| 24 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 466, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 425, tờ bản đồ 69 và Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 68 |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 495, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 397, tờ bản đồ 68 và hết thửa 462, tờ bản đồ 68 |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 26 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 80 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 27 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 80 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 80 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 28 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80 - Đến giáp ruộng (hết thửa 625, tờ bản đồ 80) |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 1322, tờ bản đồ 80 (đường vào trường Tiểu học Đăng Srõn) - Đến ngã ba hết thửa 261, tờ bản đồ 80 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 826, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 577, tờ bản đồ 80 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 831, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 597, tờ bản đồ 80 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - gần cổng trung đoàn 994 (cạnh thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba hết thửa 924, tờ bản đồ 80 (gần thửa 980, tờ bản đồ 80) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 942, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 889, tờ bản đồ 80 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 947, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 868, tờ bản đồ 80 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến ngã ba hết thửa 1058, tờ bản đồ 80 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba giáp thửa 980, tờ bản đồ 80 - Đến hết thửa 277, tờ bản đồ 80 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 924 và 899, tờ bản đồ 80 - Đến suối - cạnh thửa 868, tờ bản đồ 80 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 94 (ngã ba Quốc Hoàng) - Đến ngã ba hết thửa 351, tờ bản đồ 93 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 351, tờ bản đồ 93 - Đến ngã ba hết thửa 09, tờ bản đồ 127 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 09, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 136 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 94 - Đến ngã ba cạnh thửa 105, tờ bản đồ 94 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 55, tờ bản đồ 94 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 95 |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 221, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1, tờ bản đồ 95 |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 7, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 94 |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 6, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 5, tờ bản đồ 108 |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đăng Srõn - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 28B - ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 108 - Đến giáp thửa 35, tờ bản đồ 108 |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |