STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 - Đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cống thủy lợi (giáp thửa 03, tờ bản đồ 58) theo hướng thửa 14, tờ bản đồ 58 - Đến đường cao tốc (hết thửa 141, tờ bản đồ 47) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Đường theo cạnh thửa 143 tờ bản đồ 47 - trường mẫu giáo K' Long C - giáp thửa 130, tờ bản đồ 47 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 441, tờ bản đồ 48 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 47 - Đến đường cao tốc | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 47 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 47 (cạnh khe nước giáp thửa 559, tờ bản đồ 48) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 175, tờ bản đồ 59 (cạnh nghĩa trang K’ Long cũ) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 499, tờ bản đồ 59) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 59 - Đến thửa 398, tờ bản đồ 59 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 356, tờ bản đồ 59 - Đến suối Đa Tam (cạnh thửa 353, tờ bản đồ 59) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 293, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 58 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384 - Đến hết thửa 447, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 410, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 446, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 438 tờ bản đồ 67 (Hiệp Thành An) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 74 và hết thửa 444, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 298, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 370, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 287, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 398, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 354, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K’ Long -hướng Đà Lạt) - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 58 cổng chiết nạp ga | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cổng chiết nạp ga - Đến hết đường (hết thửa 360, tờ bản đồ 58) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 58 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cạnh thửa 04, tờ bản đồ 67 - Đến cổng thổ cẩm K’ Long (hết thửa 620, tờ bản đồ 67) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 11, tờ bản đồ 68) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K'Long - hướng Hiệp Thạnh) - Đến ngã ba hết thửa 401, tờ bản đồ 58 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường K’ Long C - Xã Hiệp An
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58). Mức giá tại vị trí này phản ánh sự phát triển của khu vực, với mức giá phù hợp với loại đất ở nông thôn, cho thấy đây là một khu vực có giá trị hợp lý trong bối cảnh phát triển nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau là rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.