| 301 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 538, tờ bản đồ 21 (Quỹ Tín dụng) - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 21
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 440, tờ bản đồ 21 - Đến hết ngã ba hết thửa 403, tờ bản đồ 21
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 484, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 418, tờ bản đồ 21
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 422, tờ bản đồ 21 (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đến ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 21
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 21 (cạnh vật liệu xây dựng Tuyết Lợi) - Đến suối
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 514, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 742, tờ bản đồ 21
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 742, tờ bản đồ 21 - Đến hết đường
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 650, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 710, tờ bản đồ 21
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 976, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 909, tờ bản đồ 21
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 838, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 932, tờ bản đồ 21
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư (giao nhau giữa hai nhánh cũ và mới - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 27) - Đến ngã ba hết thửa 268, tờ bản đồ 26
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 268, tờ bản đồ 26 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 182, tờ bản đồ 26); Đến hết thửa 532, tờ bản đồ 26 (miếu thờ)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 110, tờ bản đồ 27 theo hướng lên đồi - Đến hết thửa 160, tờ bản đồ 27
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 710, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 21
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ cạnh thửa 504, tờ bản đồ 21 (sau UBND xã) - Đến ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 21 Đến hết thửa 254, tờ bản đồ 21 (hướng xuống suối)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba thửa 10, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 32
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba thửa 439, tờ bản đồ 26 - Đến giáp suối (hết thửa 410, tờ bản đồ 26)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba thửa 312, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 20
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba thửa 104, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 760, tờ bản đồ 20
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ Quốc lộ 20 (cạnh nhà máy sứ) - Đến ngã ba giáp mương cạnh nhà máy sứ (giáp thửa 27, tờ bản đồ 22)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 21 (đường vào thủy điện Quảng Hiệp) - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 16 (đất thủy điện Quảng Hiệp)
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (UBND xã cũ) - Đến ngã ba hết đất trường THCS Quảng Hiệp và hết thửa 1065, tờ bản đồ 21
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 633, tờ bản đồ 21 (cạnh trụ sở Công ty thuốc lá) - Đến hết thửa 911, tờ bản đồ 21
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 21 (cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp) - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 21
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 153, tờ bản đồ 17 (trại cá Trung Kiên) - Đến hết thửa 192, tờ bản đồ 17
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 22 (trụ sở thôn Quảng Hiệp) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 22)
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba trục thôn Quảng Hiệp (cạnh thửa 669, tờ bản đồ 21)
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 669, tờ bản đồ 21 theo hướng đi thửa 640, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba giáp mương cạnh Nhà máy Sứ (hết thửa 27, tờ bản đồ 22)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 17 - Đến ngã tư trục thôn Quảng Hiệp (cạnh thửa 120, tờ bản đồ 22)
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba thửa 350, tờ bản đồ 21 đi thửa 171, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 129, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 161, tờ bản đồ 21
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 21 - Đến giáp suối (hết thửa 129, tờ bản đồ 21)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 21 - Đến giáp suối (hết thửa 63, tờ bản đồ 21)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 22 - Đến giáp suối thửa 74, tờ bản đồ 16
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 116, tờ bản đồ 22
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 68, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 79, tờ bản đồ 22
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thủa 69, tờ bản đồ 17 Đến ngã ba hết thửa 43, tờ bản đồ 17
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 - Đến giáp Nhà máy Phân bón Bình Điền
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 - Đến hết cạnh thửa 74, tờ bản đồ 28
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 135, tờ bản đồ 28 (trường Tiểu học Bắc Hội) - Đến hết cạnh thửa 336, tờ bản đồ 22
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 336, tờ bản đồ 22 - Đến suối Đa Tam
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ thửa 237, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 28
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 250, tờ bản đồ 22 (gần cổng nghĩa trang Bắc Hội)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 23, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 28
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 28 - giáp Quốc lộ 27 - Đến ngã ba đối diện thửa 40, tờ bản đồ 28
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 28 - Đến giáp suối (hết thửa 464, tờ bản đồ 28)
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 403, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 22
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - Đến hết ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công (thửa 239, tờ bản đồ 45) và giáp thửa 321, tờ bản đồ 44
|
4.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công và thửa 321, tờ bản đồ 44 - Đến hết ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 44 và giáp đất Trạm Y tế
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 44 và đất Trạm Y tế - Đến ngã ba cổng Vàng và hết đất cây xăng ông Thao (thửa 453, tờ bản đồ 37)
|
4.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ ngã ba Cổng Vàng và giáp đất cây xăng ông Thao - Đến ngã ba giáp thửa 453, tờ bản đồ 37
|
4.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ ngã ba thửa 453, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba hết thửa 348, tờ bản đồ 37
|
3.672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ ngã ba giáp thửa 348, tờ bản đồ 37 - Đến đường vào kho lương thực cũ (hết thửa 258, tờ bản đồ 36)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ đường vào kho lương thực cũ (giáp thửa 258, tờ bản đồ 36) - Đến hết ngã ba Cây Đa (thửa 379, tờ bản đồ 36)
|
2.784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ ngã ba Cây Đa - Đến ngã ba hết thửa 44, tờ bản đồ 42
|
2.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ ngã ba giáp thửa 44, tờ bản đồ 42 - Đến đường vào khu tái định cư K899 (hết thửa 05, tờ bản đồ 41)
|
1.685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Tù đường vào khu tái định cư K899 (giáp thửa 05, tờ bản đồ 41) - Đến giáp xã N’ Thôn Hạ
