STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ ngã ba Núi Đôi - Đến ngã ba hết nhà ông Cảnh Phường thôn Quyết Thắng | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ QL27 - Đến cầu Preteing | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ cầu Preteing - Đến hết thôn Preteing 1, 2 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Đường từ bưu điện - Đến công ty Trần Vũ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Đường từ chợ Ngọc Sơn, từ thửa 105, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 33, tờ bản đồ 29 thôn Ngọc Sơn 1 | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ QL27 vào xưởng che Ngọc Phú | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Đường từ thửa 23, tờ bản đồ 45 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 42 (khu xóm Sình ngọc Sơn 3) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ cổng thôn Văn Hóa Ngọc Sơn - Đến hết thửa 295, tờ bản đồ 25 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Từ cổng thôn Văn Hóa Ngọc Sơn 1 - Đến hết thửa 163, tờ bản đồ 30 | 325.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Ngọc Sơn 3 (theo trục đường QL 27) | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Ngọc Sơn 2 (theo trục đường QL 27) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Bằng Tiên 1 (theo trục đường QL 27) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Bằng Tiên 2 (theo trục đường QL 27) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các Đường rẽ nhánh thôn Lạc Sơn (theo trục đường QL 27) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - XÃ PHÚ SƠN | Các đường rẽ nhánh thôn Quyết Thắng (theo trục đường thôn Quyết Thắng) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng cho Khu Vực 2 - Xã Phú Sơn
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 2 - Xã Phú Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai và đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
Vị trí 1: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba Núi Đôi đến ngã ba hết nhà ông Cảnh, Phường thôn Quyết Thắng có mức giá là 330.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ khu vực này, phản ánh giá trị đất nông thôn tại khu vực Xã Phú Sơn. Mức giá này cung cấp cái nhìn về giá trị đất tại khu vực có sự phát triển và nhu cầu khác biệt so với các khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá chính xác giá trị đất tại khu vực từ ngã ba Núi Đôi đến ngã ba hết nhà ông Cảnh, Xã Phú Sơn, Huyện Lâm Hà. Hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý.