| 401 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba giáp thửa 177, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 308, tờ bản đồ 36
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 402 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 362, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 43
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 403 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa số 79, tờ bản đồ 36 - Đến cầu sắt cạnh thửa 50 tờ bản đồ 36
|
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 404 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 275 tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 254, tờ bản đồ 36
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 405 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 254, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 182, tờ bản đồ 36
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 406 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 36
|
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 407 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp thửa 78, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 408 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 80, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 140 tờ bản đồ 42
|
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 409 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 113 tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 109 tờ bản đồ 43
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 410 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 44, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 105 tờ bản đồ 35
|
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 411 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 90, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 35
|
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 412 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cây đa) đến hết thửa 314, tờ bản đồ 43 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 72, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 39, tờ bản đồ 35
|
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 413 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào khu tái định cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 99 tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 99 và 43 tờ bản đồ 34
|
562.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 414 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào khu tái định cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp thửa 43 tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 77 tờ bản đồ 35
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 415 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào khu tái định cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp thửa 58 tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 67 tờ bản đồ 35
|
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 416 |
Huyện Đức Trọng |
Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 179 tờ bản đồ 47
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 417 |
Huyện Đức Trọng |
Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa số 195 tờ bản đồ 44 giáp thửa 298 tờ bản đồ 43
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 418 |
Huyện Đức Trọng |
Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp thửa 298, tờ bản đồ 43 - Đến giáp thửa 285, tờ bản đồ 43
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 419 |
Huyện Đức Trọng |
Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh |
Từ QL 27 (thửa 106, tờ bản đồ 41) - Đến giáp thửa 13 tờ bản đồ 34
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 420 |
Huyện Đức Trọng |
Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 13 tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 12 tờ bản đồ 34
|
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 421 |
Huyện Đức Trọng |
Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh |
Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 53, tờ bản đồ 41 - Đến giáp thửa 97, tờ bản đồ 34
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 422 |
Huyện Đức Trọng |
Ngã ba vào nhà ông Huỳnh Đình Tam - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 97, tờ bản đồ 34 Đến giáp suối
|
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 423 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa số 433, tờ bản đồ 37 - Đến hết ngã tư cạnh thửa số 56, tờ bản đồ 44
|
593.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 424 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 539 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư cạnh thửa 209, tờ bản đồ 38
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 425 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 209, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa số 60, tờ bản đồ 38
|
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 426 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 346, tờ bản đồ 01 theo hướng thửa 641, tờ bản đồ 01 - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 427 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 339, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 423, tờ bản đồ 38
|
722.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 428 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư giáp thửa 423, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa
|
638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 429 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 193, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư cạnh thửa 359 tờ bản đồ 38
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 430 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 359 tờ bản đồ 38 - Đến giáp đất trường Quân sự địa phương
|
521.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 431 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 147, tờ bản đồ 38
|
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 432 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 399, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư mương thủy lợi
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 433 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư mương thủy lợi - Đến ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 36
|
626.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 434 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 294, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư mương thủy lợi (hết thửa 191 tờ bản đồ 37)
|
674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 435 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư mương thủy lợi hết thửa 191, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 333 tờ bản đồ 30
|
593.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 436 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp thửa 333 tờ bản đồ 30 - Đến thửa 272 tờ bản đồ 30
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 437 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 335, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 407 tờ bản đồ 29
|
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 438 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 407 tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa số 394 tờ bản đồ 29
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 439 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 237, tờ bản đồ 37 (tu viện) - Đến ngã tư mương thủy lợi cạnh thửa 123, tờ bản đồ 37
|
593.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 440 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa số 738, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh 77, tờ bản đồ 37
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 441 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư mương thủy lợi đi hướng thửa 271, tờ bản đồ 30 - Đến hết đường
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 442 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 186, tờ bản đồ 36
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 443 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trong khu dân cư - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba nhà thờ - Đến giáp nghĩa trang
|
593.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 444 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 98, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư cạnh thửa 204, tờ bản đồ 38
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 445 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 204, tờ bản đồ 38 - Đến hết đường (cạnh thửa 390, tờ bản đồ 38)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 446 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 59, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư mương thủy lợi xây (cạnh thửa 01, tờ bản đồ 37)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 447 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ mương thủy lợi xây - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 30
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 448 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 21, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 110 tờ bản đồ 30
|
437.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 449 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba nhà thờ An Hòa - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa
|
898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 450 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba nhà thờ An Hòa - Đến mương thủy lợi xây (cạnh thửa 09, tờ bản đồ 37)
|
898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 451 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ mương thủy lợi xây - Đến ngã ba miếu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 29)
|
836.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 452 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nhánh đoạn từ nhà thờ An Hòa đến nghĩa trang - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba miếu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 29) - Đến ngã ba cạnh thửa 346, tờ bản đồ 29
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 453 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba miếu - Đến ngã tư hết thửa 384, tờ bản đồ 24
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 454 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 384, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba đường vào mỏ đá (thửa 102, tờ bản đồ 24)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 455 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 102, tờ bản đồ 24 - Đến thửa 2060 tờ bản đồ 18
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 456 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa số 2060, tờ bản đồ 18 - Đến cầu sắt
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 457 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba trường học Gần Reo - Đến hết đất ông Trần Sắt (thửa 465 tờ bản đồ 24)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 458 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba hội trường thôn Gần Reo - Đến giáp thửa 372 tờ bản đồ 24
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 459 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 24 - Đến thửa 353, tờ bản đồ 24
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 460 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 24 - Đến mỏ đá Gần Reo
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 461 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba cạnh thửa 478, tờ bản đồ 24
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 462 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 478, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cạnh thửa 386, tờ bản đồ 24
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 463 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 386, tờ bản đồ 24 - Đến hết đường
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 464 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Gần Reo - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba mương thủy lợi
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 465 |
Huyện Đức Trọng |
Từ cống ngầm - cạnh thửa 92, tờ bản đồ 31 đến ngã tư cạnh thửa 09 tờ bản đồ 37 |
Từ cống ngầm - cạnh thửa 92, tờ bản đồ 31 - Đến ngã tư cạnh thửa 09 tờ bản đồ 37
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 466 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư thửa 09, tờ bản đồ 37 đến ngã tư hết thửa 232, tờ bản đồ 37 |
Từ ngã tư thửa 09, tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 232, tờ bản đồ 37
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 467 |
Huyện Đức Trọng |
Từ thửa 309, tờ bản đồ 30 đến hết thửa 66, tờ bản đồ 31 |
Từ thửa 309, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 66, tờ bản đồ 31
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 468 |
Huyện Đức Trọng |
Hai đường gom dân sinh của đường cao tốc |
Hai đường gom dân sinh của đường cao tốc
|
1.166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 469 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp đường gom dân sinh (thửa 24, tờ bản đồ 46) đến ngã hết thửa 291, tờ bản đồ 39 |
Từ giáp đường gom dân sinh (thửa 24, tờ bản đồ 46) - Đến ngã hết thửa 291, tờ bản đồ 39
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 470 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp đường gom dân sinh đến giáp nghĩa trang thôn Tân Hiệp |
Từ giáp đường gom dân sinh - Đến giáp nghĩa trang thôn Tân Hiệp
|
553.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 471 |
Huyện Đức Trọng |
Từ hầm chui đến ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 |
Từ hầm chui - Đến ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46
|
634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 472 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 theo đường Lê Thị Pha đến giáp thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 theo đường Lê Thị Pha - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa
|
634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 473 |
Huyện Đức Trọng |
Từ hầm chui cao tốc đến cầu sắt cạnh thửa 172, tờ bản đồ 39 |
Từ hầm chui cao tốc - Đến cầu sắt cạnh thửa 172, tờ bản đồ 39
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 474 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 39 đến hết đường giáp thửa 314, tờ bản đồ 49 |
Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 39 - Đến hết đường giáp thửa 314, tờ bản đồ 49
|
446.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 475 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 46 đến hết đường |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 46 - Đến hết đường
|
446.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 476 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 theo hướng thửa 75, tờ bản đồ 46 đến hết đường |
Từ ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 theo hướng thửa 75, tờ bản đồ 46 - Đến hết đường
|
446.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 477 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 đến đường gom dân sinh (cả hai nhánh) |
Từ ngã tư cạnh thửa 72, tờ bản đồ 46 - Đến đường gom dân sinh (cả hai nhánh)
|
547.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 478 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba giáp Lô 90, thị trấn Liên Nghĩa - Đến ngã ba cạnh thửa 161, tờ bản đồ 49
|
2.322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 479 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 161, tờ bản đồ 49 - Đến ngã ba cạnh biệt thự đôi
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 480 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh biệt thự đôi - Đến ngã ba cạnh thửa 09, tờ bản đồ 49
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 481 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 41, tờ bản đồ 47 - Đến đất giáp thửa 141, tờ bản đồ 47
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 482 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 141, tờ bản đồ 47 - Đến ngã ba cạnh thửa số 205, tờ bản đồ 52 cạnh mương thoát nước xuống hồ Bà Hòa
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 483 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa số 208, tờ bản đồ 52 cạnh mương thoát nước xuống hồ Bà Hòa - Đến ngã ba địa giới hành chính (N’Thôn Hạ, Liên Hiệp, Liên Nghĩa - giáp đường Lê Hồng Phong)
|
846.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 484 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư lô 90 và đường Lê Hồng Phong (góc chợ đầu mối) - Đến ngã tư đi chùa Hải Đức
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 485 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư đi chùa Hải Đức - Đến giáp chùa Hải Đức
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 486 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư đi chùa Hải Đức theo hướng xuống ruộng - Đến hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 487 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư đi chùa Hải Đức - Đến giáp nhà thờ Nghĩa Lâm
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 488 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ sau nhà thờ Nghĩa Lâm - Đến hết thửa 462, tờ bản đồ 54
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 489 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 462, tờ bản đồ 54 - Đến giáp đường Lê Hồng Phong (cạnh thửa 545, tờ bản đồ 54)
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 490 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa số 463, tờ bản đồ 54 - Đến hết đường
|
634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 491 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong qua hội trường thôn Nghĩa Hiệp - Đến giáp đường đá - thửa 447, tờ bản đồ 54
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 492 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh nhà thờ Nghĩa Lâm - Đến giáp đường đá
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 493 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 552, tờ bản đồ 54 - Đến hết đường
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 494 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 462, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 260 tờ bản đồ 54
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 495 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 518, tờ bản đồ 53 theo đường xuống ruộng - Đến hết đường
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 496 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 422, tờ bản đồ 53 thửa 472, tờ bản đồ 53
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 497 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - ngã ba thửa 524, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 498 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 527, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường
|
562.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 499 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 440, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 500 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 491, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 401, tờ bản đồ 53
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |