Bảng giá đất Tại Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Huyện Đức Trọng Lâm Đồng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - canh thửa 281, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi (hết thửa 275, tờ bản đồ 48) 504.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 233, tờ bản đồ 48 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 690, tờ bản đồ 48) 346.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 265, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 559, tờ bản đồ 48 (cạnh khe nước) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 181, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 84, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - thửa 248, tờ bản đồ 48 (cạnh khu quy hoạch tái định cư Hiệp An 2) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 322, tờ bản đồ 48) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ suối Đa Tam đi qua thửa 344, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 451, tờ bản đồ 48 và Đến giáp thửa 237, tờ bản đồ 49 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 556, tờ bản đồ 48 (hợp tác xã PN) - Đến hết thửa 224, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 338, tờ bản đồ 48-2013 (BND thôn Tân An cũ) - Đến suối Đa Tam 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 390, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 351, tờ bản đồ 48 và hết thửa 379, tờ bản đồ 48 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 444, tờ bản đồ 48 - Đến mương thủy lợi 331.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ ngã ba cạnh thửa 436, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 387, tờ bản đồ 48 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ ngã ba đi vào Công ty Rau Nhà Xanh (cạnh thửa 475, tờ bản đồ 48) - Đến mương thủy lợi 331.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 473, tờ bản đồ 48 - Đến suối Đa Tam hết thửa 13, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ suối Đa Tam cạnh thửa 26, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 120, tờ bản đồ 59 (đường vào Xóm miền Tây) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - Từ thửa 520, tờ bản đồ 48 (cạnh Công ty Á Nhiệt Đới) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 482, tờ bản đồ 48) 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 374, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 407, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 336, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 48 274.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ mương thủy lợi - cạnh thửa 150, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba hết thửa 145, tờ bản đồ 48 259.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Đức Trọng Đường vào thôn Tân An - Xã Hiệp An Từ đường Cao Tốc - cạnh thửa 30, tờ bản đồ 47 - Đến giáp thửa 22, tờ bản đồ 47 259.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Vào Thôn Tân An, Xã Hiệp An

Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn đường vào thôn Tân An - xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở khu vực này.

Vị trí 1: 504.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 504.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tại đoạn đường vào thôn Tân An, xã Hiệp An, từ Quốc lộ 20 (canh thửa 281, tờ bản đồ 48) đến mương thủy lợi (hết thửa 275, tờ bản đồ 48). Giá đất tại đây phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn, với mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất ở vùng nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt được giá trị đất tại đoạn đường vào thôn Tân An, xã Hiệp An. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện