Bảng giá đất Tại Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Huyện Đức Trọng Lâm Đồng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, tờ bản đồ 78 - Đến thửa 138, tờ bản đồ 78 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh nghĩa trang thôn Hiệp Hòa - cạnh thửa 335, tờ bản đồ 66 - Đến suối cạnh thửa 01, tờ bản đồ 66 352.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 323, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba hết thửa 70, tờ bản đồ 78 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 370, tờ bản đồ 66 296.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 66 - Đến suối (hết thửa 241, tờ bản đồ 66) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba thửa 34, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 66 - Đến hết đường 376.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 159, tờ bản đồ 65 296.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 190, tờ bản đồ 66 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 107, tờ bản đồ 65 - Đến giáp thửa 132, tờ bản đồ 65 296.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 65 - Đến ngã ba hết thửa 49, tờ bản đồ 77 384.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ ngã ba đối diện thửa 49, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba cạnh thửa 78, tờ bản đồ 77 296.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 65 - đường vào thôn Tân Phú 368.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, tờ bản đồ 65 - Đến hết thửa 85, tờ bản đồ 77 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Khu dân cư Nông trường 78: Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 38, tờ bản đồ 64) - Đến hết thửa 14, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 51, tờ bản đồ 64) Đến hết thửa 16, tờ bản đồ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 04, tờ bản đồ 76) Đế 392.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 18, tờ bản đồ 76 - Đến giáp thửa 33, tờ bản đồ 76 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 77 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 07, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 76 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 15, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba hết thửa 58, tờ bản đồ 75 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
20 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
21 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 33, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 74 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
22 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 17, tờ bản đồ 87 đi qua suối - Đến ngã ba hết thửa 82, tờ bản đồ 87 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
23 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 14, tờ bản đồ 86 đi qua suối - Đến hết thửa 41 và thửa 48, tờ bản đồ 86 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
24 Huyện Đức Trọng Đường thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 74 240.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Thôn Hiệp Hòa - Xã Ninh Gia

Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Hiệp Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, tờ bản đồ 78 đến thửa 138, tờ bản đồ 78, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 384.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Hiệp Hòa có mức giá là 384.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá thực tế của đất ở nông thôn tại khu vực. Mức giá này cho thấy sự khác biệt trong giá trị đất giữa các khu vực khác nhau, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Hiệp Hòa, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện