STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ cổng văn hóa thôn Thanh Hà - Đến cầu treo đi Nam Ban | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba giáp Gia Lâm và Thanh Trì - Đến ngã ba ông Tĩnh (thửa 101, tờ bản đồ 08) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba ông Mùi - Đến ngã ba ông Năm | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba ông Quảng Bình - Đến ngã ba ông Bình Tuyết | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ cổng văn hóa thôn Trung Hà - Đến ngã ba ông Sơn (hết thửa 236, tờ bản đồ 04) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba tổng đội - Đến giáp Nam Ban (đỉnh dốc bà Mão) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐÔNG THANH | Các đường lớn hơn 2,5 m | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐÔNG THANH | Còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐÔNG THANH | Các đường lớn hơn 2,5 m | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐÔNG THANH | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ giáp Đạ Đòn - Đến cầu suối cạn | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ Cầu suối cạn - Đến cống giữa thôn 1 và thôn 2 | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ cống giữa thôn 1 và thôn 2 - Đến ngã ba đồi sim | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ ngã ba đồi sim - Đến cầu thôn 4 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban-Phi Tô - XÃ PHI TÔ | Từ cầu thôn 4 - Đến giáp xã Nam Hà | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Ri Ông Tô (từ thửa 579 - Đến thửa 53, tờ bản đồ 04) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông từ thửa 222, tờ bản đồ 02 - Đến thửa 561, tờ bản đồ 03 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Liên Hòa từ thửa 71 - Đến thửa 15 và 38, tờ bản đồ 07 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Lâm Nghĩa (từ thửa 503 - Đến thửa 360, tờ bản đồ 04) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Phần đường bê tông còn lại của 03 đường trên | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Quảng Bằng, Từ thửa 701, 242 - Đến thửa 251, tờ bản đồ 04 | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông từ thửa 251, tờ bản đồ 04 - Đến thửa 345, tờ bản đồ 05 | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường cấp phối đi đồi Sim (từ thửa 329 - Đến thửa 341, tờ bản đồ 04) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông đi vào nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Quảng Bằng từ thửa 228 - Đến thửa 931, tờ bản đồ 4 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ PHI TÔ | Đường bê tông thôn Phú Hòa từ thửa 116, tờ bản đồ 2 - Đến thửa 185, tờ bản đồ 1 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ PHI TÔ | Các đường xe bốn bánh ra vào được | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ PHI TÔ | Các đường còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ giáp Đinh Văn - Đến giáp lò gạch ông Vân (hết thửa 765 và 661, tờ bản đồ 35) | 2.665.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ lò gạch ông Vân (thửa 1920 và 658, tờ bản đồ 35) - Đến hết đất xí nghiệp Cầu Tre (hết thửa 290 và 111, tờ bản đồ 35) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ hết đất xí nghiệp Cầu Tre - Đến cầu Đam Pao | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cầu Đam Pao - Đến cống thủy lợi qua đường - trụ sở UBND xã | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống thủy lợi - trụ sở UBND xã - Đến cống An Phước | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống An Phước - Đến cống đầu thôn Tân Tiến (thửa 480, tờ bản đồ 17) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống đầu thôn Tân Tiến - Đến cống hộp thủy lợi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống hộp thủy lợi - Đến ngã ba RLơm | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ ngã ba RLơm - Đến cầu Đạ Đờn | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cầu Đạ Đờn (thửa 150, tờ bản đồ 11) - Đến giáp ranh xã Phú Sơn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ ngã ba RLơm - Đến chân dốc RLơm (thửa 112, tờ bản đồ 11) | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ chân dốc RLơm (hết thửa 112) - Đến nhà ông Lộc (thửa 19, tờ bản đồ 05) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ nhà ông Lộc (hết thửa 19) - Đến nhà ông Lai (thửa 176, tờ bản đồ 05) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ nhà ông Lai (hết thửa 176) - Đến chân dốc giáp xã Phi Tô | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 đi xóm Bến Tre | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ chùa An Phước đi xóm Đạ Knàng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cổng thôn Tân Lâm - Đến cống Thủy Lợi (đường vào trường dân tộc nội trú) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 đi thôn 2 Đa Nung A | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 đi thôn Đam Pao | 235.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ dốc Phi Tô đi thôn Đạ Ty | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 - Đến hết trường Mẫu Giáo (thửa 601, tờ bản đồ 27) | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 - Đến hết nhà ông Dũng (thửa 625, tờ bản đồ 35) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ nhà Minh Định - Đến nhà ông Ứng (thửa 531, tờ bản đồ 12) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ QL 27 - Đến nghĩa địa thôn Tân Lâm | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ Mương thủy lợi - Đến sân bóng thôn Yên Thành | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ sân bóng thôn Yên Thành - Đến hết khu dân cư | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ sau nhà ông Thắng - Đến hết đất Trại Giống | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ QL 27 đi trường tiểu học Đarkoh | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ cống thủy lợi (đường vào trường Dân tộc nội trú) - Đến nghĩa địa thôn Tân Lâm | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ nhà hết đất nhà ông Sáng (thửa 118, tờ bản đồ 35) - Đến hết đất nhà ông Tiến (thửa 280, tờ bản đồ 35) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ nhà hết đất nhà ông Khánh (thửa 1746, tờ bản đồ 31) - Đến hết đất nhà ông Hùng (thửa 1191, tờ bản đồ 31) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ nhà hết đất nhà ông Hiển (thửa 1395, tờ bản đồ 31) - Đến hết đất nhà ông Hùng (thửa 1148, tờ bản đồ 31) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ nhà hết đất nhà ông Tường Lệ (thửa 144, tờ bản đồ 20) - Đến hết đất nhà ông Giới (thửa 97, tờ bản đồ 20) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ nhà ông Ứng (thửa 531, tờ bản đồ 12) - Đến hết khu dân cư | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Đường từ thửa 2898, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 1401, tờ bản đồ 28 (đường trước cây xăng Thanh Bảo) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Các đường lớn hơn 2,5 m | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Các đường lớn hơn 2,5 m | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ PHÚ SƠN | Từ cầu Đạ Đờn - Đến Bưu Điện Phú Sơn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ PHÚ SƠN | Từ Bưu Điện Phú Sơn - Đến ngã ba vào trường cấp I Phú Sơn | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ PHÚ SƠN | Từ ngã ba vào trường cấp I - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 24 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ PHÚ SƠN | Từ Xưởng chè, thửa 426, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba vào Preteing | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ PHÚ SƠN | Từ ngã ba vào PReteing - Đến hết thửa 247, tờ bản đồ 14 | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ PHÚ SƠN | Từ Nghĩa địa Lạc Sơn thửa 1216, tờ bản đồ 14 - Đến địa phận Đam Rông | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ ngã ba Núi Đôi - Đến ngã ba hết nhà ông Cảnh Phường thôn Quyết Thắng | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ QL27 - Đến cầu Preteing | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ cầu Preteing - Đến hết thôn Preteing 1, 2 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Đường từ bưu điện - Đến công ty Trần Vũ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Đường từ chợ Ngọc Sơn, từ thửa 105, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 33, tờ bản đồ 29 thôn Ngọc Sơn 1 | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ QL27 vào xưởng che Ngọc Phú | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Đường từ thửa 23, tờ bản đồ 45 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 42 (khu xóm Sình ngọc Sơn 3) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ cổng thôn Văn Hóa Ngọc Sơn - Đến hết thửa 295, tờ bản đồ 25 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ cổng thôn Văn Hóa Ngọc Sơn 1 - Đến hết thửa 163, tờ bản đồ 30 | 325.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Ngọc Sơn 3 (theo trục đường QL 27) | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Ngọc Sơn 2 (theo trục đường QL 27) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Bằng Tiên 1 (theo trục đường QL 27) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Bằng Tiên 2 (theo trục đường QL 27) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các Đường rẽ nhánh thôn Lạc Sơn (theo trục đường QL 27) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Quyết Thắng (theo trục đường thôn Quyết Thắng) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường lớn hơn 2,5 m | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ PHÚ SƠN | Còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường lớn hơn 2,5 m | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ PHÚ SƠN | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ Bình Thạnh - Đến cống Xoan (thửa 60, tờ bản đồ 80 Đến hết thửa 562, tờ bản đồ 15 và hết thửa 6, tờ bản đồ 79) | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
393 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ cống Xoan - Đến ngã ba Gia Thạnh (thửa 91, 93, tờ bản đồ 73) | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
394 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ ngã ba Gia Thạnh (hết thửa 91, tờ bản đồ 73) - Đến ngã ba Đoàn Kết (thửa 201, 289 , tờ bản đồ 69) | 4.170.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
395 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ ngã ba Đoàn Kết (hết thửa 201, tờ bản đồ 69) - Đến đường vào tổ 4 Vân Tâm (thửa 367, tờ bản đồ 63) | 6.435.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
396 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ đường vào tổ 4 Văn Tâm (hết thửa 367, tờ bản đồ 69) - Đến cầu Cổ Gia (thửa 587, tờ bản đồ 63) | 7.722.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ cầu Cổ Gia (thửa 587, tờ bản đồ 63) - Đến ngã ba Bưu Điện Huyện (thửa 331, tờ bản đồ 62) | 10.725.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
398 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ ngã ba Bưu Điện huyện (hết thửa 331, tờ bản đồ 62) - Đến ngã tư Quyền Lưỡng hết đất ông Thăng (tờ bản đồ 61, thửa 366) | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
399 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ nhà ông Quyền Lưỡng (hết thửa 903, tờ bản đồ 61) - Đến hết đất bà K' Duyên (tờ bản đồ 61, thửa 199) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
400 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ hết đất bà K'Duyên (tờ bản đồ 61, thửa 199) - Đến cống Kiểm Lâm | 12.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Xã Đông Thanh, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng - Đoạn Đường Không Thuộc Thôn Vùng 3
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường không thuộc thôn vùng 3 tại xã Đông Thanh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho các đoạn đường có kích thước lớn hơn 2,5 mét, cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường không thuộc thôn vùng 3 tại xã Đông Thanh có mức giá 100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, cho thấy giá trị đất ở mức thấp hơn so với nhiều khu vực khác. Mức giá này phản ánh sự ít phát triển và yếu tố địa lý của khu vực, đồng thời có thể liên quan đến việc đường không thuộc các thôn lớn hơn hay các tuyến đường chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Đông Thanh, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Thuộc Thôn Vùng 3, Xã Đông Thanh, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thuộc thôn Vùng 3, Xã Đông Thanh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho đoạn đường từ các đường lớn hơn 2,5 m, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực nông thôn và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 85.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thuộc thôn Vùng 3 có mức giá là 85.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác trong thôn. Mức giá này có thể phản ánh sự thuận tiện của vị trí nằm gần các đường lớn hơn 2,5 m, giúp cải thiện khả năng kết nối giao thông và khả năng phát triển trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường thuộc thôn Vùng 3, Xã Đông Thanh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Nam Ban - Phi Tô, Xã Phi Tô, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Nam Ban - Phi Tô tại xã Phi Tô, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ giáp Đạ Đòn đến cầu Suối Cạn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực nông thôn.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nam Ban - Phi Tô, từ giáp Đạ Đòn đến cầu Suối Cạn, có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh sự phát triển của khu vực nông thôn và các yếu tố như khoảng cách từ các tuyến giao thông chính và các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức định giá chính xác bất động sản dọc đường Nam Ban - Phi Tô tại xã Phi Tô, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ mức giá tại từng khu vực cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực 2 - Xã Phi Tô
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực 2, xã Phi Tô, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường bê tông thôn Ri Ông Tô (từ thửa 579 đến thửa 53, tờ bản đồ 04) có mức giá là 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường. Mức giá này có thể do vị trí gần các tiện ích cơ bản hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng trong khu vực xã Phi Tô, dẫn đến giá trị đất được định giá cao hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực 2, xã Phi Tô. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực 3 - Xã Phi Tô
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực 3 - Xã Phi Tô, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 85.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu vực 3 - Xã Phi Tô có mức giá là 85.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường từ các đường xe bốn bánh ra vào được. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, nơi có thể có ít tiện ích công cộng và sự phát triển hạ tầng so với các khu vực có giá trị cao hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu vực 3 - Xã Phi Tô. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.