STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ thửa 395, tờ bản đồ 28 và thửa 832, tờ bản đồ 27 - Đến giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và hết thửa 674, tờ bản đồ 27 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1902 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 674, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và giáp thửa 531, tờ bản đồ 27 | 4.968.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1903 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và thửa 531, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và hết thửa 330, tờ bản đồ 27 | 4.284.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1904 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 330, tờ bản đồ 27 - Đến đường 3/2 (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) và hết thửa 232, tờ bản đồ 27 | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1905 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ đường 3/2 (giáp thửa 253, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 232, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và hết thửa 222, tờ bản đồ 27 | 3.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1906 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và giáp thửa 222, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 205, tờ bản đồ 27 | 2.995.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1907 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và thửa 205, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư giáp thửa 21, tờ bản đồ 26 | 2.788.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1908 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 21, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và hết thửa 16, tờ bản đồ 26 | 1.742.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1909 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và giáp thửa 16, tờ bản đồ 26 - Đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 01 tờ bản đồ 25) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1910 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản (cạnh thửa 348, tờ bản đồ 19) - Đến hết thửa 113, 114, tờ bản đồ 19 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1911 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 113, 114, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 198, 208, tờ bản đồ 12 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1912 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 198, 208, tờ bản đồ 12 - Đến ngã tư đi Đinh Văn -Bình Thạnh (hết thửa 260 tờ bản đồ 07) | 984.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1913 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 260, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba hết thửa 187, tờ bản đồ 07 và hết thửa 196, tờ bản đồ 06 | 744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1914 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 07 và giáp thửa 196, tờ bản đồ 06 - Đến giáp Lâm Hà (hết thửa 24, tờ bản đồ 02) | 696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1915 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 234, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba (hết thửa 49, tờ bản đồ 07) | 744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1916 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 49, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã N' Thôn Hạ (thửa 12, tờ bản đồ 07) | 696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1917 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 56, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 22 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1918 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 10, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 13, tờ bản đồ 16 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1919 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đường Ba Tháng Hai (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 440, 418, tờ bản đồ 27 | 2.746.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1920 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ mương giáp thửa 440, tờ bản đồ 27 - Đến giáp xã Tân Thành | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1921 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - Đến giáp sân bóng xã Tân Hội | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1922 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ sân bóng xã Tân Hội (cạnh thửa 168, tờ bản đồ 27) - Đến ngã tư Trạm y tế xã (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 27) | 1.656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1923 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Trạm y tế (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1924 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 34, tờ bản đồ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) - Đến ngã ba cạnh thửa 339, tờ bản đồ 22 và giáp hội trường thôn Tân An (thửa 311, tờ bản đồ 22) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1925 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 339 tờ bản đồ 22 và hội trường thôn Tân An (thửa 311, tờ bản đồ 22) - Đến ngã tư Tân Phú - Tân An (hết thửa 84, tờ bản đồ 22) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1926 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Phú - Tân An - Đến ngã ba hết hội trường thôn Tân Phú (thửa 381, tờ bản đồ 23) | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1927 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Tân Phú (cạnh thửa 395, tờ bản đồ 23) - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 30, tờ bản đồ 31) | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1928 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 580, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 461, tờ bản đồ 27 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1929 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh chợ - Đến hết thửa 369, tờ bản đồ 27, từ thửa 382, tờ bản đồ 27 Đến hết thửa 445, tờ bản đồ 27 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1930 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 522, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 596, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1931 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 546, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 497, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1932 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 548, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1933 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 369, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 27 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1934 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 643, 631, tờ bản đồ 27 đi thửa 227, tờ bản đồ 28 - Đến đường ĐH 03 - cạnh thửa 272, tờ bản đồ 27 | 2.916.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1935 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội | Trục đường 2-7 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1936 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội | Trục đường 4-5 | 1.496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1937 | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội | Trục đường 3 - 8 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1938 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 177, tờ bản đồ 27 (nhà ông Lê Kim Đình) - Đến Nhà văn hóa xã (thửa 77, tờ bản đồ 28) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1939 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh sân bóng đi qua thửa 148, tờ bản đồ 27 - Đến giáp đường ĐT 724 (cạnh hội trường thôn Tân Hiệp - thửa 189, tờ bản đồ 27) | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1940 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 154, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 27 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1941 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ Trường tiểu học Ba Cản (thửa 63, tờ bản đồ 11) - Đến ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 12 | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1942 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 88, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 300 và giáp thửa 196, tờ bản đồ 13 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1943 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 11 (giáp đường nhựa) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 10 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1944 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 366, tờ bản đồ 19 đi qua thửa 117, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 91, tờ bản đồ 19 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1945 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 20 | 202.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1946 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 46, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba hết thửa 128, tờ bản đồ 13 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1947 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba hết thửa 135, tờ bản đồ 07 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1948 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba hết thửa 204, tờ bản đồ 11 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1949 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 328, tờ bản đồ 06 - Đến ngã ba cạnh thửa 19, tờ bản đồ 11 | 202.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1950 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 48, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 26 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1951 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 21, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 452, tờ bản đồ 20 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1952 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 145, 165 tờ bản đồ 27 - Đến thửa 99; 103 tờ bản đồ 27 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1953 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209; 183 tờ bản đồ 27 - Đến thửa 362 tờ bản đồ 27 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1954 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 355; 354 tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 208 tờ bản đồ 19 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1955 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh Trạm y tế xã (thửa 103, tờ bản đồ 28) - Đến cống thoát nước Láng Cam I (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 28) | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1956 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ cống thoát nước Láng Cam I - Đến mương nước hết thửa 88, tờ bản đồ 34 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1957 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 235, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 59, tờ bản đồ 28 | 202.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1958 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 457, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 428, tờ bản đồ 29 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1959 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba hết thửa 60, tờ bản đồ 34 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1960 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 88, tờ bản đồ 34 đi qua thửa 214, tờ bản đồ 30 - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 52, tờ bản đồ 38) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1961 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, tờ bản đồ 34 (hội trường thôn Tân Đà) - Đến ngã ba hết thửa 398, tờ bản đồ 34 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1962 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 291, tờ bản đồ 37 (giáp xã Phú Hội) - Đến ngã ba xóm 4 Tân Đà (cạnh thửa 79, tờ bản đồ 37) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1963 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 270, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 37 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1964 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba đối diện thửa 286, tờ bản đồ 34 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1965 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - Cổng thôn văn hóa Tân Đà (cạnh thửa 747, tờ bản đồ 36) - Đến ngã ba đối diện thửa 169, tờ bản đồ 36 | 414.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1966 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 37 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1967 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 80, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 592, tờ bản đồ 33 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1968 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 588, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 585, tờ bản đồ 33 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1969 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 590, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 21, tờ bản đồ 36 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1970 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ thửa 187, tờ bản đồ 36 - Đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập (cạnh thửa 518, tờ bản đồ 33) | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1971 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 28 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1972 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung - Đến ngã ba cạnh thửa 162, tờ bản đồ 34 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1973 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 200, tờ bản đồ 36 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1974 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 143; 152 tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 170; 176 bản đồ 36 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1975 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 109; 117 tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 71; 103 bản đồ 36 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1976 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 502; 516 tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 446; 451, tờ bản đồ 33 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1977 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 155, tờ bản đồ 32 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1978 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập (cạnh thửa 546, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba hết thửa 165, tờ bản đồ 32 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1979 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 63, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 408, tờ bản đồ 28 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1980 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 703, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 218, tờ bản đồ 32 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1981 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 32 - Đến ngã tư hết thửa 10, tờ bản đồ 32 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1982 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 10, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba giáp đường nhựa (hết thửa 291, tờ bản đồ 26) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1983 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 157, tờ bản đồ 26 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1984 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba thửa 157, tờ bản đồ 26 - Đến hết đường bê tông (hết thửa 169, tờ bản đồ 26) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1985 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ cổng thôn văn hóa Tân Lập (thửa 716, tờ bản đồ 27) - Đến ngã ba cạnh thửa 787, tờ bản đồ 27 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1986 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 787, tờ bản đồ 27 - Đến Hội trường thôn Tân Lập (thửa 99, tờ bản đồ 32) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1987 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 339, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 362, tờ bản đồ 22 | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1988 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 362, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 256, tờ bản đồ 22 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1989 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 458, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 403, tờ bản đồ 21 | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1990 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 446, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 390, tờ bản đồ 21 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1991 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ thửa 24, tờ bản đồ 15 - giáp xã N'Thôn Hạ - Đến hết thửa 131, tờ bản đồ 22 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1992 | Huyện Đức Trọng | Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - ngã tư Tân Phú - Tân An - Đến ngã ba cạnh thửa 78 tờ bản đồ 21 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1993 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - ngã tư cạnh thửa 454, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 22 và hết thửa 295, tờ bản đồ 23 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1994 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 22 và giáp thửa 295, tờ bản đồ 23 - Đến ngã ba cạnh 481, tờ bản đồ 23 (cạnh trường TH Tân Phú) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1995 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh 481, tờ bản đồ 23 - Đến ngã tư cạnh thửa 27, tờ bản đồ 31 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1996 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 185, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba cạnh thửa 312 tờ bản đồ 30 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1997 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 22 và Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 22 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1998 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đối diện hội trường thôn Tân Phú (cạnh thửa 355, tờ bản đồ 23) - Đến ngã ba cạnh thửa 251, tờ bản đồ 23 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1999 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội | Từ thửa 203, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 371, tờ bản đồ 23 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2000 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 416 tờ bản đồ 23 (cạnh trường TH Tân Phú) - Đến ngã ba cạnh hội trường thôn Tân Phú (thửa 381, tờ bản đồ 23) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Liên Huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội, từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản (cạnh thửa 348, tờ bản đồ 19) đến hết thửa 113, 114, tờ bản đồ 19, có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn với mức giá tương đối cao so với các khu vực khác trong đoạn đường. Khu vực này có thể được hưởng lợi từ vị trí gần các tuyến giao thông chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng, làm tăng giá trị đất và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư cũng như người mua.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường ĐH 01, Xã Tân Hội
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐH 01 tại xã Tân Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 744.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH 01 tại xã Tân Hội có mức giá là 744.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá đáng kể cho loại đất ở nông thôn. Mức giá này cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH 01, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Đường ĐH 02, Xã Tân Hội, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường ĐH 02, thuộc Xã Tân Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực từ ngã ba cạnh thửa 56, tờ bản đồ 22 đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 22, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 816.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH 02 từ ngã ba cạnh thửa 56, tờ bản đồ 22 đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 22 có mức giá 816.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và điều kiện đất đai. Khu vực này nằm trong khu vực nông thôn của Xã Tân Hội, với khả năng phát triển hạ tầng và kết nối với các khu vực lân cận.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại đường ĐH 02, Xã Tân Hội. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Đường ĐH 03, Xã Tân Hội, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường ĐH 03, thuộc Xã Tân Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực từ ngã ba đường Ba Tháng Hai (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) đến hết thửa 440, 418, tờ bản đồ 27, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.746.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH 03 từ ngã ba đường Ba Tháng Hai (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) đến hết thửa 440, 418, tờ bản đồ 27 có mức giá 2.746.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và điều kiện đất đai. Khu vực này nằm trong khu vực nông thôn của Xã Tân Hội với các tiềm năng phát triển mạnh mẽ, nhờ vào sự kết nối với các tuyến giao thông quan trọng và hạ tầng phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại đường ĐH 03, Xã Tân Hội. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Khu Quy Hoạch Trung Tâm Thương Mại Tân Hội
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Xã Tân Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực quy hoạch từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 580, tờ bản đồ 27 đến hết thửa 461, tờ bản đồ 27, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán.
Vị Trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Khu vực này có mức giá cao nhất trong đoạn quy hoạch từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 580, tờ bản đồ 27 đến hết thửa 461, tờ bản đồ 27. Mức giá cao này phản ánh vị trí đắc địa, có thể gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại, và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản được ban hành là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội, Xã Tân Hội. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể