Bảng giá đất Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.395.379
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Đức Trọng Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An Từ mương thủy lợi (thửa 327, tờ bản đồ 36) - Đến đường cao tốc (thửa 329, tờ bản đồ 36) 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1302 Huyện Đức Trọng Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 20, tờ bản đồ 48 - Đến hết đường 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1303 Huyện Đức Trọng Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 359, tờ bản đồ 36 (Công ty Bông Lúa) - Đến suối Đa Tam 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1304 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ suối Đa Tam (cạnh thửa 78, tờ bản đồ 37) - Đến ngã ba nhà thờ K' Rèn (hết thửa 114, tờ bản đồ 37) 437.000 - - - - Đất ở nông thôn
1305 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 37 319.000 - - - - Đất ở nông thôn
1306 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 115, tờ bản đồ 37 - Đến nhà thờ K' Rèn (thửa 63, tờ bản đồ 37) 319.000 - - - - Đất ở nông thôn
1307 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 111, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 644, tờ bản đồ 37 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1308 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 164, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 282, tờ bản đồ 37 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1309 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 37 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1310 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 37-2013) đi hướng thửa 67, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 37 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1311 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 97, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 05, tờ bản đồ 37 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1312 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 267, tờ bản đồ 37 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1313 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ ngã ba nhà thờ K' Rèn - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 37 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1314 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An Từ giáp thửa 319, tờ bản đồ 37 - Đến hết thôn K' Rèn thửa 14, tờ bản đồ 29 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1315 Huyện Đức Trọng Đường cạnh trường THCS Hiệp An - Đường thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 83, tờ bản đồ 48 (cạnh trường THCS Hiệp An) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 71, tờ bản đồ 48) 562.000 - - - - Đất ở nông thôn
1316 Huyện Đức Trọng Đường cạnh trường THCS Hiệp An - Đường thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 84, tờ bản đồ 48) - Đến giáp thửa 736, tờ bản đồ 48 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
1317 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - canh thửa 281, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi (hết thửa 275, tờ bản đồ 48) 504.000 - - - - Đất ở nông thôn
1318 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 233, tờ bản đồ 48 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 690, tờ bản đồ 48) 346.000 - - - - Đất ở nông thôn
1319 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 265, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 559, tờ bản đồ 48 (cạnh khe nước) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1320 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 181, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 84, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1321 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - thửa 248, tờ bản đồ 48 (cạnh khu quy hoạch tái định cư Hiệp An 2) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 322, tờ bản đồ 48) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1322 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ suối Đa Tam đi qua thửa 344, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 451, tờ bản đồ 48 và Đến giáp thửa 237, tờ bản đồ 49 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1323 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 556, tờ bản đồ 48 (hợp tác xã PN) - Đến hết thửa 224, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1324 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 338, tờ bản đồ 48-2013 (BND thôn Tân An cũ) - Đến suối Đa Tam 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1325 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 390, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 351, tờ bản đồ 48 và hết thửa 379, tờ bản đồ 48 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1326 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 444, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi 331.000 - - - - Đất ở nông thôn
1327 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 436, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 48 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1328 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ ngã ba đi vào Công ty Rau Nhà Xanh (cạnh thửa 475, tờ bản đồ 48) - Đến mương thủy lợi 331.000 - - - - Đất ở nông thôn
1329 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 473, tờ bản đồ 48 - Đến suối Đa Tam hết thửa 13, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1330 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ suối Đa Tam cạnh thửa 26, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 120, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1331 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - Từ thửa 520, tờ bản đồ 48 (cạnh Công ty Á Nhiệt Đới) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 482, tờ bản đồ 48) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1332 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 374, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 407, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1333 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 336, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1334 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ mương thủy lợi - cạnh thửa 150, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 145, tờ bản đồ 48 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1335 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ đường Cao Tốc - cạnh thửa 30, tờ bản đồ 47 - Đến giáp thửa 22, tờ bản đồ 47 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1336 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 51, tờ bản đồ 59 Đến giáp thửa 523, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1337 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 03, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 525, tờ bản đồ 48 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1338 Huyện Đức Trọng Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An Từ đường cao tốc - cạnh thửa 40, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 57 và Đến giáp thửa 06, tờ bản đồ 57 (đường đi vào Trần Lê Gia Trang) 319.000 - - - - Đất ở nông thôn
1339 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 - Đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
1340 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ cống thủy lợi (giáp thửa 03, tờ bản đồ 58) theo hướng thửa 14, tờ bản đồ 58 - Đến đường cao tốc (hết thửa 141, tờ bản đồ 47) 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1341 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Đường theo cạnh thửa 143 tờ bản đồ 47 - trường mẫu giáo K' Long C - giáp thửa 130, tờ bản đồ 47 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
1342 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 441, tờ bản đồ 48 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1343 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 47 - Đến đường cao tốc 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1344 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 47 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1345 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 47 (cạnh khe nước giáp thửa 559, tờ bản đồ 48) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1346 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 175, tờ bản đồ 59 (cạnh nghĩa trang K’ Long cũ) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 499, tờ bản đồ 59) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1347 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 59 - Đến thửa 398, tờ bản đồ 59 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1348 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 356, tờ bản đồ 59 - Đến suối Đa Tam (cạnh thửa 353, tờ bản đồ 59) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1349 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 293, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 58 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1350 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384 - Đến hết thửa 447, tờ bản đồ 67 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1351 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 410, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 446, tờ bản đồ 67 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1352 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 438 tờ bản đồ 67 (Hiệp Thành An) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 74 và hết thửa 444, tờ bản đồ 67 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1353 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 298, tờ bản đồ 67 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1354 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 370, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 287, tờ bản đồ 67 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1355 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 398, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 354, tờ bản đồ 67 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1356 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K’ Long -hướng Đà Lạt) - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 58 cổng chiết nạp ga 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1357 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ cổng chiết nạp ga - Đến hết đường (hết thửa 360, tờ bản đồ 58) 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1358 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 58 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1359 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ cạnh thửa 04, tờ bản đồ 67 - Đến cổng thổ cẩm K’ Long (hết thửa 620, tờ bản đồ 67) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
1360 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 11, tờ bản đồ 68) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1361 Huyện Đức Trọng Đường K’ Long C - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K'Long - hướng Hiệp Thạnh) - Đến ngã ba hết thửa 401, tờ bản đồ 58 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1362 Huyện Đức Trọng Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 98, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67 331.000 - - - - Đất ở nông thôn
1363 Huyện Đức Trọng Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 158, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 201, tờ bản đồ 67) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1364 Huyện Đức Trọng Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 141, tờ bản đồ 67) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1365 Huyện Đức Trọng Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 538, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 107, tờ bản đồ 58 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1366 Huyện Đức Trọng Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 105, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 67 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1367 Huyện Đức Trọng Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An Từ thửa 68, tờ bản đồ 67 - Đến đường cao tốc (hết thửa 62, tờ bản đồ 57) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1368 Huyện Đức Trọng Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 213, tờ bản đồ 67 - Đến khe nước hết thửa 281, tờ bản đồ 67 432.000 - - - - Đất ở nông thôn
1369 Huyện Đức Trọng Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An Từ giáp khe nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1370 Huyện Đức Trọng Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 278, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 234, tờ bản đồ 67 và Đến giáp thửa 280, tờ bản đồ 67 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1371 Huyện Đức Trọng Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 67 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1372 Huyện Đức Trọng Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 268, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 520, tờ bản đồ 67 (Công ty Hưng Nông) 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1373 Huyện Đức Trọng Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 247, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 148, tờ bản đồ 67 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1374 Huyện Đức Trọng Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 67 - Đến đường cao tốc 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1375 Huyện Đức Trọng Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 205, tờ bản đồ 57 (đường vào Công ty Phương Nam) 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1376 Huyện Đức Trọng Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 517, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 66 317.000 - - - - Đất ở nông thôn
1377 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 441, tờ bản đồ 67 (ngã ba quạt gió) - Đến ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 73 446.000 - - - - Đất ở nông thôn
1378 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 73 đi qua thửa 98, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 80, tờ bản đồ 73 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1379 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 32, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 73 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1380 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 47, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 73 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1381 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 73 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1382 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 293, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 73 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1383 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 247, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 66 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1384 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 112, tờ bản đồ 66 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1385 Huyện Đức Trọng Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An Từ ngã ba - cạnh thửa 250, tờ bản đồ 66 (Nghĩa địa) - Đến ngã ba hết thửa 147, tờ bản đồ 66 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
1386 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 152, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 308, tờ bản đồ 66 (kho xưởng Công ty Thủy Lợi 2) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
1387 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 629, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 18, tờ bản đồ 73 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1388 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 77, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 74 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1389 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 122, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 74 410.000 - - - - Đất ở nông thôn
1390 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 74 đi qua thửa 155, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 74 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1391 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 74 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
1392 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 97, tờ bản đồ 74 (cạnh công ty Bảo Nông) - Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 74 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1393 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 218, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba cạnh thửa 326, tờ bản đồ 73 (Công ty Trường Thịnh) 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
1394 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 73 - Đến đường cao tốc 846.000 - - - - Đất ở nông thôn
1395 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 73 - Đến hết đường 342.000 - - - - Đất ở nông thôn
1396 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 610, tờ bản đồ 73 (cạnh Công ty Nông sản Thực phẩm) - Đến giáp thửa 463, tờ bản đồ 73 342.000 - - - - Đất ở nông thôn
1397 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 428, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 552, tờ bản đồ 73 (đường vào nghĩa trang thôn Trung Hiệp) 468.000 - - - - Đất ở nông thôn
1398 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 73 - Đến đường vào thửa 436, tờ bản đồ 73 (cạnh nghĩa trang thôn Trung Hiệp) 342.000 - - - - Đất ở nông thôn
1399 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 371, tờ bản đồ 73 324.000 - - - - Đất ở nông thôn
1400 Huyện Đức Trọng Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 459, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 447, tờ bản đồ 73 360.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn K’ Rèn

Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 437.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường thôn K’ Rèn có mức giá 437.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ suối Đa Tam (cạnh thửa 78, tờ bản đồ 37) đến ngã ba nhà thờ K' Rèn (hết thửa 114, tờ bản đồ 37). Mức giá này cho thấy đây là khu vực đất ở nông thôn với giá trị hợp lý, phản ánh một mức giá phù hợp cho khu vực có sự phát triển cơ sở hạ tầng cơ bản nhưng vẫn duy trì mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Đây là một lựa chọn tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm đất với giá hợp lý tại khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn K’ Rèn, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đoạn Đường Cạnh Trường THCS Hiệp An - Đường Thôn Tân An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng

Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường cạnh Trường THCS Hiệp An - Đường Thôn Tân An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ Quốc lộ 20, cạnh thửa 83, tờ bản đồ 48 (gần trường THCS Hiệp An) đến mương thủy lợi (hết thửa 71, tờ bản đồ 48), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư vào đất nông thôn.

Vị trí 1: 562.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường cạnh Trường THCS Hiệp An - Đường Thôn Tân An có mức giá 562.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ Quốc lộ 20 đến mương thủy lợi. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn trong khu vực, với các yếu tố như sự gần gũi với các cơ sở giáo dục và cơ sở hạ tầng nông thôn ảnh hưởng đến giá trị đất. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án nông nghiệp hoặc đầu tư vào đất nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Cạnh Trường THCS Hiệp An - Đường Thôn Tân An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.


Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Vào Thôn Tân An, Xã Hiệp An

Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn đường vào thôn Tân An - xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở khu vực này.

Vị trí 1: 504.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 504.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tại đoạn đường vào thôn Tân An, xã Hiệp An, từ Quốc lộ 20 (canh thửa 281, tờ bản đồ 48) đến mương thủy lợi (hết thửa 275, tờ bản đồ 48). Giá đất tại đây phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn, với mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất ở vùng nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt được giá trị đất tại đoạn đường vào thôn Tân An, xã Hiệp An. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.


Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn K’ Long - Xã Hiệp An

Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn K’ Long, xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 274.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường thôn K’ Long, từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 51, tờ bản đồ 59 đến giáp thửa 523, tờ bản đồ 48, có mức giá là 274.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực đất ở nông thôn tại xã Hiệp An. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, thường thấp hơn so với các khu vực đô thị hoặc các khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển hơn. Điều này là do khu vực nông thôn có mức độ phát triển cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng hạn chế hơn.

Việc nắm bắt chính xác giá trị đất tại vị trí này là rất quan trọng đối với các cá nhân và tổ chức quan tâm đến thị trường bất động sản tại xã Hiệp An. Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực. Mức giá 274.000 VNĐ/m² tại vị trí 1 phản ánh điều kiện và mức độ phát triển của khu vực, đồng thời hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán. Phân tích mức giá này sẽ giúp các bên liên quan đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng phát triển của thị trường bất động sản trong khu vực nông thôn.


Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường K’ Long C - Xã Hiệp An

Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58). Mức giá tại vị trí này phản ánh sự phát triển của khu vực, với mức giá phù hợp với loại đất ở nông thôn, cho thấy đây là một khu vực có giá trị hợp lý trong bối cảnh phát triển nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau là rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.