|
1.534.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ QL27 vào chợ và các đường vòng quanh chợ Liên Hiệp
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp |
Từ thửa số 557, tờ bản đồ 37 - Đến thửa số 478, tờ bản đồ 37
|
972.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh |
Từ Quốc lộ 27 - Đến ngã tư hết thửa 434, tờ bản đồ 37
|
3.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư giáp thửa 434, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba nhà thờ
|
2.794.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba thửa 552, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 631, tờ bản đồ 37
|
1.094.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 578, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 579, tờ bản đồ 37
|
638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 534, tờ bản đồ 37 - Đến hết đường (thửa 591, tờ bản đồ 37)
|
1.094.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 478, tờ bản đồ 37 - Đến chợ Liên Hiệp
|
1.613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư chùa Hải Đức - Đến ngã ba hết thửa 626, tờ bản đồ 54
|
4.752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 560, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba hết nhà thờ Nghĩa Lâm (thửa 560, tờ bản đồ 54)
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp nhà thờ Nghĩa Lâm - Đến ngã ba cạnh thửa 491, tờ bản đồ 53
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp thửa 491, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 56 (cạnh trường Lương Thế Vinh)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 370 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư cạnh trường Lương Thế Vinh - Đến ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 56
|
2.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 371 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba vào trại Gia Chánh (hết thửa 67, tờ bản đồ 55)
|
2.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 372 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba vào trại Gia Chánh (giáp thửa 67 tờ bản đồ 55) - Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 55
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 373 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp thửa 38, tờ bản đồ 55 - Đến ngã ba địa giới hành chính N' Thôn Hạ, Liên Hiệp và Liên Nghĩa
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 374 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư chùa Hải Đức (cạnh thửa 360, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba đi Bốt Pha (cạnh thửa 673, tờ bản đồ 54)
|
4.776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 375 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ giáp QL 27 (cạnh thửa 239, tờ bản đồ 45) - Đến ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 45
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 376 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 45 - Đến giáp thửa 182, tờ bản đồ 45
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 377 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 289, tờ bản đồ 44 (đất Hạnh Công) - Đến ngã ba hết thửa 130, tờ bản đồ 45
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 378 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 250, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba hết thửa 102, tờ bản đồ 45
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 379 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 350 tờ bản đồ 44 - Đến tường rào sân bay
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 322 tờ bản đồ 44 - Đến giáp tường rào sân bay
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 455 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 411 tờ bản đồ 44 và giáp thửa 340 tờ bản đồ 44
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 139 tờ bản đồ 44 - Đến ngã tư hết thửa 86 tờ bản đồ 44
|
738.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 383 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư giáp thửa 86 tờ bản đồ 44 - Đến ngã tư hết thửa 297 tờ bản đồ 38
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 384 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư giáp thửa 297 tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 94 tờ bản đồ 38
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 385 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 169 tờ bản đồ 44 (Trạm Y Tế) - Đến ngã ba giáp thửa 257 tờ bản đồ 44
|
886.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 386 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba giáp thửa 257 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba cạnh thửa 126 tờ bản đồ 44
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 387 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba thửa 257 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 267 tờ bản đồ 43
|
562.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 388 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 453 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 381 tờ bản đồ 37
|
738.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 389 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư giáp thửa 381 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 142 tờ bản đồ 37
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 390 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư giáp thửa 142 tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 193 tờ bản đồ 31
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 391 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã tư giáp thửa 651 tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 299 tờ bản đồ 37
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 392 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 613 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 496 tờ bản đồ 44
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 393 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 496 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba đối diện thửa 179 tờ bản đồ 43 (hết thửa 496 tờ bản đồ 44)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 394 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 347 tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 652 tờ bản đồ 37
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 395 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 293 tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 201, tờ bản đồ 36
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 396 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 300, tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 231, tờ bản đồ 36
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 397 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba chợ - Đến ngã tư cạnh thửa số 381 tờ bản đồ 37
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 398 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36) đến hết trại heo (thửa 308, tờ bản đồ 36) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba hết thửa 215 tờ bản đồ 36
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 399 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36) đến hết trại heo (thửa 308, tờ bản đồ 36) - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba giáp thửa 215, tờ bản đồ 36 - Đến hết trại heo (thửa 150 tờ bản đồ 36)
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 400 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh |
Từ ngã ba kho lương thực - Đến ngã ba hết thửa 177, tờ bản đồ 36
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |