| 24 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 - Đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ cống thủy lợi (giáp thửa 03, tờ bản đồ 58) theo hướng thửa 14, tờ bản đồ 58 - Đến đường cao tốc (hết thửa 141, tờ bản đồ 47) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 26 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Đường theo cạnh thửa 143 tờ bản đồ 47 - trường mẫu giáo K' Long C - giáp thửa 130, tờ bản đồ 47 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 27 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 441, tờ bản đồ 48 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 28 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 47 - Đến đường cao tốc |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 47 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 47 (cạnh khe nước giáp thửa 559, tờ bản đồ 48) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 175, tờ bản đồ 59 (cạnh nghĩa trang K’ Long cũ) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 499, tờ bản đồ 59) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 59 - Đến thửa 398, tờ bản đồ 59 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 356, tờ bản đồ 59 - Đến suối Đa Tam (cạnh thửa 353, tờ bản đồ 59) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 293, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 58 |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384 - Đến hết thửa 447, tờ bản đồ 67 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 410, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 446, tờ bản đồ 67 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 438 tờ bản đồ 67 (Hiệp Thành An) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 74 và hết thửa 444, tờ bản đồ 67 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 298, tờ bản đồ 67 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 370, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 287, tờ bản đồ 67 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 398, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 354, tờ bản đồ 67 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K’ Long -hướng Đà Lạt) - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 58 cổng chiết nạp ga |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ cổng chiết nạp ga - Đến hết đường (hết thửa 360, tờ bản đồ 58) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 58 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ cạnh thửa 04, tờ bản đồ 67 - Đến cổng thổ cẩm K’ Long (hết thửa 620, tờ bản đồ 67) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 11, tờ bản đồ 68) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K'Long - hướng Hiệp Thạnh) - Đến ngã ba hết thửa 401, tờ bản đồ 58 |
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |