STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 36 (cạnh quán Ngọc Hạnh) - Đến ngã tư hết thửa 292, tờ bản đồ 36 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1502 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 342, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba hết thửa 236, tờ bản đồ 36 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1503 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 327, tờ bản đồ 36 (vật liệu xây dựng Ba Tân) - Đến hết ngã ba hết thửa 183, tờ bản đồ 36 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1504 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 283, tờ bản đồ 36 - Đến hết ngã ba hết thửa 164, tờ bản đồ 36 | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1505 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 36 (đường vào trường Tiểu học Phú Thạnh) - Đến ngã ba hết thửa 7, tờ bản đồ 36 (trường Tiểu học Phú Thạnh) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1506 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 707, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba giáp thửa 460, tờ bản đồ 31 | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1507 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 669, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 503, tờ bản đồ 31 | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1508 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 780, tờ bản đồ 31 | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1509 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 510, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba hết thửa 395, tờ bản đồ 32 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1510 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 486, tờ bản đồ 32 - Đến giáp thửa 435, tờ bản đồ 32 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1511 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 489, tờ bản đồ 32 - Đến ngã tư hết thửa 351, tờ bản đồ 32 | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1512 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 412, tờ bản đồ 32 Đến ngã ba hết thửa 631, tờ bản đồ 32 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1513 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 285, tờ bản đồ 32 (cây xăng Mai Sơn) - Đến ngã tư cạnh thửa 258, tờ bản đồ 32 và hết thửa 309, tờ bản đồ 32, khu tái định cư | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1514 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 32 (đường vào nghĩa trang) - Đến ngã tư hết thửa 70, tờ bản đồ 32 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1515 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 đi qua thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 228, tờ bản đồ 36 - Đến hết đất thửa 264, tờ bản đồ 36 (giáp cầu Bồng Lai cũ) | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1516 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 110, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba hết thửa 07, tờ bản đồ 36 (Trường Tiểu học Phú Thạnh) | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1517 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 249, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 36 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1518 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 437, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 410, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1519 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 410, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba hết thửa 517, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1520 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 31 (Công ty Quốc Khánh) - Đến ngã ba hết thửa 198, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1521 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 337, tờ bản đồ 32 - Đến suối Đa Me | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1522 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 637, tờ bản đồ 32 Đến giáp thửa 49, tờ bản đồ 25 (cạnh nghĩa trang) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1523 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 571, tờ bản đồ 32 Đến hết thửa 587, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1524 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 521, tờ bản đồ 32 Đến hết thửa 554, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1525 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 502, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 532, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1526 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 476, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 541, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1527 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 32 - Đến suối (hết thửa 654, tờ bản đồ 32) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1528 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) - Đến giáp mương thủy lợi (ngã ba hết thửa 685 và ngã ba hết thửa 675, tờ bản đồ 20) | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1529 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 340, tờ bản đồ 26 (cạnh quán cơm Tài Lợi) - Đến ngã ba hết thửa 570, tờ bản đồ 26 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1530 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 940, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 26 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1531 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 954, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 93, tờ bản đồ 26 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1532 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 345, tờ bản đồ 26 đi theo ranh trường THCS Hiệp Thạnh - Đến ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 26 sau đó đi hết thửa 444, tờ bản đồ 26 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1533 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 593, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 1049, tờ bản đồ 21 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1534 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 402, tờ bản đồ 20 - Đến giáp suối Đa Me (thửa 530, tờ bản đồ 21) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1535 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp suối Đa Me thửa 529, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 364, tờ bản đồ 21 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1536 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 591, tờ bản đồ 21 (Trụ sở UBND xã) - Đến hết thửa 504, tờ bản đồ 21 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1537 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 538, tờ bản đồ 21 (Quỹ Tín dụng) - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 21 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1538 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 440, tờ bản đồ 21 - Đến hết ngã ba hết thửa 403, tờ bản đồ 21 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1539 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 484, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 418, tờ bản đồ 21 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1540 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 422, tờ bản đồ 21 (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đến ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 21 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1541 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 21 (cạnh vật liệu xây dựng Tuyết Lợi) - Đến suối | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1542 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 514, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 742, tờ bản đồ 21 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1543 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 742, tờ bản đồ 21 - Đến hết đường | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1544 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 650, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 710, tờ bản đồ 21 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1545 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 976, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 909, tờ bản đồ 21 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1546 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 838, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 932, tờ bản đồ 21 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1547 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư (giao nhau giữa hai nhánh cũ và mới - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 27) - Đến ngã ba hết thửa 268, tờ bản đồ 26 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1548 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 268, tờ bản đồ 26 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 182, tờ bản đồ 26); Đến hết thửa 532, tờ bản đồ 26 (miếu thờ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1549 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 110, tờ bản đồ 27 theo hướng lên đồi - Đến hết thửa 160, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1550 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 710, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 21 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1551 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 504, tờ bản đồ 21 (sau UBND xã) - Đến ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 21 Đến hết thửa 254, tờ bản đồ 21 (hướng xuống suối) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1552 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 10, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1553 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 439, tờ bản đồ 26 - Đến giáp suối (hết thửa 410, tờ bản đồ 26) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1554 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 312, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 20 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1555 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 104, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 760, tờ bản đồ 20 | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1556 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 (cạnh nhà máy sứ) - Đến ngã ba giáp mương cạnh nhà máy sứ (giáp thửa 27, tờ bản đồ 22) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1557 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 21 (đường vào thủy điện Quảng Hiệp) - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 16 (đất thủy điện Quảng Hiệp) | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1558 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (UBND xã cũ) - Đến ngã ba hết đất trường THCS Quảng Hiệp và hết thửa 1065, tờ bản đồ 21 | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1559 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 633, tờ bản đồ 21 (cạnh trụ sở Công ty thuốc lá) - Đến hết thửa 911, tờ bản đồ 21 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1560 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 21 (cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp) - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 21 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1561 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 153, tờ bản đồ 17 (trại cá Trung Kiên) - Đến hết thửa 192, tờ bản đồ 17 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1562 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 22 (trụ sở thôn Quảng Hiệp) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 22) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1563 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba trục thôn Quảng Hiệp (cạnh thửa 669, tờ bản đồ 21) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1564 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 669, tờ bản đồ 21 theo hướng đi thửa 640, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba giáp mương cạnh Nhà máy Sứ (hết thửa 27, tờ bản đồ 22) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1565 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 17 - Đến ngã tư trục thôn Quảng Hiệp (cạnh thửa 120, tờ bản đồ 22) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1566 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 350, tờ bản đồ 21 đi thửa 171, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 129, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 161, tờ bản đồ 21 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1567 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 21 - Đến giáp suối (hết thửa 129, tờ bản đồ 21) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1568 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 21 - Đến giáp suối (hết thửa 63, tờ bản đồ 21) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1569 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 22 - Đến giáp suối thửa 74, tờ bản đồ 16 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1570 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 116, tờ bản đồ 22 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1571 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 68, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 79, tờ bản đồ 22 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1572 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thủa 69, tờ bản đồ 17 Đến ngã ba hết thửa 43, tờ bản đồ 17 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1573 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1574 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 - Đến giáp Nhà máy Phân bón Bình Điền | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1575 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 - Đến hết cạnh thửa 74, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1576 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 135, tờ bản đồ 28 (trường Tiểu học Bắc Hội) - Đến hết cạnh thửa 336, tờ bản đồ 22 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1577 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 336, tờ bản đồ 22 - Đến suối Đa Tam | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1578 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 237, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1579 