STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 152, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 308, tờ bản đồ 66 (kho xưởng Công ty Thủy Lợi 2) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 629, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 18, tờ bản đồ 73 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 77, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 122, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 74 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 74 đi qua thửa 155, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 97, tờ bản đồ 74 (cạnh công ty Bảo Nông) - Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 74 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 218, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba cạnh thửa 326, tờ bản đồ 73 (Công ty Trường Thịnh) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 73 - Đến đường cao tốc | 846.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 73 - Đến hết đường | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 610, tờ bản đồ 73 (cạnh Công ty Nông sản Thực phẩm) - Đến giáp thửa 463, tờ bản đồ 73 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 428, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 552, tờ bản đồ 73 (đường vào nghĩa trang thôn Trung Hiệp) | 468.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 73 - Đến đường vào thửa 436, tờ bản đồ 73 (cạnh nghĩa trang thôn Trung Hiệp) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 371, tờ bản đồ 73 | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 459, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 447, tờ bản đồ 73 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 113, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 93, tờ bản đồ 78 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 68, tờ bản đồ 78 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 162, tờ bản đồ 78) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 115, tờ bản đồ 78 - Đến hết các nhánh của đoạn đường | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 473, tờ bản đồ 73 - Đến nghĩa trang thôn Trung Hiệp và hết thửa 467, tờ bản đồ 73 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 155, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 188, tờ bản đồ 78 - Đến suối Đa Tam | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 199, tờ bản đồ 78 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 78 (cạnh Đình Trung Hiệp) - Đến hết đường | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 154, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 73, tờ bản đồ 77 | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 52, tờ bản đồ 78 và giáp thửa 25, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 129, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường cạnh Công ty Cơ khí và Xây lắp Lâm Đồng) | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường sau bãi vật liệu cơ khí) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 204, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy cơ khí) - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 139, tờ bản đồ 77 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 82, tờ bản đồ 77 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 26, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 449, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 311, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 469, tờ bản đồ 77 qua Công ty Vàng, bạc, đá quý - Đến suối Đa Tam | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 216, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 214, tờ bản đồ 78 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 230, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 77 (hội trường thôn Trung Hiệp) - Đến hết đường | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 339, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 351, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy sứ) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 376, tờ bản đồ 77) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 368, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường (giáp thửa 360, tờ bản đồ 77) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 376, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 328, tờ bản đồ 77 - Đến đường cao tốc | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 77 qua thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp khe nước (hết thửa 125, tờ bản đồ 77) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 434, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 432, tờ bản đồ 77 và Đến giáp thửa 84, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 49, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 77 chạy dọc mương thủy lợi (ranh giới xã Hiệp An và Hiệp Thạnh) - Đến giáp thửa 297, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 325, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 487, tờ bản đồ 77 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 209, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 304, tờ bản đồ 77 (giáp mương thủy lợi) qua thửa 213, tờ bản đồ 77 Đến hết đường | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 109, tờ bản đồ 77 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh 155, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 162, thửa tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn Trung Hiệp, Xã Hiệp An
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Trung Hiệp, xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng đoạn đường cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Trung Hiệp có mức giá 360.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho khu vực từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 152, tờ bản đồ 73 đến ngã ba hết thửa 308, tờ bản đồ 66 (kho xưởng Công ty Thủy Lợi 2). Giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này phản ánh mức giá cao hơn do vị trí gần các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng quan trọng, như kho xưởng công nghiệp.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Trung Hiệp, xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong điều kiện đất ở nông thôn.