STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An | Từ mương thủy lợi (thửa 327, tờ bản đồ 36) - Đến đường cao tốc (thửa 329, tờ bản đồ 36) | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1302 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 20, tờ bản đồ 48 - Đến hết đường | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1303 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 359, tờ bản đồ 36 (Công ty Bông Lúa) - Đến suối Đa Tam | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1304 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ suối Đa Tam (cạnh thửa 78, tờ bản đồ 37) - Đến ngã ba nhà thờ K' Rèn (hết thửa 114, tờ bản đồ 37) | 437.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1305 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 37 | 319.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1306 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 115, tờ bản đồ 37 - Đến nhà thờ K' Rèn (thửa 63, tờ bản đồ 37) | 319.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1307 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 111, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 644, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1308 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 164, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 282, tờ bản đồ 37 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1309 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1310 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 37-2013) đi hướng thửa 67, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1311 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 97, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 05, tờ bản đồ 37 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1312 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 267, tờ bản đồ 37 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1313 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ ngã ba nhà thờ K' Rèn - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 37 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1314 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 319, tờ bản đồ 37 - Đến hết thôn K' Rèn thửa 14, tờ bản đồ 29 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1315 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh trường THCS Hiệp An - Đường thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 83, tờ bản đồ 48 (cạnh trường THCS Hiệp An) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 71, tờ bản đồ 48) | 562.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1316 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh trường THCS Hiệp An - Đường thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 84, tờ bản đồ 48) - Đến giáp thửa 736, tờ bản đồ 48 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1317 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - canh thửa 281, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi (hết thửa 275, tờ bản đồ 48) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1318 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 233, tờ bản đồ 48 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 690, tờ bản đồ 48) | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1319 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 265, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 559, tờ bản đồ 48 (cạnh khe nước) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1320 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 181, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 84, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1321 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - thửa 248, tờ bản đồ 48 (cạnh khu quy hoạch tái định cư Hiệp An 2) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 322, tờ bản đồ 48) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1322 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ suối Đa Tam đi qua thửa 344, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 451, tờ bản đồ 48 và Đến giáp thửa 237, tờ bản đồ 49 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1323 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 556, tờ bản đồ 48 (hợp tác xã PN) - Đến hết thửa 224, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1324 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 338, tờ bản đồ 48-2013 (BND thôn Tân An cũ) - Đến suối Đa Tam | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1325 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 390, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 351, tờ bản đồ 48 và hết thửa 379, tờ bản đồ 48 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1326 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 444, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi | 331.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1327 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 436, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 48 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1328 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ ngã ba đi vào Công ty Rau Nhà Xanh (cạnh thửa 475, tờ bản đồ 48) - Đến mương thủy lợi | 331.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1329 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 473, tờ bản đồ 48 - Đến suối Đa Tam hết thửa 13, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1330 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ suối Đa Tam cạnh thửa 26, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 120, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1331 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - Từ thửa 520, tờ bản đồ 48 (cạnh Công ty Á Nhiệt Đới) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 482, tờ bản đồ 48) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1332 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 374, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 407, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1333 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 336, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1334 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ mương thủy lợi - cạnh thửa 150, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 145, tờ bản đồ 48 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1335 | Huyện Đức Trọng | Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An | Từ đường Cao Tốc - cạnh thửa 30, tờ bản đồ 47 - Đến giáp thửa 22, tờ bản đồ 47 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1336 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 51, tờ bản đồ 59 Đến giáp thửa 523, tờ bản đồ 48 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1337 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 03, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 525, tờ bản đồ 48 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1338 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 40, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 57 và Đến giáp thửa 06, tờ bản đồ 57 (đường đi vào Trần Lê Gia Trang) | 319.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1339 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 - Đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1340 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cống thủy lợi (giáp thửa 03, tờ bản đồ 58) theo hướng thửa 14, tờ bản đồ 58 - Đến đường cao tốc (hết thửa 141, tờ bản đồ 47) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1341 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Đường theo cạnh thửa 143 tờ bản đồ 47 - trường mẫu giáo K' Long C - giáp thửa 130, tờ bản đồ 47 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1342 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 441, tờ bản đồ 48 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1343 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 47 - Đến đường cao tốc | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1344 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 47 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1345 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 47 (cạnh khe nước giáp thửa 559, tờ bản đồ 48) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1346 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 175, tờ bản đồ 59 (cạnh nghĩa trang K’ Long cũ) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 499, tờ bản đồ 59) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1347 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 59 - Đến thửa 398, tờ bản đồ 59 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1348 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 356, tờ bản đồ 59 - Đến suối Đa Tam (cạnh thửa 353, tờ bản đồ 59) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1349 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 293, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 58 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1350 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384 - Đến hết thửa 447, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1351 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 410, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 446, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1352 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 438 tờ bản đồ 67 (Hiệp Thành An) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 74 và hết thửa 444, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1353 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 298, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1354 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 370, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 287, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1355 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 398, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 354, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1356 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K’ Long -hướng Đà Lạt) - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 58 cổng chiết nạp ga | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1357 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cổng chiết nạp ga - Đến hết đường (hết thửa 360, tờ bản đồ 58) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1358 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 58 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1359 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cạnh thửa 04, tờ bản đồ 67 - Đến cổng thổ cẩm K’ Long (hết thửa 620, tờ bản đồ 67) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1360 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 11, tờ bản đồ 68) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1361 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K'Long - hướng Hiệp Thạnh) - Đến ngã ba hết thửa 401, tờ bản đồ 58 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1362 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 98, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67 | 331.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1363 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 158, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 201, tờ bản đồ 67) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1364 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 141, tờ bản đồ 67) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1365 | Huyện Đức Trọng | Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 538, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 107, tờ bản đồ 58 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1366 | Huyện Đức Trọng | Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 105, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 67 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1367 | Huyện Đức Trọng | Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An | Từ thửa 68, tờ bản đồ 67 - Đến đường cao tốc (hết thửa 62, tờ bản đồ 57) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1368 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 213, tờ bản đồ 67 - Đến khe nước hết thửa 281, tờ bản đồ 67 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1369 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ giáp khe nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1370 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 278, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 234, tờ bản đồ 67 và Đến giáp thửa 280, tờ bản đồ 67 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1371 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 67 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1372 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 268, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 520, tờ bản đồ 67 (Công ty Hưng Nông) | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1373 | Huyện Đức Trọng | Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 247, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 148, tờ bản đồ 67 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1374 | Huyện Đức Trọng | Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 67 - Đến đường cao tốc | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1375 | Huyện Đức Trọng | Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 205, tờ bản đồ 57 (đường vào Công ty Phương Nam) | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1376 | Huyện Đức Trọng | Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 517, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 66 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1377 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 441, tờ bản đồ 67 (ngã ba quạt gió) - Đến ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 73 | 446.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1378 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 73 đi qua thửa 98, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 80, tờ bản đồ 73 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1379 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 32, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 73 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1380 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 47, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 73 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1381 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 73 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1382 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 293, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 73 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1383 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 247, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 66 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1384 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 112, tờ bản đồ 66 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1385 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba - cạnh thửa 250, tờ bản đồ 66 (Nghĩa địa) - Đến ngã ba hết thửa 147, tờ bản đồ 66 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1386 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 152, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 308, tờ bản đồ 66 (kho xưởng Công ty Thủy Lợi 2) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1387 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 629, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 18, tờ bản đồ 73 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1388 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 77, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1389 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 122, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 74 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1390 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 74 đi qua thửa 155, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1391 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1392 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 97, tờ bản đồ 74 (cạnh công ty Bảo Nông) - Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 74 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1393 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 218, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba cạnh thửa 326, tờ bản đồ 73 (Công ty Trường Thịnh) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1394 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 73 - Đến đường cao tốc | 846.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1395 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 73 - Đến hết đường | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1396 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 610, tờ bản đồ 73 (cạnh Công ty Nông sản Thực phẩm) - Đến giáp thửa 463, tờ bản đồ 73 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1397 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 428, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 552, tờ bản đồ 73 (đường vào nghĩa trang thôn Trung Hiệp) | 468.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1398 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 73 - Đến đường vào thửa 436, tờ bản đồ 73 (cạnh nghĩa trang thôn Trung Hiệp) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1399 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 371, tờ bản đồ 73 | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1400 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 459, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 447, tờ bản đồ 73 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn K’ Rèn
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn K’ Rèn - Xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 437.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn K’ Rèn có mức giá 437.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ suối Đa Tam (cạnh thửa 78, tờ bản đồ 37) đến ngã ba nhà thờ K' Rèn (hết thửa 114, tờ bản đồ 37). Mức giá này cho thấy đây là khu vực đất ở nông thôn với giá trị hợp lý, phản ánh một mức giá phù hợp cho khu vực có sự phát triển cơ sở hạ tầng cơ bản nhưng vẫn duy trì mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Đây là một lựa chọn tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm đất với giá hợp lý tại khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn K’ Rèn, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Cạnh Trường THCS Hiệp An - Đường Thôn Tân An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường cạnh Trường THCS Hiệp An - Đường Thôn Tân An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ Quốc lộ 20, cạnh thửa 83, tờ bản đồ 48 (gần trường THCS Hiệp An) đến mương thủy lợi (hết thửa 71, tờ bản đồ 48), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư vào đất nông thôn.
Vị trí 1: 562.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường cạnh Trường THCS Hiệp An - Đường Thôn Tân An có mức giá 562.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ Quốc lộ 20 đến mương thủy lợi. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn trong khu vực, với các yếu tố như sự gần gũi với các cơ sở giáo dục và cơ sở hạ tầng nông thôn ảnh hưởng đến giá trị đất. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án nông nghiệp hoặc đầu tư vào đất nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Cạnh Trường THCS Hiệp An - Đường Thôn Tân An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Vào Thôn Tân An, Xã Hiệp An
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn đường vào thôn Tân An - xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở khu vực này.
Vị trí 1: 504.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 504.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tại đoạn đường vào thôn Tân An, xã Hiệp An, từ Quốc lộ 20 (canh thửa 281, tờ bản đồ 48) đến mương thủy lợi (hết thửa 275, tờ bản đồ 48). Giá đất tại đây phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn, với mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất ở vùng nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt được giá trị đất tại đoạn đường vào thôn Tân An, xã Hiệp An. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn K’ Long - Xã Hiệp An
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn K’ Long, xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 274.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn K’ Long, từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 51, tờ bản đồ 59 đến giáp thửa 523, tờ bản đồ 48, có mức giá là 274.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực đất ở nông thôn tại xã Hiệp An. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, thường thấp hơn so với các khu vực đô thị hoặc các khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển hơn. Điều này là do khu vực nông thôn có mức độ phát triển cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng hạn chế hơn.
Việc nắm bắt chính xác giá trị đất tại vị trí này là rất quan trọng đối với các cá nhân và tổ chức quan tâm đến thị trường bất động sản tại xã Hiệp An. Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực. Mức giá 274.000 VNĐ/m² tại vị trí 1 phản ánh điều kiện và mức độ phát triển của khu vực, đồng thời hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán. Phân tích mức giá này sẽ giúp các bên liên quan đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng phát triển của thị trường bất động sản trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường K’ Long C - Xã Hiệp An
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58). Mức giá tại vị trí này phản ánh sự phát triển của khu vực, với mức giá phù hợp với loại đất ở nông thôn, cho thấy đây là một khu vực có giá trị hợp lý trong bối cảnh phát triển nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau là rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.