STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 478, tờ bản đồ 37 - Đến chợ Liên Hiệp | 1.613.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1602 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư chùa Hải Đức - Đến ngã ba hết thửa 626, tờ bản đồ 54 | 4.752.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1603 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 560, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba hết nhà thờ Nghĩa Lâm (thửa 560, tờ bản đồ 54) | 3.420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1604 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp nhà thờ Nghĩa Lâm - Đến ngã ba cạnh thửa 491, tờ bản đồ 53 | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1605 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 491, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 56 (cạnh trường Lương Thế Vinh) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1606 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh trường Lương Thế Vinh - Đến ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 56 | 2.496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1607 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba vào trại Gia Chánh (hết thửa 67, tờ bản đồ 55) | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1608 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba vào trại Gia Chánh (giáp thửa 67 tờ bản đồ 55) - Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 55 | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1609 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 38, tờ bản đồ 55 - Đến ngã ba địa giới hành chính N' Thôn Hạ, Liên Hiệp và Liên Nghĩa | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1610 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư chùa Hải Đức (cạnh thửa 360, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba đi Bốt Pha (cạnh thửa 673, tờ bản đồ 54) | 4.776.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1611 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp QL 27 (cạnh thửa 239, tờ bản đồ 45) - Đến ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 45 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1612 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 45 - Đến giáp thửa 182, tờ bản đồ 45 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1613 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 289, tờ bản đồ 44 (đất Hạnh Công) - Đến ngã ba hết thửa 130, tờ bản đồ 45 | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1614 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 250, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba hết thửa 102, tờ bản đồ 45 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1615 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 350 tờ bản đồ 44 - Đến tường rào sân bay | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1616 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 322 tờ bản đồ 44 - Đến giáp tường rào sân bay | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1617 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 455 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 411 tờ bản đồ 44 và giáp thửa 340 tờ bản đồ 44 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1618 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 139 tờ bản đồ 44 - Đến ngã tư hết thửa 86 tờ bản đồ 44 | 738.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1619 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 86 tờ bản đồ 44 - Đến ngã tư hết thửa 297 tờ bản đồ 38 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1620 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 297 tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 94 tờ bản đồ 38 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1621 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 169 tờ bản đồ 44 (Trạm Y Tế) - Đến ngã ba giáp thửa 257 tờ bản đồ 44 | 886.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1622 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 257 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba cạnh thửa 126 tờ bản đồ 44 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1623 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 257 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 267 tờ bản đồ 43 | 562.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1624 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 453 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 381 tờ bản đồ 37 | 738.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1625 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 381 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 142 tờ bản đồ 37 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1626 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 142 tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 193 tờ bản đồ 31 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1627 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 651 tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 299 tờ bản đồ 37 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1628 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 613 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 496 tờ bản đồ 44 | 756.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1629 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 496 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba đối diện thửa 179 tờ bản đồ 43 (hết thửa 496 tờ bản đồ 44) | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1630 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 347 tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 652 tờ bản đồ 37 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1631 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 293 tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 201, tờ bản đồ 36 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1632 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 300, tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 231, tờ bản đồ 36 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1633 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba chợ - Đến ngã tư cạnh thửa số 381 tờ bản đồ 37 | 684.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1634 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36) đến hết trại heo (thửa 308, tờ bản đồ 36) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba hết thửa 215 tờ bản đồ 36 | 756.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1635 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36) đến hết trại heo (thửa 308, tờ bản đồ 36) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 215, tờ bản đồ 36 - Đến hết trại heo (thửa 150 tờ bản đồ 36) | 522.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1636 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba kho lương thực - Đến ngã ba hết thửa 177, tờ bản đồ 36 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1637 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 177, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 308, tờ bản đồ 36 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1638 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 362, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 43 | 406.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1639 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa số 79, tờ bản đồ 36 - Đến cầu sắt cạnh thửa 50 tờ bản đồ 36 | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1640 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 275 tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 254, tờ bản đồ 36 | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1641 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 254, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 182, tờ bản đồ 36 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1642 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 36 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1643 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 78, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1644 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 80, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 140 tờ bản đồ 42 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1645 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 113 tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 109 tờ bản đồ 43 | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1646 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 44, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 105 tờ bản đồ 35 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1647 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 90, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 35 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1648 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 72, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 39, tờ bản đồ 35 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1649 | Huyện Đức Trọng | Đường vào khu tái định cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 99 tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 99 và 43 tờ bản đồ 34 | 562.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1650 | Huyện Đức Trọng | Đường vào khu tái định cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 43 tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 77 tờ bản đồ 35 | 546.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1651 | Huyện Đức Trọng | Đường vào khu tái định cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 58 tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 67 tờ bản đồ 35 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1652 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 179 tờ bản đồ 47 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1653 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa số 195 tờ bản đồ 44 giáp thửa 298 tờ bản đồ 43 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1654 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 298, tờ bản đồ 43 - Đến giáp thửa 285, tờ bản đồ 43 | 406.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1655 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ QL 27 (thửa 106, tờ bản đồ 41) - Đến giáp thửa 13 tờ bản đồ 34 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1656 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 13 tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 12 tờ bản đồ 34 | 406.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1657 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 53, tờ bản đồ 41 - Đến giáp thửa 97, tờ bản đồ 34 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1658 | Huyện Đức Trọng | Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 97, tờ bản đồ 34 Đến giáp suối | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1659 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa số 433, tờ bản đồ 37 - Đến hết ngã tư cạnh thửa số 56, tờ bản đồ 44 | 593.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1660 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 539 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư cạnh thửa 209, tờ bản đồ 38 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1661 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 209, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa số 60, tờ bản đồ 38 | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1662 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 346, tờ bản đồ 01 theo hướng thửa 641, tờ bản đồ 01 - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 546.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1663 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 339, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 423, tờ bản đồ 38 | 722.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1664 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 423, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 638.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1665 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 193, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư cạnh thửa 359 tờ bản đồ 38 | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1666 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 359 tờ bản đồ 38 - Đến giáp đất trường Quân sự địa phương | 521.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1667 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 147, tờ bản đồ 38 | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1668 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 399, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư mương thủy lợi | 684.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1669 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư mương thủy lợi - Đến ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 36 | 626.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1670 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 294, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư mương thủy lợi (hết thửa 191 tờ bản đồ 37) | 674.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1671 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư mương thủy lợi hết thửa 191, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 333 tờ bản đồ 30 | 593.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1672 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 333 tờ bản đồ 30 - Đến thửa 272 tờ bản đồ 30 | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1673 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 335, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 407 tờ bản đồ 29 | 499.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1674 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 407 tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa số 394 tờ bản đồ 29 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1675 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 237, tờ bản đồ 37 (tu viện) - Đến ngã tư mương thủy lợi cạnh thửa 123, tờ bản đồ 37 | 593.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1676 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa số 738, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh 77, tờ bản đồ 37 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1677 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư mương thủy lợi đi hướng thửa 271, tờ bản đồ 30 - Đến hết đường | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1678 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 186, tờ bản đồ 36 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1679 | Huyện Đức Trọng | Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba nhà thờ - Đến giáp nghĩa trang | 593.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1680 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 98, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư cạnh thửa 204, tờ bản đồ 38 | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1681 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 204, tờ bản đồ 38 - Đến hết đường (cạnh thửa 390, tờ bản đồ 38) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1682 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 59, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư mương thủy lợi xây (cạnh thửa 01, tờ bản đồ 37) | 546.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1683 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ mương thủy lợi xây - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 30 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1684 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 21, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 110 tờ bản đồ 30 | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1685 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba nhà thờ An Hòa - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 898.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1686 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba nhà thờ An Hòa - Đến mương thủy lợi xây (cạnh thửa 09, tờ bản đồ 37) | 898.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1687 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ mương thủy lợi xây - Đến ngã ba miếu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 29) | 836.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1688 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba miếu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 29) - Đến ngã ba cạnh thửa 346, tờ bản đồ 29 | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1689 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba miếu - Đến ngã tư hết thửa 384, tờ bản đồ 24 | 484.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1690 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 384, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba đường vào mỏ đá (thửa 102, tờ bản đồ 24) | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1691 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 102, tờ bản đồ 24 - Đến thửa 2060 tờ bản đồ 18 | 418.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1692 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa số 2060, tờ bản đồ 18 - Đến cầu sắt | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1693 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba trường học Gần Reo - Đến hết đất ông Trần Sắt (thửa 465 tờ bản đồ 24) | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1694 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba hội trường thôn Gần Reo - Đến giáp thửa 372 tờ bản đồ 24 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1695 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 24 - Đến thửa 353, tờ bản đồ 24 | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1696 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 24 - Đến mỏ đá Gần Reo | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1697 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba cạnh thửa 478, tờ bản đồ 24 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1698 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 478, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cạnh thửa 386, tờ bản đồ 24 | 418.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1699 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 386, tờ bản đồ 24 - Đến hết đường | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1700 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba mương thủy lợi | 403.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực từ ngã tư chùa Hải Đức đến ngã ba hết thửa 626, tờ bản đồ 54, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán.
Vị Trí 1: 4.752.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Hồng Phong, từ ngã tư chùa Hải Đức đến ngã ba hết thửa 626, tờ bản đồ 54, có mức giá là 4.752.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy hoạch, phản ánh giá trị đất đắc địa. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng quan trọng, hoặc giao thông thuận lợi của Xã Hiệp Thạnh, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản được ban hành là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Lê Hồng Phong, Xã Hiệp Thạnh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hẻm Quốc Lộ 27, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm Quốc Lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) tại xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 576.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm Quốc Lộ 27, từ giáp QL 27 (cạnh thửa 239, tờ bản đồ 45) đến ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 45, có mức giá 576.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất tại khu vực này ở mức tương đối hợp lý trong bối cảnh đất nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị đất thấp hơn so với nhiều khu vực đô thị nhưng vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt là ở những khu vực gần các tuyến giao thông chính hoặc có kế hoạch phát triển cơ sở hạ tầng trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm Quốc Lộ 27, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Hẻm Quốc Lộ 27 - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ), loại đất ở nông thôn, từ ngã ba cạnh thửa 453, tờ bản đồ 37 đến ngã tư hết thửa 381, tờ bản đồ 37, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 738.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm Quốc lộ 27, từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ, từ ngã ba cạnh thửa 453, tờ bản đồ 37 đến ngã tư hết thửa 381, tờ bản đồ 37, có mức giá 738.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này tương đối cao. Sự chênh lệch giá có thể được giải thích bởi vị trí của khu vực, nằm gần các trục đường chính hoặc các tiện ích công cộng quan trọng, mặc dù đây là khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm Quốc lộ 27, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Từ Quốc Lộ 27 Đến Trại Heo
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36) đến hết trại heo (thửa 308, tờ bản đồ 36) - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán đất đai.
Vị trí 1: 756.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm từ ngã ba cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36 đến ngã ba hết thửa 215 tờ bản đồ 36, có mức giá 756.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị đất tại vị trí này có thể được nâng cao do sự thuận lợi về giao thông, sự gần gũi với các tiện ích công cộng, hoặc do khu vực này có tiềm năng phát triển cao hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 27 đến hết trại heo, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ giá trị của từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng – Đoạn Từ Ngã Ba Kho Lương Thực Đến Hết Thửa 308
Bảng giá đất tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ ngã ba kho lương thực (thửa 258, tờ bản đồ 36) đến hết thửa 308 (tờ bản đồ 29), xã Hiệp Thạnh, thuộc loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về mức giá đất trong khu vực nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch mua bán đất đai.
Vị trí 1: 530.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba kho lương thực (thửa 258, tờ bản đồ 36) đến hết thửa 308 (tờ bản đồ 29) có mức giá 530.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn, cho thấy khu vực này có giá trị đất tương đối cao trong bối cảnh khu vực nông thôn. Giá đất tại vị trí này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như vị trí gần các tiện ích cơ bản, cơ sở hạ tầng phát triển hoặc các yếu tố khác liên quan đến giá trị đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ ngã ba kho lương thực đến hết thửa 308. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.