| 18 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ giáp xã Phú Hội - Đến ngã ba đi Tân Thành (Xóm 1, Tân Đà) và hết thửa 171, tờ bản đồ 37 |
1.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba đi Tân Thành và giáp thửa 171, tờ bản đồ 37 - Đến đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và hết thửa 143, tờ bản đồ 36 |
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 20 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và giáp thửa 143, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 101, 73 tờ bản đồ 36 |
1.267.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 21 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ giáp thửa 101, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba giáp thửa 586, tờ bản đồ 33 và hết thửa 573, tờ bản đồ 33 |
1.531.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 573 tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) |
1.742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 23 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và hết thửa 252, tờ bản đồ 33 |
1.927.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 24 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 252, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và hết thửa 635, tờ bản đồ 33 |
2.291.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 635, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 395, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 832, tờ bản đồ 27 |
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 26 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ thửa 395, tờ bản đồ 28 và thửa 832, tờ bản đồ 27 - Đến giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và hết thửa 674, tờ bản đồ 27 |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 27 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 674, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và giáp thửa 531, tờ bản đồ 27 |
4.968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 28 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và thửa 531, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và hết thửa 330, tờ bản đồ 27 |
4.284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 330, tờ bản đồ 27 - Đến đường 3/2 (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) và hết thửa 232, tờ bản đồ 27 |
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ đường 3/2 (giáp thửa 253, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 232, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và hết thửa 222, tờ bản đồ 27 |
3.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và giáp thửa 222, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 205, tờ bản đồ 27 |
2.995.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và thửa 205, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư giáp thửa 21, tờ bản đồ 26 |
2.788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 21, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và hết thửa 16, tờ bản đồ 26 |
1.742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và giáp thửa 16, tờ bản đồ 26 - Đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 01 tờ bản đồ 25) |
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |