STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 538, tờ bản đồ 21 (Quỹ Tín dụng) - Đến hết thửa 455, tờ bản đồ 21 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 440, tờ bản đồ 21 - Đến hết ngã ba hết thửa 403, tờ bản đồ 21 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 484, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 418, tờ bản đồ 21 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 422, tờ bản đồ 21 (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đến ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 21 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 21 (cạnh vật liệu xây dựng Tuyết Lợi) - Đến suối | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 514, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 742, tờ bản đồ 21 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 742, tờ bản đồ 21 - Đến hết đường | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 650, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 710, tờ bản đồ 21 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 976, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 909, tờ bản đồ 21 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 838, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 932, tờ bản đồ 21 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư (giao nhau giữa hai nhánh cũ và mới - cạnh thửa 244, tờ bản đồ 27) - Đến ngã ba hết thửa 268, tờ bản đồ 26 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 268, tờ bản đồ 26 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 182, tờ bản đồ 26); Đến hết thửa 532, tờ bản đồ 26 (miếu thờ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 110, tờ bản đồ 27 theo hướng lên đồi - Đến hết thửa 160, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 710, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 21 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 504, tờ bản đồ 21 (sau UBND xã) - Đến ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 21 Đến hết thửa 254, tờ bản đồ 21 (hướng xuống suối) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 10, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 32 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 439, tờ bản đồ 26 - Đến giáp suối (hết thửa 410, tờ bản đồ 26) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 312, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 20 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 104, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 760, tờ bản đồ 20 | 248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 (cạnh nhà máy sứ) - Đến ngã ba giáp mương cạnh nhà máy sứ (giáp thửa 27, tờ bản đồ 22) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 21 (đường vào thủy điện Quảng Hiệp) - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 16 (đất thủy điện Quảng Hiệp) | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (UBND xã cũ) - Đến ngã ba hết đất trường THCS Quảng Hiệp và hết thửa 1065, tờ bản đồ 21 | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 633, tờ bản đồ 21 (cạnh trụ sở Công ty thuốc lá) - Đến hết thửa 911, tờ bản đồ 21 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 21 (cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp) - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 21 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 20 - Đường thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 153, tờ bản đồ 17 (trại cá Trung Kiên) - Đến hết thửa 192, tờ bản đồ 17 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 22 (trụ sở thôn Quảng Hiệp) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 22) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba trục thôn Quảng Hiệp (cạnh thửa 669, tờ bản đồ 21) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 669, tờ bản đồ 21 theo hướng đi thửa 640, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba giáp mương cạnh Nhà máy Sứ (hết thửa 27, tờ bản đồ 22) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 17 - Đến ngã tư trục thôn Quảng Hiệp (cạnh thửa 120, tờ bản đồ 22) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 350, tờ bản đồ 21 đi thửa 171, tờ bản đồ 21 - Đến giáp thửa 129, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 161, tờ bản đồ 21 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 21 - Đến giáp suối (hết thửa 129, tờ bản đồ 21) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 21 - Đến giáp suối (hết thửa 63, tờ bản đồ 21) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 22 - Đến giáp suối thửa 74, tờ bản đồ 16 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 116, tờ bản đồ 22 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 68, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 79, tờ bản đồ 22 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thủa 69, tờ bản đồ 17 Đến ngã ba hết thửa 43, tờ bản đồ 17 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 - Đến giáp Nhà máy Phân bón Bình Điền | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28 - Đến hết cạnh thửa 74, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 135, tờ bản đồ 28 (trường Tiểu học Bắc Hội) - Đến hết cạnh thửa 336, tờ bản đồ 22 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 336, tờ bản đồ 22 - Đến suối Đa Tam | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 237, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 250, tờ bản đồ 22 (gần cổng nghĩa trang Bắc Hội) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 23, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 28 - giáp Quốc lộ 27 - Đến ngã ba đối diện thửa 40, tờ bản đồ 28 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 28 - Đến giáp suối (hết thửa 464, tờ bản đồ 28) | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 403, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 22 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - Đến hết ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công (thửa 239, tờ bản đồ 45) và giáp thửa 321, tờ bản đồ 44 | 4.176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công và thửa 321, tờ bản đồ 44 - Đến hết ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 44 và giáp đất Trạm Y tế | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 44 và đất Trạm Y tế - Đến ngã ba cổng Vàng và hết đất cây xăng ông Thao (thửa 453, tờ bản đồ 37) | 4.248.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba Cổng Vàng và giáp đất cây xăng ông Thao - Đến ngã ba giáp thửa 453, tờ bản đồ 37 | 4.368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba thửa 453, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba hết thửa 348, tờ bản đồ 37 | 3.672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 348, tờ bản đồ 37 - Đến đường vào kho lương thực cũ (hết thửa 258, tờ bản đồ 36) | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ đường vào kho lương thực cũ (giáp thửa 258, tờ bản đồ 36) - Đến hết ngã ba Cây Đa (thửa 379, tờ bản đồ 36) | 2.784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba Cây Đa - Đến ngã ba hết thửa 44, tờ bản đồ 42 | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 44, tờ bản đồ 42 - Đến đường vào khu tái định cư K899 (hết thửa 05, tờ bản đồ 41) | 1.685.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Tù đường vào khu tái định cư K899 (giáp thửa 05, tờ bản đồ 41) - Đến giáp xã N’ Thôn Hạ | 1.534.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ QL27 vào chợ và các đường vòng quanh chợ Liên Hiệp | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Liên Hiệp | Từ thửa số 557, tờ bản đồ 37 - Đến thửa số 478, tờ bản đồ 37 | 972.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - Đến ngã tư hết thửa 434, tờ bản đồ 37 | 3.485.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 434, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba nhà thờ | 2.794.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 552, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 631, tờ bản đồ 37 | 1.094.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 578, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 579, tờ bản đồ 37 | 638.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 534, tờ bản đồ 37 - Đến hết đường (thửa 591, tờ bản đồ 37) | 1.094.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 vào ngã ba nhà thờ - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 478, tờ bản đồ 37 - Đến chợ Liên Hiệp | 1.613.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư chùa Hải Đức - Đến ngã ba hết thửa 626, tờ bản đồ 54 | 4.752.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 560, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba hết nhà thờ Nghĩa Lâm (thửa 560, tờ bản đồ 54) | 3.420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp nhà thờ Nghĩa Lâm - Đến ngã ba cạnh thửa 491, tờ bản đồ 53 | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 491, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 56 (cạnh trường Lương Thế Vinh) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh trường Lương Thế Vinh - Đến ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 56 | 2.496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 702, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba vào trại Gia Chánh (hết thửa 67, tờ bản đồ 55) | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba vào trại Gia Chánh (giáp thửa 67 tờ bản đồ 55) - Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 55 | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 38, tờ bản đồ 55 - Đến ngã ba địa giới hành chính N' Thôn Hạ, Liên Hiệp và Liên Nghĩa | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư chùa Hải Đức (cạnh thửa 360, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba đi Bốt Pha (cạnh thửa 673, tờ bản đồ 54) | 4.776.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp QL 27 (cạnh thửa 239, tờ bản đồ 45) - Đến ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 45 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 45 - Đến giáp thửa 182, tờ bản đồ 45 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 289, tờ bản đồ 44 (đất Hạnh Công) - Đến ngã ba hết thửa 130, tờ bản đồ 45 | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 250, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba hết thửa 102, tờ bản đồ 45 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 350 tờ bản đồ 44 - Đến tường rào sân bay | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 322 tờ bản đồ 44 - Đến giáp tường rào sân bay | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 455 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 411 tờ bản đồ 44 và giáp thửa 340 tờ bản đồ 44 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 139 tờ bản đồ 44 - Đến ngã tư hết thửa 86 tờ bản đồ 44 | 738.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 86 tờ bản đồ 44 - Đến ngã tư hết thửa 297 tờ bản đồ 38 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 297 tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 94 tờ bản đồ 38 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 169 tờ bản đồ 44 (Trạm Y Tế) - Đến ngã ba giáp thửa 257 tờ bản đồ 44 | 886.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 257 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba cạnh thửa 126 tờ bản đồ 44 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ TT. Liên Nghĩa đến Cổng Vàng) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 257 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 267 tờ bản đồ 43 | 562.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 453 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 381 tờ bản đồ 37 | 738.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 381 tờ bản đồ 37 - Đến ngã tư hết thửa 142 tờ bản đồ 37 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 142 tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 193 tờ bản đồ 31 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 651 tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 299 tờ bản đồ 37 | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 613 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 496 tờ bản đồ 44 | 756.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 496 tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba đối diện thửa 179 tờ bản đồ 43 (hết thửa 496 tờ bản đồ 44) | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 347 tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 652 tờ bản đồ 37 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 293 tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 201, tờ bản đồ 36 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 300, tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 231, tờ bản đồ 36 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm Quốc lộ 27 (từ Cổng Vàng đến N’ Thôn Hạ) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba chợ - Đến ngã tư cạnh thửa số 381 tờ bản đồ 37 | 684.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36) đến hết trại heo (thửa 308, tờ bản đồ 36) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba hết thửa 215 tờ bản đồ 36 | 756.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Đức Trọng | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 288 tờ bản đồ 36) đến hết trại heo (thửa 308, tờ bản đồ 36) - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 215, tờ bản đồ 36 - Đến hết trại heo (thửa 150 tờ bản đồ 36) | 522.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba kho lương thực 258, tờ bản đồ 36 đến hết thửa 308, tờ bản đồ 29 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba kho lương thực - Đến ngã ba hết thửa 177, tờ bản đồ 36 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hẻm Của Quốc Lộ 27 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 368.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh có mức giá là 368.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, với mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị. Mức giá này phản ánh đặc điểm của khu vực với phát triển hạn chế hơn và nhu cầu sử dụng đất thấp hơn. Tuy nhiên, đây có thể là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm những lựa chọn giá cả hợp lý trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm của Quốc lộ 27 - Đường Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Các Đường Hẻm Thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho các đường hẻm còn lại của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 408.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường hẻm của thôn Phi Nôm - Xã Hiệp Thạnh có mức giá là 408.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, có thể do vị trí gần ngã ba và các tiện ích xung quanh, cũng như tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường hẻm của thôn Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hẻm Quốc Lộ 20 - Đường Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 384.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh có mức giá là 384.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn, với mức giá phản ánh đặc điểm phát triển và nhu cầu sử dụng đất trong khu vực. Mức giá này cho thấy đoạn đường nằm gần các cơ sở quan trọng như nhà máy sứ và ngã ba giáp mương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và sử dụng đất, mặc dù vẫn thuộc khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm của Quốc lộ 20 - Đường Thôn Quảng Hiệp - Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Các Đường Hẻm Còn Lại của Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 22 (trụ sở thôn Quảng Hiệp) đến mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 22), giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 328.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 22 (trụ sở thôn Quảng Hiệp) đến mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 22) có mức giá 328.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá hợp lý cho đất ở nông thôn tại thôn Quảng Hiệp. Giá đất có thể cao hơn do các yếu tố như vị trí thuận lợi gần trụ sở thôn, điều kiện đất đai tốt, hoặc gần các cơ sở hạ tầng và tiện ích cơ bản.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại các đường hẻm còn lại của thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Thôn Bắc Hội - Xã Hiệp Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Bắc Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 28 đến ngã ba cạnh thửa 420, tờ bản đồ 28, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 376.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Bắc Hội có mức giá là 376.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn trong khu vực. Mức giá này cho thấy sự chênh lệch trong giá trị đất giữa các khu vực khác nhau, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua có ý định tìm kiếm bất động sản tại khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Bắc Hội, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.