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 250, tờ bản đồ 22 (gần cổng nghĩa trang Bắc Hội) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1580 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 23, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1581 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 28 - giáp Quốc lộ 27 - Đến ngã ba đối diện thửa 40, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1582 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 28 - Đến giáp suối (hết thửa 464, tờ bản đồ 28) | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1583 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 403, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 22 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1584 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - Đến hết ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công (thửa 239, tờ bản đồ 45) và giáp thửa 321, tờ bản đồ 44 | 4.176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1585 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công và thửa 321, tờ bản đồ 44 - Đến hết ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 44 và giáp đất Trạm Y tế | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1586 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 44 và đất Trạm Y tế - Đến ngã ba cổng Vàng và hết đất cây xăng ông Thao (thửa 453, tờ bản đồ 37) | 4.248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1587 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba Cổng Vàng và giáp đất cây xăng ông Thao - Đến ngã ba giáp thửa 453, tờ bản đồ 37 | 4.368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1588 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba thửa 453, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba hết thửa 348, tờ bản đồ 37 | 3.672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1589 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 348, tờ bản đồ 37 - Đến đường vào kho lương thực cũ (hết thửa 258, tờ bản đồ 36) | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1590 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ đường vào kho lương thực cũ (giáp thửa 258, tờ bản đồ 36) - Đến hết ngã ba Cây Đa (thửa 379, tờ bản đồ 36) | 2.784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1591 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba Cây Đa - Đến ngã ba hết thửa 44, tờ bản đồ 42 | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1592 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 44, tờ bản đồ 42 - Đến đường vào khu tái định cư K899 (hết thửa 05, tờ bản đồ 41) | 1.685.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1593 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Tù đường vào khu tái định cư K899 (giáp thửa 05, tờ bản đồ 41) - Đến giáp xã N’ Thôn Hạ | 1.534.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1594 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ QL27 vào chợ và các đường vòng quanh chợ Liên Hiệp | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1595 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ thửa số 557, tờ bản đồ 37 - Đến thửa số 478, tờ bản đồ 37 | 972.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1596 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - Đến ngã tư hết thửa 434, tờ bản đồ 37 | 3.485.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1597 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 434, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba nhà thờ | 2.794.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1598 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 552, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 631, tờ bản đồ 37 | 1.094.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1599 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 578, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 579, tờ bản đồ 37 | 638.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1600 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 534, tờ bản đồ 37 - Đến hết đường (thửa 591, tờ bản đồ 37) | 1.094.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hẻm Thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 624.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh có mức giá là 624.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn và nằm gần các cơ sở quan trọng như trường tiểu học Phú Thạnh. Mức giá này phản ánh sự phát triển trong khu vực và sự kết nối với các tiện ích công cộng, đồng thời vẫn giữ mức giá hợp lý cho loại đất nông thôn. Đoạn đường này có tiềm năng phát triển cao hơn nhờ vào sự gần gũi với các cơ sở giáo dục và giao thông thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hẻm Của Quốc Lộ 20 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm của Quốc Lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực từ ngã ba cạnh thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) đến giáp mương thủy lợi (ngã ba hết thửa 685 và ngã ba hết thửa 675, tờ bản đồ 20). Đây là thông tin hữu ích giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 528.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm của Quốc Lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm, từ ngã ba cạnh thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) đến giáp mương thủy lợi (ngã ba hết thửa 685 và ngã ba hết thửa 675, tờ bản đồ 20), có mức giá 528.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn. Mức giá này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như điều kiện cơ sở hạ tầng, sự phát triển của khu vực xung quanh, và mức độ kết nối giao thông.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất tại đoạn đường hẻm của Quốc Lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hẻm Của Quốc Lộ 27 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 368.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh có mức giá là 368.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, với mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Mức giá này phản ánh đặc điểm của khu vực với phát triển hạn chế hơn và nhu cầu sử dụng đất thấp hơn. Tuy nhiên, đây có thể là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm những lựa chọn giá cả hợp lý trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Các Đường Hẻm Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 408.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường hẻm của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh có mức giá là 408.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, có thể do vị trí gần ngã ba và các tiện ích xung quanh, cũng như tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường hẻm của thôn Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hẻm Quốc Lộ 20 - Đường Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh có mức giá là 384.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, với mức giá phản ánh đặc điểm phát triển và nhu cầu sử dụng đất trong khu vực. Mức giá này cho thấy đoạn đường nằm gần các cơ sở quan trọng như nhà máy sứ và ngã ba giáp mương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và sử dụng đất, mặc dù vẫn thuộc khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.