STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn giáp xã Tân Văn - Tới thôn Thạch Thất II (thửa 01, tờ bản đồ 06) | 102.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn giáp xã Tân Văn - Tới thôn Phúc Hưng (thửa 01, tờ bản đồ 57) | 117.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn giáp ĐT 725 - Tới Đài truyền hình (thửa 14, tờ bản đồ 57) | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ đài truyền hình (hết thửa 14, tờ bản đồ 57) - Tới hết thôn Phúc Hưng (thửa 19, tờ bản đồ 18) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ ĐT 725 - Tới hết thôn Phúc Thọ I (thửa 34, tờ bản đồ 09) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ ĐT 725 vào 300 m đất ông Trí (thửa 227, tờ bản đồ 02) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ 300 m (hết thửa 227, tờ bản đồ 02) - Tới đường xóm 2 | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn đối diện phân viện Y tế vào 500 m (từ thửa 469 - Đến thửa 186, tờ bản đồ 09) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ cây xăng ông Bạ - Tới đỉnh dốc (từ thửa 189 Đến hết thửa 168, tờ bản đồ 02) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ đỉnh dốc giáp đường đi xã Phúc Thọ (thửa 107, tờ bản đồ 03) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ đỉnh dốc - Tới hết nhà ông Nhâm | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ ngã tư Tân Hà - Tới cổng thôn Thạch Thất I (từ thửa 313 Đến hết 454, tờ bản đồ 04) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ phân viện Y tế - Đến trường mầm non Tân Hà | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - XÃ TÂN HÀ | Đoạn từ ĐT 725 - Đến cổng trường THPT Tân Hà | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Các Đường Nhánh Thôn Liên Trung - Xã Tân Hà
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho các đường nhánh thuộc thôn Liên Trung, xã Tân Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá cũng được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp xã Tân Văn đến thôn Thạch Thất II (thửa 01, tờ bản đồ 06), nhằm cung cấp thông tin chính xác cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 102.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường nhánh của thôn Liên Trung, xã Tân Hà có mức giá là 102.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ giáp xã Tân Văn đến thôn Thạch Thất II. Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, do đó mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Tuy nhiên, giá trị đất ở đây có thể phản ánh các yếu tố như vị trí xa trung tâm, tiềm năng phát triển hạn chế hơn so với các khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại các đường nhánh thuộc thôn Liên Trung, xã Tân Hà. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn.