruộng (hết thửa 625, tờ bản đồ 80) | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 1322, tờ bản đồ 80 (đường vào trường Tiểu học Đăng Srõn) - Đến ngã ba hết thửa 261, tờ bản đồ 80 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 826, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 577, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 831, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 597, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - gần cổng trung đoàn 994 (cạnh thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba hết thửa 924, tờ bản đồ 80 (gần thửa 980, tờ bản đồ 80) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 942, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 889, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 947, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 1058, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 924 và 899, tờ bản đồ 80 - Đến suối - cạnh thửa 868, tờ bản đồ 80 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 94 (ngã ba Quốc Hoàng) - Đến ngã ba hết thửa 351, tờ bản đồ 93 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 351, tờ bản đồ 93 - Đến ngã ba hết thửa 09, tờ bản đồ 127 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 09, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 136 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 94 - Đến ngã ba cạnh thửa 105, tờ bản đồ 94 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 55, tờ bản đồ 94 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 95 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 221, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1, tờ bản đồ 95 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 7, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 94 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 6, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 5, tờ bản đồ 108 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 35, tờ bản đồ 108 | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Đăng Srõn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 466, tờ bản đồ 69 đến giáp thửa 425, tờ bản đồ 69 và hết thửa 387, tờ bản đồ 68, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 488.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Đăng Srõn có mức giá là 488.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá thực tế của đất ở nông thôn tại khu vực. Mức giá này cho thấy sự khác biệt trong giá trị đất giữa các khu vực khác nhau, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Đăng Srõn, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.