| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba giáp Lô 90, thị trấn Liên Nghĩa - Đến ngã ba cạnh thửa 161, tờ bản đồ 49 |
2.322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 161, tờ bản đồ 49 - Đến ngã ba cạnh biệt thự đôi |
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh biệt thự đôi - Đến ngã ba cạnh thửa 09, tờ bản đồ 49 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 41, tờ bản đồ 47 - Đến đất giáp thửa 141, tờ bản đồ 47 |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 141, tờ bản đồ 47 - Đến ngã ba cạnh thửa số 205, tờ bản đồ 52 cạnh mương thoát nước xuống hồ Bà Hòa |
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa số 208, tờ bản đồ 52 cạnh mương thoát nước xuống hồ Bà Hòa - Đến ngã ba địa giới hành chính (N’Thôn Hạ, Liên Hiệp, Liên Nghĩa - giáp đường Lê Hồng Phong) |
846.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư lô 90 và đường Lê Hồng Phong (góc chợ đầu mối) - Đến ngã tư đi chùa Hải Đức |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư đi chùa Hải Đức - Đến giáp chùa Hải Đức |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư đi chùa Hải Đức theo hướng xuống ruộng - Đến hết đường |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư đi chùa Hải Đức - Đến giáp nhà thờ Nghĩa Lâm |
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ sau nhà thờ Nghĩa Lâm - Đến hết thửa 462, tờ bản đồ 54 |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 462, tờ bản đồ 54 - Đến giáp đường Lê Hồng Phong (cạnh thửa 545, tờ bản đồ 54) |
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa số 463, tờ bản đồ 54 - Đến hết đường |
634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong qua hội trường thôn Nghĩa Hiệp - Đến giáp đường đá - thửa 447, tờ bản đồ 54 |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh nhà thờ Nghĩa Lâm - Đến giáp đường đá |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 552, tờ bản đồ 54 - Đến hết đường |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 462, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 260 tờ bản đồ 54 |
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 518, tờ bản đồ 53 theo đường xuống ruộng - Đến hết đường |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 422, tờ bản đồ 53 thửa 472, tờ bản đồ 53 |
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - ngã ba thửa 524, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường |
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 527, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường |
562.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 440, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường |
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 491, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 401, tờ bản đồ 53 |
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 510, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường |
562.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 641, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường |
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 669, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 687, tờ bản đồ 53 |
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 40, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 56 |
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 25, tờ bản đồ 56 tới hết đường |
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 21, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 56 |
446.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 707 tờ bản đồ 53 - Đến hết đường |
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường (giáp thửa 934, tờ bản đồ 12) |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong thửa 05, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường |
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong - thửa 32, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường |
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong cạnh thửa 52 tờ bản đồ 55 - Đến hết đường |
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong đi qua thửa 59, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường |
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ đường Lê Hồng Phong đi qua thửa 67, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường |
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba giáp đường Lê Hồng Phong - cạnh thửa 669, tờ bản đồ 53 - Đến hết đường |
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 401 tờ bản đồ 53 - Đến ngã ba cạnh thửa 236 tờ bản đồ 53 |
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 85 tờ bản đồ 49 - Đến hết đường |
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Nghĩa Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 47 tờ bản đồ 49 - Đến hết đường |
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |