STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ giáp xã Tân Hà - Đến hết ngã ba ông Nam Lý (thửa 85, tờ bản đồ 01) | 465.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết ngã ba ông Nam Lý (thửa 85, tờ bản đồ 01) - Đến hết UBND xã Đan Phượng (thửa 40, tờ bản đồ 03) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết UBND xã Đan Phượng (thửa 40, tờ bản đồ 03) - Đến hết nghĩa địa thôn Phượng Lâm (thửa 482, tờ bản đồ 03) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba Đan Phượng (thửa 468, tờ bản đồ 01) - Đến hết chùa Vạn Từ xã Đan Phượng (thửa 55, tờ bản đồ 01) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết chùa Vạn Từ xã Đan Phượng (thửa 55, tờ bản đồ 01) - Đến ngã ba trường tiểu học Đan Phượng II (thửa 411, tờ bản đồ 01) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ nghĩa địa thôn Phượng Lâm - Đến ngã ba bà Ngan (Giáp thửa 441, tờ bản đồ 10) | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba trường Tiểu học Đan Phượng II - Đến ngã ba nhà ông Nhiệm Mùi (thửa 124, tờ bản đồ 02) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba nghĩa địa thôn Phượng Lâm - Đến hết ngã ba nhà Thành Sính (thửa 494, tờ bản đồ 10) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã 3 (thửa 463, tờ bản đồ 01) - Đến hết nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Đoàn Kết (thuộc thửa 453, tờ bản đồ 1) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã 3 trường tiểu học Đan Phượng II (thửa 411, tờ bản đồ 01) - Đến hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04) - Đến hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) - Đến ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) - Đến ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba ông K' Chen (thửa 120, tờ bản đồ 07) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) hết đường đi xã Tân Thành, huyện Đức Trọng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ nhà bà Ngan (thuộc thửa 441, tờ bản đồ 10) - Đến hết đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sửu Thủy (thửa 417, tờ bản đồ 03) - Đến ngã ba nghĩa địa thôn An Bình (thửa 874, tờ bản đồ 03) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ thửa 395, tờ bản đồ 01 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 01 (đối diện cửa hàng vật liệu xây dựng Tuyên Phấn thửa 253, tờ bản đồ 01) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực 1 - Xã Đan Phượng
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực 1, xã Đan Phượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 465.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp xã Tân Hà đến hết ngã ba ông Nam Lý (thửa 85, tờ bản đồ 01) có mức giá là 465.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng hoặc có tiềm năng phát triển cao hơn so với các khu vực khác trong xã Đan Phượng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực 1, xã Đan Phượng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể