Bảng giá đất Tại Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Huyện Đức Trọng Lâm Đồng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) - Đến giáp mương thủy lợi (ngã ba hết thửa 685 và ngã ba hết thửa 675, tờ bản đồ 20) 528.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 340, tờ bản đồ 26 (cạnh quán cơm Tài Lợi) - Đến ngã ba hết thửa 570, tờ bản đồ 26 424.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 940, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 26 424.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 954, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 93, tờ bản đồ 26 424.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 345, tờ bản đồ 26 đi theo ranh trường THCS Hiệp Thạnh - Đến ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 26 sau đó đi hết thửa 444, tờ bản đồ 26 328.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 593, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 1049, tờ bản đồ 21 424.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ cạnh thửa 402, tờ bản đồ 20 - Đến giáp suối Đa Me (thửa 530, tờ bản đồ 21) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ giáp suối Đa Me thửa 529, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 364, tờ bản đồ 21 424.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ cạnh thửa 591, tờ bản đồ 21 (Trụ sở UBND xã) - Đến hết thửa 504, tờ bản đồ 21 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 538, tờ bản đồ 21 (Quỹ Tín dụng) - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 21 672.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 440, tờ bản đồ 21 - Đến hết ngã ba hết thửa 403, tờ bản đồ 21 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 484, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 418, tờ bản đồ 21 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 422, tờ bản đồ 21 (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đến ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 21 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 21 (cạnh vật liệu xây dựng Tuyết Lợi) - Đến suối 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 514, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 742, tờ bản đồ 21 552.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ thửa 742, tờ bản đồ 21 - Đến hết đường 536.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Đức Trọng Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh Từ ngã ba cạnh thửa 650, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 710, tờ bản đồ 21 552.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hẻm Của Quốc Lộ 20 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm của Quốc Lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực từ ngã ba cạnh thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) đến giáp mương thủy lợi (ngã ba hết thửa 685 và ngã ba hết thửa 675, tờ bản đồ 20). Đây là thông tin hữu ích giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 528.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm của Quốc Lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm, từ ngã ba cạnh thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) đến giáp mương thủy lợi (ngã ba hết thửa 685 và ngã ba hết thửa 675, tờ bản đồ 20), có mức giá 528.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn. Mức giá này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như điều kiện cơ sở hạ tầng, sự phát triển của khu vực xung quanh, và mức độ kết nối giao thông.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất tại đoạn đường hẻm của Quốc Lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện