53 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 152, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 308, tờ bản đồ 66 (kho xưởng Công ty Thủy Lợi 2) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 629, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 18, tờ bản đồ 73 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 77, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 74 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 122, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 74 |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 74 đi qua thửa 155, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 74 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 74 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 97, tờ bản đồ 74 (cạnh công ty Bảo Nông) - Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 74 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 218, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba cạnh thửa 326, tờ bản đồ 73 (Công ty Trường Thịnh) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 73 - Đến đường cao tốc |
846.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 73 - Đến hết đường |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 610, tờ bản đồ 73 (cạnh Công ty Nông sản Thực phẩm) - Đến giáp thửa 463, tờ bản đồ 73 |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 428, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 552, tờ bản đồ 73 (đường vào nghĩa trang thôn Trung Hiệp) |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 73 - Đến đường vào thửa 436, tờ bản đồ 73 (cạnh nghĩa trang thôn Trung Hiệp) |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 371, tờ bản đồ 73 |
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 459, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 447, tờ bản đồ 73 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 113, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 93, tờ bản đồ 78 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 68, tờ bản đồ 78 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 162, tờ bản đồ 78) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
70 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 115, tờ bản đồ 78 - Đến hết các nhánh của đoạn đường |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
71 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 473, tờ bản đồ 73 - Đến nghĩa trang thôn Trung Hiệp và hết thửa 467, tờ bản đồ 73 |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
72 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 155, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
73 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 188, tờ bản đồ 78 - Đến suối Đa Tam |
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 199, tờ bản đồ 78 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 78 (cạnh Đình Trung Hiệp) - Đến hết đường |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 154, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 73, tờ bản đồ 77 |
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 52, tờ bản đồ 78 và giáp thửa 25, tờ bản đồ 77 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 129, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường cạnh Công ty Cơ khí và Xây lắp Lâm Đồng) |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường sau bãi vật liệu cơ khí) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 204, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy cơ khí) - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 77 |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 139, tờ bản đồ 77 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 82, tờ bản đồ 77 |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 26, tờ bản đồ 77 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 449, tờ bản đồ 77 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 311, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 77 |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
86 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 469, tờ bản đồ 77 qua Công ty Vàng, bạc, đá quý - Đến suối Đa Tam |
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 216, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 214, tờ bản đồ 78 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 230, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 77 (hội trường thôn Trung Hiệp) - Đến hết đường |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
90 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 339, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
91 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 351, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy sứ) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 376, tờ bản đồ 77) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 368, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường (giáp thửa 360, tờ bản đồ 77) |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 376, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 328, tờ bản đồ 77 - Đến đường cao tốc |
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 77 qua thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp khe nước (hết thửa 125, tờ bản đồ 77) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 434, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 432, tờ bản đồ 77 và Đến giáp thửa 84, tờ bản đồ 77 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 49, tờ bản đồ 77 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 77 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 77 chạy dọc mương thủy lợi (ranh giới xã Hiệp An và Hiệp Thạnh) - Đến giáp thửa 297, tờ bản đồ 77 |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 325, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 487, tờ bản đồ 77 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 209, tờ bản đồ 77 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 304, tờ bản đồ 77 (giáp mương thủy lợi) qua thửa 213, tờ bản đồ 77 Đến hết đường |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 109, tờ bản đồ 77 |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh 155, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 162, thửa tờ bản đồ 74 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |