STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ giáp Đinh Văn - Đến giáp lò gạch ông Vân (hết thửa 765 và 661, tờ bản đồ 35) | 2.665.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ lò gạch ông Vân (thửa 1920 và 658, tờ bản đồ 35) - Đến hết đất xí nghiệp Cầu Tre (hết thửa 290 và 111, tờ bản đồ 35) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ hết đất xí nghiệp Cầu Tre - Đến cầu Đam Pao | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cầu Đam Pao - Đến cống thủy lợi qua đường - trụ sở UBND xã | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống thủy lợi - trụ sở UBND xã - Đến cống An Phước | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống An Phước - Đến cống đầu thôn Tân Tiến (thửa 480, tờ bản đồ 17) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống đầu thôn Tân Tiến - Đến cống hộp thủy lợi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cống hộp thủy lợi - Đến ngã ba RLơm | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ ngã ba RLơm - Đến cầu Đạ Đờn | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - XÃ ĐẠ ĐỜN | Từ cầu Đạ Đờn (thửa 150, tờ bản đồ 11) - Đến giáp ranh xã Phú Sơn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Quốc Lộ 27 - Xã Đạ Đờn
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Quốc Lộ 27 - Xã Đạ Đờn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.665.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc Lộ 27 - Xã Đạ Đờn có mức giá là 2.665.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ giáp Đinh Văn đến giáp lò gạch ông Vân (kết thúc tại thửa 765 và 661, tờ bản đồ 35). Mức giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí đắc địa, có thể là do khu vực này gần các tuyến giao thông chính, các tiện ích công cộng, hoặc có sự phát triển hạ tầng đáng kể, làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 27 - Xã Đạ Đờn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.